Polyp hậu môn trực tràng là bệnh lý không có tính đe dọa cao đến sức khỏe. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, thậm chí là ung thư hậu môn - trực tràng. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết về vấn đề bị polyp hậu môn có nguy hiểm không và cách phòng ngừa hiệu quả.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Polyp hậu môn trực tràng là gì?
Polyp hậu môn trực tràng có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong ruột kết hoặc trực tràng với tỷ lệ ước tính xảy ra là ít nhất 30%. Tuy nhiên, polyp hậu môn trực tràng cũng có thể xuất hiện ở khoảng 12% trẻ em bị chảy máu đường ruột.
Phần lớn các polyp xuất hiện ở hậu môn trực tràng được phát hiện là lành tính nhưng một số có nguy cơ phát triển thành ung thư. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi thành ung thư thường mất nhiều năm.
2. Các loại polyp hậu môn trực tràng
Mặc dù đều là các khối u phát triển trong ruột già, các loại polyp ở hậu môn trực tràng mang những yếu tố nguy cơ khác nhau. Ngoài ra, kích thước của polyp cũng có liên quan trực tiếp đến mức độ nghiêm trọng tiềm ẩn như:
- Polyp tăng sản: Các polyp tăng sản hoặc viêm thường là lành tính và khả năng ác tính thấp.
- U tuyến: U tuyến còn được gọi là polyp tuyến, không phải là ung thư nhưng có tiềm năng trở thành ác tính trong tương lai. Các u tuyến lớn có nguy cơ cao hơn trong việc phát triển thành ung thư, do đó bác sĩ thường khuyến cáo nên loại bỏ polyp càng sớm càng tốt.
- Polyp ác tính: Các polyp ác tính chứa tế bào ung thư và cần được xử lý kịp thời. Phương pháp điều trị cho các polyp này phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của ung thư và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh.
3. Triệu chứng của polyp hậu môn trực tràng
Hầu hết những người mắc polyp đại tràng nói chung hoặc polyp ở hậu môn trực tràng nói riêng thường không có dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng của tình trạng này.
Các bác sĩ thường phát hiện những polyp này trong các cuộc kiểm tra định kỳ hoặc khi xét nghiệm cho các vấn đề khác liên quan đến ống tiêu hóa. Đồng thời, bác sĩ cũng có thể khuyến cáo những người lớn tuổi và những người có yếu tố nguy cơ cao về polyp đại tràng nên thực hiện các kiểm tra thường xuyên hơn. Việc phát hiện sớm các khối u này giúp người bệnh có cơ hội loại bỏ chúng hoàn toàn và tránh được các biến chứng.
Khi polyp gây ra các triệu chứng, người bệnh có thể gặp các vấn đề sau:
- Chảy máu trực tràng: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của polyp, thường xuất hiện dưới dạng máu tươi trong phân.
- Đau bụng: Các khối polyp lớn có thể gây tắc nghẽn một phần ruột, dẫn đến đau bụng dạng quặn.
- Thay đổi màu sắc phân: Chảy máu từ polyp có thể khiến phân có sọc máu đỏ hoặc chuyển sang màu đen. Tuy nhiên, màu sắc phân cũng có thể thay đổi do thực phẩm, thuốc hoặc chất bổ sung sắt.
- Thiếu máu do thiếu sắt: Nếu polyp chảy máu kéo dài, người bệnh có thể phát triển thiếu máu do thiếu sắt, biểu hiện qua các triệu chứng như mệt mỏi, da xanh xao, khó thở, hoa mắt, chóng mặt hoặc ngất xỉu.
- Thay đổi thói quen đi đại tiện: Bao gồm táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài hơn một tuần.
4. Các nguyên nhân gây ra polyp hậu môn trực tràng
Tiêu thụ thịt đỏ thường xuyên có thể tăng nguy cơ phát triển thành polyp. Đồng thời, một số người có thể sinh ra đã có polyp hoặc có thể phát triển trong suốt cuộc đời.
Các bác sĩ chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra polyp nhưng sự hình thành của các cấu trúc này có thể liên quan đến một số yếu tố lối sống như sau:
- Chế độ ăn nhiều chất béo.
- Ăn không đủ chất xơ.
- Hút thuốc lá.
- Béo phì.
Ở một số người, yếu tố di truyền có thể khiến các tế bào trong ruột kết phát triển nhiều hơn bình thường. Khi điều này xảy ra ở đại tràng, người bệnh có thể phát triển polyp đại tràng. Khi xảy ra ở hậu môn trực tràng, có thể phát triển polyp hậu môn trực tràng. Do đó, người có các tình trạng di truyền sau đây có nguy cơ cao hơn trong việc phát triển polyp đại tràng:
- Bệnh đa polyp tuyến gia đình.
- Hội chứng Gardner.
- Hội chứng Peutz-Jeghers.
Những người có các tình trạng này cũng tăng nguy cơ phát triển ung thư ở một số cơ quan khác như ruột non và ruột kết. Do đó, bác sĩ thường khuyến nghị những người lớn tuổi và những người có yếu tố nguy cơ cao với polyp đại tràng nên thực hiện các khám sàng lọc định kỳ, đặc biệt là những người trên 50 tuổi.
5. Bị polyp hậu môn có nguy hiểm không?
Bị polyp hậu môn có nguy hiểm không là vấn đề mà nhiều người thắc mắc. Mặc dù, hầu hết các polyp ở hậu môn đều lành tính và có thể được chữa khỏi hoàn toàn nhưng trong một số trường hợp có thể tiến triển thành ung thư hậu môn - trực tràng. Ngoài ra, polyp hậu môn trực tràng sẽ gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe như:
- Táo bón và sa trực tràng: Nếu polyp hậu môn trực tràng có số lượng nhiều và kích thước lớn dẫn đến hẹp ống hậu môn, cản trở việc đào thải phân và gây ra chứng táo bón. Đồng thời, người bệnh có xu hướng rặn mạnh khi đại tiện, gây ra tình trạng chảy máu và có nguy cơ cao dẫn đến biến chứng sa trực tràng.
- Nhiễm trùng hậu môn: Cuống polyp sa ra ngoài kèm theo dịch nhầy có thể dễ dàng gây viêm nhiễm, thậm chí dẫn đến nhiễm trùng hậu môn.
- Có nguy cơ tái phát: Nếu không điều trị dứt điểm polyp hậu môn có nguy cơ tái phát trở lại, tiếp tục phát triển và có nguy cơ tiến triển thành ung thư.
- Suy giảm sức khỏe: Bệnh nhân gặp khó khăn trong việc đại tiện và lẫn máu kéo dài sẽ gây ra một số biểu hiện như mệt mỏi, da xanh xao và suy giảm sức khỏe.
6. Chẩn đoán polyp hậu môn trực tràng như thế nào?
Bác sĩ thường bắt đầu bằng việc xem xét tiền sử bệnh của bệnh nhân, đánh giá các yếu tố nguy cơ và tiến hành khám sức khỏe tổng quát. Nếu có nghi ngờ về sự hiện diện của polyp đại tràng, bác sĩ có thể đề xuất thực hiện các xét nghiệm bổ sung. Việc phát hiện sớm các polyp hậu môn trực tràng có thể giúp giảm nguy cơ phát triển các biến chứng lâu dài.
Các phương pháp sàng lọc có thể bao gồm:
- Nội soi đại tràng: Trong quá trình này, bác sĩ sẽ đưa một ống soi có gắn camera, được gọi là ống soi ruột kết, qua hậu môn để quan sát bên trong đại tràng. Bác sĩ có thể loại bỏ các polyp phát hiện thấy hoặc lấy mẫu mô để sinh thiết, sau đó gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích dưới kính hiển vi.
- Nội soi đại tràng sigma: Sử dụng ống soi ngắn hơn để kiểm tra phần giới hạn của ruột kết. Nếu phát hiện polyp, bác sĩ sẽ thực hiện nội soi để loại bỏ.
- Nội soi đại tràng ảo: Đây là thủ thuật không xâm lấn, sử dụng các phương pháp hình ảnh như X-quang, CT hoặc MRI để kiểm tra.
- Xét nghiệm phân: Bác sĩ có thể kiểm tra sự hiện diện của máu trong phân do đại tiện ra máu hoặc phân tích DNA. Dựa trên kết quả, bác sĩ có thể chỉ định nội soi để xác định chẩn đoán.
7. Các phương pháp điều trị
Bác sĩ thường khuyến nghị phẫu thuật để loại bỏ polyp ở hậu môn trực tràng. Bên cạnh đó, bệnh nhân cũng cần được tư vấn về việc tuân thủ một số thay đổi trong lối sống để ngăn ngừa polyp hậu môn trực tràng tái phát.
Các bác sĩ có thể loại bỏ polyp hậu môn trực tràng bằng các phương pháp sau:
- Nội soi đại tràng: Bác sĩ có thể sử dụng dụng cụ cắt hoặc vòng dây điện ở đầu ống soi để cắt polyp. Đối với polyp nhỏ hơn, bác sĩ có thể tiêm chất lỏng dưới chúng để nâng lên và tách khỏi khu vực xung quanh.
- Nội soi ổ bụng: Trong quá trình này, bác sĩ rạch một đường nhỏ ở bụng hoặc khung chậu, sau đó đưa ống soi vào để loại bỏ các polyp lớn hoặc không thể cắt bỏ an toàn bằng nội soi thông thường.
- Cắt bỏ ruột kết và trực tràng: Đây là phương pháp phẫu thuật loại bỏ toàn bộ, chỉ thực hiện khi bệnh đã nặng hoặc có ung thư.
- Sau khi cắt bỏ polyp, mẫu bệnh phẩm sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra ung thư. Một nhà nghiên cứu bệnh học sẽ phân tích mẫu dưới kính hiển vi để xác định polyp là lành tính hay tiền ung thư. Kết quả này sẽ giúp bác sĩ quyết định thời gian cho lần nội soi đại tràng tiếp theo.
- Đối với những người đã có polyp hoặc ung thư đại tràng, bác sĩ có thể kê đơn aspirin và coxibs (chất ức chế COX-2) để ngăn ngừa sự hình thành polyp mới. Người có tiền sử gia đình mắc polyp đại tràng nên được tư vấn di truyền để ngăn ngừa sự phát triển tổn thương.
8. Biện pháp phòng ngừa
Bất kỳ đối tượng nào cũng có thể giảm nguy cơ phát triển polyp hậu môn trực tràng và polyp đại tràng bằng cách duy trì những thói quen sống lành mạnh như:
- Tuân theo chế độ ăn ít chất béo, bổ sung nhiều trái cây, rau củ và chất xơ.
- Duy trì cân nặng ở mức phù hợp;
- Từ bỏ hoặc tránh hút thuốc lá;
- Tránh lạm dụng bia rượu.
- Những người từng có polyp đại tràng nên kiểm tra sức khỏe định kỳ vì có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Tóm lại, hầu hết những người có polyp hậu môn trực tràng thường không xuất hiện triệu chứng. Mặc dù đa phần các polyp lành tính, một số có thể tiến triển thành ung thư. Vì vậy, việc cắt bỏ polyp là phương pháp hiệu quả nhất để điều trị và ngăn ngừa ung thư trong tương lai. Bên cạnh đó, những người có nguy cơ cao, đặc biệt trên 50 tuổi, nên tầm soát polyp đại tràng thường xuyên.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.