Công dụng thuốc Cladribine

Cladribine là một liệu pháp hóa trị ung thư giúp điều trị bệnh bạch cầu tế bào lông, bệnh bạch cầu lympho bào mạn tính hoặc bệnh đa xơ cứng tái phát. Tuy nhiên, người bệnh sử dụng thuốc Cladribine phải lưu ý đến các tác dụng phụ.

1. Cladribine là thuốc gì?

Cladribine là liệu pháp hóa trị ung thư thuộc nhóm chất chống chuyển hóa. Các loại thuốc nhóm này khi vào cơ thể được tế bào hấp thụ và có thể ngăn chặn quá trình tái sản xuất của tế bào thông qua ức chế tổng hợp DNA.

Thuốc Cladribine có các dạng bào chế sau:

  • Dung dịch tiêm 1 mg/ml, lọ 10ml;
  • Dung dịch tiêm 2 mg/ml, lọ 5ml;
  • Viên nén 10mg.

2. Cách sử dụng thuốc Cladribine

Cladribine được sử dụng bằng đường truyền tĩnh mạch hoặc uống tùy theo chỉ định của bác sĩ. Thời gian và tần suất điều trị của bệnh nhân sẽ do bác sĩ xác định với liều lượng phụ thuộc vào cân nặng cơ thể. Nếu bị mẩn đỏ, sưng tấy hoặc đau nhức tại vị trí tiêm thuốc, người bệnh hãy thông báo cho điều dưỡng ngay lập tức.

3. Thuốc Cladribine chữa bệnh gì?

Cladribine dạng thuốc tiêm được chỉ định trong các trường hợp:

  • Bệnh bạch cầu tế bào lông (Hairy Cell Leukemia - HCL): Đây là một bệnh lý ác tính của tế bào dòng lympho B;
  • Bệnh bạch cầu lympho bào mạn tính (CLL) không đáp ứng hoặc di căn trong hoặc sau điều trị bằng ít nhất một phác đồ tiêu chuẩn chứa tác nhân alkyl hóa.

Thuốc Cladribine dạng thuốc uống được chỉ định chủ yếu trong điều trị bệnh đa xơ cứng (Multiple Sclerosis - MS) tái phát.

Ngược lại, thuốc Cladribine chống chỉ định cho người bệnh có các vấn đề sau:

  • Quá mẫn với Cladribine hoặc các thành phần khác có trong thuốc;
  • Phụ nữ mang thai;
  • Bà mẹ cho con bú;
  • Trẻ em dưới 18 tuổi;
  • Suy thận mức độ trung bình đến nặng (độ thanh thải creatinin ≤ 50ml/phút);
  • Suy gan mức độ trung bình đến nặng (điểm Child-Pugh > 6);
  • Cladribine chống chỉ định sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế tủy khác.

4. Liều lượng của thuốc Cladribine

Liều khuyến cáo của thuốc Cladribine cho người trưởng thành:

  • Bệnh bạch cầu tế bào lông (thuốc tiêm): Phác đồ khuyến cáo là một đợt điều trị trong 5 ngày liên tục bằng thuốc Cladribine với liều hàng ngày là 0.14 mg/kg tiêm dưới da. Hoặc 1 đợt điều trị 7 ngày liên tục bằng thuốc Cladribine liều hàng ngày là 0.09 mg/kg đường truyền tĩnh mạch. Bệnh nhân cần được khuyến cáo sử dụng chính xác liều lượng trên, có thể trì hoãn hoặc ngừng thuốc Cladribine nếu gặp tác dụng phụ nhiễm độc thần kinh hoặc độc tính thận;
  • Bệnh bạch cầu lympho bào mạn tính (CLL) (thuốc tiêm): Truyền tĩnh mạch liên tục bằng thuốc Cladribine trong 2 giờ vào các ngày từ 1 đến 5 của chu kỳ 28 ngày với liều 0.12 mg/kg/ngày (hoặc 4.8 mg/m2 da/ngày). Đáp ứng của bệnh nhân với thuốc Cladribine nên được xác định sau mỗi hai chu kỳ điều trị và xem xét ngừng thuốc sau 2 chu kỳ không đáp ứng. Điều kiện đáp ứng với thuốc Cladribine số lượng tế bào lympho giảm từ 50% trở lên, khi đó có thể tiếp tục thêm 2 chu kỳ và đánh giá lại phản ứng xem có nên tiếp tục sử dụng thuốc Cladribine hay không. Số chu kỳ điều trị bệnh bạch cầu lympho bào mạn tính bằng thuốc Cladribine tối đa là 6;
  • Bệnh đa xơ cứng tái phát (thuốc uống): Liều khuyến cáo của cladribine là 3.5 mg/kg cân nặng trong 2 năm, chia thành 1.75 mg/kg/năm cho một đợt điều trị. Mỗi đợt bao gồm 2 tuần điều trị, một vào đầu tháng thứ nhất và một vào đầu tháng thứ hai của năm điều trị tương ứng. Mỗi tuần điều trị tương ứng có 4 hoặc 5 ngày, bệnh nhân nhận uống 1 hoặc 2 viên thuốc Cladribine (10mg hoặc 20 mg) 1 lần duy nhất mỗi ngày, tùy thuộc vào trọng lượng cơ thể.

5. Tác dụng phụ của thuốc Cladribine

5.1. Cladribine làm giảm số lượng tế bào bạch cầu

Tế bào bạch cầu có vai trò bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân truyền nhiễm. Trong thời gian điều trị bằng thuốc Cladribine, số lượng bạch cầu của bệnh nhân có thể giảm tùy mức độ và khiến bệnh nhân có nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng cao hơn. Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ điều trị ngay lập tức nếu có các triệu chứng như sốt cao, đau họng, dấu hiệu cảm lạnh, ho, khó thở, nóng rát đường tiểu hoặc loét không lành.

5.2. Thiếu máu

Thuốc Cladribine có thể làm giảm số lượng tế bào hồng cầu và gây thiếu máu. Hồng cầu là tế bào máu nhận nhiệm vụ vận chuyển oxy đến các cơ quan trong cơ thể. Khi số lượng hồng cầu không đảm bảo, bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu sức do thiếu oxy cho các cơ quan hoạt động.

5.3. Giảm số lượng tiểu cầu

Nguy cơ chảy máu khi sử dụng thuốc Cladribine sẽ cao hơn do tình trạng giảm số lượng tiểu cầu. Bệnh nhân hãy thông báo với bác sĩ nếu có triệu chứng chảy máu như xuất hiện vết bầm tím ngoài da, chảy máu mũi, chảy máu răng hoặc tiêu tiểu ra máu. Nếu số lượng tiểu cầu quá thấp, bệnh nhân có thể cần phải được truyền tiểu cầu.

5.4. Độc tính thần kinh

Đã có báo cáo về việc thuốc Cladribine ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Người bệnh hãy thông báo cho bác sĩ điều trị nếu khởi phát các triệu chứng như yếu tay chân, tê, lú lẫn...

5.5. Vấn đề với thận

Thuốc Cladribine có thể gây ra các tổn thương cho thận, bao gồm tăng nồng độ creatinin máu. Bác sĩ cần phải theo dõi chức năng thận của bệnh nhân thông qua các xét nghiệm máu cần thiết. Người bệnh phải thông báo cho bác sĩ nếu ghi nhận các biểu hiện tổn thương thận như giảm số lượng nước tiểu, tiểu ra máu, sưng phù mắt cá chân hoặc chán ăn.

5.6. Sốt

Sốt có thể xảy ra sau khi sử dụng thuốc Cladribine. Triệu chứng này thường thấy nhất khi sử dụng thuốc Cladribine điều trị bệnh bạch cầu tế bào lông. Bệnh nhân phải giữ liên hệ với bác sĩ nếu sốt cao hơn 38 độ C vì biểu hiện này có thể liên quan đến tình trạng nhiễm trùng. Tuy nhiên sốt do thuốc Cladribine có thể xảy ra ngay cả khi số lượng bạch cầu của bệnh nhân không thấp.

5.7. Hội chứng ly giải khối u

Nếu có một lượng lớn tế bào ung thư trong cơ thể trước khi điều trị bằng thuốc Cladribine, bệnh nhân có nguy cơ gặp phải hội chứng ly giải khối u. Điều này xảy ra khi các tế bào ung thư chết quá nhanh và các chất đào thải của chúng lấn át cơ thể. Bệnh nhân có thể được chỉ định các loại thuốc (như allopurinol) và truyền dịch để giúp ngăn ngừa tác dụng phụ này. Nếu có các triệu chứng như buồn nôn, nôn ói, tiêu chảy hoặc rối loạn tri giác (hôn mê, buồn ngủ, uể oải), bệnh nhân hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức. Hội chứng ly giải khối u có thể ảnh hưởng đến chức năng thận của bệnh nhân, do đó bác sĩ sẽ phải theo dõi chức năng thận bằng xét nghiệm máu. Bệnh nhân hãy thông báo cho bác sĩ nếu có tiểu ít hoặc hoàn toàn không có nước tiểu.

6. Một số lưu ý khác của thuốc Cladribine

Tiêm ngừa vắc-xin sống:

  • Bệnh nhân hoặc bất kỳ người thân sống cùng nhà nên tránh tiêm chủng vắc-xin sống hoặc vắc-xin sống giảm độc lực trong thời gian điều trị bằng thuốc Cladribine;
  • Chúng bao gồm vắc-xin phòng bệnh Herpes Zoster (Zostavax), vắc-xin Zona, Vắc-xin bại liệt đường uống, vắc-xin phòng sởi hoặc cúm (đường hít), vắc-xin ngừa virus rota và bệnh sốt vàng da.

Mối quan tâm về sinh sản của thuốc Cladribine:

  • Thai nhi tiếp xúc với thuốc Cladribine có thể mắc phải các dị tật bẩm sinh, vì vậy bệnh nhân không nên mang thai trong thời gian điều trị ung thư bằng thuốc Cladribine. Do đó việc bệnh nhân cần thực hiện các hình thức kiểm soát sinh sản an toàn là vô cùng cần thiết trong quá trình điều trị;
  • Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú trong thời gian dùng thuốc Cladribine.

Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Cladribine. Để đảm bảo an toàn thì người bệnh cần đọc kỹ thông tin về hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

204 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • ung thư phụ khoa
    Xạ trị ung thư phụ khoa

    Ung thư phụ khoa bao gồm các khối u ác tính của đường sinh dục nữ như ở âm hộ, âm đạo, cổ tử cung, tử cung, ống dẫn trứng hoặc buồng trứng. Ở Mỹ, theo hiệp hội ung thư ...

    Đọc thêm
  • nôn
    Nôn và buồn nôn trong điều trị ung thư dạ dày

    Nôn hay buồn nôn khi điều trị ung thư dạ dày khá phổ biến và gây ra nhiều thay đổi trong sinh hoạt, sức khỏe của người bệnh. Bài viết sẽ cung cấp thông tin về biến chứng và các ...

    Đọc thêm
  • vi-sao-lieu-hoa-tri-lai-quan-trong
    Vì sao liều hóa trị lại quan trọng?

    Hóa trị là một trong những vũ khí để điều trị nhiều bệnh ung thư. Liều của các thuốc hóa chất được tính dựa theo cân nặng và chiều cao của mỗi người bệnh thông qua diện tích da. Mỗi ...

    Đọc thêm
  • Bendamustine Mylan
    Công dụng thuốc Bendamustine Mylan

    Bendamustine Mylan là thuốc điều trị bệnh bạch cầu mạn tính giai đoạn B, C. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ những thông tin cơ bản về công dụng, liều lượng, tác dụng phụ và ...

    Đọc thêm
  • Công dụng thuốc Belrapzo
    Công dụng thuốc Belrapzo

    Thuốc Belrapzo thuộc nhóm thuốc điều trị ung thư và có thành phần Bendamustine được sử dụng bằng đường tiêm tĩnh mạch. Thuốc Belrapzo được chỉ định trong điều trị các bệnh bạch cầu Lymphocytic mãn tính và ung thư ...

    Đọc thêm