Tác dụng thuốc Silyhepatis

Thuốc Silyhepatis với hoạt chất là L-Arginine Hydrochloride và các loại tá dược khác có công dụng bổ gan. Tùy vào thể trạng và mức độ diễn tiến bệnh mà liều điều trị thuốc Silyhepatis sẽ khác nhau ở mỗi người.

1. Thuốc Silyhepatis có tác dụng gì?

Thuốc Silyhepatis chứa thành phần hoạt chất chính là L-Arginine Hydrochloride và các tá dược khác với lượng vừa đủ được điều chế dưới dạng ống uống – một trong 20 loại axit amin thiết yếu tạo nên protein trong cơ thể người.

Từ Arginine, cơ thể tạo ra oxit nitric (NO) – đây là một chất có tác dụng tốt trong tăng sự giãn nở của các mạch máu và Creatine; dự phòng nguy cơ tăng amoniac máu và giúp tăng cường chức năng của gan.

Do đó, tác dụng thuốc Silyhepatis là góp phần quan trọng trong việc phân chia tế bào, loại bỏ amoniac của cơ thể, chữa lành vết thương, giúp hệ thống miễn dịch hoạt động đúng và tiết ra một số hormone trong cơ thể. Đồng thời, L-Arginine Hydrochloride cũng là một chất dinh dưỡng thiết yếu liên quan mật thiết đến quá trình hoạt động và phát triển bình thường của cơ bắp ở con người.

2. Chỉ định sử dụng thuốc Silyhepatis

Thuốc Silyhepatis được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Chỉ định điều trị duy trì tăng amoniac máu ở người bị thiếu carbamoyl phosphate synthetase, thiếu ornithine carbamyl transferase;
  • Chỉ định điều trị duy trì cho những người bị tăng amoniac máu bị citrulin máu hay arginosuccinic niệu;
  • Chỉ định điều trị hỗ trợ các dấu hiệu rối loạn khó tiêu;
  • Chỉ định điều trị hỗ trợ nhằm cải thiện khả năng tập luyện ở những người bị mắc bệnh lý tim mạch ổn định;
  • Chỉ định bổ sung dinh dưỡng cho người bị rối loạn chu trình ure như tăng amoniac máu tuýp I và II, tăng citrulin máu, arginosuccinic niệu và thiếu hụt men N-acetyl glutamate synthetase.

3. Cách sử dụng và liều dùng thuốc Silyhepatis

3.1. Cách sử dụng thuốc Silyhepatis

Đối với thuốc Silyhepatis dạng siro: Uống ngay trong khi ăn, sử dụng trực tiếp theo liều chia ở ống siro hoặc theo định lượng thìa canh.

Đối với dạng tiêm truyền: Dùng thuốc Silyhepatis theo đường tĩnh mạch.

3.2. Liều dùng thuốc Silyhepatis

Điều trị duy trì tăng amoniac máu ở những người bị thiếu carbamylphosphate synthetase, thiếu ornithine carbamyl transferase:

  • Trẻ sơ sinh: 100mg/kg mỗi ngày, chia thành 3-4 lần;
  • Trẻ từ 1 tháng đến 18 tuổi: 100mg/kg mỗi ngày, chia thành 3-4 lần.

Điều trị duy trì đối với những người bị tăng amoniac máu bị citrulin máu, arginosuccinic niệu:

  • Trẻ sơ sinh: 100-175 mg/kg/lần; dùng 3-4 lần mỗi ngày cùng thức ăn, hiệu chỉnh liều theo đáp ứng của trẻ;
  • Trẻ từ 1 tháng đến 18 tuổi: 100-175 mg/kg/lần, dùng 3-4 lần mỗi ngày cùng thức ăn, hiệu chỉnh liều theo đáp ứng của trẻ.

Điều trị hỗ trợ dấu hiệu của rối loạn khó tiêu:

  • Người lớn: Uống 3-6 g (3-6 ống)/ngày

Điều trị hỗ trợ nhằm cải thiện khả năng tập luyện ở những người bị mắc bệnh lý tim mạch đã điều trị ổn định:

  • Người lớn: Uống 6-21 g(6-21 ống)/ngày, mỗi lần dùng không quá 8h (8 ống).

Bổ sung dinh dưỡng cho người bị rối loạn chu trình ure như tăng amoniac máu tuýp I và II, tăng citrulin máu, arginosuccinic niệu và thiếu hụt men N-acetyl glutamate synthetase:

  • Người lớn: Uống 3-20g (3-20 ống)/ngày, tùy tình trạng bệnh của từng người.

Lưu ý: Liều điều trị trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều điều trị cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của từng người khác nhau. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ điều trị hoặc chuyên viên y tế.

3.3. Trường hợp quá liều hoặc quên liều

Trong trường hợp quá liều:

  • Các biểu hiện khi uống thuốc Silyhepatis quá liều thường xuất hiện trên hệ tiêu hóa, da hoặc trên hệ thần kinh.
  • Bên cạnh đó, bạn cũng có thể gặp phải tình trạng nhiễm độc gan, thận. Sau khi uống thuốc Silyhepatis quá liều, bạn nên để ý các biểu hiện trên niêm mạc, thần kinh, tim mạch, dự phòng những biến chứng diễn ra nhanh và nguy hiểm có thể gặp phải. Tốt nhất, khi gặp các dấu hiệu uống thuốc Silyhepatis quá liều, bạn cần tới các cơ sở y tế để được xử trí phù hợp.

Trong trường hợp quên liều:

  • Nếu quên liều, bạn cần bỏ qua liều đã quên, không uống bù với liều tiếp theo.

4. Tác dụng không mong muốn của thuốc Silyhepatis

Thuốc Silyhepatis có bản chất an toàn và lành tính nên chưa ghi nhận được các tác dụng ngoại ý đối với người bệnh khi sử dụng đúng liều lượng khuyến cáo.

Trong quá trình điều trị, bạn nhận thấy cơ thể xuất hiện bất cứ biểu hiện bất thường nào nghi ngờ rằng do sử dụng thuốc Silyhepatis thì cần xin ý kiến của dược sĩ lâm sàng hoặc bác sĩ điều trị để có thể xử trí kịp thời và chính xác.

5. Tương tác của thuốc Silyhepatis

Tương tác xảy ra khi sử dụng Silyhepatis cùng với một hoặc nhiều loại thuốc khác. Các thuốc có thể gây ảnh hưởng đến quá trình hấp thu cũng như khả năng chuyển hóa và thải trừ, làm giảm tác dụng hoặc gây ra độc tính đối với cơ thể người sử dụng.

Do đó, hãy thông báo cho bác sĩ điều trị hoặc dược sĩ các thuốc hay thực phẩm bảo vệ sức khỏe mà bạn đang sử dụng tại thời điểm này để hạn chế tối đa việc xảy ra những tương tác thuốc ngoài ý muốn.

6. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Silyhepatis

Thuốc Silyhepatis chống chỉ định trong những trường hợp sau:

  • Thuốc Silyhepatis không được sử dụng cho những người nhạy cảm hay mẫn cảm với bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
  • Với phụ nữ mang thai: Chỉ nên sử dụng thuốc Silyhepatis khi đã tham khảo ý kiến bác sĩ điều trị về những nguy cơ và lợi ích của việc dùng thuốc.
  • Người bị bệnh viêm thận.
  • Người mắc bệnh toan chuyển hoá – hô hấp.
  • Người đang sử dụng quá tải dịch truyền.

Thận trọng khi sử dụng thuốc Silyhepatis cho những nhóm người sau:

  • Người bị dị ứng với Caramel: Thuốc Silyhepatis có chứa Caramel nên người có tiền sử dị ứng với hoạt chất này cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.
  • Người đang điều trị bệnh lý tiểu đường: Do thuốc Silyhepatis có chứa đường.
  • Người bị rối loạn điện giải.

Chú ý khi sử dụng thuốc Silyhepatis:

  • Tuân theo đúng hướng dẫn và liều lượng của bác sĩ điều trị đã chỉ định.
  • Thuốc Silyhepatis chỉ để uống, không được tiêm.
  • Tham khảo ý kiến của bác sĩ điều trị hoặc dược sĩ lâm sàng nếu các triệu chứng của bệnh không có dấu hiệu cải thiện sau khoảng 1 tháng từ khi sử dụng thuốc Silyhepatis.
  • Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Thuốc Silyhepatis không gây ra ảnh hưởng đến khả năng lái xe hay vận hành máy móc.
  • Thời kỳ cho con bú: Do độ an toàn và hiệu quả của thuốc Silyhepatis khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú chưa được xác định nên cần cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro.

Tóm lại, tác dụng thuốc Silyhepatis là dự phòng nguy cơ tăng amoniac máu và tăng cường chức năng gan, giúp hệ thống miễn dịch hoạt động tốt. Bạn cần sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ để phát huy hiệu quả điều trị và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

32.9K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan