Bệnh loãng xương - một căn bệnh thầm lặng, đang trở thành mối lo ngại lớn của nhiều người, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh và người cao tuổi. Đây là tình trạng xương dần yếu đi, trở nên xốp và giòn hơn, dễ gãy vỡ ngay cả với những chấn thương nhẹ. Loãng xương không chỉ gây đau nhức mà còn làm hạn chế khả năng vận động.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Thạc sĩ, Bác sĩ Trần Thị Tuyết Nhung - Bác sĩ Cơ - Xương - Khớp - Khoa Nội tổng hợp - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.
1. Phân loại loãng xương
Loãng xương là gì? Bệnh loãng xương là một bệnh diễn ra âm thầm, khiến xương trở nên yếu, dễ gãy do cấu trúc xương bị tổn hại. Gãy xương, đặc biệt là gãy cổ xương đùi, là biến chứng nghiêm trọng của loãng xương:
- 20% bệnh nhân gãy cổ xương đùi sẽ tử vong trong vòng 6 tháng.
- 50% bệnh nhân sẽ không còn khả năng đi lại.
- 25% bệnh nhân sẽ cần sự trợ giúp của y tá chăm sóc tại nhà, khiến cho chi phí điều trị rất lớn.
Do đó, việc phát hiện cùng điều trị bệnh loãng xương từ sớm là rất cần thiết và quan trọng.
Hiện tại, tỷ lệ mắc bệnh loãng xương trong cộng đồng đang ở mức đáng báo động: cứ 3 phụ nữ trên 50 tuổi thì có một người mắc bệnh loãng xương, trong khi tỷ lệ này ở nam giới là 1/10.
Bệnh loãng xương là một bệnh lý xương phổ biến, đặc biệt ở người cao tuổi. Để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, các bác sĩ thường phân loại bệnh loãng xương dựa trên hai yếu tố chính: nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng.
1.1 Phân loại theo nguyên nhân gây bệnh loãng xương
- Loãng xương nguyên phát:
- Loãng xương sau mãn kinh: Đây là bệnh loãng xương thường gặp ở phụ nữ sau tuổi mãn kinh do sự suy giảm hormone estrogen. Sự mất cân bằng hormone này dẫn đến quá trình hủy xương diễn ra nhanh hơn quá trình tạo xương mới, làm giảm mật độ xương.
- Loãng xương ở người cao tuổi: Bệnh loãng xương này ảnh hưởng đến cả nam và nữ cao tuổi. Nguyên nhân chính là do quá trình lão hóa tự nhiên, làm giảm khả năng hấp thu canxi và các chất dinh dưỡng cần thiết cho xương.
- Loãng xương thứ phát: Bệnh loãng xương này xuất hiện do các yếu tố bên ngoài tác động lên cơ thể như các bệnh mãn tính (cường giáp, đái tháo đường, bệnh gan...), sử dụng thuốc lâu dài (corticoid, lợi tiểu...), hoặc các yếu tố dinh dưỡng kém.
1.2 Phân loại theo mức độ nghiêm trọng của bệnh
Để đánh giá bệnh loãng xương, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) sử dụng kết quả đo mật độ xương (BMD) làm thước đo chính. Quy trình đánh giá này dựa trên việc so sánh BMD của một người với hai nhóm đối tượng khác nhau.
- So sánh với người trẻ khỏe mạnh: BMD của người khám sẽ được so sánh với người khỏe mạnh trong độ tuổi từ 25 đến 35, có cùng giới tính và dân tộc. Sự khác biệt này được gọi là điểm T. Điểm T cho biết mật độ xương của người khám so với người trẻ khỏe mạnh như thế nào:
- Điểm T trong khoảng từ -1 đến +1: Mật độ xương của người khám ở mức bình thường.
- Điểm T từ -1 đến -2.5: Người khám đang bị thiếu xương.
- Điểm T nhỏ hơn -2.5: Người khám đã mắc bệnh loãng xương.
- So sánh với người cùng độ tuổi: Ngoài điểm T, BMD của người khám còn được so sánh với người khỏe mạnh cùng độ tuổi, giới tính, chiều cao, cân nặng và chủng tộc. Kết quả so sánh này được gọi là điểm Z. Điểm Z cho biết mật độ xương của người khám so với người cùng độ tuổi như thế nào:
- Điểm Z lớn hơn -2.0: Mật độ xương của người khám ở mức bình thường so với người cùng độ tuổi.
- Điểm Z bằng +0.5, -0.5 hoặc -1.5: Kết quả này khá phổ biến ở phụ nữ tiền mãn kinh.
- Điểm Z nhỏ hơn hoặc bằng -2.0: Mật độ xương của người khám thấp hơn so với tiêu chuẩn của nhóm tuổi.
Dựa trên kết quả đo mật độ xương như đã nêu trên, bác sĩ sẽ xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh loãng xương, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
2. Triệu chứng loãng xương
Triệu chứng loãng xương thường không rõ ràng, dẫn đến việc người bệnh chỉ nhận biết khi bệnh loãng xương đã trở nặng. Có đến 60% các trường hợp xẹp đốt sống do bệnh loãng xương không có dấu hiệu lâm sàng.
Một số dấu hiệu loãng xương thường thấy là:
- Những người mắc bệnh loãng xương thường cảm thấy đau nhức ở các xương, đặc biệt là những vùng chịu nhiều trọng lực như cột sống, hông, đầu gối. Cơn đau diễn ra âm ỉ và tăng lên khi vận động mạnh, thay đổi tư thế đột ngột hoặc đứng ngồi lâu. Các cơn đau có thể tái phát nhiều lần, đặc biệt sau khi bị chấn thương.
- Đau lưng.
- Ngoài ra, tình trạng giảm mật độ xương còn có thể gây đau ở hai bên sườn, ảnh hưởng đến các dây thần kinh liên sườn, thần kinh đùi và thần kinh tọa. Điều này khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc cúi, ngửa hoặc xoay người.
- Lùn đi.
- Vẹo cột sống.
- Gãy xương sau chấn thương nhẹ.
- Ở người trung niên, giảm mật độ xương thường đi kèm với các vấn đề sức khỏe khác như giãn tĩnh mạch, cao huyết áp và thoái hóa khớp.

3. Nguyên nhân gây loãng xương
- Người cao tuổi, những người nhẹ cân, những ai ít hoạt động thể chất, nghiện rượu, cà phê và thuốc lá hoặc có chế độ ăn uống thiếu canxi, vitamin D sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh loãng xương.
- Những người thiếu hormone sinh dục do phẫu thuật cắt buồng trứng, người trải qua mãn kinh sớm và những người mắc một số bệnh nội tiết cũng thuộc nhóm có nguy cơ mắc bệnh loãng xương.
- Ngoài ra, bất kỳ ai có tiền sử gãy xương, dù là cá nhân hay trong gia đình cũng có nguy cơ cao mắc bệnh loãng xương.
- Bệnh này còn gia tăng ở những người phải dùng các loại thuốc trong thời gian dài như Corticoid và thuốc chống động kinh.

4. Chẩn đoán bệnh loãng xương như thế nào?
Chẩn đoán bệnh loãng xương rất dễ dàng với kỹ thuật đo mật độ xương bằng tia X năng lượng kép (DEXA) trên máy DEXXUM T của OSTEOSYS. Quá trình này nhanh chóng, chỉ mất khoảng 15 phút và hoàn toàn an toàn cho người sử dụng.
Để đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe xương cũng như tìm ra nguyên nhân gây loãng xương, bác sĩ thường chỉ định người bệnh thực hiện thêm các xét nghiệm máu và nước tiểu. Qua đó, bác sĩ có thể kiểm tra nồng độ hormone trong cơ thể, đồng thời phát hiện các yếu tố nguy cơ khác như thiếu hụt vitamin và khoáng chất gây mất xương, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Tất cả những ai trên 50 tuổi có nguy cơ mắc bệnh loãng xương cùng với phụ nữ từ 65 tuổi trở lên, phụ nữ mãn kinh sớm và nam giới trên 70 tuổi nên đi đo mật độ xương định kỳ trong quá trình điều trị, khoảng 6 tháng đến 1 năm một lần.

5. Điều trị loãng xương
Tùy theo từng trường hợp, bác sĩ sẽ đưa ra các chỉ định điều trị thích hợp. Việc sử dụng thuốc cần phải được duy trì trong thời gian dài kết hợp với chế độ dinh dưỡng và tập luyện thể thao để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Chế độ ăn uống cần bao gồm nhiều canxi và vitamin D như sữa, tôm, cua, ốc, cá nhỏ nguyên xương cùng một số loại rau củ. Cần tránh những yếu tố gây hại như rượu, cà phê, thuốc lá và nên giữ cân nặng ở mức hợp lý.
- Tập thể dục vào buổi sáng ngoài trời là cách tốt để tăng cường vitamin D. Tập luyện thường xuyên cũng giúp xương trở nên chắc khỏe hơn. Người tập có thể đi bộ, tập aerobic, chạy bộ hay dưỡng sinh, tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng loãng xương. Nếu đã mắc bệnh loãng xương, cần tập nhẹ nhàng để tránh gãy xương.
- Các loại thuốc chống loãng xương thường nhằm mục đích thúc đẩy quá trình tạo xương và hạn chế quá trình hủy xương. Hiện nay, nhóm thuốc Bisphosphonate đang được sử dụng phổ biến, có dạng uống hàng tuần và dạng tiêm truyền tĩnh mạch mỗi năm một lần.
- Nếu chế độ ăn không cung cấp đủ canxi và vitamin D, người bệnh cần bổ sung thêm để đảm bảo tổng lượng canxi là 1200-1500mg/ngày và vitamin D là 800-1000UI/ngày.

Phẫu thuật trong các trường hợp gãy xương do loãng xương:
- Gãy cổ xương đùi: Tiến hành thay thế chỏm xương đùi và toàn bộ khớp háng.
- Gãy lún đốt sống: Khôi phục chiều cao của đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng vào thân đốt sống đã bị xẹp.
5. Cách phòng bệnh loãng xương
- Để phòng bệnh loãng xương, chúng ta cần bắt đầu từ khi còn trong bào thai bằng cách đảm bảo mẹ bầu cung cấp đủ canxi và vitamin D.
- Các trẻ nhỏ trong độ tuổi đi nhà trẻ hoặc mẫu giáo cần được kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bệnh còi xương.
- Mọi người cần duy trì một chế độ ăn uống đầy đủ canxi và vitamin D, hạn chế thói quen hút thuốc và uống rượu bia, tập thể dục đều đặn, tránh sử dụng thuốc làm tăng nguy cơ mắc bệnh loãng xương, đồng thời nên đeo dụng cụ bảo vệ vùng hông khi đi lại nếu có nguy cơ ngã.
- Các bệnh nhân loãng xương cần được theo dõi và điều trị liên tục, ít nhất trong khoảng 3-5 năm. Người bệnh nên đo mật độ xương từ 6 tháng đến 1 năm một lần để đánh giá kết quả điều trị.
Chúng ta hoàn toàn có thể phòng ngừa bệnh loãng xương nếu có hiểu biết đầy đủ về bệnh và thực hiện các biện pháp phòng tránh và điều trị một cách tích cực.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Tài liệu tham khảo:
- GS-TS Trần Ngọc Ân. Bệnh loãng xương. Bệnh thấp khớp. Nhà xuất bản Y học 1998, 22-31.
- PGS-TS Lê Anh Thư. Loãng xương. Phác đồ chẩn đoán và điều trị các bệnh cơ xương khớp thường gặp. 2012, 257-265.
- PGS-TS Vũ Thị Thanh Thủy. Loãng xương - cập nhật điều trị. Tài liệu cập nhật chẩn đoán và điều trị bệnh cơ xương khớp. Hội thấp khớp học Việt Nam - Hà Nội 2012.
- GS Nguyễn Văn Tuấn. Loãng xương ở Việt Nam: Quy mô, hệ quả và những yếu tố nguy cơ. Hội nghị chuyên đề những tiến bộ trong điều trị loãng xương và quản lý đau. 3- 2012.
- National Osteoporosis foundation. Clinician , s Guide to Prevention and Treatment of Osteoporosis. 2008.
- National Osteoporosis foundation. Clinician , s Guide to Prevention and Treatment of Osteoporosis. 2010.
- American college of rheumatology. Committee on Rheumatologic Care. Bone Density measurement. 08/2008.