Công dụng thuốc Arranon

Các bệnh lý như ung thư bạch cầu, ung thư hạch cần phải có một quá trình điều trị rất dài với nhiều loại thuốc khác nhau, trong đó có thuốc làm chậm hoặc ngăn không cho tế bào ung thư phát triển là thuốc Arranon.

1. Arranon chữa bệnh gì?

Nelarabine can thiệp vào quá trình sản xuất DNA, làm ngừng phát triển và phân chia tế bào, dẫn đến làm chậm hoặc ngừng phát triển của tế bào ung thư. Đặc điểm các tế bào ung thư sẽ phân chia nhanh hơn và ít sửa lỗi hơn các tế bào khỏe mạnh nên tế bào ung thư thường nhạy cảm hơn với hoạt chất này. Nelarabine được xếp vào nhóm các chất ức chế adenosine deaminase. Thuốc Arranon chứa hoạt chất chính là Nelarabine và được chỉ định để điều trị một số bệnh lý ung thư như ung thư bạch cầu, ung thư hạch lympho.

2. Cách sử dụng thuốc Arranon

Thuốc Arranon được sử dụng bằng cách truyền thuốc Arranon qua đường truyền tĩnh mạch. Liều lượng thuốc Arranon dựa trên cân nặng của bệnh nhân và bác sĩ điều trị sẽ quyết định tần suất người bệnh nên sử dụng thuốc này. Bệnh nhân có thể được truyền thêm dịch truyền tĩnh mạch và thuốc để bảo vệ thận trước khi truyền thuốc Arranon.

Hoạt chất Nelarabine có thể tương tác với các loại thuốc khác như pentostatin - một chất ức chế adenosine deaminase. Bệnh nhân cần trao đổi với bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin và chất bổ sung mà bệnh nhân đang dùng.

Bệnh nhân hoặc bất kỳ thân nhân nào sống cùng nên tránh sử dụng vắc xin sống hoặc sống giảm độc lực trong khi bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc Arranon, bao gồm herpes zoster (Zostavax) để phòng ngừa bệnh zona, vắc xin bại liệt, sởi, vắc xin cúm (FluMist®), vắc xin rotavirus và sốt vàng da...

3. Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Arranon

Bệnh nhân có thể kiểm soát các tác dụng phụ của thuốc Arranon theo hướng dẫn của bác sĩ. Một số tác dụng phụ phổ biến và quan trọng nhất của thuốc Arranon:

3.1. Rối loạn thần kinh

Phản ứng thần kinh nghiêm trọng có liên quan đến thuốc Arranon: Nelarabine có thể gây buồn ngủ (buồn ngủ cực độ), chóng mặt, nhức đầu, lú lẫn, co giật và bệnh thần kinh ngoại biên nghiêm trọng (từ tê đến yếu cơ và tê liệt cơ). Những tác dụng phụ này có thể nghiêm trọng đến mức có thể dẫn đến hôn mê và tê liệt. Nếu bệnh nhân đang gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này cần liên hệ bác sĩ ngay lập tức. Do những tác dụng phụ này, bệnh nhân không nên vận hành máy móc hoặc lái xe ô tô khi đang điều trị thuốc Arranon.

Bệnh thần kinh ngoại biên (tê hoặc ngứa ran ở bàn tay và/hoặc bàn chân) là một bệnh nhiễm độc ảnh hưởng đến thần kinh. Nó gây ra cảm giác tê hoặc ngứa ran ở bàn tay và/hoặc bàn chân, thường xảy ra khi đeo tất hoặc đeo găng tay. Tình trạng này có thể trở nên tồi tệ hơn khi dùng thêm liều lượng thuốc Arranon. Ở một số người, các triệu chứng sẽ từ từ biến mất sau khi ngừng thuốc Arranon, nhưng đối với một số người, nó không bao giờ biến mất hoàn toàn. Bệnh nhân nên cho bác sĩ biết nếu bạn cảm thấy tê hoặc ngứa ran ở bàn tay và / hoặc bàn chân, bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều lượng thuốc Arranon của bạn.

3.2. Số lượng tế bào hồng cầu giảm thấp (thiếu máu)

Các tế bào hồng cầu mang oxy đến các mô trong cơ thể, khi số lượng hồng cầu thấp bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu ớt. Đặc biệt khi có triệu chứng khó thở hoặc đau ngực cần báo ngay cho bác sĩ, nếu số lượng hồng cầu quá thấp, bệnh nhân có thể được truyền máu.

3.3. Số lượng tiểu cầu thấp (giảm tiểu cầu)

Tiểu cầu giúp đông máu, vì vậy khi số lượng tiểu cầu thấp sẽ làm tăng nguy cơ bị chảy máu với các triệu chứng gồm chảy máu mũi, chảy máu nướu răng, có máu trong nước tiểu hoặc phân của bệnh nhân, trường hợp nặng có thể cần truyền tiểu cầu. Do đó, trong quá trình sinh hoạt hằng ngày người bệnh cần đặc biệt lưu ý:

  • Không sử dụng dao cạo râu;
  • Tránh xa các môn thể thao tiếp xúc có thể gây thương tích hoặc chảy máu;
  • Không dùng aspirin, thuốc chống viêm không steroid (NSAID)... vì chúng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu;
  • Không dùng chỉ nha khoa hoặc tăm xỉa răng, chỉ sử dụng bàn chải đánh răng lông mềm.

3.4. Số lượng tế bào bạch cầu thấp (giảm bạch cầu)

Tế bào bạch cầu rất quan trọng trong việc giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng. Trong khi được điều trị thuốc Arranon, số lượng bạch cầu của bệnh nhân có thể giảm xuống khiến bệnh nhân có nguy cơ bị nhiễm trùng cao hơn, vì vậy người bệnh nên thông báo cho bác sĩ hoặc y tá ngay lập tức xuất hiện tình trạng sốt (nhiệt độ cao hơn 38 ° C), đau họng hoặc cảm lạnh, khó thở, ho, nóng rát khi đi tiểu... Ngoài ra, người bệnh cần chú ý một số thói quen trong sinh hoạt như:

  • Rửa tay thường xuyên là cách để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng;
  • Tránh tụ tập đông người, đặc biệt tránh xa những người đang bị bệnh (ví dụ: những người bị cảm, sốt, ho...);
  • Giữ vệ sinh sạch sẽ tất cả các vết thương như vết cắt hoặc vết xước;
  • Tắm gội hàng ngày và thực hiện chăm sóc răng miệng thường xuyên.
  • Không cắt da hoặc cắt móng tay quá sâu;
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ điều trị ung thư trước khi lên lịch hẹn chăm sóc nha khoa.

3.5. Cảm giác mệt mỏi

Mệt mỏi là cảm giác rất phổ biến trong quá trình điều trị ung thư, người bệnh thường xuyên cảm thấy kiệt sức và không thuyên giảm khi nghỉ ngơi. Trong khi điều trị ung thư và trong một thời gian sau đó, bệnh nhân có thể cần điều chỉnh lịch sinh hoạt để kiểm soát tình trạng mệt mỏi, lập kế hoạch về thời gian để nghỉ ngơi để tiết kiệm năng lượng cho các hoạt động quan trọng hơn. Tập thể dục có thể giúp bệnh nhân chống lại sự mệt mỏi.

3.6. Buồn nôn, nôn mửa

Có thể sử dụng các thuốc giúp kiểm soát buồn nôn và nôn cùng với việc thay đổi chế độ ăn uống, tránh những thứ có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng như thức ăn thức ăn quá đặc hoặc nhiều dầu mỡ/chất béo, gia vị hoặc axit (chanh, cà chua, cam).

3.7. Tiêu chảy

Bác sĩ có thể chỉ định cho bệnh nhân sử dụng các loại thuốc để giảm tiêu chảy. Ngoài ra, hãy thử ăn thức ăn ít chất xơ như cơm trắng và gà luộc hoặc nướng. Tránh trái cây tươi, rau, bánh mì nguyên hạt, ngũ cốc và hạt. Chất xơ hòa tan được tìm thấy trong một số loại thực phẩm có thể giúp giảm tiêu chảy gồm nước táo, chuối (chín), trái cây đóng hộp, cam, khoai tây luộc, gạo trắng, các sản phẩm làm từ bột mì trắng, bột yến mạch, kem gạo, kem lúa mì... Uống 8-10 ly chất lỏng không chứa cafein mỗi ngày để ngăn ngừa tình trạng mất nước.

3.8. Táo bón

Một số điều bệnh nhân có thể làm để ngăn ngừa hoặc giảm táo bón gồm bổ sung chất xơ trong chế độ ăn uống (trái cây và rau), uống 8-10 ly chất lỏng không cồn mỗi ngày và duy trì hoạt động thể dục thể thao. Thuốc làm mềm phân 1 hoặc 2 lần một ngày có thể ngăn ngừa táo bón. Nếu bệnh nhân không đi tiêu trong 2-3 ngày nên liên hệ với bác sĩ để được gợi ý các phương pháp làm giảm táo bón.

3.9. Ảnh hưởng của thuốc Arranon đến chức năng sinh sản

Việc cho thai nhi tiếp xúc với thuốc Arranon có thể gây dị tật bẩm sinh, vì vậy bệnh nhân không nên mang thai hoặc làm cha khi đang dùng thuốc Arranon. Kiểm soát sinh sản là cần thiết trong quá trình điều trị thuốc Arranon cho phụ nữ và trong 3 tháng sau khi điều trị kết thúc đối với nam giới. Ngay cả khi chu kỳ kinh nguyệt của bệnh nhân đã ngừng lại hoặc người bệnh tin rằng họ không sản xuất tinh trùng, bệnh nhân vẫn có thể có khả năng mang thai và thụ thai. Bên cạnh đó người đang dùng thuốc Arranon không nên cho con bú.

Thuốc Arranon được sử dụng để điều trị các bệnh lý ung thư. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: oncolink.org

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

70 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Công dụng thuốc Paclispec 30
    Công dụng thuốc Paclispec 30

    Paclispec 30 là thuốc điều trị ung thư, tác động trực tiếp vào hệ miễn dịch. Thuốc chứa thành phần chính Paclitaxel. Để hiểu rõ hơn về thuốc Paclispec 30 có tác dụng gì, cùng tìm hiểu qua bài viết ...

    Đọc thêm
  • getoxatin 100mg
    Công dụng thuốc Getoxatin-100mg/50ml

    Thuốc Getoxatin 100mg/50ml được bào chế dưới dạng dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền, có thành phần chính là Oxaliplatin. Thuốc được chỉ định trong điều trị ung thư đại tràng - trực tràng giai đoạn muộn.

    Đọc thêm
  • Zaverucin
    Công dụng thuốc Zaverucin

    Zaverucin là thuốc gì? Zaverucin thuộc nhóm thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch cơ thể. Thuốc được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu thể tủy cấp ở người lớn và dùng trong ...

    Đọc thêm
  • Albatox 10
    Công dụng thuốc Albatox 10

    Thuốc Albatox 10mg thuộc nhóm thuốc chống ung thư và tác động vào hệ miễn dịch. Thuốc Albatox 10mg có thành phần hoạt chất chính là Tamoxifen và các tá dược khác với lượng vừa đủ. Thuốc có tác dụng ...

    Đọc thêm
  • dilonas
    Công dụng thuốc Dilonas

    Dilonas – thuốc điều trị ung thư kê đơn. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc Dilonas, người dùng cần biết được một số thông tin về công dụng, liều dùng và đối tượng sử dụng để có được ...

    Đọc thêm