Thông tin cần biết về bệnh rung nhĩ

Là một trong những bệnh lý gây ra 5% tỷ lệ các trường hợp đột quỵ hàng năm, vậy bệnh rung nhĩ là gì và người bệnh có thể làm thế nào để nhận biết những dấu hiệu, cách điều trị và phòng ngừa tốt nhất để giữ cơ thể khỏe mạnh nhất.

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ Ngô Đắc Thanh Huy - Bác sĩ tim mạch - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng. Bác sĩ có kinh nghiệm và thế mạnh trong lĩnh vực Chẩn đoán và điều trị bệnh lý tim mạch, Siêu âm tim, chụp và can thiệp động mạch vành.

1. Bệnh rung nhĩ là gì?

1.1 Rung nhĩ là gì?

Rung nhĩ hoặc còn được gọi là rung tâm nhĩ, là một dạng của rối loạn nhịp tim, một tình trạng trong đó tim bắt đầu đánh không đều, tạo ra một nhịp tim không đều. Khi xảy ra rối loạn nhịp tim này, các cơ trong tim có vẻ rung lên thay vì co lại bình thường.

Người bệnh cần biết các triệu chứng và hướng điều trị rung nhĩ là gì từ sớm để tránh các biến chứng về sau
Người bệnh cần biết các triệu chứng và hướng điều trị rung nhĩ là gì từ sớm để tránh các biến chứng về sau

Thống kê cho biết khoảng 5% số trường hợp đột quỵ hàng năm có nguyên nhân từ tình trạng bệnh rung nhĩ. Bệnh nhân mắc suy tim kèm theo vấn đề rung nhĩ sẽ đối diện với nguy cơ tử vong cao, lên đến 34%. Đặc biệt, tỷ lệ mắc bệnh này tăng theo tuổi, với tỷ lệ trung bình chỉ khoảng 0,1% ở nhóm dưới 40 tuổi, trong khi ở nhóm trên 80 tuổi, tỷ lệ này có thể tăng lên từ 1,5% đến 2%.

1.2 Bốn loại chính của bệnh rung nhĩ là gì?

Rung nhĩ kích phát

Loại này bắt đầu và kết thúc một cách đột ngột. Cơn rung nhĩ có thể kéo dài từ vài phút đến nhiều giờ hoặc ngày. Thường thì tình trạng sẽ tự qua đi mà không cần can thiệp y tế. Trong cơn rung nhĩ, người bệnh có thể trải qua các triệu chứng như cảm giác tim đập mạnh, mệt mỏi và khó thở. Cơn rung nhĩ kéo dài có nguy cơ cao hơn gây ra biến chứng đột quỵ.

Người bệnh có thể trải qua các triệu chứng như cảm giác tim đập mạnh, mệt mỏi
Người bệnh có thể trải qua các triệu chứng như cảm giác tim đập mạnh, mệt mỏi

Rung tâm nhĩ dai dẳng:

Đây là loại rung nhĩ thường diễn ra hơn 7 ngày. Để chuyển trở lại nhịp tim bình thường, người bệnh cần sử dụng thuốc hoặc phương pháp can thiệp đặc biệt như "sốc điện chuyển nhịp".

Rung nhĩ kéo dài

Đây là tình trạng rung nhĩ thường diễn ra trên 1 năm.

Rung nhĩ vĩnh viễn

Đây là tình trạng tim không thể trở về nhịp tim bình thường. Các cố gắng để điều chỉnh lại nhịp tim thường không hiệu quả và bệnh nhân phải phụ thuộc vào thuốc để kiểm soát các triệu chứng của họ. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể gặp tình trạng rung nhĩ cơn khi bệnh tự động biến mất sau một thời gian. Tuy nhiên, nó cũng có thể phát triển thành bệnh rung nhĩ dai dẳng liên tục.

2. Rung nhĩ có nguy hiểm không?

Ở bệnh nhân mắc rung nhĩ, hai ngăn trên cùng của tim, được gọi là tâm nhĩ, có nhịp tim đập rất nhanh và không đều. Kết quả của sự hỗn loạn này là máu bị tắc nghẽn trong tâm nhĩ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành các cục máu đông trong tim. Những cục máu đông này có thể bị đẩy ra bởi tim, di chuyển qua các mạch máu đến não hoặc các cơ quan khác, gây ra đột quỵ hoặc tắc nghẽn mạch máu cấp ở các bộ phận khác trong cơ thể. Bệnh nhân mắc rung nhĩ cơn đối diện với nguy cơ đột quỵ cao hơn từ 5 đến 7 lần so với những bệnh nhân khác.

Trong trường hợp rung nhĩ, nhịp tim không đều, thường đập nhanh và liên tục, dẫn đến việc tim hoạt động không hiệu quả hơn, tim trở nên yếu và không thể bơm máu hiệu quả để nuôi cơ thể. Hơn nữa, nếu tình trạng này kéo dài, nó có thể gây tăng nguy cơ suy tim và làm trở nên nghiêm trọng hơn các bệnh tim mạch khác, nguy cơ tử vong cũng gia tăng.

Trong trường hợp rung nhĩ, nhịp tim không đều, dẫn đến việc tim hoạt động không hiệu quả
Trong trường hợp rung nhĩ, nhịp tim không đều, dẫn đến việc tim hoạt động không hiệu quả

3. Nguyên nhân bệnh rung nhĩ là gì?

Tuổi tác là nguyên nhân bệnh rung nhĩ thường gặp, và người cao tuổi thường có nguy cơ cao hơn so với những người trẻ hơn.

Các yếu tố dẫn đến bệnh rung nhĩ bao gồm:

  • Sau phẫu thuật tim.
  • Bệnh tim bẩm sinh.
  • Bệnh cơ tim.
  • Bệnh van tim.
  • Bệnh mạch vành tim.
  • Tăng huyết áp.
  • Suy tim sung huyết
  • Bệnh phổi mạn tính.
  • Cường giáp.
  • Nhiễm siêu vi.
  • Ngưng thở khi ngủ.
  • Viêm màng ngoài tim.

Các yếu tố nguy cơ tăng cường khả năng mắc bệnh rung nhĩ là gì?

  • Tuổi tác: Người càng cao tuổi, càng có nguy cơ cao mắc bệnh rung nhĩ.
  • Béo phì.
  • Uống rượu.
  • Tăng huyết áp.
  • Các bệnh tim như bệnh van tim, bệnh tim bẩm sinh, suy tim, bệnh mạch vành, tiền căn nhồi máu cơ tim...
  • Tiền sử gia đình có người từng mắc bệnh rung nhĩ.
  • Các bệnh mãn tính khác như bệnh tuyến giáp, ngưng thở khi ngủ, hội chứng chuyển hóa, tiểu đường, bệnh thận mạn và bệnh phổi.
Béo phì cũng là một trong những nguyên nhân rung nhĩ thường gặp nhất
Béo phì cũng là một trong những nguyên nhân bệnh rung nhĩ thường gặp nhất

4. Triệu chứng bệnh rung nhĩ

Rất nhiều bệnh nhân mắc rung nhĩ không có bất kỳ triệu chứng nào, trong khi nhiều người khác có triệu chứng rõ rệt ngay từ khi được chẩn đoán. Các triệu chứng rung nhĩ có thể khác nhau tùy theo từng bệnh nhân, phụ thuộc vào tuổi, nguyên nhân gây ra rung nhĩ (có liên quan đến bệnh tim mạch hay các bệnh cơ quan khác) và cách mà rung nhĩ ảnh hưởng đến sự co bóp của tim.

Các triệu chứng rung nhĩ là gì?

  • Cảm giác mệt mỏi hoặc sự thiếu năng lượng (thường là triệu chứng phổ biến nhất).
  • Nhịp tim nhanh hơn so với bình thường và không đều (có thể đập nhanh, sau đó chậm, và thay đổi liên tục).
  • Thở nhanh hoặc thở nông.
  • Hồi hộp trống ngực (cảm giác tim đập mạnh, đều đặn hoặc không đều).
  • Khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày hoặc sự giảm khả năng tham gia vào hoạt động thể lực.
  • Đau ngực hoặc cảm giác nặng ngực.
  • Tiểu tiện thường xuyên.

5. Phương pháp chẩn đoán rung nhĩ là gì?

Để chẩn đoán và xác định rung nhĩ, bác sĩ sẽ tiến hành cuộc phỏng vấn bệnh sử, thu thập thông tin về các triệu chứng nghi ngờ rung nhĩ, tiền sử bệnh lý của người bệnh hoặc trong gia đình người bệnh. Sau đó, bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra tim mạch để hỗ trợ vào quá trình chẩn đoán. Bác sĩ cũng có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện một số xét nghiệm bổ sung, bao gồm:

5.1 Điện tâm đồ tiêu chuẩn (ECG)

Đây là xét nghiệm cơ bản và phổ biến nhất để chẩn đoán bệnh rung nhĩ. ECG sử dụng các điện cực được đặt lên cơ thể bệnh nhân để ghi lại nhịp tim và thể hiện qua điện tim rung nhĩ. Tuy nhiên, ECG chỉ ghi lại nhịp tim trong khoảng thời gian ngắn, do đó có thể không nắm bắt được bệnh rung nhĩ nếu nó không xảy ra trong khoảng thời gian kiểm tra.

ECG rung nhĩ là phương pháp điện tâm đồ rung nhĩ dùng để chẩn đoán bệnh
ECG rung nhĩ là phương pháp điện tâm đồ rung nhĩ dùng để chẩn đoán bệnh

5.2 Điện tâm đồ Holter

Đây là một thiết bị ghi lại nhịp tim nhỏ gọn và tiện lợi để đeo bên người. Trong trường hợp bệnh nhân có triệu chứng nghi ngờ bệnh rung nhĩ nhưng các cơn rung nhĩ ngắn ngủi, không thường xuyên và khó bắt được trong khi kiểm tra ECG thông thường, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện điện tâm đồ Holter để ghi lại nhịp tim liên tục trong vòng 24 giờ hoặc nhiều ngày. Việc theo dõi và ghi lại nhịp tim trong một khoảng thời gian dài sẽ tăng khả năng phát hiện rung nhĩ và giúp chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh lý.

5.3 Máy ghi sự kiện nhịp tim

Đây là một thiết bị ghi lại nhịp tim nhỏ có thể theo dõi nhịp tim từ vài tuần đến vài tháng. Máy không ghi lại nhịp tim liên tục như Holter ECG. Thay vào đó, khi bệnh nhân cảm nhận các triệu chứng rối loạn nhịp tim như hồi hộp, hụt hơi, tim đập nhanh, hoặc đau ngực, họ có thể tự bấm vào một nút trên máy. Máy sẽ ghi lại nhịp tim trước và sau khi nút được bấm trong một khoảng thời gian ngắn. Bác sĩ sau đó sẽ xem xét các ghi chú nhịp tim này để xác định xem triệu chứng có phải là rung nhĩ hay không.

6. Rung nhĩ điều trị bằng các phương pháp nào?

6.1. Mục tiêu và phương pháp điều trị

Trong việc điều trị rung tâm nhĩ, có hai mục tiêu chính luôn được tiến hành song song:

Dự phòng biến chứng do rung tâm nhĩ gây ra:

Bởi vì rung tâm nhĩ có nguy cơ hình thành cục máu đông trong buồng nhĩ, các cục máu đông này có thể di chuyển qua dòng máu đến khắp cơ thể, gây tắc nghẽn mạch máu, đặc biệt là mạch não, có thể gây đột quỵ. Để ngăn chặn sự hình thành cục máu đông, bệnh nhân rung tâm nhĩ thường được chỉ định sử dụng thuốc chống đông.

Chuyển về nhịp xoang như bình thường và kiểm soát nhịp đập của tâm thất:

Đối với các trường hợp rung tâm nhĩ cơn hoặc cấp tính, việc chuyển trở lại nhịp xoang bình thường có thể được thực hiện bằng cách sử dụng thuốc hoặc sốc điện.

Tuy nhiên, đối với bệnh nhân mắc rung tâm nhĩ mạn tính, việc chuyển trở lại nhịp xoang bình thường có thể khó khăn và có nguy cơ tái phát sau khi chuyển thành công. Do đó, đa số bệnh nhân mắc rung tâm nhĩ mạn tính được điều trị bằng thuốc, nhằm kiểm soát nhịp đập của tâm thất, bằng cách sử dụng các loại thuốc ức chế xung động điện từ nhĩ đến tâm thất.

6.2 Phương pháp điều trị bệnh rung tâm nhĩ là gì?

Trong quá trình điều trị rung tâm nhĩ, các phương pháp sau được áp dụng:

Thuốc:

Việc kiểm soát nhịp tim và tần số bệnh rung nhĩ thông qua thuốc là quan trọng. Các loại thuốc này là thuốc chống rối loạn nhịp tim và được sử dụng để làm giảm tần số tim, đưa tim trở lại nhịp xoang bình thường.

Khi phát hiện các triệu chứng rung nhĩ ở giai đoạn đầu, bệnh nhân có thể dùng thuốc để điều trị hiệu quả
Khi phát hiện các triệu chứng bệnh rung nhĩ ở giai đoạn đầu, bệnh nhân có thể dùng thuốc để điều trị hiệu quả

Thuốc chống đông:

Còn gọi là thuốc làm loãng máu, nhằm ngăn ngừng quá trình hình thành cục máu đông. Trong một số trường hợp, cục máu đông có thể hình thành do biến chứng của rung tâm nhĩ. Thuốc chống đông đã được chứng minh giảm nguy cơ nhồi máu não. Tuy nhiên, chú ý rằng thuốc này có thể gây ra tình trạng bầm tím hoặc chảy máu, do đó nồng độ của thuốc cần được kiểm tra thường xuyên.

Sốc điện:

Sốc điện có thể được sử dụng để điều trị rối loạn nhịp tim (gọi là khử rung). Trong quá trình này, bác sĩ sẽ áp dụng sốc điện ngắn ngay cho tim, nhằm ngăn chặn tất cả các hoạt động điện của tim và đưa tim trở lại nhịp xoang bình thường. Nếu bạn xuất hiện triệu chứng như đau ngực, hạ huyết áp và các triệu chứng khác, có thể cần khử rung khẩn cấp.

Phẫu thuật thấp khích (thủ thuật Maze) hoặc thông tim:

Có thể được thực hiện để loại bỏ phần tim gây ra rung tâm nhĩ.

Còn gọi là thuốc làm loãng máu, nhằm ngăn ngừng quá trình hình thành cục máu đông. Trong một số trường hợp, cục máu đông có thể hình thành do biến chứng của rung tâm nhĩ. Thuốc chống đông đã được chứng minh giảm nguy cơ nhồi máu não. Tuy nhiên, chú ý rằng thuốc này có thể gây ra tình trạng bầm tím hoặc chảy máu, do đó nồng độ của thuốc cần được kiểm tra thường xuyên.

Sốc điện:

Sốc điện có thể được sử dụng để điều trị rối loạn nhịp tim (gọi là khử rung). Trong quá trình này, bác sĩ sẽ áp dụng sốc điện ngắn ngay cho tim, nhằm ngăn chặn tất cả các hoạt động điện của tim và đưa tim trở lại nhịp xoang bình thường. Nếu bạn xuất hiện triệu chứng như đau ngực, hạ huyết áp và các triệu chứng khác, có thể cần khử rung khẩn cấp.

Phẫu thuật Maze hoặc thông tim:

Có thể được thực hiện để loại bỏ phần tim gây ra rung tâm nhĩ.

7. Cách phòng ngừa bệnh rung nhĩ là gì?

7.1 Phương pháp thay đổi lối sống trong quá trình điều trị rung nhĩ là gì?

Ngoài việc sử dụng thuốc hoặc can thiệp thủ thuật hoặc kết hợp cả hai để điều trị rung nhĩ, bệnh nhân cũng có thể tùy chỉnh một số yếu tố để tối ưu hóa quá trình điều trị, cải thiện sức khỏe và tăng hiệu quả điều trị, bao gồm:

  • Giới hạn việc tiêu thụ rượu và bia.
  • Hạn chế sử dụng các chất kích thích như caffeine và nước tăng lực.
  • Ngừng hút thuốc lá.
  • Tập luyện thể dục thể thao mỗi ngày đều đặn
  • Giảm stress và căng thẳng trong cuộc sống
  • Kiểm soát cân nặng cơ thể một cách hiệu quả, tránh tình trạng thừa cân và béo phì.
Ngừng hút thuốc lá để phòng ngừa bệnh rung nhĩ
Ngừng hút thuốc lá để phòng ngừa bệnh rung nhĩ

Ngoài ra, bệnh nhân nên chú ý kiểm soát các bệnh tiền sử nếu có:

  • Kiểm soát áp lực máu nếu bị tăng huyết áp.
  • Kiểm soát đường huyết nếu mắc bệnh đái tháo đường.
  • Điều trị cường giáp nếu cần.
  • Chữa tình trạng ngưng thở khi ngủ nếu đã từng xảy ra

Xây dựng một lối sống lành mạnh là một trong những biện pháp có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim và có thể ngăn ngừa rung nhĩ. Ngoài ra, có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa rung nhĩ sau:

  • Thực hiện bộ môn thể dục bộ mỗi ngày và ưu tiên việc sử dụng cầu thang thay vì thang máy khi có cơ hội.
  • Ngừng hút thuốc lá: Nhịp tim và huyết áp sẽ trở lại bình thường sau 20 phút ngưng hút thuốc lá.
  • Tránh hoặc hạn chế tiêu thụ rượu và caffeine.
  • Kiểm soát căng thẳng.
  • Kiểm soát áp lực máu.
  • Điều chỉnh mức cholesterol bằng cách bổ sung chất xơ vào khẩu phần ăn và tiêu dùng dầu ô liu, cá.
  • Kiểm soát đường huyết, đặc biệt đối với những người mắc bệnh đái tháo đường.
Sử dụng cầu thang thay vì thang máy khi có cơ hội giúp phòng ngừa rung nhĩ
Sử dụng cầu thang thay vì thang máy khi có cơ hội giúp phòng ngừa rung nhĩ

7.2 Các lưu ý về sinh hoạt hằng ngày cho bệnh nhân:

Để giúp kiểm soát rung nhĩ, bên cạnh các phương pháp điều trị như dùng thuốc hoặc can thiệp phẫu thuật, bệnh nhân cũng có thể thay đổi lối sống, tránh ăn uống các loại thực phẩm có thể gây rung nhĩ.

Lựa chọn chế độ ăn phù hợp

Bác sĩ Tăng lưu ý rằng tăng cân có thể gây tăng áp lực lên tim và có thể dẫn đến rung nhĩ. Béo phì thậm chí có thể thay đổi kích thước của tâm nhĩ, với sự gia tăng kích thước tâm nhĩ. Do đó, việc lựa chọn một chế độ ăn uống bổ dưỡng, giàu chất xơ từ rau quả và trái cây, giảm lượng chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, thay thế đạm động vật bằng đạm thực vật, và tăng cường ngũ cốc nguyên hạt, sẽ giúp kiểm soát cân nặng và hạn chế sự hình thành rung nhĩ.

Tập thể dục

Tăng cường việc tập thể dục và thực hiện nó như một thói quen với ít nhất 05 ngày mỗi tuần và ít nhất 30 phút mỗi ngày. Trước khi tập luyện, hãy tìm hiểu về nhịp tim mục tiêu phù hợp với độ tuổi và theo dõi nhịp tim trong suốt quá trình vận động. Tập thể dục thường xuyên giúp phòng ngừa rung nhĩ.

Giảm căng thẳng

Ngay cả những người khỏe mạnh và không có vấn đề tim mạch cũng có thể bị bệnh rung nhĩ do căng thẳng cao độ. Nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra rằng khoảng 54% bệnh nhân bị rung nhĩ từng trải qua cơn đến từ nguyên nhân phổ biến nhất là căng thẳng tâm lý.

Tránh các chất kích thích

Sử dụng sản phẩm chứa chất kích thích như cà phê, trà, soda có thể làm tăng nhịp tim. Hãy đặc biệt cẩn trọng với các loại thuốc không kê đơn, bao gồm cả chất bổ sung dinh dưỡng và thuốc cảm lạnh hay dị ứng, vì một số loại có thành phần chứa chất kích thích hoặc các chất gây chứng rối loạn nhịp đập tim bất thường.

Hạn chế các chất kích thích như cafe, trà để tránh làm tăng nhịp tim
Hạn chế các chất kích thích như cafe, trà để tránh làm tăng nhịp tim

Hạn chế tiêu thụ rượu và bia

Sử dụng rượu và bia quá mức có thể gây ra tình trạng mất nước, làm tăng hormone căng thẳng và gây tác động xấu cho tim bởi có thể gây tăng nguy cơ bệnh rung nhĩ.

Ngừng hút thuốc lá

Trong thuốc lá, nicotine cũng là chất kích thích đặc biệt làm tim đập nhanh hơn và khiến tình trạng bệnh rung nhĩ nghiêm trọng hơn hết. Hút thuốc lá cũng là yếu tố nguy cơ gây bệnh mạch vành.

Quản lý cholesterol máu

Vấn đề về tim như xơ vữa động mạch và cholesterol cao có thể làm trầm trọng tình trạng bệnh rung nhĩ và dẫn đến nguy cơ cao bị nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Hãy theo chế độ ăn ít dầu mỡ và chất béo, nên ăn các loại thực phẩm có nguồn gốc thực vật kết hợp với lối sống lành mạnh và kiểm tra định kỳ với bác sĩ tim mạch để kiểm soát mức cholesterol là một biện pháp quản lý tốt nhất.

Bệnh nhân rung nhĩ cần thận trọng để tránh những biến chứng tim mạch nặng nề. Do đó, các chuyên gia tim mạch khuyến cáo mọi người nên chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt là những người có yếu tố nguy cơ, hoặc kiểm tra với bác sĩ ngay khi phát hiện những triệu chứng và dấu hiệu ngay từ sớm.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

56.7K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan