Viêm màng ngoài tim cấp: Những điều cần biết

Viêm màng ngoài tim cấp là một bệnh lý đòi hỏi sự chẩn đoán và xử trí cấp cứu ngay lập tức. Nếu việc chẩn đoán bị trì hoãn, có thể gây tử vong trong các trường hợp chèn ép tim cấp hoặc dẫn đến tiên lượng xấu khi có co thắt trong viêm màng ngoài tim. Bệnh thường xảy ra phổ biến hơn ở nam giới so với nữ giới.

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi các bác sĩ Tim mạch can thiệp, Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng.

1. Viêm màng ngoài tim cấp là gì?

Viêm màng ngoài tim là một bệnh lý xảy ra khi màng bao quanh tim bị viêm nhiễm, gây ra các triệu chứng như đau ngực và sự hình thành dịch trong màng ngoài tim. Màng ngoài tim bao phủ tim cũng như phần gần của đại động mạch và tĩnh mạch chủ xuất phát từ tim. Màng ngoài tim bao gồm hai lá: lá tạng, nằm gần thượng mạc cơ tim, và lá thành, bao gồm cả phần màng trong và màng sợi. Thông thường, nó chứa khoảng 35-50ml dịch có ít albumin, được tiết ra bởi tế bào trung mô ở màng ngoài tim.

Bệnh viêm màng ngoài tim có hai dạng chính là cấp tính (xảy ra đột ngột) và mãn tính (diễn ra liên tục trong thời gian dài). Trong trường hợp viêm màng ngoài tim cấp tính, có thể dẫn đến sự hình thành sẹo trong màng ngoài tim, làm cho nó mỏng đi và làm siết lại tim. Bệnh này cũng có khả năng gây ra nhiều triệu chứng khác, như giảm lưu lượng máu đi ra từ tim.

Một trong những hậu quả nghiêm trọng của viêm màng ngoài tim cấp tính là có thể làm màng ngoài tim trở nên sẹo và mỏng, khiến tim không thể bơm đủ máu như bình thường. Đối với trường hợp nặng, sự tích tụ dịch trong màng ngoài tim có thể tạo áp lực quá lớn lên tim, gây ra giảm huyết áp và có thể dẫn đến tình trạng nguy hiểm, thậm chí là tử vong.

Viêm màng ngoài tim
Khi màng quanh tim bị viêm được gọi là bệnh lý viêm màng ngoài tim

2. Nguyên nhân viêm màng ngoài tim cấp thường thấy

Bệnh lý này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau như nhiễm trùng, tự miễn, các bệnh lý viêm, hội chứng ure máu cao, chấn thương, tình trạng nhồi máu cơ tim, ung thư, điều trị bằng tia X, hoặc do sử dụng một số loại thuốc.

Viêm màng ngoài tim cấp do nhiễm trùng thường có nguồn gốc từ virus hoặc tự phát. Mặc dù viêm mủ màng ngoài tim không phổ biến, nhưng có thể phát sinh sau các trường hợp như viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, viêm phổi, nhiễm trùng huyết, vết thương xuyên thành hoặc sau phẫu thuật tim. Thông thường, việc xác định nguyên nhân của viêm màng ngoài tim khó khăn (viêm màng ngoài tim không đặc hiệu hoặc viêm màng ngoài tim tự phát nguyên phát), nhưng nhiều trường hợp được liên kết với virus.

Nhồi máu cơ tim cấp là nguyên nhân của 10 đến 15% tổng số trường hợp viêm màng ngoài tim cấp tính. Nhìn chung, bệnh lý còn có thể do những nguyên nhân sau đây gây ra:

Bệnh viêm màng ngoài tim có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm sự nhiễm trùng của các loại vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng, cũng như một số tình trạng tự miễn hoặc các bệnh lý khác như:

  • Vô căn
  • Nhiễm trùng virus: Các loại virus như Coxsackie A, B (thường gây bệnh tay - chân - miệng), quai bị, Adenovirus (gây bệnh ở nhiều cơ quan khác nhau như hệ hô hấp, tiêu hoá, mắt, tiết niệu), cũng như virus gây bệnh viêm gan.
  • Nhiễm trùng vi khuẩn: Phế cầu, liên cầu, tụ cầu khuẩn, và nhiều loại khác.
  • Nhiễm trùng vi trùng lao (Mycobacterium tuberculosis).
  • Nhiễm trùng nấm: Các chủng Histoplasmosis, Coccidioidomycosis, Aspergillosis.
  • Nhiễm trùng ký sinh trùng: Ví dụ như Toxoplasmosis, Echinococcus.
  • Bệnh tự miễn và các bệnh lý khác: Hội chứng Dressler, hội chứng sau nhồi máu cơ tim muộn, bệnh mô liên kết và các bệnh viêm như lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp.
  • Tác dụng của thuốc: Một số thuốc như procainamide, hydralazine, isoniazid có thể gây viêm màng ngoài tim.
  • Bệnh nhân sau ghép tim.
  • Ung thư: Nguyên phát, thứ phát, và sau xạ trị ung thư.
  • Vấn đề về chuyển hóa bao gồm các tình trạng như tăng hàm lượng ure trong máu, suy giáp, tăng cholesterol máu, và bệnh gout.
  • Chấn thương: Chấn thương ngực kín, vỡ tim, vỡ đại động mạch.
  • Bóc tách động mạch chủ

3. Triệu chứng lâm sàng của viêm màng ngoài tim cấp

Viêm màng ngoài tim cấp tính thường dẫn đến các triệu chứng như đau ngực, sốt, tiếng cọ màng ngoài tim, đôi khi kèm theo khó thở. Các dấu hiệu ban đầu có thể bao gồm các biểu hiện của sự suy giảm chức năng tim, như tụt áp, sốc, hoặc phù phổi cấp. Triệu chứng có thể chia ra làm 2 nhóm:

3.1. Triệu chứng về cơ năng

Triệu chứng đau ngực thường là biểu hiện phổ biến, với cơn đau thường tập trung phía sau xương ức. Cảm giác đau có thể mô tả như đau buốt, đôi khi có thể rất nặng nề. Đau cũng có thể làm đau âm ỉ kéo dài suốt cả ngày và lan lên vùng cổ và sau lưng. Ngoài ra, triệu chứng đau ngực thường đi kèm với sốt và đau mỏi cơ, tương tự như khi mắc bệnh virus thông thường.

Bệnh nhân mắc bệnh viêm màng ngoài tim cấp đôi khi có thể trải qua triệu chứng khó thở, thường xuất hiện sau giai đoạn đau ngực khi bệnh tiến triển và dẫn đến tràn dịch màng ngoài tim.

Cảm giác không thoải mái, căng thẳng, và tâm trạng buồn bã cũng là những triệu chứng có thể xuất hiện.

3.2. Triệu chứng về thực thể

Việc nghe tim có thể cung cấp thông tin quan trọng cho quá trình chẩn đoán. Bệnh nhân thường cảm nhận tiếng cọ phát ra từ màng ngoài tim khi nghe. Vị trí tốt nhất để nghe thấy tiếng cọ màng ngoài tim là ở phía thấp của bờ trái xương ức. Tiếng cọ có thể nghe thấy khi bệnh nhân ngồi hơi cúi về phía trước và nín thở sau khi hít một hơi sâu.

4. Dấu hiệu cận lâm sàng giúp chẩn đoán viêm màng ngoài tim cấp

4.1. Điện tâm đồ (ECG)

ECG của bệnh nhân mắc viêm màng ngoài tim cấp thường trải qua bốn giai đoạn như sau:

  1. Giai đoạn đầu: Thường xuất hiện trong vài giờ sau khi cơn đau ngực đầu tiên bắt đầu. Trên ECG, quan sát thấy các biểu hiện bao gồm đoạn ST chênh lên đồng hướng với sóng T dương ở các chuyển đạo trước tim.
  2. Giai đoạn thứ hai: Xuất hiện sau vài ngày, trong giai đoạn này đoạn ST trở về đường đẳng điện, và sóng T trở nên dẹt xuống.
  3. Giai đoạn ba: Trên ECG, có sự xuất hiện của sóng T âm đảo ngược.
  4. Giai đoạn sau vài ngày đến vài tuần: Sóng T sẽ trở lại dương, là giai đoạn cuối cùng của bệnh.

Thông qua quá trình này, ECG cung cấp thông tin về sự phát triển và biến động của bệnh viêm màng ngoài tim cấp trong thời gian.

Điện tâm đồ (ECG)
Điện tâm đồ như một tiêu chuẩn chẩn đoán chính cho các bệnh lý tim mạch

4.2. Hình ảnh chụp tim phổi

Kết quả hình ảnh chụp tim phổi thường chỉ cho thấy tăng kích thước của tim và thường xuất hiện trong các trường hợp có sự kết hợp của tràn dịch màng ngoài tim, nhưng không phải là dấu hiệu đặc trưng hỗ trợ quá trình chẩn đoán một cách chính xác.

4.3. Thực hiện các xét nghiệm cấy máu, cấy đờm và dịch hút dạ dày

Các xét nghiệm này có khả năng chẩn đoán một số trường hợp viêm màng ngoài tim phức tạp, bao gồm cả những nguyên nhân như lao (sau 1 tuần), nhiễm khuẩn huyết và viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn.

4.4. Xét nghiệm máu

Trong quá trình xét nghiệm máu, bác sĩ thường quan sát sự tăng bạch cầu, tăng máu lắng và tăng men creatine phosphokinase MB.

4.5. Siêu âm tim

Siêu âm tim thường được chỉ định ở giai đoạn sau của bệnh. Trên hình ảnh siêu âm, có thể thấy một khoảng trống do dịch màng ngoài tim gây ra, và hiếm khi có thể quan sát dấu hiệu màng ngoài tim dày hơn so với tình trạng bình thường.

4.6. Các xét nghiệm khác

Các phương pháp như siêu âm tim qua thực quản, chụp cắt lớp vi tính, cũng như cộng hưởng từ hạt nhân có thể được áp dụng trong một số trường hợp cụ thể để nghiên cứu chi tiết hơn về tình trạng màng ngoài tim.

5. Điều trị viêm màng ngoài tim cấp

Việc đưa bệnh nhân mới mắc tình trạng này lần đầu vào viện là cần thiết, đặc biệt là đối với những người có lượng tràn dịch vừa hoặc nhiều, hoặc có các yếu tố nguy cơ cao như tăng thân nhiệt, bắt đầu nhanh, suy giảm miễn dịch, tiền sử chấn thương mới, đang sử dụng liệu pháp chống đông uống, không phản ứng với aspirin hoặc NSAIDs, và có viêm cơ tim-màng ngoài tim. Đối với những đối tượng này, việc nhập viện là quan trọng để đặt ra và theo dõi chẩn đoán nguyên nhân và tình trạng chèn ép tim cấp.

5.1. Điều trị nội khoa

Người mắc viêm màng ngoài tim cấp không phải do virus thường được điều trị đặc hiệu, tập trung vào việc giải quyết nguyên nhân cụ thể gây bệnh. Hầu hết những bệnh nhân này phản ứng tích cực với các phương pháp điều trị nội khoa.

Tuy nhiên, trong trường hợp những người có tràn dịch màng ngoài tim lớn và xuất hiện các vấn đề huyết động như khó thở, nhịp tim nhanh, hoặc tụt huyết áp, nếu có nghi ngờ về nhiễm trùng hoặc sự xuất hiện của u tân sinh, và có bằng chứng cho viêm màng ngoài tim co thắt, thì có thể cần phải thực hiện các biện pháp can thiệp xâm lấn như dẫn lưu hoặc mở màng ngoài tim.

5.2. Phẫu thuật tim

Trong trường hợp viêm màng ngoài tim gây ra bởi ung thư, quy trình phẫu thuật mở dẫn lưu màng ngoài tim thường được thực hiện bởi bác sĩ. Thủ thuật này thường được tiến hành dưới xương ức. Đối với những bệnh nhân có xu hướng tái phát nhiều hoặc mắc viêm co thắt màng ngoài tim, bác sĩ có thể quyết định thực hiện phẫu thuật cắt giảm màng ngoài tim.

Trong suốt quá trình điều trị, bệnh nhân cần chú ý tái khám đúng lịch hẹn, tuân thủ dùng thuốc, đồng thời chú trọng nghỉ ngơi và tránh các hoạt động gắng sức.

Bệnh viêm màng ngoài tim cấp nếu được chẩn đoán và điều trị sớm có thể làm giảm nguy cơ xảy ra các biến chứng nguy hiểm.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

975 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan