Tổng quan về bệnh polyp đại trực tràng

Khi phát hiện polyp đại trực tràng, nhiều người thường lo lắng về khả năng mắc ung thư đại trực tràng. Bên cạnh đó, người bệnh cũng thắc mắc về việc liệu polyp có cần được loại bỏ qua phẫu thuật hay không. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và cách điều trị bệnh này, người bệnh hãy cùng đọc bài viết dưới đây.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của bác sĩ khoa Nội Ung bướu, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.

1. Bệnh polyp đại trực tràng là gì?

Một số loại polyp tuyến (gọi là adenomas) có nguy cơ chuyển biến thành ung thư, trong khi các loại khác (polyp tăng sản hoặc viêm) ít có khả năng trở thành ung thư. Tuy nhiên, người bệnh cần lưu ý một số điều sau đây:

  • Polyp là một vấn đề phổ biến, xuất hiện ở 30-50% người lớn.
  • Không phải tất cả các polyp đều phát triển thành ung thư.
  • Mất nhiều năm để một polyp trở thành ung thư.
  • Polyp có thể được loại bỏ hoàn toàn và an toàn.

Ngoài ra, thông tin về số lượng, loại, kích thước và vị trí của polyp cũng rất quan trọng. Những người đã được loại bỏ polyp tuyến sẽ được bác sĩ yêu cầu thực hiện theo dõi định kỳ vì các polyp mới có thể phát triển theo thời gian và cần phải được loại bỏ kịp thời. 

Polyp đại trực tràng khá phổ biến xuất hiện ở 30-50% người trưởng thành.
Polyp đại trực tràng khá phổ biến xuất hiện ở 30-50% người trưởng thành.

2. Nguyên nhân polyp đại trực tràng

Polyp đại trực tràng là một vấn đề phổ biến không phân biệt giới tính, chủng tộc và bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố như chế độ ăn uống và môi trường. Cụ thể:

  • Chế độ ăn chứa nhiều chất béo và thịt đỏ.  
  • Thiếu chất xơ trong chế độ ăn.
  • Hút thuốc lá và béo phì.

Tuy nhiên, người sử dụng aspirin và các loại thuốc chống viêm không steroid khác cùng với chế độ ăn giàu canxi có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng.

Trước tuổi 40, ung thư đại trực tràng và polyp không phải là căn bệnh phổ biến. 90% trường hợp xảy ra sau tuổi 50 với tỷ lệ nam giới cao hơn nữ giới. Do đó, việc sàng lọc ung thư đại trực tràng thường được khuyến nghị bắt đầu từ tuổi 50 cho cả hai giới. Một polyp nhỏ cần khoảng 10 năm để phát triển thành ung thư.

Ngoài ra, các yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển polyp, điều này được thể hiện rõ qua xu hướng xuất hiện polyp và ung thư đại trực tràng ở nhiều thành viên trong cùng một gia đình. Vì vậy, đối với những người có tiền sử gia đình mắc các bệnh này, sàng lọc ung thư đại trực tràng nên bắt đầu từ độ tuổi sớm hơn.

Ngoài ra, một số bệnh di truyền hiếm gặp có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng ở độ tuổi trẻ hơn. Những gia đình có tỷ lệ ung thư cao có thể được khuyến cáo thực hiện các xét nghiệm gen. 

Việc sử dụng aspirin và các thuốc chống viêm không steroid khác kết hợp cùng chế độ ăn giàu canxi có thể giúp làm giảm nguy cơ bị ung thư đại trực tràng.
Việc sử dụng aspirin và các thuốc chống viêm không steroid khác kết hợp cùng chế độ ăn giàu canxi có thể giúp làm giảm nguy cơ bị ung thư đại trực tràng.

3. Các loại polyp đại trực tràng

Trong đại tràng, polyp tăng sản và polyp tuyến là hai loại phổ biến nhất, trong khi các loại polyp khác thì ít gặp hơn.

  • Polyp tăng sản: Polyp tăng sản thường nhỏ và xuất hiện ở phần cuối của đại tràng (trực tràng và đại tràng sigma). Polyp tăng sản không có khả năng trở thành ung thư và thường không đáng lo ngại. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng dễ phân biệt polyp tăng sản với polyp tuyến qua nội soi, bác sĩ thường cần dựa vào kết quả mô bệnh học sau khi polyp được loại bỏ.
  • Polyp tuyến: Hai phần ba các polyp đại trực tràng là polyp tuyến. Phần lớn các polyp này không phát triển thành ung thư nhưng vẫn có khả năng tiến triển thành ung thư. Các adenomas được phân loại dựa trên kích thước, hình dạng và các đặc điểm cụ thể khi được nhìn qua kính hiển vi.  
  • Thông thường, kích thước của polyp tuyến càng lớn thì khả năng chuyển biến thành ung thư càng cao. Vì vậy, các polyp lớn (lớn hơn 5mm) thường được loại bỏ hoàn toàn để ngăn ngừa phát triển thành ung thư và cần được kiểm tra bằng kính hiển vi để đảm bảo chắc chắn.
  • Polyp ác tính: Polyp ác tính là những polyp chứa tế bào ung thư. Để điều trị polyp ác tính một cách tối ưu, bác sĩ cần phụ thuộc vào mức độ ung thư (được xác định bằng kính hiển vi) và các yếu tố cá nhân khác.

4. Chẩn đoán Polyp đại trực tràng

Polyp đại trực tràng thường không gây ra các triệu chứng rõ ràng và thường chỉ được phát hiện thông qua các phương pháp sàng lọc ung thư như nội soi đại tràng hoặc xét nghiệm sàng lọc tìm máu trong phân.

Nội soi đại tràng là một phương pháp đánh giá đại tràng hiệu quả, cho phép bác sĩ nhìn thấy toàn bộ bề mặt niêm mạc của đại tràng và loại bỏ hầu hết các polyp đại trực tràng được tìm thấy.

Bề mặt bên trong của đại tràng có cấu trúc giống như ống, phẳng với các nếp gấp cong. Polyp đại trực tràng thường xuất hiện dưới dạng một khối nhô vào bên trong lớp niêm mạc đại tràng. Mô bao phủ một polyp có thể trông giống như mô đại tràng bình thường hoặc có thể có các biến đổi mô như màu sắc khác biệt hoặc loét và chảy máu. Một số polyp có thể phẳng, trong khi một số khác có thể có cuống.

Ngoài ra, nội soi đại tràng ống mềm là một phương pháp kiểm tra tốt để phát hiện polyp đại trực tràng. Nội soi ảo sử dụng công nghệ chụp cắt lớp điện toán cũng là một cách để phát hiện polyp.

5. Điều trị polyp đại trực tràng

Ung thư đại trực tràng có thể được phòng ngừa nếu các polyp tiền ung thư, hay còn gọi là polyp u tuyến được phát hiện và loại bỏ trước khi các polyp trở thành ác tính (ung thư).

Theo thời gian, các polyp nhỏ có thể trải qua biến đổi cấu trúc và phát triển thành ung thư. Để ngăn chặn điều này xảy ra, polyp đại trực tràng thường được loại bỏ sau khi phát hiện qua nội soi nhằm loại bỏ cơ hội cho polyp trở thành ung thư.

Quá trình cắt bỏ polyp trực tràng không gây đau đớn vì niêm mạc đại tràng không có khả năng cảm nhận đau.

Mặc dù có một số rủi ro và biến chứng tiềm ẩn, phương pháp cắt bỏ polyp đại trực tràng vẫn được coi là an toàn. Các biến chứng phổ biến nhất là chảy máu và thủng (gây ra một lỗ trên đại tràng). Tuy nhiên, may mắn thay tỷ lệ này khá thấp (chỉ khoảng 1/1000 bệnh nhân được tiến hành nội soi).

Trong trường hợp xảy ra chảy máu, bác sĩ có thể kiểm soát bằng cách áp dụng nhiệt (đốt điện) vào vị trí chảy máu trong quá trình nội soi; phẫu thuật đôi khi được thực hiện nếu có thủng ruột. 

Cắt bỏ polyp trực tràng bằng nội soi.
Cắt bỏ polyp trực tràng bằng nội soi.

6. Phòng ngừa ung thư đại trực tràng

Nội soi theo dõi là một phần quan trọng trong việc phòng ngừa nguy cơ tiến triển thành ung thư của những người có polyp tuyến. Khoảng 25-30% các trường hợp có thể xuất hiện lại trên nội soi đại tràng sau khi cắt polyp ban đầu 3 năm.

Một số polyp có thể đã tồn tại trong lần kiểm tra ban đầu nhưng quá nhỏ để được phát hiện. Bên cạnh đó, các polyp mới cũng có thể đã phát triển.

Sau khi polyp đại trực tràng được loại bỏ, phương pháp nội soi đại tràng nên được lặp lại sau khuyến nghị của bác sĩ (thường là một đến năm năm sau nội soi ban đầu). Tuy nhiên, khoảng thời gian này phụ thuộc vào các yếu tố sau:

  • Đặc điểm vi mô của polyp.
  • Số lượng và kích thước của polyp.
  • Khả năng nhìn thấy trong khi nội soi đại tràng.  
  • Quá trình chuẩn bị trước nội soi (thụt tháo) để loại bỏ hết phân là rất quan trọng. Nếu chuẩn bị không tốt, phân có thể vẫn còn trong đại tràng, làm cho việc nhìn thấy các polyp kích thước từ nhỏ đến trung bình trở nên khó khăn hơn. Trong tình huống này, nội soi theo dõi có thể được đề xuất sớm hơn 1 đến 5 năm sau đó.
  • Khả năng kiểm tra toàn bộ đại tràng.

Những người thường xuyên tham gia sàng lọc ung thư đại trực tràng có ít khả năng tử vong vì bệnh này. Vì vậy, người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn sàng lọc để ngăn ngừa bệnh ung thư ruột.

Các biện pháp về lối sống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa ung thư đại trực tràng, bao gồm:

  • Ăn chế độ ăn ít chất béo và giàu trái cây, rau và chất xơ.
  • Duy trì trọng lượng cơ thể trong giới hạn bình thường.
  • Tránh hút thuốc và hạn chế sử dụng rượu.

7. Đối với các thành viên khác trong gia đình

Người thân ở cấp độ một (cha mẹ, anh chị em ruột) của người bị chẩn đoán mắc bệnh polyp tuyến hoặc ung thư đại trực tràng trước 60 tuổi có nguy cơ phát triển polyp tuyến và ung thư đại trực tràng cao hơn so với dân số chung. Vì vậy, gia đình người bệnh cũng nên biết thông tin này.

Mặc dù sàng lọc polyp đại trực tràng và ung thư được khuyến nghị cho mọi người (thường bắt đầu ở tuổi 50), nhưng những người có nguy cơ cao nên bắt đầu sàng lọc sớm hơn.

  • Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư đại trực tràng hoặc polyp tuyến ở tuổi trẻ nên bắt đầu sàng lọc sớm hơn. Cụ thể, nếu có một người thân cấp độ một (cha mẹ, anh chị em ruột hoặc con ruột) mắc bệnh ở độ tuổi dưới 60 hoặc hai người thân cấp độ một mắc bệnh ở bất kỳ độ tuổi nào thì mọi người nên bắt đầu sàng lọc ung thư ruột kết từ năm 40 tuổi hoặc sớm hơn 10 tuổi so với trường hợp mắc bệnh sớm nhất trong gia đình. Nội soi ống mềm nên được thực hiện định kỳ 5 năm một lần.
  • Những người có người thân ở cấp độ hai (ông bà, dì hoặc chú) hoặc cấp độ ba (ông bà hoặc anh em họ) bị ung thư đại trực tràng cũng nên được sàng lọc ung thư ruột kết tương tự như người có nguy cơ trung bình.

8. Polyp trực tràng có nguy hiểm không?

Mặc dù phần lớn polyp đại trực tràng là lành tính nhưng vẫn có một số trường hợp có khả năng trở thành ác tính (ung thư). Vì vậy, nếu xuất hiện nhiều polyp trực tràng hoặc có một vài polyp nhưng kích thước lớn, người bệnh cần phải cảnh giác và không được chủ quan.  

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe