Trẻ từ 5 đến 12 tuổi phát triển rất nhanh, chế độ ăn thế nào?

1. Nhu cầu về năng lượng và chất dinh dưỡng

Trẻ 5 tuổi ăn gì? Thực tế cho thấy, ở độ tuổi 5 tuổi, trẻ đang phát triển nhanh chóng và thường trở nên hiếu động hơn khi bắt đầu đi học, nên trẻ cần được cung cấp đầy đủ năng lượng và một chế độ ăn uống cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển. Để đảm bảo dinh dưỡng cho trẻ tiểu học, tất cả trẻ nên ăn một chế độ ăn uống cân bằng và đa dạng phù hợp với Hướng dẫn Eatwell.

Sự thèm ăn và khả năng ăn uống của trẻ 5 tuổi đôi khi còn nhỏ. Vì vậy, điều đặc biệt quan trọng đối với những trẻ này là phải có một chế độ ăn giàu chất dinh dưỡng bao gồm các bữa ăn nhẹ lành mạnh để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về chất dinh dưỡng. Thói quen ăn uống của hầu hết trẻ 5 tuổi sẽ được định hình phần lớn bởi gia đình của chúng, nhưng khi chúng lớn hơn, chúng sẽ bắt đầu tích lũy những kinh nghiệm khác nhau có thể hình thành sở thích ăn uống và mô hình ăn uống, tích cực hoặc tiêu cực. Chìa khóa trong số này sẽ là thói quen và sở thích của bạn bè ở trường và những người mà họ giao lưu. Nhưng ngày càng có nhiều ảnh hưởng khác sẽ bắt đầu tồn tại, bao gồm thói quen và sở thích liên quan đến hình mẫu. Hiểu biết cơ bản về các nguyên tắc ăn uống lành mạnh có thể giúp họ đưa ra những lựa chọn hợp lý.

Tất cả trẻ em nên được khuyến khích chọn nhiều loại thực phẩm từ mỗi nhóm trong số bốn nhóm thực phẩm chính được mô tả trong Hướng dẫn Eatwell, để đạt được một chế độ ăn uống lành mạnh, đa dạng. Chế độ ăn cho trẻ đang phát triển nhanh bao gồm đủ các thành phần thực phẩm.

2. Cá trong chế độ ăn của trẻ

Trẻ em nên ăn ít nhất hai phần (một phần khoảng 140g) cá mỗi tuần, một trong số đó phải là cá nhiều dầu như cá thu, cá hồi hoặc cá mòi. Cá cung cấp protein và một số vitamin và khoáng chất, và cá có dầu cung cấp axit béo omega-3 chuỗi dài. Có một lượng cá dầu được khuyến nghị tối đa: đối với trẻ em trai không quá bốn phần cá có dầu mỗi tuần và đối với trẻ em gái không quá hai phần cá có dầu một tuần. Khuyến cáo thấp hơn dành cho các trẻ gái là vì các chất có trong cá béo, chẳng hạn như dioxin, có thể tích tụ trong cơ thể. Mức độ cao của những chất này có thể gây bất lợi cho cuộc sống sau này của thai nhi. Các loài cá săn mồi lớn như cá mập, cá kiếm và cá cờ có thể chứa hàm lượng thủy ngân tương đối cao vì chất này tích tụ trong chuỗi thức ăn. Thủy ngân có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh đang phát triển của trẻ nhỏ, vì vậy không nên cho trẻ ăn những loại cá này.

Trẻ ăn cá
Cá cung cấp protein, vitamin và khoáng chất

3. Đồ ăn nhẹ

Thực phẩm ăn nhẹ phổ biến như bánh quy, khoai tây chiên giòn và thanh sô cô la có thể chứa nhiều chất béo và / hoặc đường. Đôi khi, những món này đều tốt nhưng trẻ cần được hướng dẫn chọn đồ ăn nhẹ cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cũng như năng lượng, chẳng hạn như sữa chua, một ly hoặc sữa, bánh mì kẹp với nhân lành mạnh như thịt nạc hoặc cá và salad. Đồ ăn nhẹ giàu chất béo và đường không nên được dùng làm phần thưởng.

4. Muối natri

Thường xuyên ăn quá nhiều muối (natri clorua) có khả năng dẫn đến việc trẻ thích ăn mặn và quan trọng hơn là có thể góp phần làm tăng huyết áp trong cuộc sống sau này. Lượng muối tối đa được khuyến nghị cho trẻ em tăng dần theo tuổi:

  • Trẻ em từ 4 đến 6 tuổi - không quá 3 g một ngày;
  • Trẻ em từ 7 đến 10 tuổi - không quá 5 g một ngày;
  • Trẻ em từ 11 tuổi trở lên - không quá 6 g một ngày.

Không khuyến khích trẻ thêm muối vào bữa ăn. Ngoài ra, vì nhiều thực phẩm chế biến sẵn đã chứa muối, nên dạy trẻ kiểm tra nhãn thực phẩm để giúp trẻ hiểu thực phẩm nào có nhiều muối hơn và khuyến khích trẻ chọn thực phẩm chứa ít muối hơn.

5. Bữa ăn sáng của trẻ

Bữa sáng rất quan trọng để bổ sung năng lượng cho trẻ cho các hoạt động buổi sáng. Những đứa trẻ ăn bữa sáng lành mạnh sau này ít ăn vặt hơn những thực phẩm có nhiều chất béo và / hoặc đường và có xu hướng hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn trong ngày. Nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc ăn sáng thường xuyên giúp trẻ học tốt hơn ở trường so với những trẻ không ăn sáng. Lựa chọn bữa sáng giàu chất dinh dưỡng và giải phóng năng lượng chậm là những lựa chọn ưu tiên.

ăn sáng  bữa ăn
Bữa sáng bổ sung năng lượng cho trẻ cho các hoạt động buổi sáng

6. Hoạt động thể chất

Hoạt động thể chất trong thời thơ ấu có thể có lợi về mặt tương tác xã hội và phúc lợi, và điều quan trọng là cho sự tăng trưởng và phát triển lành mạnh và duy trì sự cân bằng năng lượng. Bằng cách giúp trẻ duy trì cân nặng hợp lý, hoạt động thể chất cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 hoặc bệnh tim mạch. Hoạt động thể chất có tác động mạnh đặc biệt quan trọng trong thời thơ ấu vì nó có thể giúp tăng khối lượng xương, có ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe của xương.

Trẻ em và thanh niên nên tham gia ít nhất 60 phút hoạt động thể chất ở cường độ vừa phải mỗi ngày. Ít nhất hai lần một tuần, điều này nên bao gồm các hoạt động cải thiện sức khỏe xương, sức mạnh cơ bắp và tính linh hoạt, chẳng hạn như chạy, đạp xe hoặc bơi lội (tương ứng). Chỉ 70% trẻ em trai và 61% trẻ em gái đáp ứng các khuyến nghị này. Trẻ em trai có xu hướng hoạt động nhiều hơn trẻ em gái và người ta thường thấy sự suy giảm mức độ hoạt động thể chất khi trẻ đến tuổi vị thành niên, điều này rõ ràng hơn ở trẻ em gái.

7. Một số vấn đề về sức khỏe răng miệng của trẻ

Tỷ lệ sâu răng ở trẻ em đã giảm đáng kể kể từ khi sử dụng kem đánh răng có chứa fluor, nhưng khoảng 55% trẻ em từ 7-10 tuổi vẫn có một số bằng chứng về sâu răng. Trẻ em nên được dạy cách nghĩ về vệ sinh răng miệng và cách ngăn ngừa sâu răng. Nên khuyến khích trẻ suy nghĩ và giảm số lần ăn thức ăn và đồ uống có chứa đường trong ngày và nếu có thể, hạn chế chúng vào giờ ăn vì các loại thực phẩm khác được ăn trong bữa ăn sẽ tác động lên răng của bất kỳ axit nào được sản xuất bởi quá trình lên men của đường. Các nha sĩ khuyến nghị tối đa 4-5 lần mỗi ngày để tiêu thụ thực phẩm chứa đường vì tần suất tiêu thụ chứ không phải số lượng tiêu thụ là quan trọng nhất từ góc độ sức khỏe răng miệng. Đánh răng thường xuyên với kem đánh răng có fluor là điều cần thiết. Thường xuyên đến gặp nha sĩ cũng rất quan trọng.

trẻ đánh răng
Trẻ em nên được dạy vệ sinh răng miệng và cách ngăn ngừa sâu răng

8. Duy trì cân nặng ở trẻ

Mặc dù trẻ em ở độ tuổi đi học thường rất hiếu động, nhưng nhiều trẻ em ở Anh hiện đã bị thừa cân hoặc thậm chí béo phì. Ở Anh, khoảng 16% trẻ em từ 2 đến 15 tuổi bị béo phì và 14% bị thừa cân. Đối với những trẻ từ 2 đến 10 tuổi, 16,3% trẻ em trai và 14,4% trẻ em gái bị béo phì. Béo phì ở trẻ em làm tăng nguy cơ mắc bệnh mãn tính trong cuộc sống sau này và xu hướng hiện nay đang làm tăng tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường loại 2 ở thanh thiếu niên béo phì.

Trẻ em ở độ tuổi tiểu học thường không nên ăn kiêng giảm béo vì điều này có thể cản trở sự tăng trưởng và phát triển của trẻ. Thay vào đó, việc quản lý thường bao gồm một chế độ kết hợp giữa ăn uống lành mạnh và tăng cường hoạt động thể chất, được gia đình chú trọng và nhằm mục đích làm cho trẻ duy trì cân nặng ổn định hoặc tăng cân chậm trong khi chiều cao của trẻ tăng lên và cũng phải xem xét lại chế độ ăn uống của gia đình và khuyến khích cải thiện khi cần thiết. Mục tiêu là trẻ phát triển đến mức cân nặng có thể chấp nhận được đối với chiều cao của trẻ và chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt phù hợp hơn sẽ được áp dụng lâu dài. Phát triển một lối sống lành mạnh trong gia đình, bao gồm một chế độ ăn uống lành mạnh đa dạng và hoạt động thể chất thường xuyên là đặc biệt quan trọng trong việc quản lý cân nặng của trẻ em.

Ngoài việc quan tâm đến chế độ dinh dưỡng thì trẻ trong giai đoạn phát triển và bắt đầu đi học rất dễ gặp phải các vấn đề về hệ hô hấp, các bệnh lý nhiễm trùng hô hấp, bệnh lý về da và nhiễm trùng đường tiêu hóa...cha mẹ cần đặc biệt chú ý đến việc chăm sóc và cung cấp dinh dưỡng đầy đủ cho trẻ.

Ngoài ra, trẻ từ 5 - 12 tuổi cần 10mg kẽm nguyên tố/ngày để trẻ ăn ngon, đạt chiều cao và cân nặng đúng chuẩn và vượt chuẩn. Kẽm đóng vai trò tác động đến hầu hết các quá trình sinh học diễn ra trong cơ thể, đặc biệt là quá trình phân giải tổng hợp axit nucleic, protein... Các cơ quan trong cơ thể khi thiếu kẽm có thể dẫn đến một số bệnh lý như rối loạn thần kinh, dễ sinh cáu gắt,... Vì vậy cha mẹ cần tìm hiểu về Vai trò của kẽm và hướng dẫn bổ sung kẽm hợp lý cho bé.

Ngoài kẽm, cha mẹ cũng cần bổ sung cho trẻ các vitamin và khoáng chất quan trọng khác như lysine, crom, vitamin nhóm B,... giúp con ăn ngon, có hệ miễn dịch tốt, tăng cường đề kháng để ít ốm vặt.

Hãy thường xuyên truy cập website Vinmec.com và cập nhật những thông tin hữu ích để chăm sóc cho bé và cả gia đình nhé.

Nguồn tham khảo: nutrition.org.uk

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

8.4K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan