Công dụng thuốc Ligin

Linh chi là một loại thảo dược quý mang lại nhiều công dụng khác nhau đối với sức khỏe. Linh chi hiện nay có thể bổ sung thông qua các chế phẩm khác nhau, trong đó có thuốc Ligin. Vậy Ligin thuốc là gì và có hiệu quả như thế nào?

1. Ligin thuốc là gì?

Ligin là sản phẩm chứa thành phần nấm linh chi, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược TW Mediplantex (Việt Nam).

Sản phẩm này lưu hành tại Việt Nam với SĐK VNA-0997-03, bào chế dạng viên nén dùng đường uống và đóng gói mỗi hộp 50 túi x 2 viên hoặc 1 lọ 100 viên.

2. Nấm Linh chi là thảo dược quý tốt cho sức khỏe

Thành phần nấm Linh Chi trong thuốc Ligin là một loại thảo dược quý. Loại nấm này có nhiều hình dạng khác biệt, có loại hình nấm nhưng phần mũ không tròn mà nhăn nheo, có loại lại có hình dáng giống như trái thận và một số loại khác lại tương tự như sừng hươu. Trong tất cả, nấm linh chi đỏ được xem là có tác dụng điều trị tốt nhất và do đó được sử dụng nhiều nhất trên thế giới hiện nay.

Tác dụng của nấm linh chi đỏ được chứng minh là tốt cho sức khỏe, vì khả năng thúc đẩy hoạt động của hệ thống miễn dịch, kích thích các quá trình chuyển hóa của cơ thể và chống hiện tượng lão hóa. Đặc biệt linh chi đỏ được xem là một tiêu chuẩn để phân biệt nấm linh chi với những loại nấm khác.

Linh chi trong thuốc Ligin phân bố hoang dã tại một số khu vực của Trung Quốc như Triết Giang, Giang Tây, Hồ Nam, Quảng Tây, Phúc Kiến và hiện tại loài thảo dược quý này đã được trồng nhân tạo. Ở Việt Nam hiện nay đã có một số cơ sở bắt đầu trồng nấm Linh chi để sử dụng trong nước. Nấm Linh chi mọc hoang dã sau khi thu hoạch về (chủ yếu thu hái vào mùa thu) sẽ được đem đi rửa sạch, sau đó phơi khô để dùng dần.

Tính vị quy kinh của nấm Linh chi:

  • Sách Bản kinh: Vị ngọt, tính ôn;
  • Sách Dược tính bản thảo: Vị ngọt, tính bình, không độc;
  • Sách Trung dược học: Vị ngọt, tính bình;
  • Thảo dược nấm Linh chi quy vào các kinh Tâm, Can và Phế.

Thành phần hoạt chất trong nấm Linh chi:

  • Theo Viện nghiên cứu tỉnh Quảng Đông, thành phần hóa học của nấm Linh chi mọc hoang dã bao gồm 12-13% là nước, Lignin chiếm 13-14%, hợp chất có Nitơ chiếm 1.6 - 2.1%, hợp chất Phenol chiếm 0.08-0.1%, chất trơ 0.022%, Cellulose 54-56%, chất béo 1.9-2%, chất khử 4-5%, hợp chất steroid 0.14-0.16%. Một số tài liệu cho biết trong nấm Linh chi còn bao gồm 0.3-0.4% là Ergosterol (công thức hóa học C28H44O);
  • Theo một số công trình nghiên cứu gần đây, thành phần chủ yếu trong các loại nấm Linh chi bao gồm các Acid Amin, Protid, Saponin, Steroid, Polisaccarit, Germanium (số lượng cao hơn trong Nhân sâm khoảng 5-8 lần) và Acid Ganoderic.

3. Tác dụng của nấm Linh chi

Theo sách Thần nông bản thảo và Bản thảo cương mục, Thanh chi (một loại nấm Linh chi) có tính bình không độc, chủ trị sáng mắt, bổ can khí, an thần, tăng trí nhớ, chữa bệnh thuộc huyết và thần kinh tim. Hoàng chi (một loại nấm Linh chi) có vị ngọt, tính bình, không độc, làm mạnh hệ thống miễn dịch. Hắc chi có vị mặn, tính bình, không độc, chủ trị bí tiểu tiện, sỏi thận hay các bệnh lý ở cơ quan bài tiết. Bạch chi (Linh chi trắng) có vị cay, tính bình, chủ trị hen và ích phế khí. Tử chi có vị ngọt, tính ôn, không độc, chủ trị đau nhức khớp xương, gân cốt".

Theo sách Trung dược học: "Linh chi có tác dụng dưỡng tâm an thần, chỉ khái bình suyễn, bổ khí dưỡng huyết, chủ trị các chứng tâm thần bất an, khái thấu háo suyễn, khí huyết bất túc, tỳ vị hư nhược".

Do đó, nấm linh chi trong thuốc Ligin được cho là có tác dụng an thần, ức chế sự hưng phấn của thần kinh trung ương. Bên cạnh đó, loại nấm này có tác dụng chỉ khái hóa đờm, bình suyễn nhưng theo kết quả báo cáo thực nghiệm lại có sự khác nhau.

Nấm linh chi có khả năng bảo vệ tế bào gan, tăng cường giải độc, hạ đường huyết và chống lại tác dụng của chất phóng xạ.

Tác dụng trên hệ tim mạch của nấm Linh chi bao gồm tăng cường sức khỏe tim, hạ huyết áp, nâng cao ngưỡng oxy, tăng mức chịu đựng của cơ tim ở trạng thái thiếu máu, hỗ trợ hạ lipid huyết và chống xơ cứng động mạch.

Lượng polysaccarit cao trong nấm Linh chi giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể và chống tế bào ung thư.

Thành phần Germanium trong nấm Linh chi hỗ trợ khí huyết lưu thông và giúp các tế bào hấp thụ oxy tốt hơn. Acid ganoderic lại có hiệu quả chống dị ứng và kháng viêm.

4. Chỉ định sử dụng thuốc Ligin trong trường hợp nào?

Thuốc Ligin với thành phần Linh chi được chỉ định với mục đích dưỡng thần, ích khí, hỗ trợ lưu thông mạch máu, điều hòa huyết áp, tăng sức đề kháng, chống quá trình lão hóa, tăng cường khả năng giải độc gan và điều trị ở người có hệ tiêu hóa yếu.

5. Liều lượng, cách dùng thuốc Ligin

Sản phẩm Ligin bào chế dạng viên nén dùng đường uống, tốt nhất là trước bữa ăn. Liều lượng khuyến cáo của thuốc Ligin:

  • Người lớn: 1 - 2 viên Ligin mỗi lần và dùng 2 lần uống mỗi ngày;
  • Trẻ em: Liều dùng bằng 1⁄2 liều cho người lớn.

Tóm lại, Ligin là sản phẩm chứa thành phần nấm linh chi, có tác dụng bảo vệ sức khỏe, an thần, ức chế sự hưng phấn của thần kinh trung ương. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng, người dùng nên đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

1.2K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan