Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng Thạc sĩ, Bác sĩ Đinh Thanh Hà - Bác sĩ Sản phụ khoa - Khoa Sản phụ khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Nha Trang.
Ung thư vú là một trong số những bệnh ung thư có tỷ lệ mắc cao nhất ở phụ nữ. Ở Hoa Kỳ, cứ 8 người phụ nữ sẽ có 1 người bị ảnh hưởng bởi ung thư vú xâm lấn trong suốt cuộc đời của họ. Tại Việt Nam, theo thống kê của Tổ chức Ghi nhận Ung thư toàn cầu (GLOBOCAN 2020), ung thư vú là căn bệnh ung thư thường gặp nhất với 21.555 ca mắc mới, chiếm tỷ lệ gần 25,8% tổng số ca ung thư.
1. Tổng quan về ung thư vú
Ung thư vú đứng đầu trong danh sách các bệnh lý ác tính phổ biến ở phụ nữ. Tuy nhiên, một điều đáng lưu ý là nam giới vẫn có khả năng mắc bệnh ung thư vú, mặc dù tần suất dưới 1% trong tổng số các trường hợp.
Tổn thương ADN và đột biến gen được xác định là các nguyên nhân gây ra bệnh ung thư vú. Sự biểu hiện của các gen nhất định, bao gồm BRCA1 và BRCA2 được xác định có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú ở 1 người. Các tổn thương tại vú như u nang vú cũng được ghi nhận ở một số trường hợp mắc ung thư vú. Tuy nhiên, mối quan hệ nhân quả giữa chúng vẫn chưa rõ ràng. Những người có nang vú thường lo lắng về nguy cơ diễn tiến thành ung thư vú.
Thực tế, lối sống cũng đóng 1 vai trò quan trọng trong việc hình thành nhiều bệnh lý ác tính khác nhau. Các nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ giữa việc uống nhiều rượu bia, hút thuốc lá, tiếp xúc với estrogen và một số kiểu ăn kiêng nhất định - bao gồm cả chế độ ăn phương Tây chứa nhiều thực phẩm chế biến - với nguy cơ mắc ung thư vú. Ngược lại, mô hình ăn uống Địa Trung Hải được chứng minh có khả năng giảm nguy cơ mắc ung thư vú.
2. Người bị u nang vú kiêng ăn gì?
Nhiều người biết rằng một số loại thực phẩm có khả năng phòng ngừa và giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư, bao gồm cả ung thư vú. Tuy nhiên, thực tế có một số loại thực phẩm khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Bên dưới là một số loại thức ăn và đồ uống mà những người bị u nang vú nên hạn chế sử dụng hoặc tránh chúng hoàn toàn:
- Rượu: Lạm dụng việc sử dụng rượu có thể làm tăng đáng kể nguy cơ ung thư vú.
- Thức ăn nhanh: Thói quen tiêu thụ các loại thức ăn nhanh một cách thường xuyên có liên quan đến nhiều tác hại lên sức khỏe, bao gồm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đái tháo đường, béo phì và ung thư vú.
- Đồ chiên rán: Nhiều quan điểm đồng tính rằng việc ăn nhiều thực phẩm chiên rán có thể làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh ung thư vú. Thật vậy, trong một nghiên cứu ở 620 phụ nữ Iran, ăn đồ chiên rán được xác định là yếu tố nguy cơ lớn nhất đối với sự phát triển ung thư vú.
- Các loại thịt đã qua chế biến: Các loại thịt chế biến sẵn như thịt xông khói và xúc xích có thể làm tăng nguy cơ hình thành ung thư vú. 15 nghiên cứu đã được tổng hợp và cho kết quả về mối liên kết giữa việc ăn nhiều thịt đã qua chế biến với khả năng tăng nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn 9%.
- Đường: Chế độ ăn nhiều đường có thể làm tăng đáng kể nguy cơ ung thư vú thông qua cơ chế làm tăng tình trạng viêm và sự biểu hiện của một số enzym liên quan đến sự phát triển của các tế bào ung thư.
- Carbs tinh chế: Chế độ ăn giàu carbs tinh chế, bao gồm cả chế độ ăn uống điển hình của phương Tây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư vú. Nên thay thế dần các thức ăn có nguồn gốc từ tinh bột tinh chế như bánh mì trắng và bánh nướng có đường bằng các sản phẩm được làm từ ngũ cốc nguyên hạt và rau, giàu chất dinh dưỡng.
3. Người bị u nang vú nên ăn gì ngừa ung thư vú?
Sự phối hợp của nhiều yếu tố quyết định sự hình thành bệnh ung thư vú ở một người nhất định. Hiển nhiên, chế độ ăn uống lành mạnh có thể cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý ác tính nói chung. Tuy nhiên, dù đang duy trì một chế độ ăn uống tốt, bạn vẫn cần tầm soát ung thư vú thường xuyên bằng các biện pháp như chụp nhũ ảnh và tự khám vú định kỳ. Phát hiện và chẩn đoán sớm bệnh mới là chiến lược đúng đắn làm tăng tỷ lệ sống sót của người bệnh.
Một số nghiên cứu cho thấy rằng những thực phẩm dưới đây có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú.
3.1 Rau lá xanh
Cải xoăn, rau arugula, rau bina, cải bẹ xanh và cải thìa là một số loại rau lá xanh có thể có đặc tính chống ung thư. Các loại rau lá xanh có chứa chất chống oxy hóa carotenoid, bao gồm beta carotene, lutein và zeaxanthin. Nồng độ cao những chất này trong máu có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư vú. Một phân tích của 8 nghiên cứu trên 7.000 người cho thấy phụ nữ có hàm lượng carotenoid cao hơn sẽ giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh ung thư vú. Tương tự như vậy, một nghiên cứu tiếp theo trên 32.000 phụ nữ đã chỉ ra rằng khi tổng lượng carotenoid trong máu cao, nguy cơ xuất hiện ung thư vú mới giảm 18–28%. Đồng thời, nguy cơ tái phát bệnh và tỷ lệ tử vong ở những người đã bị ung thư vú cũng được giảm đáng kể.
Ngoài ra, các loại rau lá xanh còn là nguồn thực phẩm có hàm lượng folate cao, một chất khác bảo vệ cơ thể chống lại ung thư vú.
3.2 Trái cây có múi
Trái cây họ cam quýt chứa đầy các hợp chất có thể bảo vệ chống lại bệnh ung thư vú, bao gồm folate, vitamin C và các carotenoid, nhóm chất chống oxy hóa gốc flavonoid như quercetin, hesperetin và naringenin. Tổng hợp của 6 nghiên cứu khác nhau trên 8.000 người cho thấy ăn nhiều cam quýt giúp giảm 10% nguy cơ ung thư vú.
3.3 Cá béo
Cá béo là loại thực phẩm tươi ngon được nhiều người yêu thích, đa dạng chủng loại bao gồm cá hồi, cá mòi và cá thu, được biết đến với những lợi ích sức khỏe ấn tượng. Chất béo omega-3, selen và chất chống oxy hóa như canthaxanthin trong thịt cá có thể mang lại tác dụng bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh lý ung thư, trong đó bao gồm cả ung thư vú. Một phân tích lớn gồm 26 nghiên cứu trên 883.000 người cho thấy rằng những người bổ sung đủ chất omega-3 có nguồn gốc từ hải sản sẽ giảm tới 14% nguy cơ mắc bệnh ung thư vú. Các nghiên cứu khác cũng đồng thuận với những phát hiện tương tự. Một chế độ ăn cân bằng tỷ lệ omega-3 và omega-6 có thể giúp giảm nguy cơ ung thư vú.
3.4 Các loại quả mọng
Thường xuyên bổ sung các loại hoa quả mọng nước có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư, bao gồm cả ung thư vú. Chất chống oxy hóa trong quả mọng, bao gồm flavonoids và anthocyanins đã được chứng minh là có khả năng bảo vệ chống lại tổn thương tế bào, cũng như sự phát triển của các tế bào ung thư. Một nghiên cứu lớn được thực hiện trên 75.929 phụ nữ đã chứng minh mối liên quan giữa việc ăn nhiều quả mọng, đặc biệt là quả việt quất với nguy cơ thấp mắc phải ung thư vú thụ thể estrogen âm tính (ER−).
3.5 Thực phẩm lên men
Các loại thực phẩm lên men như sữa chua, kim chi, miso và dưa cải muối chứa probiotic có thể bảo vệ chống lại bệnh ung thư vú. Một đánh giá tổng quan dựa trên 27 nghiên cứu đã chỉ ra sự liên quan giữa việc tiêu thụ các sản phẩm sữa lên men, bao gồm sữa chua và kefir, với việc giảm nguy cơ ung thư vú ở cả nhóm dân số phương Tây và Châu Á.
3.6 Rau allium
Tỏi, hành tây là các loại rau allium phổ biến. Chúng chứa nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm các hợp chất organosulfur, chất chống oxy hóa flavonoid và vitamin C. Nhờ vậy, tỏi và hành tây có thể có khả năng chống ung thư mạnh mẽ. Một nghiên cứu ở 660 phụ nữ ở Puerto Rico cho thấy ăn nhiều tỏi và hành tây giúp giảm nguy cơ ung thư vú. Tương tự như vậy, một nghiên cứu ở 285 phụ nữ cho thấy ăn nhiều tỏi và tỏi tây có thể bảo vệ chống lại bệnh ung thư vú. Ngoài ra, việc ăn nhiều hành tây nấu chín có khả năng giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú cũng đã được chứng minh.
3.7 Đào, táo và lê
Trái cây đặc biệt là đào, táo và lê đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ chống lại bệnh ung thư vú. Trong một nghiên cứu ở 75.929 phụ nữ, những người tiêu thụ ít nhất 2 phần đào mỗi tuần ghi nhận giảm tới 41% nguy cơ xuất hiện ung thư vú ER (+). Đáng chú ý hơn, 1 nghiên cứu trong phòng thí nghiệm đã tiết lộ rằng chất chống oxy hóa polyphenol có trong quả đào là hợp chất chính giúp ức chế sự phát triển của dòng tế bào ung thư vú.
3.8 Các loại rau họ cải
Các loại rau họ cải như súp lơ và bông cải xanh có thể giúp giảm nguy cơ ung thư vú. Các loại rau họ cải giàu dưỡng chất glucosinolate, hợp chất này sau đó sẽ được cơ thể chuyển đổi thành các phần tử gọi là isothiocyanates. Chính isothiocyanates có tiềm năng chống ung thư đáng kể.
3.9 Đậu
Đậu là thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và các khoáng chất. Trong đó, hàm lượng chất xơ cao có thể bảo vệ cơ thể chống lại bệnh ung thư vú. Một nghiên cứu ở 2.571 phụ nữ cho thấy ăn nhiều đậu làm giảm nguy cơ ung thư vú tới 20%, so với ăn ít đậu. Ngoài ra, một nghiên cứu khác thực hiện trên 1.260 phụ nữ Nigeria, nhóm đối tượng tiêu thụ đậu nhiều nhất có nguy cơ mắc bệnh ung thư vú thấp hơn 28% khi so sánh với nhóm ăn ít đậu nhất.
3.10 Các loại thảo mộc và gia vị
Các loại thảo mộc và gia vị có mùi thơm như mùi tây, rau kinh giới, hương thảo, cỏ xạ hương, cà ri, nghệ và gừng có chứa các hợp chất có thể giúp bảo vệ chống lại ung thư vú. Những hợp chất có ích đó bao gồm vitamin, axit béo và chất chống oxy hóa polyphenol.
Ví dụ, oregano tự hào có chất chống oxy hóa carvacrol và axit rosmarinic đã được chứng minh có tác dụng chống ung thư đáng kể thông qua các nghiên cứu thực hiện tại phòng thí nghiệm, đặc biệt là các loại ung thư vú dòng tế bào phát triển mạnh.
Curcumin là hợp chất chính trong nghệ cũng đã chứng minh tác dụng ngăn ngừa ung thư đáng kể. Nhiều loại thảo mộc và gia vị khác cũng có tác dụng chống ung thư mạnh mẽ, vì thế nên bổ sung nhiều loại thảo mộc vào chế độ ăn uống hằng ngày.
3. Một số những lưu ý khác
- Một chế độ ăn uống khỏe mạnh có thể giúp ngăn ngừa nhiều bệnh lý mãn tính và bệnh ác tính, bao gồm cả ung thư vú. Ngoài ra, nhiều thói quen sinh hoạt khác cũng có thể ảnh hưởng gây giảm nguy cơ ung thư của bạn theo hướng tích cực.
- Ví dụ, việc tập luyện thể dục thường xuyên, nghỉ ngơi đầy đủ và không hút thuốc lá giúp bảo vệ cơ thể trước nguy cơ mắc phải bệnh ung thư vú. Duy trì trọng lượng cơ thể ổn định ở mức khỏe mạnh cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Gần đây, một số nghiên cứu cho thấy rằng một vài sản phẩm chăm sóc da có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện ung thư vú. Ví dụ, việc sử dụng chất ngăn tiết mồ hôi có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư vú. Tuy nhiên vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu để củng cố cho luận điểm này.
- Việc tiếp xúc với thuốc trừ sâu, cũng như các hợp chất tìm thấy trong các vật liệu như nhựa, có thể gây rối loạn nội tiết tố trong cơ thể và làm tăng nguy cơ ung thư vú. Do đó, lựa chọn các sản phẩm chăm sóc cơ thể và các hóa chất chăm sóc cây cối trong vườn một cách kỹ lưỡng có thể làm giảm nguy cơ ung thư vú của bạn.
Hãy nhớ rằng các buổi hẹn khám bệnh định kỳ và tầm soát ung thư vú là rất quan trọng để phát hiện và chẩn đoán sớm. Đừng ngại ngần trao đổi với bác sĩ của bạn nếu bạn có các thắc mắc về bệnh lý ác tính của vú và nguy cơ mắc bệnh ung thư vú của mình.
Nguồn tham khảo: healthline.com, webmd.com
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.