Chốc mép là bệnh lý da liễu do nhiều nguyên nhân gây ra, tùy theo nguyên nhân mà bác sĩ sẽ lựa chọn thuốc dùng phù hợp cho bệnh nhân để việc điều trị được hiệu quả. Vậy khi bị chốc mép bôi thuốc mỡ gì?
1. Chốc mép là bệnh gì?
Chốc mép là bệnh da liễu có khả năng lây cho người khác khi có tiếp xúc trực tiếp hoặc sử dụng chung dụng cụ cá nhân như khăn rửa mặt, son môi... Chốc mép có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra:
- Chốc mép do virus: Thường gặp là virus herpes, đây cũng là nguyên nhân chiếm tỷ lệ cao nhất và dễ tái phát.
- Chốc mép do vi khuẩn: Thường gặp nhất là nhiễm tụ cầu vàng, liên cầu.
- Chốc mép do nấm: Chủ yếu là nấm candida.
Ngoài ra, khi cơ thể thiếu một số vi chất đặc biệt như vitamin B12, vitamin PP, vitamin C... cũng có thể dẫn đến tình trạng chốc mép. Đối với nguyên nhân này bệnh nhân không cần sử dụng thuốc đặc trị mà chỉ cần có chế độ ăn giàu các vitamin hoặc bổ sung vitamin dưới dạng thuốc, lúc này tình trạng chốc mép này sẽ hết.
2. Khi bị chốc mép bôi thuốc mỡ gì?
2.1. Điều trị chốc mép do virus
Virus gây chốc mép bôi thuốc mỡ nào? Hiện nay chưa có cách nào chữa khỏi bệnh chốc mép do nguyên nhân từ virus gây ra. Tuy nhiên, người bệnh có thể bôi một số thuốc kháng virus để giảm bớt các triệu chứng đau ngứa do bệnh gây ra và phòng ngừa sự lây lan của bệnh. Trong trường hợp này chốc mép bôi thuốc mỡ chống virus chứa các hoạt chất: acyclovir, valacyclovir... Khi bệnh nhân bị chốc mép, quy trình điều trị các vết lở thường được bác sĩ tư vấn như sau:
- Rửa vùng da bị chốc mép ngày 2 lần.
- Bôi các dung dịch sát trùng, hút dịch như: jarish, dalibour, dung dịch kháng sinh xanh methylen, castellani...
- Sau 3-4 ngày sử dụng các dung dịch trên, vùng da tổn thương sẽ khô lại, người bệnh chốc mép bôi thuốc mỡ Acyclovir.
Acyclovir là hoạt chất kháng virus, khi được bào chế ở dạng kem cần được thoa ngày 4-5 lần, mỗi lần cách nhau 4 tiếng. Lấy 1 lượng thuốc bôi vừa đủ thoa một lớp mỏng lên vùng da có tổn thương. Không thoa thuốc quá nhiều, không thoa rộng ra ngoài vùng tổn thương. Nên thoa thuốc sau khi ăn và vệ sinh sạch vùng da tổn thương trước khi thoa thuốc. Thuốc nên được dùng liên tục từ 5-10 ngày, tùy theo tổn thương đã khỏi hay chưa. Loại thuốc này nhìn chung khá hiệu quả với virus herpes và giúp bệnh nhân bị chốc mép nhanh lành bệnh. Tuy nhiên quá trình dùng thuốc có thể gặp phải tác dụng phụ như bóng rát, nhói đau, nổi ban. Nếu bệnh nhân bị chốc mép nặng, việc sử dụng thuốc tại chỗ không hiệu quả và có triệu chứng nặng hơn, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc đường toàn thân kết hợp với một số thuốc khác.
Với những bệnh nhân tái phát chốc mép nhiều lần, tổn thương chốc mép ngày càng nặng hơn nên tuân theo chỉ định dùng thuốc của bác sĩ chuyên khoa da liễu, không nên tự ý bôi thuốc theo kinh nghiệm dân gian.
2.2. Điều trị chốc mép do vi nấm
Trong trường hợp bệnh nhân bị chốc mép được chẩn đoán có nguyên nhân là nấm có thể được chỉ định sử dụng thuốc kháng nấm Canesten hoặc kem Daktarin để bôi lên vết thương, mỗi ngày bôi 3-4 lần trong vòng 2 tuần.
Chốc mép do vi nấm còn có thể dùng:
- Thuốc Bikozol: thành phần chính ketoconazole có khả năng ức chế hoạt tính của cytochrome P450, làm giảm lượng ergosterol là thành phần chính của tế bào nấm, từ đó làm thay đổi tính thấm và chức năng của tế bào, tiêu diệt tế bào nấm. Thuốc được dùng với tần suất 1-2 lần/ngày, thời gian sử dụng tối đa là 4 tuần.
- Thuốc Clotrimazol VCP: clotrimazol liên kết với các phospholipid trong màng tế bào nấm, làm thay đổi tính thấm của màng, dẫn đến tiêu hủy tế bào nấm. Tần suất sử dụng thuốc là: 2 lần/ngày thời gian điều trị trung bình từ 1-4 tuần.
- Thuốc bôi chốc mép Medskin Mico với thành phần chính: Miconazol nitrat có khả năng ức chế 14α- demethylase, ức chế sinh tổng hợp ergosterol và các lipid khác của màng tế bào nấm, làm rối loạn chức năng màng và ức chế nấm tăng trưởng. Thoa một lượng kem phù hợp lên vùng da bị chốc mép 1-2 lần/ngày.
2.3. Chốc mép do nguyên nhân từ vi khuẩn
Đối với bệnh nhân bị chốc mép do nguyên nhân từ vi khuẩn gây bệnh, bệnh nhân có thể tham khảo các loại thuốc bôi sau đây:
- Thuốc Mupirocin USL: với thành phần chính Mupirocin có khả năng ức chế men isoleucyl transfer-RNA synthetase, làm ngừng quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, chỉ định điều trị tại chỗ các nhiễm khuẩn da tiên phát và nhiễm khuẩn thứ phát. Sau khi vệ sinh sạch sẽ vùng da bị tổn thương, bôi một lượng thuốc Mupirocin lên vùng da đó, đôi khi bác sĩ có thể chỉ định băng lại. Thuốc được bôi với tần suất: 2-3 lần/ngày, cần rửa tay trước và sau khi dùng thuốc.
- Thuốc Fusidic Acid-B Cream: acid fusidic có tác dụng kìm và diệt khuẩn do ức chế quá trình sinh tổng hợp protein của vi khuẩn. Fusidic được chỉ định điều trị nhiễm trùng ngoài da do vi khuẩn nhạy cảm như: tụ cầu, liên cầu... hoặc nhiễm khuẩn thứ phát gồm: eczema, viêm da tiếp xúc... Thuốc được bôi với tần suất: 2-3 lần/ngày, dùng trong 7 ngày và phải rửa sạch tay trước và sau khi bôi thuốc. Thuốc hiệu quả trong việc điều trị chốc mép do vi khuẩn gram dương, không có tác dụng trên vi khuẩn gram âm và nấm. Thuốc có thể qua hàng rào nhau thai và sữa mẹ, nên cân nhắc khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Thuốc Mibery gel 4%: thành phần chính là Erythromycin - kháng sinh thuộc nhóm macrolid gắn kết có hồi phục vào tiểu đơn vị ribosom 50S, từ đó ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn nhạy cảm, được sử dụng để điều trị các bệnh ngoài da như: chốc mép, mụn nhọt, trứng cá với tần suất: 2 lần/ngày.
Chốc mép là tình trạng tổn thương da do vi khuẩn, vi nấm hoặc virus gây ra, vì vậy muốn điều trị hiệu quả, người bệnh cần được xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh. Tốt nhất bệnh nhân nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa uy tín để được thăm khám và điều trị chốc mép chuẩn xác nhất.