Công dụng thuốc Bometan

Thuốc Bometan thường được dùng để khắc phục hiệu quả những triệu chứng khó chịu của bệnh vảy nến. Bometan được bôi ngoài da theo liều lượng được xác định cụ thể thông qua đánh giá của bác sĩ về mức độ vảy nến của bệnh nhân. Để đảm bảo an toàn và ngăn ngừa tối đa nguy cơ gặp phản ứng bất lợi, người bệnh cần sử dụng Bometan theo đúng chỉ dẫn.

1. Bometan là thuốc gì?

Bometan là thuốc điều trị hiệu quả bệnh vảy nến, được dùng theo chỉ định cụ thể của bác sĩ. Thuốc Bometan được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội – Việt Nam dưới dạng thuốc mỡ chứa trong ống tuýp.

Mỗi tuýp thuốc Bometan có chứa hoạt chất chính là Cacipotriol (Dạng calcipotriol monohydrat 52,2mcg) hàm lượng 50mcg và Betamethason (Dạng Betamethason dipropionat 0,643mg) hàm lượng 0,5mg. Ngoài ra, một số tá dược khác cũng được bổ sung thêm vào công thức thuốc, giúp nâng cao hiệu quả điều trị bệnh.

2. Thuốc Bometan có tác dụng gì?

Dưới đây là vai trò và công dụng của 2 thành phần chính trong thuốc mỡ Bometan:

  • Calcipotriol: Đóng vai trò là dẫn chất tổng hợp của vitamin D3, giúp khắc phục các triệu chứng của bệnh vảy nến rất hữu hiệu. Cơ chế điều trị bệnh của Calcipotriol dựa trên hiệu ứng kích thích quá trình biệt hoá và tăng sinh các loại tế bào, bao gồm cả tế bào sừng. Nhìn chung, tác dụng trên của Calcipotriol tương tự như vitamin D.
  • Betamethason: Mang lại tác dụng kháng ngứa, kháng viêm, ức chế miễn dịch và co mạch, tuy nhiên không có khả năng điều trị căn nguyên gây bệnh. Khi dùng thuốc sau đó băng kín vùng điều trị có thể tăng tác dụng của Betamethason do tăng tính thấm qua tế bào sừng. Tuy nhiên, điều này cũng dễ dẫn đến những tác dụng phụ ngoại ý.

3. Chỉ định và chống chỉ định dùng thuốc Bometan

Thuốc mỡ Bometan thường được kê đơn sử dụng cho những trường hợp sau:

  • Điều trị kháng viêm, chống dị ứng và chống viêm thấp khớp.
  • Điều trị bệnh vảy nến bằng cách kìm hãm sự phát triển của các tế bào da.

Mặc dù vậy, không phải trường hợp bệnh nhân nào cũng có thể sử dụng thuốc mỡ Bometan. Dưới đây là các đối tượng chống chỉ định điều trị Bometan:

  • Bệnh nhân có dấu hiệu quá mẫn hoặc dị ứng với Calcipotriol, Betamethason hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào khác trong thuốc.
  • Chống chỉ định Bometan cho người bị rối loạn chuyển hoá canxi, mắc bệnh lý thận hoặc gan nặng.
  • Chống chỉ định Bometan cho bệnh nhân bị tổn thương da do vi rút, chẳng hạn bệnh thuỷ đậu hoặc Herpes.
  • Không dùng Bometan cho người bị nhiễm trùng da do vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng hoặc có các biểu hiện trên da liên quan đến bệnh lao.
  • Chống chỉ định dùng thuốc Bometan cho người bị teo da, viêm da quanh miệng, tĩnh mạch dưới da mỏng, rạn da, bệnh vảy cá, mụn trứng cá đỏ, mụn trứng cá thông thường, loét da, vết thương hở hoặc da mặt đỏ.
  • Không dùng Bometan cho người bị bệnh vảy nến đỏ da, có mủ hoặc tróc vảy.
  • Chống chỉ định tương đối cho phụ nữ có thai và bà mẹ nuôi con bú.

4. Cách dùng và liều lượng sử dụng thuốc Bometan

4.1 Hướng dẫn sử dụng đúng cách thuốc Bometan

Thuốc Bometan được bào chế dưới dạng thuốc mỡ bôi ngoài da. Vì vậy, bệnh nhân không được uống hoặc nuốt thuốc vào trong cơ thể, chỉ thoa thuốc lên vùng da cần trị liệu.

Ngoài ra, bệnh nhân cũng cần nhớ rửa tay sạch sẽ trước khi tiến hành bôi thuốc. Tuyệt đối không dùng thuốc dưới dạng băng ép bởi điều này có thể tăng tính hấp thụ corticosteroid vào cơ thể. Bên cạnh đó, không thoa Bometan lên vùng da có vết thương diện rộng, trong nếp gấp da (dưới vú, háng, nách) hoặc trên màng nhầy nhằm tránh tăng hấp thu thuốc. Mặt khác, bệnh nhân cũng không nên sử dụng thuốc lên các vùng da nhạy cảm nhằm tránh kích ứng, chẳng hạn như bộ phận sinh dục hoặc mặt.

Thuốc Bometan được sử dụng trực tiếp lên khu vực da bị vảy nến, không trộn lẫn với các thuốc khác. Lớp thuốc thoa lên da cần đảm bảo có độ mỏng vừa phải. Bạn nên xoa nhẹ nhàng thuốc bao phủ hết vùng da bị vảy nến cho đến khi thuốc thấm hoàn toàn xuống da. Sau khi bôi thuốc, tiếp tục rửa sạch tay nhằm tránh để thuốc dính lên các bộ phận khác của cơ thể. Nếu chẳng may để thuốc tiếp xúc với vùng da bình thường, bạn có thể lau sạch.

Nhằm đảm bảo đạt kết quả điều trị tối ưu nhất, bệnh nhân cần tránh rửa sạch hoặc tắm ngay sau khi sử dụng Bometan. Thêm vào đó, tránh để vùng da được thoa thuốc tiếp xúc với những loại vải hoặc quần áo dễ bám dính.

Trong suốt quá trình điều trị với Bometan, bệnh nhân nên hạn chế tiếp xúc thường xuyên vùng da bị tổn thương với ánh nắng mặt trời hoặc quang trị liệu. Đa phần kết quả chữa trị sẽ thấy rõ sau khoảng 2 tuần dùng thuốc.

4.2 Liều dùng thuốc Bometan theo khuyến cáo

Dưới đây là liều lượng sử dụng thuốc Bometan điều trị bệnh vảy nến theo chỉ định của bác sĩ da liễu:

  • Người lớn: Thoa thuốc 1 lần/ ngày. Mỗi đợt điều trị kéo dài 4 tuần, có thể tiếp tục dùng thuốc sau 4 tuần nếu cần thiết. Khi dùng Bometan, tổng lượng thuốc chứa hoạt chất Calcipotriol dùng hàng ngày không được vượt quá 15g. Diện tích vùng da được thoa thuốc cũng không nên vượt quá 30% diện tích bề mặt cơ thể.
  • Bệnh nhân bị suy thận hoặc gan: Không khuyến cáo sử dụng Bometan.
  • Bệnh nhân dưới 18 tuổi: Chưa có đủ bằng chứng thuyết phục về tính an toàn mà Bometan mang lại cho người dưới 18 tuổi, vì vậy không dùng thuốc cho đối tượng này.

Trong thời gian điều trị với thuốc Bometan, bệnh nhân cần tuân thủ liều dùng thuốc đã được bác sĩ chỉ định. Tránh tự ý tăng liều hoặc ngưng dùng thuốc khi chưa có sự chấp thuận.

5. Tác dụng phụ của thuốc Bometan là gì?

Theo ghi nhận thực tế cho thấy, một số trường hợp điều trị bệnh vảy nến với thuốc Bometan đã gặp phải các phản ứng ngoại ý dưới đây:

  • Phản ứng thường gặp: Ngứa hoặc bong tróc da.
  • Phản ứng ít gặp: Nhiễm trùng da, viêm nang lông, viêm da, đợt cấp bệnh vảy nến, teo da, chứng đỏ da, phát ban da tróc vảy, phát ban mụn mủ, ban dát sần, kích ứng da, bầm máu, ban xuất huyết, cảm giác bỏng rát da, đau tại vị trí thoa thuốc hoặc thay đổi sắc tố da vùng điều trị.
  • Phản ứng hiếm gặp: Mụn nhọt, quá mẫn, tăng canxi huyết, rạn da, bệnh vảy nến mụn mủ, mụn trứng cá, khô da, tăng nhạy cảm ánh sáng, hiệu ứng hồi ứng và tăng canxi niệu.

Bệnh nhân cần báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng bất thường nào được đề cập ở trên. Khi xử lý sớm các tác dụng phụ liên quan đến thuốc Bometan sẽ ngăn ngừa đáng kể nguy cơ tiến triển những vấn đề sức khoẻ khác.

6. Cần thận trọng những gì trong quá trình điều trị với thuốc Bometan?

Vì thuốc Bometan có chứa corticosteroid hoạt tính mạnh mẽ (thuộc nhóm III), do đó tránh dùng thuốc chung với những steroid khác. Ngoài ra, nhằm đảm bảo an toàn và hạn chế tối đa rủi ro gặp tác dụng phụ khi dùng Bometan, bệnh nhân cần lưu ý một số điều dưới đây:

  • Thận trọng về nguy cơ xảy ra hiện tượng ức chế vỏ thượng thận khi dùng Bometan.
  • Không bôi thuốc lên vùng da diện rộng, đang băng kín hoặc có nếp gấp.
  • Thận trọng khi dùng liều cao Bometan cho bệnh nhân bị bệnh vảy nến diện rộng toàn thân hoặc trên da đầu.
  • Nguy cơ xảy ra tăng canxi huyết khi dùng quá 15g calcipotriol mỗi ngày.
  • Tránh phơi nắng tự nhiên hoặc nhân tạo trong thời gian điều trị với Bometan.
  • Phụ nữ có thai và bà mẹ nuôi con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định dùng Bometan.
  • Thuốc Bometan có thể xảy ra tương tác bất lợi khi dùng chung với thuốc Paracetamol, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, insulin hoặc thuốc chống đái tháo đường khác.
  • Kiểm tra hạn sử dụng của Bometan trước khi dùng. Nếu sản phẩm đã hết hạn hoặc có dấu hiệu chuyển màu hay nấm mốc, bệnh nhân tuyệt đối tránh sử dụng tiếp mà nên vứt bỏ theo đúng chỉ dẫn.
  • Bảo quản thuốc mỡ Bometan tại điều kiện khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp và khu vực có độ ẩm cao.

Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Bometan, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Lưu ý, Bometan là thuốc kê đơn, người bệnh tuyệt đối không được tự ý mua và điều trị tại nhà vì thể sẽ gặp phải tác dụng phụ không mong muốn.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

2.1K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan