Công dụng thuốc Besponsa

Liệu pháp trúng mục tiêu là một trong những biện pháp điều trị ung thư hiện nay. Trong đó bao gồm các kháng thể đơn dòng như thuốc Besponsa. Vậy Besponsa là thuốc gì, chữa bệnh gì và được sử dụng như thế nào?

1. Besponsa là thuốc gì?

Các kháng thể đơn dòng được tạo ra trong phòng thí nghiệm với mục đích liên kết với các mục tiêu được tìm thấy trên các loại tế bào ung thư cụ thể. Sau đó chúng sẽ kích thích hệ thống miễn dịch tấn công tế bào được gắn vào, dẫn đến hệ thống miễn dịch sẽ tiêu diệt tế bào đó. Bên cạnh đó, các kháng thể còn hoạt động theo nhiều cách khác nhau, việc kích thích hệ thống miễn dịch tiêu diệt tế bào, bao gồm trực tiếp ngăn chặn sự phát triển của tế bào hoặc gián tiếp ngăn chặn một số quá trình cần thiết cho tế bào phát triển.

Thuốc Besponsa bao gồm kháng thể đơn dòng gắn kết với tế bào ung thư biểu hiện kháng nguyên CD22 kết hợp với Calicheamicin và chất liên kết thuốc. Besponsa liên kết với các tế bào mục tiêu, sau đó xâm nhập và gây tổn thương ADN và kết quả là tế bào ác tính bị tiêu diệt. Besponsa được chỉ định trong điều trị bệnh bạch cầu cấp.

2. Cách sử dụng thuốc Besponsa

Besponsa sản xuất để sử dụng theo đường tiêm truyền tĩnh mạch. Liều lượng phù thuộc vào chiều cao và cân nặng của bệnh nhân. Besponsa có thể sử dụng theo chu kỳ mỗi tuần với số lần dùng tùy theo chỉ định của bác sĩ. Trước mỗi lần truyền thuốc Besponsa, bệnh nhân sẽ được dự phòng các phản ứng không mong muốn bằng các loại thuốc như Acetaminophen, Diphenhydramine và có thể bao gồm cả Corticosteroid.

3. Tác dụng phụ của thuốc Besponsa

3.1. Tổn thương gan

Thuốc Besponsa có thể gây tổn thương đến chức năng gan của người sử dụng. Bác sĩ điều trị giám sát tác dụng phụ này bằng các xét nghiệm chức năng gan. Bệnh nhân hãy thông báo cho bác sĩ điều trị nếu xuất hiện các triệu chứng tổn thương gan như vàng da, vàng mắt, nước tiểu vàng sậm hoặc nâu, đau hạ sườn phải...

Besponsa cũng gây ra một tác dụng phụ nghiêm trọng gọi là bệnh tắc tĩnh mạch xoang gan (Veno Occlusive Disease). Nguyên nhân dẫn đến bệnh lý này là tuần hoàn máu qua các tĩnh mạch nhỏ của gan bị tắc nghẽn. Các triệu chứng của tác dụng phụ nghiêm trọng này bao gồm vàng da hoặc mắt, gan to gây khó chịu ở vùng bụng trên, tăng cân và báng bụng. Đồng thời khả năng tác dụng phụ xảy ra cao hơn nếu bệnh nhân có dự định ghép tế bào gốc sau khi điều trị bằng thuốc Besponsa.

3.2. Giảm số lượng tế bào bạch cầu

Trong hệ thống miễn dịch, tế bào bạch cầu có vai trò quan trọng chống lại các tác nhân gây nhiễm trùng bên ngoài. Trong thời gian dùng Besponsa, số lượng bạch cầu của bệnh nhân có thể giảm thấp và làm khả năng nhiễm trùng cơ hội tăng lên. Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ hoặc y tá ngay lập tức nếu xuất hiện triệu chứng của bệnh nhiễm trùng như sốt cao, đau rát họng, dấu hiệu cảm lạnh, khó thở, ho, tiểu nóng rát hoặc các vết loét chậm lành...

3.3. Giảm số lượng tiểu cầu

Tiểu cầu là thành phần cơ bản của hệ thống đông cầm máu, vì vậy khi số lượng tiểu cầu không đủ sẽ làm nguy cơ chảy máu tăng lên. Thuốc Besponsa có thể gây giảm số lượng tiểu và gây xuất huyết nghiêm trọng, vì vậy bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ điều trị khi có các triệu chứng như bầm tím hoặc chảy máu bất thường. Bao gồm chảy máu cam, chảy máu chân răng, tiểu máu đỏ hoặc đi tiêu phân có máu. Trường hợp số lượng tiểu cầu quá thấp trong khi dùng Besponsa, bệnh nhân có thể phải được truyền tiểu cầu. Ngoài ra, người bệnh nên lưu ý những vấn đề sau để hạn chế tối đa nguy cơ chảy máu nghiêm trọng do Besponsa:

  • Không nên sử dụng dao cạo râu;
  • Không chơi thể thao và tham gia hoạt động tiếp xúc cơ thể trực tiếp có khả năng gây thương tích hoặc chảy máu;
  • Không uống Aspirin hay NSAID do các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu;
  • Không dùng chỉ nha khoa hoặc tăm xỉa răng;
  • Sử dụng bàn chải lông mềm để vệ sinh răng.

3.4. Giảm số lượng hồng cầu gây thiếu máu

Các tế bào máu đỏ hay hồng cầu có chức năng vận chuyển oxy cung cấp cho các cơ quan trong cơ thể hoạt động. Khi thiếu máu hay giảm số lượng hồng cầu, bệnh nhân có thể có các triệu chứng như thường xuyên mệt mỏi hoặc không có sức. Ngoài ra, một số biểu hiện thiếu máu nặng như khó thở, mệt dữ dội hoặc đau ngực... đòi hỏi người bệnh phải thông báo cho bác sĩ điều trị. Khi đó việc truyền máu có thể được xem xét.

3.5. Nôn mửa

Bệnh nhân cần trao đổi với bác sĩ điều trị để tìm các biện pháp kiểm soát hiệu quả tác dụng phụ này của thuốc Besponsa. Bên cạnh đó, một số thay đổi có thể hữu ích để bệnh nhân giảm thiểu tác dụng, bao gồm thay đổi chế độ dinh dưỡng, tránh các yếu tố làm nôn ói trầm trọng hơn, chẳng hạn như ăn quá nhiều, dùng nhiều thực phẩm nhiều chất béo, gia vị hoặc dùng thực phẩm có tính axit (như chanh, cà chua, cam).

3.6. Đau đầu

Đau đầu là một trong những tác dụng phụ phổ biến của Besponsa. Bác sĩ điều trị có thể đề xuất một số loại thuốc hoặc một số biện pháp để kiểm soát tình trạng đau đầu.

3.7. Một số tác dụng ít phổ biến hơn của Besponsa

Tác dụng phụ liên quan đến truyền thuốc Besponsa: Trong quá trình truyền thuốc Besponsa, người bệnh có thể gặp phải một số phản ứng như: ớn lạnh, sốt, phát ban và các vấn đề về hô hấp. Bệnh nhân có thể phải dùng một số thuốc trước khi truyền Besponsa để ngăn ngừa những phản ứng này. Đồng thời người bệnh sẽ được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình truyền và ít nhất 1 giờ sau khi kết thúc. Bệnh nhân hãy thông báo cho y tá về bất kỳ thay đổi nào về cảm giác trong lúc truyền Besponsa;

Các vấn đề về tim mạch: Thuốc Besponsa có thể gây ra tình trạng nhịp tim chậm bất thường hoặc một dạng rối loạn nhịp tim gọi là kéo dài khoảng QT. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bệnh nhân cảm thấy nhịp tim bất thường, chóng mặt hoặc ngất xỉu. Bệnh nhân nên được theo dõi nhịp tim bằng điện tâm đồ trước khi bắt đầu điều trị với Besponsa và bất cứ khi nào cần thiết.

4. Nguy cơ ảnh hưởng chức năng sinh sản khi dùng Besponsa

Besponsa có thể ảnh hưởng đến hệ thống sinh sản của bệnh nhân, dẫn đến chu kỳ kinh nguyệt hoặc khả năng sản xuất tinh trùng trở nên không đều hoặc ngừng vĩnh viễn. Phụ nữ có thể gặp các tác động mãn kinh sớm bao gồm bốc hỏa và khô âm đạo. Ngoài ra, ham muốn tình dục có thể giảm trong quá trình điều trị với Besponsa.

Việc cho thai nhi tiếp xúc với thuốc Besponsa có thể gây dị tật bẩm sinh, vì vậy bệnh nhân không nên mang thai hoặc làm cha khi đang dùng thuốc này. Tránh thai hiệu quả là việc vô cùng cần thiết trong quá trình điều trị và ít nhất 8 tháng sau khi kết thúc điều trị đối với phụ nữ và 5 tháng đối với nam giới.

Bệnh nhân không nên cho con bú trong thời gian dùng thuốc Besponsa và tối thiểu 2 tháng sau liều cuối cùng.

Trên đây là tất cả những thông tin quan trọng về cách dùng thuốc Besponsa. Hy vọng với những chia sẻ trên giúp người bệnh hiểu về cơ chế hoạt động và những tác dụng phụ có thể xảy ra trong quá trình dùng.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

168 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • thuốc Oxaliplatin Medac
    Công dụng thuốc Oxaliplatin Medac

    Thuốc Oxaliplatin Medac sử dụng trong điều trị ung thư trực tràng và cần được dùng theo đúng chỉ định của bác sĩ. Vậy công dụng thuốc Oxaliplatin Medac là gì và người dùng nên uống với liều lượng ra ...

    Đọc thêm
  • Alfentanil-Hameln 0,5mg/ml
    Công dụng thuốc Alfentanil-Hameln 0,5mg/ml

    Thuốc Alfentanil-Hameln 0,5mg/ml là thuốc sử dụng để gây tê, gây mê. Khi sử dụng thuốc bác sĩ cần kiểm tra độ tương thích của cơ thể người bệnh với công dụng thuốc. Để tránh phản ứng ngoài ý muốn ...

    Đọc thêm
  • Thuốc Ethyol
    Thuốc Ethyol: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

    Thuốc ethyol có tác dụng giảm nguy cơ mắc các vấn đề về thận do điều trị bằng một loại thuốc chống ung thư nhất định. Bên cạnh đó, nó cũng được sử dụng để giúp ngăn ngừa một số ...

    Đọc thêm
  • acrium
    Công dụng của thuốc Acrium

    Thuốc Acrium thuộc nhóm thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ, được sử dụng trong phẫu thuật. Vậy thuốc Acrium sử dụng như thế nào? và ai nên dùng thuốc Acrium?

    Đọc thêm
  • Aziact
    Công dụng thuốc Aziact

    Thuốc Aziact là một kháng sinh được sử dụng rất phổ biến cho nhiều trường hợp nhiễm khuẩn với nhiều dạng bào chế và hàm lượng phù hợp cho nhiều đối tượng và mọi lứa tuổi. Để đảm bảo hiệu ...

    Đọc thêm