Thuốc Gadacal có tác dụng gì?

Thuốc Gadacal được sử dụng chủ yếu để bổ sung canxi, vitamin và các loại khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Nhằm đảm bảo an toàn và đạt được hiệu quả cao khi dùng Gadacal, bạn cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn về liều lượng mà bác sĩ đã chỉ định.

1. Gadacal là thuốc gì?

Gadacal là thuộc nhóm thuốc giúp bổ sung canxi, vitamin và các khoáng chất thiết yếu cho cơ thể trẻ, giúp bé ăn ngon, phát triển khỏe mạnh và dự phòng các tình trạng thiếu dinh dưỡng hoặc suy nhược cơ thể. Thuốc Gadacal được bào chế dưới dạng dung dịch uống và đóng gói theo quy cách hộp 10 ống × 10ml hoặc hộp 20 ống × 10ml. Trong mỗi 10ml dung dịch gadacal có chứa các thành phần chính sau đây:

  • Calci glycerophosphat hàm lượng 40mg.
  • L-Lysine hydroclorid hàm lượng 200mg.
  • Vitamin A (retinyl palmitate) hàm lượng 1000IU.
  • Vitamin B1 (thiamine nitrate) hàm lượng 3mg.
  • Vitamin B2 (riboflavin) hàm lượng 3mg.
  • Vitamin B6 (pyridoxine HCI) hàm lượng 2mg.
  • Vitamin D3 (cholecalciferol) hàm lượng 100IU.
  • Vitamin C (acid ascorbic) hàm lượng 12mg.
  • Vitamin E hàm lượng 10mg.

Tá dược khác vừa đủ 10ml: Natri citrat, acid citric, đường trắng, polysorbate 80, butylated hydroxytoluene, natri saccharin, acid benzoic, ethanol 90°, natri saccharin, dinatri edetat, nước tinh khiết, tinh dầu cam.

2. Công dụng của thuốc Gadacal

2.1 Thuốc Gadacal có tác dụng gì?

Thuốc Gadacal có tốt không còn phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe cũng như cơ địa của mỗi bệnh nhân. Theo bác sĩ cho biết, thuốc Gadacal giúp mang lại các công dụng dưới đây:

  • Bổ sung lysine, canxi, vitamin và các khoáng chất thiết yếu cho cơ thể trẻ, giúp bé phát triển toàn diện về thể chất, đồng thời ngăn ngừa nguy cơ thiếu dinh dưỡng, suy nhược cơ thể hoặc chậm phát triển ở trẻ nhỏ.
  • Giúp phòng ngừa và hỗ trợ điều trị cho các trường hợp thiếu khoáng chất và vitamin, cơ thể suy nhược hoặc đang trong thời gian phục hồi sức khỏe sau nhiễm trùng, ốm hoặc phẫu thuật ở phụ nữ đang mang thai hoặc nuôi con bú.

2.2 Chống chỉ định sử dụng thuốc Gadacal

Cần tránh sử dụng thuốc Gadacal cho các trường hợp cụ thể dưới đây:

  • Người có tiền sử dị ứng với vitamin, canxi hoặc quá mẫn với bất kỳ tá dược khác trong thuốc.
  • Người có tình trạng thừa vitamin A.
  • Người bị nhiễm độc vitamin D hoặc có triệu chứng tăng canxi máu.
  • Tránh dùng Gadacal cho đối tượng bị suy thận nặng.
  • Không sử dụng thuốc Gadacal cùng với digoxin.

3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Gadacal

3.1 Liều lượng sử dụng thuốc Gadacal

Tuỳ thuộc vào tình trạng sức khỏe và tuổi tác của mỗi bệnh nhân mà bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng liều gadacal khác nhau, bao gồm:

  • Liều dành cho trẻ từ 1 – 3 tuổi: Uống 10ml dung dịch gadacal / ngày (tương đương với 1 ống).
  • Liều dành cho trẻ từ 4 – 12 tuổi: Uống 20ml dung dịch gadacal / ngày (tương đương với 2 ống).
  • Liều dành cho trẻ > 12 tuổi và người trưởng thành: Uống từ 30 – 40ml dung dịch gadacal / ngày (tương đương từ 3 – 4 ống).

3.2 Cần làm gì khi sử dụng quá liều hoặc quên uống liều thuốc Gadacal?

Sử dụng quá liều vitamin A trong thuốc Gadacal trong 10 – 15 ngày liên tiếp với hàm lượng 100000IU hoặc 800IU (đối với thai phụ) có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, chán ăn, ngứa và khô tóc. Khi gặp các triệu chứng quá liều trên, bệnh nhân cần dừng sử dụng thuốc và đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ.

Trong trường hợp bỏ lỡ một liều thuốc Gadacal, bạn cần uống bổ sung vào thời điểm sớm nhất có thể. Tuy nhiên nếu thời điểm nhớ ra đã quá gần với liều thuốc tiếp theo, tốt nhất nên bỏ qua liều đã lỡ và uống thuốc theo đúng kế hoạch được chỉ định bởi bác sĩ. Tuyệt đối không được tự ý bù gấp đôi liều thuốc gadacal vì điều này dễ gây ra các tác dụng phụ hoặc triệu chứng quá liều.

3.3 Cách sử dụng thuốc Gadacal

Thuốc Gadacal được sử dụng qua đường uống với liều lượng khuyến nghị bởi bác sĩ. Bệnh nhân nên đọc kỹ các hướng dẫn in trên nhãn thuốc hoặc trao đổi với bác sĩ để có liều lượng sử dụng phù hợp đối với tình trạng sức khoẻ của bản thân. Bạn cần tránh uống thuốc Gadacal với số lượng lớn, quá ít hoặc dùng kéo dài hơn so với thời gian khuyến cáo.

Thuốc Gadacal có thể uống vào lúc no hoặc đói, tuỳ theo nhu cầu của mỗi cá nhân. Nếu có bất kỳ băn khoăn gì trong quá trình sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia về dược phẩm.

4. Một số tác dụng phụ khi dùng thuốc Gadacal

Đôi khi, việc sử dụng thuốc Gadacal có thể gây ra một số tác dụng phụ dưới đây:

  • Các triệu chứng rối loạn tiêu hóa nhẹ như buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Dùng quá liều vitamin A hoặc D gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, dễ bị kích thích, chán ăn, sụt cân, rối loạn tiêu hoá, sốt, đau ở xương khớp, gan hoặc lách to, tóc khô / dễ gãy rụng, chảy máu / nứt nẻ môi, tăng canxi máu, nhức đầu, thiếu máu hoặc phù nề da.
  • Trẻ em sử dụng gadacal có thể gặp phải các triệu chứng ngộ độc như phù gai thị, ù tai, tăng áp lực nội sọ, rối loạn thị giác hoặc sưng đau dọc xương dài. Tuy nhiên những tác dụng phụ này có thể biến mất dần khi cho trẻ ngừng sử dụng gadacal.
  • Phụ nữ mang thai uống trên 8000IU vitamin A mỗi ngày có thể làm tăng nguy cơ gây ngộ độc cho thai nhi.
  • Một số tác dụng phụ hiếm gặp khác khi dùng thuốc gadacal như rối loạn chuyển hóa, rối loạn nhịp tim, nhiễm canxi thận, loãng xương, rối loạn chức năng thận, sụt cân, chậm phát triển ở trẻ em.

Khi gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào được đề cập ở trên sau khi sử dụng thuốc Gadacal, người bệnh cần báo ngay cho bác sĩ để có biện pháp giải quyết phù hợp.

5. Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Gadacal

Trong quá trình sử dụng thuốc gadacal, bạn cần thận trọng một số điều sau đây:

  • Khi uống Gadacal, nước tiểu có thể chuyển sang màu vàng do chứa vitamin B2.
  • Cần tránh dùng gadacal đồng thời với các thuốc có chứa vitamin A.
  • Đề phòng một số bệnh lý như Sarcoidosis, suy chức năng thận, bệnh tim, thiểu năng cận giáp, sỏi thận hoặc xơ vữa động mạch do thuốc có chứa vitamin D3.
  • Cẩn trọng khi dùng Gadacal ở những bệnh nhân có tiền sử mắc bệnh thần kinh ngoại vi, thừa vitamin A, thiếu hụt G6PD, tăng oxalat niệu, sỏi thận, tăng canxi máu, bệnh thalassemia, bệnh gan nặng, viêm loét dạ dày, huyết áp thấp, xuất huyết động mạch hoặc nhiễm độc vitamin D.
  • Những người đang điều trị bằng các thuốc khác, đặc biệt là thuốc chống đông máu warfarin hoặc vitamin cần thận trọng khi sử dụng gadacal.
  • Do Gadacal không có tác dụng gây buồn ngủ, vì vậy người vận hành máy móc hoặc lái xe có thể sử dụng thuốc.
  • Thuốc có thể sử dụng cho cả phụ nữ đang mang bầu hoặc đang nuôi con bằng sữa mẹ. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn tuyệt đối, những đối tượng này nên trao đổi hoặc tham khảo lời khuyên của bác sĩ.

6. Gadacal có thể xảy ra phản ứng tương tác với các loại thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cơ chế hoạt động của các loại thuốc đang dùng hoặc làm trầm trọng thêm các tác dụng phụ. Theo nghiên cứu, thuốc gadacal có thể xảy ra phản ứng tương tác với một số loại dược phẩm khác sau đây:

  • Thuốc neomycin, cholestyramin hoặc parafin khi dùng cùng với gadacal có thể làm giảm khả năng hấp thu vitamin A của cơ thể.
  • Dùng phối hợp với các loại thuốc tránh thai có thể làm tăng lượng vitamin A trong huyết tương và gây ảnh hưởng xấu đến quá trình thụ thai ở nữ giới.
  • Tránh dùng gadacal cùng isotretinoin vì dễ sinh phản ứng quá liều vitamin A.
  • Không dùng cùng lúc gadacal với cholestyramin hoặc colestipol hydroclorid vì điều này sẽ gây giảm hấp thu vitamin D ở đường ruột.
  • Tránh dùng cùng lúc thuốc lợi niệu thiazid với gadacal cho những bệnh nhân bị thiểu năng cận giáp, bởi nó có thể làm tăng canxi huyết.
  • Không dùng gadacal cùng phenytoin hoặc phenobarbital, vì chúng có thể dẫn đến sự biến đổi vitamin D thành các chất mất hoạt tính.

Trước khi sử dụng Gadacal, bạn nên báo cho bác sĩ về danh sách các loại thuốc cũng như tình trạng sức khoẻ hiện có nhằm đảm bảo hạn chế tối đa nguy cơ tương tác giữa các loại thuốc.

7. Hướng dẫn cách bảo quản thuốc Gadacal đúng cách

Thuốc Gadacal cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao. Tuyệt đối không cất thuốc tại ngăn đá hoặc phòng tắm. Bạn cần lưu ý rằng mỗi một loại thuốc sẽ có cách bảo quản riêng biệt, vì vậy nên đọc kỹ những hướng dẫn về cách bảo quản thuốc được in trên bao bì hoặc tham khảo lời khuyên từ bác sĩ.

Đối với thuốc đã quá hạn sử dụng hoặc có dấu hiệu hư hỏng, bạn nên xử lý thuốc đúng cách theo khuyến cáo của dược sĩ để đảm bảo tiêu huỷ thuốc an toàn.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

137.5K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan