Enzyme chẩn đoán viêm gan siêu vi cấp

Việc sử dụng phương pháp bằng enzyme chẩn đoán viêm gan siêu vi cấp là rất cần thiết ngay khi cơ thể xuất hiện các dấu hiệu của bệnh viêm gan. Từ đó giúp người bệnh có cuộc sống bình thường, không gây ảnh hưởng quá nhiều đến sức khỏe. Vậy xét nghiệm viêm gan siêu vi cấp hay viêm gan virus gồm những gì. Thông tin cụ thể sẽ được cung cấp tới bạn ở bài viết dưới đây.

1. Viêm gan virus, viêm gan siêu vi cấp là gì ?

Viêm gan vi rút và viêm gan siêu vi cấp là một bệnh truyền nhiễm do vi rút gây ra. Hậu quả khiến gan bị tổn thương. Từ đó dẫn đến chức năng gan bị suy giảm, ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh. Chẩn đoán để tìm ra bệnh chính xác và điều trị sớm là vô cùng quan trọng đối với khả năng khỏi bệnh của bệnh nhân. Đồng thời tránh được các biến chứng dẫn đến suy gan, ung thư gan đe dọa đến tính mạng người bệnh.

Viêm gan do nhiều loại vi rút gây ra. Có 5 loại vi rút chính là vi rút viêm gan A (HAV), vi rút viêm gan B (HBV), vi rút viêm gan C (HCV), vi rút viêm gan E (HEV), vi rút viêm gan G (HGV). Viêm gan có thể do một loại vi rút hoặc cả ba loại vi rút tấn công cùng một lúc. Trong đó, virus viêm gan A, B, C là phổ biến nhất và virus viêm gan B và C là hai loại virus có độc tính mạnh nhất.

Viêm gan vi rút là một bệnh truyền nhiễm do vi rút gây ra.

  • Virus viêm gan A: Hiện đã có vắc xin phòng bệnh. Virus viêm gan A được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1973. Con đường lây nhiễm virus HAV qua đường ăn uống thường thấy trong môi trường ô nhiễm không đảm bảo vệ sinh. Bệnh phát triển lành tính, có thể chữa khỏi nhưng không loại trừ khả năng tái phát.
  • Virus viêm gan B: Virus viêm gan B có nhân DNA lây truyền qua đường máu. Hiện nay tỷ lệ người mắc bệnh viêm gan B khá cao, bệnh thường diễn biến âm thầm. Tuy nhiên, hiện nay đã có vắc xin.
  • Virus viêm gan C: Được phát hiện năm 1989, đến nay vẫn chưa có vắc xin phòng bệnh. HCV rất đa dạng và được truyền qua đường máu. Phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với vi rút viêm gan C kém. Người bệnh có khả năng tái nhiễm nhiều lần dù đã được chữa khỏi.
  • Virus viêm gan E: Bệnh được phát hiện vào năm 1991, con đường lây truyền qua đường ăn uống. HEV có một khóa học lành tính. Tuy nhiên, đối với phụ nữ mang thai, nhất là 3 tháng cuối thai kỳ, nếu mắc bệnh sẽ có nguy cơ bị biến đổi thành virus ác tính ảnh hưởng đến tính mạng.
  • Virus viêm gan G: Loại này hiếm hơn, nhưng thường gây viêm gan rõ rệt. Ban đầu không có biểu hiện lâm sàng nên rất khó nhận biết.

1.1. Triệu chứng lâm sàng của viêm gan virus

Bệnh nhân thường đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị viêm gan virus sau khi nhận thấy các dấu hiệu bất thường. Thông thường, khi bệnh tiến triển sẽ biểu hiện các triệu chứng cụ thể.

Thời gian đầu sẽ là thời kỳ ủ bệnh. Tùy từng loại virus sẽ có thời gian ủ bệnh khác nhau từ 1 - 6 tháng. Virus viêm gan A có thời gian ủ bệnh ngắn nhất khoảng 1 - 6 tuần.

Sau đó, bệnh phát triển thành 3 giai đoạn:

Viêm gan ở giai đoạn khởi phát khiến trẻ chán ăn, mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa.

  • Giai đoạn khởi phát: Bệnh có thể phát triển âm thầm với các triệu chứng dễ gây nhầm lẫn với các bệnh khác như mệt mỏi, chán ăn, rối loạn tiêu hóa, đau hạ sườn, sốt cao... Nhiều trường hợp bệnh khởi phát đột ngột.
  • Giai đoạn hôn mê: Các triệu chứng thường xuất hiện dưới hai dạng. Đối với những bệnh nhân nhẹ, đột nhiên cải thiện tốt, ăn ngon miệng, sức khỏe tốt hơn. Đối với những bệnh nhân nặng bước sang giai đoạn bệnh nặng hơn như mệt mỏi, suy kiệt, ngứa da, chán ăn...
  • Giai đoạn thoái triển và hồi phục: Các triệu chứng lâm sàng bắt đầu ít xuất hiện và biến mất. Nhưng bệnh nhân bắt đầu có những đợt đa niệu.

1.2. Chẩn đoán viêm gan siêu vi cấp

Việc chẩn đoán viêm gan siêu vi cấp ban đầu sẽ dựa trên những biểu hiện, triệu chứng mà người bệnh cung cấp cho bác sĩ, sau đó sẽ tiến hành các xét nghiệm cụ thể để có kết quả chính xác nhất.

Thông thường, khi mắc bệnh viêm gan cấp tính người bệnh sẽ có các dấu hiệu lâm sàng như mệt mỏi, nước tiểu sẫm màu... Các xét nghiệm được tiến hành để xác định bệnh rõ ràng hơn.

Để chẩn đoán bệnh viêm gan virus thường có 3 loại xét nghiệm:

  • Vật chất di truyền của vi rút: Tìm kiếm các kháng thể được tạo ra trong các tế bào bạch cầu, do cơ thể tạo ra để chống lại mầm bệnh và vi rút. Một số loại xét nghiệm kháng thể virus như Anti-HAV, kháng thể kháng HBV ở người, kháng thể kháng HBV ...
  • Xét nghiệm men gan: Xét nghiệm men gan là xét nghiệm phổ biến nhất cho bệnh viêm gan. Khi gan bị tổn thương, các men gan này sẽ được giải phóng vào máu khiến cho nồng độ men gan trong máu tăng cao. Những người bị viêm gan virus cấp tính thường có chỉ số men gan trong máu rất cao. Đối với những người bị viêm gan mãn tính, nồng độ men gan chỉ tăng nhẹ nhưng kéo dài khá lâu.
  • Các kháng thể và protein của virus viêm gan: Bao gồm kháng nguyên bề mặt HBV, HBV DNA, HCV RNA và HBV Antigen.

2. Enzyme chẩn đoán viêm gan siêu vi cấp là gì?

Men gan là các protein giúp đẩy nhanh phản ứng hóa học trong gan. Xét nghiệm chức năng gan là xét nghiệm máu được sử dụng để đánh giá các chức năng khác nhau của gan - ví dụ, chuyển hóa, lưu trữ, lọc và bài tiết, thường được thực hiện bởi các enzym gan. Tuy nhiên, không phải tất cả các xét nghiệm chức năng gan đều là đo chức năng của enzym.

Men gan được tìm thấy trong huyết tương hoặc huyết thanh bình thường, có thể được chia thành nhiều nhóm khác nhau, bao gồm: aspartate aminotransferase (AST hoặc SGOT) và alanine aminotransferase (ALT hoặc SGPT). Chúng cùng nhau được gọi là transaminase . Alkaline phosphatase (AP) và gamma-glutamyl transferase (GGT) - được gọi là men gan ứ mật. Sự gia tăng của các men gan này có thể cho thấy sự hiện diện của bệnh gan.

Enzyme là các protein được tìm thấy trong cơ thể của bạn để tăng tốc độ phản ứng hóa học nhất định. Các enzym bài tiết, tổng hợp ở gan, thường được phân bổ trong huyết tương, đóng vai trò sinh lý, chẳng hạn như enzym tham gia vào quá trình đông máu (AC globulin), cholinesterase. Bất kỳ tổn thương nào đối với gan đều làm giảm sự tổng hợp của chúng và hoạt động của các enzym này cũng giảm theo đó là hai loại enzym Aspartate và Alanine aminotransferase (AST và ALT)

Một số enzym đi vào máu từ các mô, nơi chúng thực hiện các chức năng nội bào. Một số trong số chúng nằm trong bào tương (LDH, ALT, AST), số khác - trong ti thể (GGT, AP), v.v. Bất kỳ tổn thương nào đối với gan và các enzym từ tế bào đều được rửa sạch trong máu, và hoạt động của chúng tăng lên. Giá trị chẩn đoán lớn nhất là định nghĩa của ALT và AST. Hoạt tính của transaminase huyết thanh: AST - 5-40 U / L, ALT - 5: -43 U / lít. Trong viêm gan nhu mô cấp tính ALT tăng lên đến 20-30, đôi khi gấp 100 lần hoặc hơn. Hoạt động của AST tăng lên một số nhỏ hơn.

Ngoại trừ gan, men AST thường được tìm thấy ở tim, cơ, thận và não, nơi nó được giải phóng vào huyết thanh cùng lúc một trong những mô này bị tổn thương. Ví dụ, với cơn đau tim và rối loạn cơ làm tăng mức AST trong huyết thanh. Và lưu ý rằng nó không phải là một dấu hiệu cụ thể cao về tình trạng tổn thương gan.

Liên quan đến ALT (SGPT), vì vậy chất này thực tế được tìm thấy trong gan. Tất nhiên không có nghĩa là ALT chỉ tập trung ở gan, nhưng theo quy luật, đó là nơi phân bổ chính của enzym này. Do đó, do tổn thương gan, nó được giải phóng vào máu và thường được coi là một chỉ số khá cụ thể về tình trạng gan.

Để giảm mức độ aminotransferase bất thường, bạn nên biết các bệnh chính có thể gây ra chúng.

Thông thường, mức độ cao của AST và ALT trong gan có thể dễ dàng làm tổn thương nhiều tế bào gan (hoại tử gan trên diện rộng) và thậm chí dẫn đến chết tế bào. Mức ALT càng cao, càng có nhiều tế bào chết trong gan. Tuy nhiên, ALT không phải lúc nào cũng là dấu hiệu tốt cho thấy gan đang hoạt động tốt như thế nào; chỉ sinh thiết gan mới có thể tiết lộ điều đó. Vì vậy, những bệnh này có thể gây tăng nồng độ men gan AST và ALT: viêm gan siêu vi A hoặc B cấp tính, tổn thương gan rõ rệt do chất độc gây ra sau khi dùng quá liều acetaminophen (biệt dược Tylenol), suy sụp kéo dài hệ thống tuần hoàn (sốc) khi gan bị mất máu tươi mang oxy và chất dinh dưỡng.

Trong tình huống này, nồng độ AST và ALT trong huyết thanh có thể dao động từ mười lần so với giới hạn trên của mức bình thường đến hàng nghìn đơn vị / lít.

Khá khó để điều chỉnh mức tăng của men gan vì chúng thường bất ngờ gặp trong các xét nghiệm kiểm tra máu định kỳ ở những người khỏe mạnh. Trong những trường hợp như vậy, mức AST và ALT thường nằm trong khoảng gấp đôi giới hạn trên của mức bình thường và vài trăm đơn vị / lít.

Nếu bạn muốn biết mức aminotransferase trong gan của mình, bạn nên theo dõi và thực hiện một số xét nghiệm. Sẽ tốt hơn nếu bạn vượt qua bài kiểm tra hoàn chỉnh về mức độ AST (SGOT) và ALT (SGPT), cho dù chúng đang tăng lên, duy trì ổn định hay giảm xuống. Ví dụ, bệnh nhân đang điều trị viêm gan C mãn tính cần được theo dõi bằng các xét nghiệm men gan hàng loạt. Những người đáp ứng với điều trị sẽ bị hạ mức men gan xuống mức bình thường hoặc gần mức bình thường. Những người tái phát viêm gan C sau khi điều trị xong thường sẽ lại xuất hiện nồng độ men gan bất thường.

Một nghiên cứu dịch tễ học mới được thực hiện trong khoảng thời gian 10 năm với hơn 18 nghìn bác sĩ chuyên khoa Mayo Clinic ở Rochester, đã xác định rằng lượng enzyme dư thừa trong gan có liên quan đến nguy cơ tử vong. Nồng độ cao của aspartate aminotransferase và alanine aminotransferase trong máu không chỉ có thể phát triển bệnh gan mà còn gây tử vong.

Các bác sĩ nói rằng một xét nghiệm máu đơn giản có thể xác định những nguy cơ đó và ngăn ngừa cái chết sau đó của bệnh nhân. Theo các bác sĩ Mỹ, sự sẵn có của các yếu tố gây viêm gan C và lạm dụng rượu có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các điều kiện tiên quyết để tăng mức độ của các enzym.

  • Bilirubin toàn phần (TBIL)

Mức độ bilirubin trong máu có thể tăng cao do sản xuất quá mức, gan giảm hấp thu, giảm liên hợp, giảm bài tiết từ gan hoặc tắc nghẽn đường mật.

Trong những trường hợp này, bilirubin có thể tăng gián tiếp và chủ yếu. Rất nhiều bệnh gan khác nhau có thể gây ra mức độ bilirubin tăng cao. Trong bệnh gan cấp tính, bilirubin thường tăng lên so với mức độ nghiêm trọng của quá trình cấp tính.

3. Phòng chống vi rút viêm gan

Hiểu được bệnh viêm gan siêu vi và con đường lây truyền giúp chúng ta chủ động trong việc phòng tránh bệnh như sau:

  • Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn để hạn chế nhiễm trùng răng miệng

Viêm gan A: Lây qua đường miệng. Vì vậy, cần đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, môi trường sống. Giữ vệ sinh cá nhân và rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.

Viêm gan B: Lây qua đường máu như từ mẹ sang con, quan hệ tình dục, chạm vào vết thương hở của người nhiễm bệnh, sử dụng kim tiêm... Khi nghi ngờ mình bị viêm gan cần sơ cứu ngay. Làm sạch vết thương và được chăm sóc y tế ngay lập tức.

Viêm gan C: Giống như bệnh viêm gan B lây lan qua đường máu. Vì vậy, cần phải rửa ngay vết thương và đến bệnh viện kiểm tra để được cấp thuốc kháng vi rút.

Viêm gan siêu vi D: Tiêm phòng là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Viêm gan E: Giống như bệnh viêm gan A lây qua đường miệng. Vì vậy, giữ gìn vệ sinh sạch sẽ, tránh thói quen cho tay bẩn vào miệng là cách phòng tránh lây nhiễm bệnh viêm gan siêu vi hiệu quả.

Ngoài việc sử dụng thuốc, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề trong sinh hoạt, chế độ dinh dưỡng để giúp bệnh mau khỏi.

  • Hạn chế chất béo có hại từ thức ăn, bổ sung đủ chất dinh dưỡng.
  • Nghỉ ngơi hợp lý, tránh thức khuya, làm việc nặng nhọc.
  • Tập thể dục phù hợp với tình trạng của bản thân.

Bên cạnh đó, cần tiêm phòng đầy đủ và khám sức khỏe định kỳ dù chưa có biểu hiện của bệnh. Hạn chế chất béo có hại từ thức ăn, bổ sung đủ chất dinh dưỡng để phòng tránh bệnh viêm gan.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

2.7K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan