Bị viêm ruột thừa có phải mổ không là câu hỏi mà những người mắc viêm ruột thừa trăn trở. Trên thực tế, câu trả lời này còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây để có câu trả lời rõ hơn.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ Ngô Việt Thắng - Bác sĩ Ngoại tiêu hóa, Khoa Ngoại tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long.
1. Triệu chứng của viêm ruột thừa
Trước khi trả lời câu hỏi bị viêm ruột thừa có phải mổ không không, bệnh nhân cần biết qua triệu chứng của viêm ruột thừa và cách phân biệt chúng:
1.1 Đau bụng
- Triệu chứng đau bụng trong viêm ruột thừa luôn xuất hiện đầu tiên và là dấu hiệu đáng tin cậy nhất để nhận biết bệnh.
- Cơn đau bắt đầu từ vùng rốn hoặc thượng vị, kèm theo buồn nôn hoặc nôn.
- Sau 2-12 giờ, đau tăng dần và di chuyển xuống vùng hố chậu phải, đặc điểm là đau âm ỉ liên tục và tăng khi hoặc thay đổi tư thế.
- Vị trí đau có thể khác nhau: hông lưng, hạ vị, dưới sườn phải bên trong hoặc dưới gan có thể bị nhầm lẫn với bệnh lý sỏi mật, tùy thuộc vào vị trí ruột thừa bị viêm.
- Cơn đau còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác: thuốc đang sử dụng, sức chịu đựng, sức đề kháng và tình trạng bệnh lý của người bệnh.
- Trong những trường hợp mới khởi phát hoặc không điển hình, viêm ruột thừa rất dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác:
- Đau thượng vị kèm buồn nôn dễ nhầm với viêm dạ dày.
- Đau hạ vị kèm đi phân lỏng nhiều lần dễ nhầm với viêm ruột hoặc lỵ.
- Đau hông lưng trong viêm ruột thừa sau manh tràng dễ nhầm với bệnh lý thận-tiết niệu.
- Đau hạ sườn phải trong ruột thừa dưới gan dễ nhầm với bệnh lý sỏi mật.
Triệu chứng này có thể làm người bệnh chủ quan và dễ bỏ sót. Vì vậy, khi có triệu chứng đau bụng, nguời có triệu chứng nên được khám và đánh giá đầy đủ bởi bác sĩ chuyên khoa để tránh bỏ sót bệnh. Bên cạnh đó, người bện cần tránh tự mua thuốc để điều trị vì sẽ làm lu mờ triệu chứng, dẫn đến chẩn đoán muộn, gây biến chứng của viêm ruột thừa.
1.2 Sốt
Thông thường, người bệnh không sốt hoặc chỉ sốt nhẹ khoảng 38 độ C do tình trạng viêm của ruột thừa. Tuy nhiên, nếu có biến chứng viêm phúc mạc, tình trạng nhiễm trùng sẽ trở nên nghiêm trọng, dẫn đến triệu chứng sốt cao.
1.3 Chán ăn
Tình trạng chán ăn không phải lúc nào cũng xuất hiện nhưng gần như luôn có mặt trong các trường hợp viêm ruột thừa cấp. Nhiều chuyên gia thậm chí cho rằng, nếu bệnh nhân không có triệu chứng này, chẩn đoán viêm ruột thừa nên được xem xét lại.
1.4 Buồn nôn, nôn mửa
Buồn nôn và nôn mửa là dấu hiệu của viêm ruột thừa cấp và luôn xuất hiện sau khi đau bụng. Tuy nhiên, triệu chứng này có thể gây nhầm lẫn với các bệnh lý khác như viêm dạ dày hoặc ngộ độc thực phẩm.
1.5 Tiêu chảy
Tiêu chảy chỉ xuất hiện trong một số trường hợp đặc biệt như viêm ruột thừa thể tiểu khung hoặc khi ruột thừa bị viêm đã vỡ, tạo ổ viêm ở túi cùng Douglas (vùng thấp nhất của ổ bụng khi đứng), gây kích thích đi cầu.
Cần lưu ý rằng, có nhiều bệnh lý ở bụng và vùng chậu có biểu hiện giống với viêm ruột thừa. Vì vậy, để chẩn đoán chính xác viêm ruột thừa, bệnh nhân cần được thăm khám kỹ lưỡng, đánh giá đầy đủ bằng xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh bởi bác sĩ chuyên khoa ngoại tiêu hóa.
Trắc nghiệm: Làm thế nào để bảo vệ lá gan khỏe mạnh?
Làm test trắc nghiệm kiểm tra hiểu biết về gan có thể giúp bạn nhận thức rõ vai trò quan trọng của gan, từ đó có các biện pháp bảo vệ gan để phòng ngừa bệnh tật.2. Nguyên nhân viêm ruột thừa
Bệnh nhân thắc mắc bị viêm ruột thừa có phải mổ không trước mắt cần hiểu rõ về nguyên nhân bệnh viêm ruột thừa. Bệnh phát sinh khi lòng ruột thừa bị tắc nghẽn, thường do sỏi phân gây ra. Sự tắc nghẽn này tạo áp lực tăng lên trong ruột thừa, kích thích sự phát triển của vi khuẩn và tăng tiết dịch của lớp lót trong lòng ruột thừa. Kết quả là ruột thừa sưng to, viêm nhiễm và tích tụ dịch mủ.
Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, ruột thừa có thể bị hoại tử hoặc vỡ, gây viêm nhiễm lan tràn trong ổ bụng, gọi là tình trạng viêm phúc mạc.
3. Các biến chứng của bệnh viêm ruột thừa
Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, viêm ruột thừa có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm sau:
- Vỡ ruột thừa: Khi ruột thừa vỡ, vi khuẩn có thể lan ra khắp ổ bụng, gây nguy hiểm đến tính mạng. Bệnh nhân cần được phẫu thuật để loại bỏ ruột thừa và làm sạch bụng ngay lập tức.
- Ổ áp-xe trong bụng: Khi ruột thừa bị vỡ hoặc không được điều trị đúng cách, các cơ quan bên trong ổ bụng như ruột non, mạc nối lớn,... có thể bao bọc ổ mủ và tạo thành ổ áp-xe. Điều trị trong trường hợp này ưu tiên thực hiện chọc dẫn lưu dưới hướng dẫn của siêu âm kết hợp với điều trị kháng sinh theo phác đồ. Sau đó, bệnh nhân sẽ được lên lịch cắt ruột thừa sau 6 tháng.
Trước khi trả lời cho câu hỏi bị viêm ruột thừa có phải mổ không không, bệnh nhân cần hiểu rõ rằng, việc chẩn đoán phải được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa ngoại tiêu hóa có kinh nghiệm. Sau khi thăm khám cẩn thận và kiểm tra kết quả các xét nghiệm, hình ảnh chẩn đoán, các bác sĩ sẽ đưa ra được quyết định.
4. Điều trị viêm ruột thừa: Bị viêm ruột thừa có phải mổ không?
Cho đến nay, phương pháp điều trị chuẩn cho viêm ruột thừa vẫn là phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa viêm. Đây là biện pháp điều trị cổ điển được chấp thuận bởi các chuyên gia y tế trên toàn thế giới.
Từ năm 2004 đến nay, đã có một số nghiên cứu về việc điều trị viêm ruột thừa không biến chứng bằng kháng sinh mà không cần phẫu thuật. Kết quả từ những nghiên cứu này cho thấy, tỷ lệ thành công của điều trị kháng sinh đối với viêm ruột thừa không biến chứng là 90%, trong khi 10% bệnh nhân không đáp ứng và gặp biến chứng cần phải can thiệp phẫu thuật. Theo dõi trong vòng 1 năm cho thấy, 30% bệnh nhân đã điều trị viêm ruột thừa không biến chứng bằng kháng sinh bị tái phát bệnh.
Vì vậy, điều trị viêm ruột thừa không biến chứng bằng kháng sinh không thể điều trị dứt điểm và có nguy cơ tái phát cao trong thời gian ngắn. Do đó, phương pháp hiệu quả nhất để điều trị viêm ruột thừa vẫn là phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa viêm - được xem là tiêu chuẩn vàng trong điều trị.
Hiện nay, điều trị không phẫu thuật cấp cứu được cân nhắc trong trường hợp đặc biệt khi ruột thừa đã vỡ tạo áp xe. Trong những trường hợp này, ưu tiên thực hiện chọc dẫn lưu dưới hướng dẫn của siêu âm kết hợp với điều trị kháng sinh theo phác đồ. Sau đó, bệnh nhân sẽ được lên lịch cắt ruột thừa sau 6 tháng.
Đối với bệnh nhân viêm ruột thừa có chỉ định phẫu thuật, trước khi phẫu thuật, bệnh nhân phải nhịn ăn uống hoàn toàn, được bù đủ dịch qua đường tĩnh mạch và phải điều chỉnh rối loạn nước điện giải nếu có. Trước khi vào phòng mổ, bệnh nhân cần đi tiểu để tránh phải đặt sonde tiểu. Bệnh nhân sẽ được sử dụng kháng sinh dự phòng trước mổ để phòng ngừa nhiễm trùng vết mổ và nhiễm trùng trong ổ bụng đối với các trường hợp viêm ruột thừa không biến chứng. Các trường hợp có biến chứng sẽ được điều trị kháng sinh theo phác đồ.
Phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa có thể được thực hiện bằng hai phương pháp: phẫu thuật nội soi hoặc phẫu thuật mở. Tuy nhiên, phẫu thuật nội soi là phương pháp được ưu tiên hàng đầu trong mọi trường hợp, ngoại trừ khi có chống chỉ định như bệnh nhân mắc các bệnh lý tim mạch hoặc hô hấp nặng không thể chịu được phẫu thuật nội soi hoặc có tiền sử phẫu thuật mở bụng trước đó,... Phương pháp mổ nội soi được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị viêm ruột thừa do có nhiều ưu điểm vượt trội như thời gian hồi phục nhanh, ít đau đớn, vết mổ nhỏ và không để lại sẹo.
Trong các trường hợp phức tạp hoặc khi mổ nội soi không thực hiện được an toàn, phẫu thuật mở sẽ được áp dụng.
5. Lối sống và điều trị tại nhà sau phẫu thuật ra sao?
Sau khi có câu trả lời bị viêm ruột thừa có phải mổ không, bệnh nhân cần biết thêm rằng, thời gian phục hồi sau phẫu thuật ruột thừa phụ thuộc vào phương pháp mổ được sử dụng và liệu có xuất hiện biến chứng hay không.
Đối với các trường hợp không có biến chứng và được mổ bằng phương pháp nội soi, bệnh nhân thường phục hồi nhanh chóng hơn. Thông thường, họ có thể xuất viện sau 1-2 ngày và sớm trở lại hoạt động hàng ngày sau 2-3 ngày. Trong khi đó, thời gian phục hồi có thể kéo dài hơn đối với những trường hợp có biến chứng.
Để hỗ trợ quá trình phục hồi, các biện pháp sau có thể được áp dụng:
- Tránh hoạt động cường độ cao: Nếu bạn được phẫu thuật bằng phương pháp nội soi, bệnh nhân nên kiêng cử hoạt động cường độ cao trong khoảng 3 đến 5 ngày. Nếu phẫu thuật bằng phương pháp mổ hở, thời gian nghỉ cần kéo dài từ 10 đến 14 ngày. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc bạn có thể trở lại hoạt động bình thường.
- Hỗ trợ bụng khi ho: Đặt một cái gối lên bụng và nhấn xuống khi ho, cười hoặc di chuyển để giảm đau.
- Dậy và tập thể dục khi đã sẵn sàng: Bắt đầu từ những hoạt động nhẹ nhàng và dần dần tăng cường. Bắt đầu bằng việc đi bộ quãng đường ngắn.
- Nghỉ ngơi khi cảm thấy mệt mỏi: Trong quá trình phục hồi, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi hơn bình thường.
- Liên hệ với bác sĩ nếu thuốc giảm đau không hiệu quả: Đau đớn có thể làm tăng sức ì lên cơ thể và làm chậm quá trình hồi phục. Nếu bạn vẫn cảm thấy đau sau khi đã dùng thuốc giảm đau, hãy liên hệ với bác sĩ.
- Thảo luận với bác sĩ về thời gian quay trở lại trường học hoặc làm việc: Bạn có thể trở lại công việc bình thường khi cảm thấy đủ khỏe. Trẻ em có thể quay lại học trong vòng 1 tuần.
6. Phòng ngừa viêm ruột thừa
Mặc dù không có phương pháp điều trị tuyệt đối, nhưng nghiên cứu đã chỉ ra rằng một chế độ ăn giàu chất xơ có thể giảm nguy cơ mắc bệnh. Nhóm thực phẩm này bao gồm:
- Hoa quả.
- Rau cải.
- Các loại đậu (như đậu lăng, đậu tách hạt…).
- Bột yến mạch.
- Gạo lứt.
- Lúa mì nguyên hạt và các loại ngũ cốc nguyên hạt khác.
Khoa Nội soi - Tiêu hóa là một trong những chuyên khoa mũi nhọn tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec. Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.