9 loại thực phẩm đắng tốt cho bạn

Những món ăn có vị đắng đôi khi gây tiếng vang trong giới ẩm thực vì hương vị đậm đà của chúng. Tuy nhiên, chúng cũng có thể gây khó chịu cho những người kén ăn. Mặc dù vậy, thực phẩm đắng lại vô cùng bổ dưỡng và chứa nhiều loại hóa chất thực vật có lợi cho sức khỏe, bao gồm: giảm nguy cơ mắc các bệnh: Ung thư, bệnh tim mạch và đái tháo đường.

1. Mướp đắng

Mướp đắng là loại dưa có màu xanh, sần sùi, hình quả dưa chuột, có vị vô cùng đắng. Nó được sử dụng phổ biến ở các nước Châu Á, Châu Phi và Caribe nhưng ít phổ biến hơn ở các khu vực khác.

Mướp đắng chứa nhiều chất phytochemical như triterpenoids, polyphenol và flavonoid đã được chứng minh là có tác dụng làm chậm sự phát triển của nhiều loại ung thư.

Mướp đắng là một trong những thực phẩm đắng cũng được sử dụng trong y học tự nhiên để giúp giảm lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh đái tháo đường.

Một nghiên cứu tiến hành trong khoảng thời gian 4 tuần cho thấy rằng tiêu thụ 2.000 mg mướp đắng khô, bột mỗi ngày làm giảm đáng kể hàm lượng đường trong máu của những người mắc bệnh đái tháo đường - nhưng không nhiều như một loại thuốc tiểu đường thông thường.

Một nghiên cứu đánh giá tổng hợp nhận định các kết quả khác nhau ở người và xác định rằng bằng chứng là không đủ để khuyến nghị bổ sung mướp đắng cho những người mắc bệnh đái tháo.

Tương tự như hầu hết các loại rau đắng khác, mướp đắng rất giàu chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào do các gốc tự do đồng thời có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim và đái tháo đường.

2. Rau họ cải

Họ nhà thập tự có nhiều loại rau có vị đắng bao gồm bông cải xanh, cải Brussels, bắp cải, cải xoăn, củ cải và rau arugula. Những thực phẩm này có chứa các hợp chất gọi là glucosinolate, tạo cho chúng có vị đắng và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của chúng.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng glucosinolate có thể làm chậm sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư, nhưng những kết quả thu được đã không được lặp lại một cách nhất quán trong các nghiên cứu thực hiện ở người.


Nhiều loại rau họ cải có vị đắng và đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe
Nhiều loại rau họ cải có vị đắng và đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe

Một số nhà nghiên cứu đã tin rằng sự khác biệt giữa những người sử dụng loại rau này và những người không sử dụng có thể là do sự khác biệt về gen giữa mỗi người, cũng như sự khác biệt tự nhiên về hàm lượng glucosinolate do điều kiện trồng và phương pháp nấu. Tuy nhiên, vẫn cần thực hiện thêm các nghiên cứu chuyên sâu để minh chứng cho điều này.

Ngoài tác dụng chống ung thư tiềm ẩn của các loại rau họ cải, glucosinolate trong các loại này giúp men gan xử lý chất độc hiệu quả hơn, giảm các tác động tiêu cực lên cơ thể.

Mặc dù không có một khuyến nghị chính thức nào về việc sử dụng loại rau này, nhưng một số nghiên cứu cho thấy rằng ăn ít nhất năm phần rau họ cải mỗi tuần sẽ mang lại nhiều lợi ích. Có thể kết hợp ăn đồ cay với loại rau này để làm tăng hương vị hấp dẫn của nó

3. Bồ công anh xanh

Bồ công anh loại cỏ dại trong vườn, nhưng lá của chúng có thể ăn được và có giá trị dinh dưỡng cao.

Bồ công anh xanh là loại lá có kích thước trung bình, màu xanh lá cây rực rỡ với các cạnh không đều. Chúng có thể được ăn sống cùng với món salad, xào như một món ăn phụ hoặc bao gồm trong súp và mì ống.

Trong thành phần của bồ công anh xanh có chứa các hợp chất rất đắng nên rau bồ công anh thường được sử dụng để cân bằng với các hương vị khác như tỏi hoặc chanh.

Mặc dù lợi ích sức khỏe cụ thể của rau bồ công anh được nghiên cứu ít, nhưng chúng rất giàu vitamin và khoáng chất, bao gồm canxi, mangan, sắt, vitamin A, vitamin Cvitamin K .

Hơn nữa, bồ công anh xanh cũng chứa hợp chất carotenoid lutein và zeaxanthin, có tác dụng giúp bảo vệ mắt bạn khỏi bệnh đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng. Và, rau bồ công anh là nguồn cung cấp prebiotics inulin và oligofructose tuyệt vời, giúp thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn đường ruột khỏe mạnh.

4. Vỏ cam quýt

Trái cây họ cam quýt như: Chanh, cam và bưởi có vị ngọt hoặc chua ở phần thịt, còn phần vỏ bên ngoài và phần ruột trắng lại khá đắng. Điều này có thể giải thích bởi sự xuất hiện hợp chất flavonoid, giúp bảo vệ trái cây khỏi bị sâu bọ ăn nhưng lại có nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Thực tế các hợp trong vỏ cam quýt đặc biệt chứa hàm lượng flavonoid cao hơn bất kỳ thành phần nào khác của trái cây. Hai trong số những flavonoid có múi dồi dào nhất là hesperidin và naringin - cả hai đều là chất chống oxy hóa mạnh.

Nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật cho thấy flavonoid trong cam quýt có thể giúp chống ung thư bằng cách giảm viêm, cải thiện khả năng giải độc và làm chậm sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư, nhưng vẫn cần nghiên cứu trên người.


Hàm lượng flavonoid trong vỏ cam quýt là chất chống oxy hóa mạnh
Hàm lượng flavonoid trong vỏ cam quýt là chất chống oxy hóa mạnh

5. Nam việt quất

Nam việt quất là loại quả mọng màu đỏ có vị chua, đắng, có thể được thưởng thức sống, nấu chín, sấy khô hoặc ép lấy nước. Nam việt quất có chứa một loại polyphenol được gọi là proanthocyanidins loại A, có thể ngăn vi khuẩn bám vào các bề mặt, chẳng hạn như mô cơ thể.

Điều này có thể có lợi cho việc giảm sâu răng do vi khuẩn, giảm nguy cơ nhiễm trùng H. pylori trong dạ dày và thậm chí ngăn ngừa nhiễm trùng E.coli trong đường ruột và đường tiết niệu.

Mặc dù nhiều nghiên cứu trong số này được thực hiện trong ống nghiệm hoặc động vật, nhưng kết quả từ nghiên cứu dựa trên người vẫn cần được nghiên cứu thêm.

Một nghiên cứu kéo dài 90 ngày cho thấy rằng uống khoảng hai cốc (500ml) nước ép nam việt quất mỗi ngày giúp loại bỏ nhiễm trùng dạ dày do H. pylori hiệu quả hơn gấp ba lần so với giả dược.

Một số nghiên cứu khác cũng nhận định rằng một liều thuốc nam việt quất hàng ngày có chứa ít nhất 36 mg proanthocyanidins có thể làm giảm đáng kể nhiễm trùng đường tiết niệu.

Ngoài đặc tính kháng khuẩn của nam việt quất, loại quả này còn rất giàu chất chống oxy hóa. Trên thực tế, chúng chứa hàm lượng cao nhất trong số 24 loại trái cây thường được ăn nhất.

Chính vì thế, uống nước ép nam việt quất thường xuyên có liên quan đến sức khỏe tim mạch tốt hơn, bao gồm giảm viêm, lượng đường trong máu, huyết áp và mức chất béo trung tính.

6. Ca cao

Bột ca cao được làm từ hạt của cây ca cao và có vị rất đắng khi không được pha đường. Ca cao thường được sử dụng trong các món ăn tráng miệng, nó cũng được trộn với bơ ca cao, rượu mùi ca cao, vani và đường để làm socola. Nghiên cứu đã tìm thấy kết quả ở những người ăn socola ít nhất năm lần mỗi tuần có nguy cơ mắc bệnh tim thấp hơn 56%, so với những người hoàn toàn không sử dụng socola trong khẩu phần ăn hàng ngày.


Ca cao thường được sử dụng trực tiếp hoặc dùng trong các món tráng miệng
Ca cao thường được sử dụng trực tiếp hoặc dùng trong các món tráng miệng

Có thể giải thích là do polyphenol và chất chống oxy hóa được tìm thấy trong ca cao, có thể mở rộng mạch máu và giảm viêm, bảo vệ tim.

Ca cao cũng là nguồn cung cấp một số khoáng chất vi lượng, bao gồm đồng, mangan, magiê và sắt.

Bột cacao không đường, sô cô la đen chứa nhiều chất chống oxy hóa nhất và ít đường nhất. Do đó, sử dụng ca cao sẽ giúp bổ sung lành mạnh cho chế độ ăn.

7. Cà phê

Cà phê là một trong những thức uống được tiêu thụ rộng rãi nhất trên thế giới và là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa hàng đầu trong chế độ ăn uống của người Mỹ. Tương tự với hầu hết các loại thực phẩm đắng, cà phê được đóng gói với polyphenol mang lại hương vị độc đáo cho loại cà phê.

Một trong những hợp chất polyphenol phong phú nhất trong cà phê là axit chlorogenic-chất chống oxy hóa mạnh có khả năng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của cà phê, bao gồm giảm thiệt hại do oxy hóa và giảm nguy cơ mắc bệnh tim và tiểu đường.

Các nghiên cứu chỉ ra rằng uống 3-4 tách cà phê mỗi ngày có thể giảm nguy cơ tử vong, ung thư và bệnh tim lần lượt là 17%, 15% và 18% so với hoàn toàn không uống cà phê.

Một phân tích riêng cho thấy mỗi tách cà phê tiêu thụ mỗi ngày làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 xuống 7%. Hay một số nghiên cứu khác cũng tìm thấy trong cà phê có chứa caffein có thể giúp ngăn ngừa các rối loạn thần kinh, bao gồm bệnh Alzheimer và Parkinson.

8. Trà xanh

Trà xanh loại đồ uống phổ biến khác được tiêu thụ trên khắp thế giới. Trà xanh đặc trưng bởi hương vị đắng tự nhiên do chứa catechin và polyphenol. Những hợp chất thuộc nhóm catechin nổi tiếng nhất phải kể đến là epigallocatechin gallate, hoặc EGCG.

Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng EGCG có thể làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư, nhưng vẫn chưa rõ liệu nó có tác dụng tương tự ở người hay không.


Trà xanh có hương vị đắng tự nhiên do chứa catechin và polyphenol
Trà xanh có hương vị đắng tự nhiên do chứa catechin và polyphenol

Trong khi một số nghiên cứu khác lại nhận định rằng sử dụng uống trà xanh thường xuyên giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.

Trà xanh cũng chứa nhiều hợp chất polyphenol ở trạng thái hoạt động như: Chất chống oxy hóa và chống viêm.

Trên thực tế, chỉ uống một tách trà xanh hàng ngày có thể giảm gần 20% nguy cơ bị đau tim. Và lựa chọn trà xanh thay vì các loại trà đen hoặc trắng để có liều lượng chất chống oxy hóa tối đa.

9. Rượu vang đỏ

Rượu vang đỏ chứa hai hợp chất polyphenol chính: Proanthocyanidins và tannin, giúp rượu có màu sắc đậm đà và vị đắng. Sự kết hợp giữa rượu và các hợp chất polyphenol có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim bằng cách giảm quá trình oxy hóa cholesterol, giảm đông máu và mở rộng mạch máu.

Một số nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng rượu vang đỏ có thể tốt cho đường ruột của bạn. Với một nghiên cứu khác nếu uống hai ly rượu vang đỏ hàng ngày trong một tháng sẽ làm tăng số lượng vi khuẩn đường ruột khỏe mạnh. Hơn nữa, những thay đổi số lượng vi khuẩn đường ruột có liên quan trực tiếp đến việc giảm mức cholesterol và giảm viêm của cơ thể.

Các lợi ích khác của việc uống rượu vang đỏ bao gồm: Tăng tuổi thọ và giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường và loãng xương. Tuy nhiên, bạn hãy nhớ rằng uống rượu quá mức có thể dẫn đến tổn thương gan và các vấn đề sức khỏe khác, vì vậy điều độ là rất quan trọng.

Mỗi loại thực phẩm có vị đắng đều có những lợi ích sức khỏe riêng biệt, bao gồm bảo vệ chống ung thư, bệnh tim và tiểu đường, cũng như giảm viêm và stress oxy hóa. Hầu hết những lợi ích từ rượu vang đỏ phải được kể đến một loạt các polyphenol, hoạt động như chất chống oxy hóa, chống viêm và thậm chí cả prebiotics.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: healthline.com

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe