Ung thư xương là một căn bệnh hiếm gặp, nhưng tỷ lệ mắc bệnh đang có xu hướng gia tăng khiến các bác sĩ phải đưa ra những cảnh báo quan trọng. Ở giai đoạn nặng, bệnh thường xuất hiện các triệu chứng rõ ràng như đau nhức xương, sưng tấy gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và có thể đe dọa đến tính mạng người bệnh.
Nội dung được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ chuyên khoa I Nguyễn Thanh Hải- Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh - Khoa Chẩn đoán hình ảnh và Y học hạt nhân - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.
1. Ung thư xương là gì?
Ung thư xương là loại ung thư mà khối u ác tính xuất hiện bên trong xương. Các tế bào ung thư thường phát triển nhanh chóng, phá hủy các mô xương khỏe mạnh và có thể đe dọa tính mạng người bệnh.
Ung thư xương được chia thành hai loại chính:
- Ung thư xương nguyên phát: Hình thành từ chính các tế bào của xương.
- Ung thư xương thứ phát: Xuất phát từ ung thư ở một cơ quan khác trong cơ thể và di căn đến xương. Ví dụ, ung thư phổi di căn đến xương sẽ được gọi là ung thư phổi di căn xương. Các triệu chứng, phương pháp chẩn đoán, điều trị và tiên lượng của ung thư xương thứ phát phụ thuộc vào vị trí ung thư ban đầu.
Trong thực tế, thuật ngữ "ung thư xương" thường dùng để chỉ loại ung thư xương nguyên phát.
Ung thư xương nguyên phát thường xuất hiện ở các khu vực như xương đùi, xương chày, đầu trên của xương cánh tay và đầu dưới của xương quay. Bệnh này phổ biến nhất ở lứa tuổi thanh thiếu niên từ 10-20 tuổi, khi xương đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ.

2. Các loại ung thư xương nguyên phát thường gặp
Ung thư xương nguyên phát bao gồm ba loại chính, được phân biệt dựa trên nguồn gốc và độ phổ biến như sau:
- Sarcoma xương (Osteosarcoma): Đây là loại phổ biến nhất trong các loại ung thư xương nguyên phát. Sarcoma xương bắt nguồn từ các tế bào có khả năng phát triển thành xương trưởng thành. Bệnh thường gặp ở thanh thiếu niên trong độ tuổi từ 10 đến 20. Những vị trí thường xuất hiện bao gồm xương đùi, xương chày và xương cánh tay.
- Sarcoma Ewing: Sarcoma Ewing đứng thứ hai về mức độ phổ biến trong nhóm ung thư xương nguyên phát. Loại ung thư này có thể xảy ra cả ở xương và các mô mềm xung quanh. Đối tượng mắc bệnh chủ yếu là thanh thiếu niên từ 10 đến 20 tuổi. Vị trí thường bị ảnh hưởng là các xương trục như xương chậu, cột sống, sau đó là các xương chi.
- Sarcoma sụn (Chondrosarcoma): Sarcoma sụn chiếm khoảng 20-27% các trường hợp ung thư xương nguyên phát. Loại ung thư này hình thành từ các tế bào sụn và có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Vị trí hay gặp bao gồm các xương trục như xương chậu và xương sườn, tiếp đến là xương đùi, xương cánh tay.
Trắc nghiệm: Thử hiểu biết của bạn về bệnh ung thư
Ung thư là nguyên nhân gây tử vong hàng thứ 2 trên thế giới. Thử sức cùng bài trắc nghiệm sau đây sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về yếu tố nguy cơ cũng như cách phòng ngừa bệnh ung thư.
Bài dịch từ: webmd.com

3. Nguyên nhân gây bệnh ung thư xương nguyên phát
Sarcoma xương là một dạng ung thư mà nguyên nhân cụ thể vẫn chưa được xác định, tuy nhiên những yếu tố được ghi nhận dưới đây được cho là làm tăng nguy cơ ung thư xương:
- Xương phát triển rất nhanh ở giai đoạn dậy thì cũng làm tăng nguy cơ mắc ung thư nguyên phát.
- Một số bệnh lý di truyền liên quan đến xương làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm: loạn sản xương, bao gồm bệnh Paget, loạn sản xơ, loạn sản sụn, tình trạng di truyền đa chồi xương và u nguyên bào võng mạc dòng mầm.
- Đột biến ở gen RB (gắn liền với u nguyên bào võng mạc dòng mầm) cùng với việc tiếp xúc với xạ trị làm tăng nguy cơ mắc sarcoma xương.
- Hội chứng di truyền hiếm gặp như hội chứng Li-Fraumeni (liên quan đến đột biến gen p53 dòng mầm) và hội chứng Rothmund-Thomson (gây các vấn đề như dị tật xương bẩm sinh, rối loạn tóc và da, suy giảm chức năng sinh dục và đục thủy tinh thể).
- Những người từng được điều trị ung thư bằng xạ trị, hóa trị, hoặc ghép tế bào gốc cũng có nguy cơ mắc ung thư xương nguyên phát.
4. Ung thư xương nguyên phát có dấu hiệu và triệu chứng như thế nào?
Triệu chứng của bệnh phụ thuộc vào từng giai đoạn, vị trí khối u và các khu vực mà ung thư di căn đến. Ở giai đoạn đầu, bệnh thường khó phát hiện do các triệu chứng mờ nhạt và không rõ ràng. Khi bệnh tiến triển nặng hơn, các triệu chứng trở nên rõ rệt và dễ nhận biết hơn. Dưới đây là một số dấu hiệu thường gặp:
- Đau nhức: Đây là triệu chứng ban đầu thường gặp ở người mắc bệnh. Trong giai đoạn đầu, cơn đau xuất hiện nhẹ và không liên tục, khiến nhiều người chủ quan và bỏ qua. Khi bệnh tiến triển, các cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn, xuất hiện với tần suất dày đặc, đặc biệt là vào ban đêm, gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng giấc ngủ của người bệnh.
- Sưng hoặc nổi u: Ở giai đoạn đầu, người bệnh có thể cảm nhận được dấu hiệu biến dạng hoặc sưng tại khu vực xương bị ảnh hưởng. Khi khối u phát triển lớn hơn, mô xương có thể nhô ra ngoài với bề mặt không đồng đều, có thể trơn bóng hoặc lồi lõm. Những khối u này thường gây đau nhức và cảm giác khó chịu bên trong xương. Vùng da tại vị trí khối u có thể trở nên ấm hơn, đổi màu hồng và dễ nhận thấy hơn so với các khu vực xung quanh.
- Rối loạn chức năng xương: Đây là hậu quả của tình trạng sưng và đau kéo dài, làm suy giảm nghiêm trọng khả năng vận động và chức năng của xương. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng teo cơ ở các khu vực liên quan.
- Triệu chứng chèn ép: Tình trạng này xuất hiện khi khối u phát triển lớn, gây áp lực lên các cơ quan lân cận. Nếu khối u nằm trong khoang sọ hoặc khoang mũi có thể chèn ép lên não và mũi, dẫn đến tình trạng tăng áp lực nội sọ, suy giảm chức năng não và các vấn đề hô hấp. Tại vùng chậu, khối u có thể ép lên trực tràng, bàng quang hoặc ruột, gây khó khăn trong việc tiểu tiện. Khi khối u ảnh hưởng đến tủy sống, áp lực tạo ra có thể gây tê liệt hoặc mất khả năng vận động.
- Cơ thể bị biến dạng: Khối u phát triển nhanh chóng có thể tác động đến hệ xương và các chi, dẫn đến dị tật và làm biến dạng cơ thể.
- Gãy xương: Xương bị ung thư trở nên yếu, dễ gãy khi có va chạm, đặc biệt ở chân, thậm chí có thể dẫn đến liệt chân.
- Triệu chứng toàn thân: Dấu hiệu này thường bao gồm mất ngủ, chán ăn, cơ thể mệt mỏi, da xanh xao và sụt cân nhanh chóng.
- Suy nhược cơ thể: Ở giai đoạn cuối, bệnh nhân thường gặp tình trạng mệt mỏi, chán ăn, sụt cân dẫn đến suy nhược nhanh. Khi khối u di căn, các triệu chứng phụ thuộc vào vị trí bị ảnh hưởng. Nếu di căn đến phổi, bệnh nhân có thể bị ho, tức ngực, khó thở hoặc tràn dịch màng phổi. Nếu di căn đến gan, các biểu hiện thường thấy là vàng da, vàng mắt, gan to và nước tiểu sẫm màu.
5. Tiên lượng sống là bao lâu?
Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân phụ thuộc vào loại ung thư và giai đoạn bệnh. Thống kê cho thấy, nếu được phát hiện và điều trị sớm, phần lớn bệnh nhân ung thư xương có thể sống trên 5 năm. Cụ thể, tỷ lệ sống trên 5 năm theo từng giai đoạn như sau:
- Giai đoạn I: 80%
- Giai đoạn II: 70%
- Giai đoạn III: 60%
- Giai đoạn IV: 20–50%
Khi phát hiện khối u xương, người bệnh cần đến cơ sở y tế để khám và thực hiện giải phẫu, giúp xác định khối u là lành tính hay ác tính, từ đó có phương án điều trị phù hợp và kịp thời.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Bài viết tham khảo nguồn: Cancer.net