Hở van 3 lá là tình trạng van ba lá đóng không kín khi tâm thất phải co bóp, làm cho dòng máu trào ngược trở lại một phần vào tâm nhĩ phải. Theo thời gian, tim sẽ cần phải hoạt động càng nhiều hơn để đền bù lượng máu trào ngược trở lại đó và gây ra suy tim.
1. Thế nào gọi là hở van ba lá?
1.1 Hở van 3 lá là gì?
Hở van 3 lá là tình trạng xảy ra khi lá van không thể đóng kín hoàn toàn. Khi tâm nhĩ phải bơm máu xuống buồng tâm thất phải, lá van không kín chặt, dẫn đến việc máu chảy ngược vào tâm nhĩ - nơi vừa mới được bơm đi. Theo thời gian, mức độ hở van ba lá có thể trở nên nghiêm trọng hơn nếu không được điều trị đúng cách, gây suy chức năng tâm thất phải và sau đó có thể dẫn đến suy tim toàn bộ.
1.2 Mức độ hở van tim 3 lá
Tùy theo mức độ nặng nhẹ, hở van 3 lá có thể được phân thành 4 mức độ khác nhau:
● Hở van 3 lá mức 1/4: Đây là mức độ nhẹ nhất của tình trạng này, không có biểu hiện rõ rệt và không gây nguy hiểm, do đó không yêu cầu điều trị.
● Hở van 3 lá mức 2/4: Tình trạng này không nhất thiết phải được can thiệp vì nó ở mức trung bình. Tuy nhiên, người bệnh cần theo dõi tiến triển của bệnh bằng cách tái khám theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu xuất hiện các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, tim đập nhanh... thì người bệnh cần được điều trị theo phác đồ thích hợp.
● Hở van 3 lá mức 3/4: Ở giai đoạn này, người bệnh sẽ trải qua cảm giác khó thở, mệt mỏi với mức độ gia tăng, gây khó khăn trong công việc và sinh hoạt hàng ngày. Mặc dù hở van 3 lá mức 3/4 vẫn có thể điều trị bằng phương pháp nội khoa, nhưng bác sĩ có thể xem xét các phương pháp ngoại khoa thích hợp để ngăn ngừa sự tiến triển nghiêm trọng hơn.
● Hở van 3 lá mức 4/4: Đây là mức độ nghiêm trọng nhất của hở van tim, với các triệu chứng rất nghiêm trọng và người bệnh gần như không thể thực hiện các hoạt động hàng ngày như bình thường. Nếu triệu chứng không giảm sau khi sử dụng thuốc điều trị, bác sĩ sẽ cân nhắc đến phương pháp phẫu thuật để sửa chữa van tim hoặc thay van tim nhân tạo.
1.3 Dấu hiệu bệnh
Bệnh có thể ở mức trung bình hoặc nặng. May mắn là người bệnh có thể phát hiện bệnh khi tham gia kiểm tra sức khỏe định kỳ, hoặc khi thực hiện các xét nghiệm hình ảnh để chẩn đoán các vấn đề sức khỏe khác.
Các triệu chứng thường gặp khi hở van 3 lá tiến triển sang giai đoạn nghiêm trọng hơn bao gồm:
● Khó thở, đặc biệt khi nằm nghiêng hoặc thực hiện nhiều hoạt động cường độ.
● Đau ngực và cảm giác nặng nề ở vùng ngực.
● Mệt mỏi, đặc biệt khi tham gia hoạt động vật lý mạnh.
● Chói mắt hoặc cảm giác mất cân đối.
● Ho, đặc biệt vào ban đêm hoặc khi nằm xuống.
● Tim đập nhanh: cảm giác tim đập mạnh và không đều.
● Sưng bàn chân/mắt cá chân hoặc tĩnh mạch ở cổ.
● Tiếng thổi tim (phát hiện được khi sử dụng ống nghe để nghe tim).
● Phù chi dưới hoặc trên toàn bộ cơ thể. Lượng nước tiểu giảm đi.
2. Hở van tim ba lá có nguy hiểm hay không?
Hở van tim 3 lá bao gồm nguyên nhân nguyên phát và thứ phát như sau:
Hở van 3 lá nguyên phát là nguyên nhân ít phổ biến bao gồm:
● Hậu quả của tổn thương van tim sau khi mắc bệnh viêm nội tâm nhiễm khuẩn.
● Sau chấn thương ngực.
● Biến chứng sau thấp tim.
● Thoái hóa myxomatous vô căn.
● Các bệnh tim bẩm sinh bao gồm nứt van ba lá, dị tật vách ngăn tim, và dị tật Ebstein (một dạng dị tật bẩm sinh mà van ba lá bị dịch chuyển xuống thất phải).
● Các nguyên nhân do điều trị bao gồm các điện cực máy tạo nhịp đi qua van ba lá, tổn thương van trong quá trình sinh thiết nội mạc cơ tim thất phải.
Hở van 3 lá thứ phát là nguyên nhân phổ biến bao gồm:
● Rung nhĩ mãn tính: sự giãn nở nhĩ phải, giảm sự gắn kết của lá van
● Các vấn đề về tim trái có thể dẫn đến tăng huyết áp động mạch phổi và/hoặc sai lệch cơ nhú: kết quả là giãn thất phải và giãn vòng van ba lá gây ra sự mở van.
Nếu người bệnh hở van 3 lá nhẹ thì không cần điều trị mà chỉ cần đi khám sức khỏe định kỳ theo tư vấn của bác sĩ.
Trong trường hợp hở van trở nặng hơn hoặc xuất hiện triệu chứng như cảm giác hồi hộp, mệt mỏi, đau ngực, hoặc khó thở... người bệnh cần tới các cơ sở y tế đáng tin cậy để được thăm khám bởi các bác sĩ chuyên khoa. Điều này giúp đưa ra phương hướng điều trị sớm cho bệnh hở van tim ba lá.
3. Triệu chứng của hở van 3 lá
Hở van ba lá thường không có triệu chứng đặc hiệu, tuy nhiên một số triệu chứng dưới đây bệnh nhân cần lưu ý:
● Sưng bàn chân, mắt cá chân và cẳng chân, phù ngoại vi, có thể phù tím ở đầu chi.
● Mệt mỏi, tức nặng ngực kéo dài.
● Cảm giác đau bên phải hạ sườn, buồn nôn, mất cảm giác ngon miệng (Do gan tăng kích thước do vấn đề về tuần hoàn máu).
● Dấu hiệu tĩnh mạch cổ nổi ( do tăng áp lực tĩnh mạch cảnh).
● Hồi hộp trống ngực, tim đập loạn nhịp, không đều ( biến chứng rung nhĩ hoặc cuồng nhĩ)
Triệu chứng khi thăm khám người bệnh hở van 3 lá:
● Nghe rõ nhất âm thanh của van mạch aorta thường ở vị trí giữa hoặc dưới xương ức (thường không nghe thấy).
● Âm thanh T1 có thể bình thường hoặc gần như không nghe thấy nếu có tiếng thổi do van ba lá không hoàn hảo. Có thể nghe thấy tiếng T2 tách đôi (nghe rõ thành phần hô hấp trong trường hợp tăng áp động mạch phổi). Tiếng T3 có thể nghe thấy gần xương ức khi có suy tim phải do rối loạn chức năng thất phải.
● Tiếng thổi tâm thu có thể có tần số cao hơn trong trường hợp hở van ba lá nặng do tăng áp lực động mạch phổi, hoặc có thể có tần số trung bình nếu hở van ba lá nặng do các nguyên nhân khác (không liên quan đến tăng áp lực động mạch phổi). Nếu không nghe thấy tiếng thổi tâm thu, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán dựa trên việc kiểm tra các dấu hiệu nổi mạch cổ, kết hợp với việc kiểm tra tình trạng gan tĩnh mạch cổ và kiểm tra kích thước gan.
● Chẩn đoán hở van 3 lá thường được xác định thông qua việc kết hợp kiểm tra lâm sàng và các quá trình thăm dò cận lâm sàng.
● Siêu âm tim: Hở van ba lá nhẹ thường có thể được phát hiện thông qua siêu âm tim. Mức độ nghiêm trọng của hở van ba lá cần phải được xác định thông qua lịch sử bệnh hoặc kiểm tra lâm sàng. Tuy nhiên, chẩn đoán cuối cùng cần dựa trên siêu âm tim.
● Chụp MRI tim: Hiện tại, đây là phương pháp được ưa chuộng để đánh giá kích thước và chức năng của buồng thất phải. Nếu hình ảnh từ siêu âm không đạt chất lượng, việc tiến hành chụp MRI là cần thiết.
● Điện tâm đồ: Điện tâm đồ có thể cho thấy hình ảnh về phì đại nhĩ phải, phì đại thất phải hoặc rối loạn nhịp tim như rung nhĩ, cuồng nhĩ.
● X-quang ngực: Có thể thấy hình ảnh suy tim tiến triển, với phì đại thất phải hoặc rối loạn chức năng thất phải do suy tim, hình ảnh về tĩnh mạch chủ rộng, kích thước nhĩ phải lớn hoặc bóng thất phải (phía sau xương ức phía trên trong tư thế chụp nghiêng), hoặc có thể thấy hình ảnh về tràn dịch màng phổi.
● Thông tim: Thông tin từ thông tim giúp xác định chính xác áp lực động mạch phổi trong trường hợp hở van 3 lá nặng và đánh giá giải phẫu mạch vành khi có kế hoạch phẫu thuật cho người bệnh. Thông tin này có thể cho thấy sóng áp lực nhĩ phải ưu thế C-V trong giai đoạn tâm thu (tâm thất co).
4. Hở van 3 lá có điều trị được không?
Tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý của người bệnh và nguyên nhân gây ra hở van 3 lá, bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân dùng thuốc điều trị nội khoa hoặc phẫu thuật tim để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm của hở van tim 3 lá.
Các trường hợp hở van ba lá ở mức độ nhẹ và chưa gây ra triệu chứng nghiêm trọng có thể không cần phải điều trị ngay lập tức, chỉ cần theo dõi sức khoẻ và cải thiện lối sống.
Đối với những trường hợp hở van ở mức độ nghiêm trọng, người bệnh thường có những triệu chứng nghiêm trọng như cảm giác hồi hộp, khó thở, đau thắt ngực thường xuyên, giảm khả năng vận động, rối loạn nhịp tim, tăng kích thước gan, mệt mỏi, và giảm lượng nước tiểu. Trong trường hợp này, cần phải tiến hành điều trị ngay để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Các phương pháp điều trị bệnh:
4.1 Điều trị nội khoa bằng thuốc
Phương pháp phổ biến này giúp cải thiện các triệu chứng gây ra do hở van 3 lá và ngăn ngừa tình trạng trở nặng đi. Bác sĩ có thể chỉ định sử dụng một hoặc nhiều loại thuốc để điều trị hở van tim ba lá, do đó, trong quá trình điều trị, bạn thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ. Vì các thuốc tim mạch được sử dụng rất cẩn trọng, có thể xảy ra hậu quả không mong muốn khi người bệnh tự ý mua và sử dụng thuốc.
Có một số loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:
● Thuốc ức chế men chuyển: Giúp giảm gánh nặng cho tim, duy trì huyết áp ổn định và ngăn ngừa sự tiến triển nghiêm trọng của tình trạng hở van.
● Thuốc chẹn kênh beta: Ổn định nhịp tim và áp huyết cho người bệnh.
● Thuốc chẹn kênh canxi: Được sử dụng để giảm cơn đau thắt ngực và hạ huyết áp.
● Thuốc chống đông máu: Ngăn cản sự hình thành các cục máu đông, giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
Phương pháp điều trị bằng thuốc thường được áp dụng đối với bệnh nhân ở mức độ nhẹ và trung bình. Các bác sĩ có thể chỉ định một hoặc kết hợp nhiều loại thuốc tùy thuộc vào tình trạng của từng người bệnh. Điều quan trọng là người bệnh nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, bao gồm cả uống thuốc đúng liều và đúng thời gian. Tuyệt đối không nên tự mua và sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của bác sĩ để tránh các tình huống nguy hiểm.
4.2 Phương pháp phẫu thuật
Bệnh nhân mắc hở van 3 lá nghiêm trọng cần được phẫu thuật sớm khi có các triệu chứng lâm sàng xuất hiện. Đồng thời, cũng nên xem xét phẫu thuật khi điều trị nội khoa tối ưu không mang lại kết quả mong muốn, hoặc khi có sự gia tăng hoặc rối loạn về kích thước hoặc chức năng thất phải được phát hiện trong quá trình thăm dò cận lâm sàng. Hơn nữa, trong quá trình phẫu thuật các tổn thương tim khác, nếu kích thước vòng van lớn hơn 40mm, cũng nên tiến hành sửa van ba lá.
Các phương án phẫu thuật bao gồm như sau:
● Phẫu thuật tạo hình vòng van.
● Phẫu thuật tạo hình lại lá van 3 lá
● Thay van 3 lá.
Phẫu thuật tạo hình vòng van được chỉ định khi có giãn vòng van, trong đó van ba lá được khâu vào một vòng van, hoặc bác sĩ sẽ tiến hành phẫu thuật thu hẹp kích thước chu vi của vòng van.
Phẫu thuật sửa hoặc thay van được bác sĩ chỉ định khi nguyên nhân hở van ba lá là do bất thường nguyên phát tại van, hoặc khi phương pháp phẫu thuật tạo hình vòng van không khả thi đối với người bệnh. Thay van ba lá được khuyến nghị khi hở ba lá xuất phát từ hội chứng Carcinoid hoặc bất thường Ebstein. Việc sử dụng van tim sinh học giúp giảm nguy cơ tắc mạch huyết khối liên quan đến áp lực thất phải thấp. Ở tim phải, không như tim trái, van sinh học có tuổi thọ > 10 năm và van sinh học đòi hỏi phải dùng thuốc chống đông tạm thời.
5. Cách phòng tránh hở van ba lá
Để ngăn ngừa hở van 3 lá một cách hiệu quả nhất, cần quản lý các yếu tố nguy cơ có khả năng góp phần vào bệnh như viêm khớp dạng thấp, viêm nội tâm mạc nhiễm trùng và hội chứng Marfan.
Nếu bạn mắc viêm họng do liên cầu khuẩn, cũng cần điều trị một cách triệt để. Bởi vì viêm họng cấp có thể dẫn đến sốt thấp khớp và thấp tim, một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng hở van 3 lá.
Hơn nữa, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc mới nào, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ. Một số loại thuốc có thể tăng nguy cơ phát triển hở van 3 lá.
Ngoài việc tuân thủ hướng dẫn điều trị từ bác sĩ, việc điều chỉnh chế độ ăn uống, lối sống vận động và sinh hoạt theo cách khoa học cũng đóng góp quan trọng trong việc ngăn ngừa sự tiến triển của hở van ba lá. Cụ thể, người bệnh cần:
● Duy trì cân nặng hợp lý
● Không hút thuốc
● Hạn chế hoặc không uống rượu
● Sử dụng thêm thực phẩm tốt cho tim mạch
● Hạn chế natri (muối) trong chế độ ăn
● Tập thể dục theo chỉ dẫn
● Tiêm các loại vắc xin theo khuyến cáo của bác sĩ
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.