5 giai đoạn của bệnh suy thận mạn tính

Các giai đoạn của bệnh suy thận mạn tính được phân loại từ 1-5 với mức độ nghiêm trọng ngày càng tăng. Trong đó, giai đoạn 5 là nghiêm trọng nhất và thường yêu cầu thay thế thận để duy trì sự sống. Để hỗ trợ quá trình điều trị, người bệnh nên chú ý xây dựng chế độ ăn cũng như sinh hoạt hợp lý nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Bác sĩ chuyên khoa I Nguyễn Hùng - Bác sĩ điều trị bệnh nội tiết- Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.

1. Phân loại 5 giai đoạn của bệnh suy thận mạn tính

Các giai đoạn của bệnh suy thận mạn tính được phân loại như sau:  

  • Giai đoạn 1: GFR bình thường hay cao, GFR > 90 mL/phút.
  • Giai đoạn 2: GFR khoảng 60 – 89 mL/phút.
  • Giai đoạn 3: Suy thận độ 3A (GFR khoảng 45 – 59 mL/phút), suy thận độ 3B (GFR khoảng 30 – 44 mL/phút).
  • Giai đoạn 4: GFR khoảng 15 – 29 mL/phút.
  • Giai đoạn 5: GFR < 15 mL/phút.

1.1 Suy thận mạn tính giai đoạn 1 và 2

Ở các giai đoạn của bệnh suy thận mạn tính ban đầu, tổn thương thận thường chưa nghiêm trọng và các triệu chứng cũng chưa rõ ràng chỉ xuất hiện từng đợt. Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, chán ăn, tiểu đêm nhiều và đau tức hai bên thắt lưng trong những đợt bệnh cấp tính.  

Chính vì những triệu chứng này khá mơ hồ nên người bệnh rất khó nhận biết mình đã mắc bệnh suy thận mạn ở giai đoạn 1 và 2. Hầu hết các trường hợp chỉ phát hiện bệnh tình cờ khi đi khám sức khỏe. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời kết hợp với chế độ ăn uống hợp lý, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát tốt bệnh tình và ngăn ngừa những triệu chứng tiến triển.  

1.2 Suy thận mạn giai đoạn 3

Thận đã bắt đầu suy giảm chức năng rõ rệt ở giai đoạn này. Mặc dù vậy, nhiều người bệnh không cảm nhận được điều gì bất thường hoặc chỉ có những triệu chứng mơ hồ như mệt mỏi, chán ăn khiến người bệnh lầm tưởng mình mắc bệnh nhẹ. Một số trường hợp khác lại xuất hiện các dấu hiệu rõ ràng hơn như đau lưng, phù nề, đi tiểu bất thường.

Bệnh suy thận giai đoạn 3 được chia thành hai mức độ là 3A và 3B. Ở mức độ 3A, khả năng lọc của thận giảm đi đáng kể so với giai đoạn trước gây ra tình trạng thiếu máu và các vấn đề về xương khớp. Tới mức độ 3B, thận đã bị tổn thương nặng nề khiến khả năng lọc giảm mạnh và tăng nguy cơ biến chứng.

1.3 Suy thận mạn giai đoạn 4

Khi bước vào giai đoạn 4, bệnh đã biểu hiện rõ rệt qua nhiều triệu chứng như: mệt mỏi, da nhợt nhạt, huyết áp cao, rối loạn tiêu hóa, tiểu đêm thường xuyên, phù nề, ngứa ngáy và đau nhức cơ thể.  

Nguyên nhân chính là do chức năng lọc máu của thận suy giảm khiến chất độc tích tụ trong cơ thể ngày càng nhiều. Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh sẽ đối mặt với nhiều biến chứng nguy hiểm như suy tim, tăng huyết áp, phù não, phù phổi và đái tháo đường.

Để giảm thiểu các biến chứng này, đặc biệt đối với bệnh nhân suy thận do đái tháo đường, việc chạy thận sớm là rất cần thiết nhằm loại bỏ chất độc và nước thừa trong máu.

1.4 Suy thận mạn tính giai đoạn 5

Ở giai đoạn suy thận này, thận đã bị tổn thương nặng nề đến mức không còn khả năng lọc máu hiệu quả với chỉ số lọc cầu giảm xuống dưới 15 ml/phút. Điều này khiến nhiều cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là tim mạch, tiêu hóa, thần kinh, hô hấp, da và máu bị nhiễm độc gây ra nhiều triệu chứng bệnh lý.

Để duy trì sự sống và cải thiện tình trạng bệnh, người bệnh cần phải thực hiện các phương pháp thay thế chức năng thận như chạy thận nhân tạo, lọc màng bụng và ghép thận. 

Phân loại 5 giai đoạn của bệnh suy thận mạn tính.
Phân loại 5 giai đoạn của bệnh suy thận mạn tính.

2. Phương pháp điều trị suy thận mạn giai đoạn 5

Phương pháp điều trị chính cho bệnh suy thận mạn là điều trị nội khoa qua thuốc. Trong số đó, chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng nhất. Vì vậy, người bệnh cần kiêng ăn đạm và các loại trái cây có hàm lượng kali, kẽm và nước cao.

Suy thận mạn là tình trạng suy giảm dần dần và không thể hồi phục chức năng của thận. Phân độ suy thận mạn gồm 5 giai đoạn. Đến mức độ suy thận giai đoạn 5, chức năng thận đã giảm sút nghiêm trọng. Ở giai đoạn cuối, người bệnh sẽ được chỉ định điều trị thay thế thận bao gồm ba phương pháp: ghép thận, thận nhân tạo và lọc màng bụng.

2.1 Ghép thận

Ghép thận là quy trình lấy thận từ một người khỏe mạnh để cấy ghép cho người bệnh mắc suy thận mạn giai đoạn cuối. Thận được ghép có khả năng hoạt động tương tự như thận của một người bình thường. Tuy nhiên, việc tìm kiếm người hiến tặng thận phù hợp với người nhận là rất khó khăn và chi phí cho phương pháp này cũng không hề thấp. Hơn nữa, người bệnh còn phải đối mặt với nguy cơ thải ghép cũng như các tác dụng phụ của thuốc miễn dịch.  

Ghép thận là phương pháp lấy thận của người khỏe mạnh ghép cho người suy thận mạn giai đoạn cuối.
Ghép thận là phương pháp lấy thận của người khỏe mạnh ghép cho người suy thận mạn giai đoạn cuối.

2.2 Thận nhân tạo

Thận nhân tạo là phương pháp thứ hai. Đối với phương pháp này, người bệnh phải đến bệnh viện từ hai đến bốn lần mỗi tuần với thời gian chạy thận kéo dài từ bốn đến sáu tiếng, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý. Trong những ngày không tiến hành chạy thận, người bệnh có thể hoạt động bình thường. Tuy nhiên, trong suốt thời gian chạy thận, người bệnh lại cần hạn chế lượng nước và không nên ăn những loại trái cây có chứa nhiều kali. Đặc biệt, việc sử dụng chung máy chạy thận với những người bệnh khác sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm viêm gan B và C.

2.3 Lọc màng bụng

Lọc màng bụng là phương pháp cuối cùng được sử dụng. Màng bụng là một màng bán thấm cho phép nước và các chất hòa tan đi qua. Do đó, cơ chế này đã được khai thác để loại bỏ các chất cặn bã ra khỏi cơ thể. Phương pháp này khá đơn giản và người bệnh sẽ được huấn luyện để thực hiện các kỹ thuật tại nhà mỗi ngày.

Hàng tháng, người bệnh sẽ trở lại bệnh viện để tái khám và nhận dịch. Người bệnh có thể linh hoạt sắp xếp thời gian và có khả năng ăn nhiều rau quả để bù đắp lượng kali bị mất trong quá trình lọc, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, việc sử dụng phương pháp này luôn đòi hỏi bệnh nhân phải có một ống thông trên người và tỷ lệ nhiễm trùng thường khá cao. Ngoài ra, người lớn tuổi thường cần sự trợ giúp.

3. Người bệnh suy thận cần làm gì?

3.1 Thay đổi lối sống

Để bảo vệ sức khỏe thận, người bệnh cần:

  • Kiểm soát chặt chẽ huyết áp.
  • Cân bằng lượng đường trong máu.
  • Duy trì mức cholesterol ổn định.
  • Từ bỏ thuốc lá.
  • Tích cực vận động.

3.2 Chế độ ăn uống

Một chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp người bệnh suy thận kiểm soát tốt huyết áp, cân nặng, cholesterol và mức đường trong máu, đồng thời làm chậm quá trình tiến triển của bệnh. Vì vậy, người bệnh nên:  

  • Hạn chế ăn muối, đạm, photpho và kali.
  • Xây dựng chế độ ăn giàu năng lượng và chia nhỏ bữa ăn.
  • Kiểm soát lượng chất lỏng nạp vào cơ thể.
  • Ăn uống đầy đủ các thành phần cần thiết như đường bột, chất đạm, chất béo, vitamin và khoáng chất. 
Tình trạng bệnh sẽ có thể cải thiện khi người bệnh xây dựng được chế độ ăn uống hợp lý.
Tình trạng bệnh sẽ có thể cải thiện khi người bệnh xây dựng được chế độ ăn uống hợp lý.

Trên đây là tất cả thông tin về các giai đoạn của bệnh suy thận mạn tính. Nhìn chung, chế độ ăn uống đóng vai trò rất quan trọng đối với bệnh nhân bị suy thận mạn. Giai đoạn cuối của bệnh sẽ có ba phương pháp điều trị và việc lựa chọn phương pháp nào sẽ tùy thuộc vào tình hình sức khỏe cũng như điều kiện của người bệnh. Tuy nhiên, người bệnh cần được bác sĩ điều trị tư vấn để tìm ra phương pháp phù hợp nhất. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe