Isoprinosine là thuốc gì?

Thuốc Isoprinosine là thuốc kê đơn kháng vi rút được sử dụng để điều trị các bệnh lý do vi rút gây ra ở người có miễn dịch bình thường hoặc suy giảm miễn dịch. Những thông tin về công dụng, cách dùng, liều lượng hay tác dụng phụ của Isoprinosine sẽ được cung cấp trong bài viết sau.

1. Isoprinosine là thuốc gì?

Thuốc Isoprinosine hay Inosine pranobex là một chất hoạt động như một chất kích thích miễn dịch. Hoạt chất này làm thay đổi hoặc kích thích quá trình miễn dịch qua trung gian tế bào, từ đó làm chậm sự phát triển và lây lan của vi rút trong cơ thể. Nó cũng có thể kích thích hệ thống miễn dịch trong cơ thể, giúp tăng khả năng của cơ thể để chống lại các bệnh nhiễm trùng này.

Cụ thể, thuốc làm tăng quá trình sinh hóa trong đại thực bào, tăng cường sự tổng hợp kháng thể, tăng sản xuất interleukin cũng như tăng cường sự phát triển của các tế bào bạch cầu như lympho T, Tế bào T-helper... Ngoài ra, thuốc Isoprinosine còn liên kết với các tế bào ribosome để ức chế sự sao chép của các vật chất di truyền của vi rút như DNA và RNA và thay đổi cấu trúc lập thể của nó.

Thuốc Isoprinosine có đặc tính dung nạp tốt, ít độc nên có thể được dùng cho bệnh nhân cao tuổi bị suy tim mạn tính hoặc đau thắt ngực cũng như người có hệ miễn dịch kém.

Sử dụng thuốc Isoprinosine kịp thời sẽ giúp làm giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của bệnh nhiễm trùng do vi rút gây ra.

2. Chỉ định của thuốc Isoprinosine

Thuốc Isoprinosine được sử dụng trong các trường hợp nhiễm vi rút gây ra các bệnh lý ở người có miễn dịch bình thường hoặc suy giảm:

  • Nhiễm vi rút cúm, parainfluenza;
  • Viêm phế quản do vi rút, nhiễm rhinosurve, adenovirus, bệnh sởi, viêm tai giữa tiết dịch;
  • Vi rút herpes type HSV-1 hoặc HSV-2 gây ra bệnh ở môi, mắt, herpes miệng, mặt và bàn tay;
  • Bệnh gây ra bởi herpesvirus loại HHV-3 như thủy đậu và zoster, bao gồm cả trường hợp tái phát hoặc nhiễm bệnh ở những người bị suy giảm miễn dịch;
  • Bệnh do virus herpes loại HHV-4 (virus Epstein-Barr) như bệnh bạch cầu đơn nhân;
  • Các bệnh liên quan đến vi rút herpes type 5 hay cytomegalovirus và papillomavirus ở người;
  • Viêm gan B cấp tính hoặc mãn tính;
  • Nhiễm trùng do vi rút tái phát mạn tính tại vùng hô hấp và niệu sinh dục ở người bị suy giảm miễn dịch.

3. Chống chỉ định sử dụng thuốc Isoprinosine

Không dùng Isoprinosine cho người bệnh có một trong các tình trạng dưới đây:

  • Có tiền sử dị ứng với các thành phần của thuốc Isoprinosine;
  • Người bị sỏi thận hoặc sỏi đường niệu;
  • Bệnh nhân suy thận mãn tính;
  • Người có tiền sử bị Gout hoặc đang trải qua cơn Gout cấp, tăng acid uric máu;
  • Người có rối loạn nhịp tim;
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.

4. Liều dùng và cách dùng thuốc Isoprinosine

Cách dùng: Thuốc Isoprinosine có 2 dạng dùng là dạng siro và thuốc viên. Người bệnh nên dùng thuốc sau bữa ăn và giữ khoảng cách bằng nhau giữa các liều. Đối với dạng thuốc viên, cho phép người dùng có thể nhai, nghiền nhỏ hoặc hòa tan trong một lượng nhỏ nước ngay trước khi uống.

Liều dùng:

  • Phác đồ điều trị và liều dùng cụ thể của từng bệnh nhân được chỉ định riêng biệt tùy thuộc vào loại mầm bệnh, mức độ nghiêm trọng, tần suất tái phát bệnh, tuổi và cân nặng của bệnh nhân.
  • Thông thường, người lớn được chỉ định 6-8 viên hàm lượng 500mg một ngày, chia thành 3 hoặc 4 lần dùng.
  • Thời gian dùng thuốc thường từ 5 ngày đến 2 tuần và kéo dài đến 2 ngày sau khi hoàn toàn biến mất các triệu chứng của bệnh.
  • Trong trường hợp bệnh tái phát mạn tính có thể dùng từ 5-10 ngày.
  • Liều dùng tối đa: ở người lớn là 4 gram/ngày, tương ứng với 8 viên 500 mg hoặc 80ml xi-rô. Trường hợp nặng có thể tăng lên 100 mg / kg/ ngày, chia thành 4-6 liều.
  • Trẻ em từ 3 đến 12 tuổi: dùng 50 mg/kg một ngày, chia thành 3-4 lần và có thể tăng lên tùy vào tình trạng nặng của trẻ.

5. Tác dụng phụ của thuốc Isoprinosine

Người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ trong quá trình sử dụng thuốc Isoprinosine như:

  • Thường gặp: chán ăn, buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi, phát ban, ngứa, đau khớp, nặng thêm tình trạng bệnh gout, giảm sức khỏe chung.
  • Ít gặp: Tăng nồng độ urê huyết thanh, buồn ngủ hoặc mất ngủ, căng thẳng, phù mạch, phản ứng dị ứng.

6. Tương tác của thuốc Isoprinosine

Những phản ứng tương tác có thể xảy ra khi người bệnh sử dụng thuốc Isoprinosine cùng những thuốc sau:

  • Abacavir, Acemetacin: làm giảm tỷ lệ bài tiết của pranobex inosine nên dẫn đến tăng nồng độ của thuốc trong huyết thanh.
  • Acetazolamide: làm tăng tốc độ bài tiết của Isoprinosine có thể dẫn đến mức huyết thanh thấp hơn và có khả năng giảm hiệu quả của thuốc.
  • Axit acetylsalicylic, Aclidinium, Acrivastine, Acyclovir, Adefovir, Aceclofenac, Acetaminophen: làm giảm tốc độ bài tiết của Isoprinosine có thể dẫn đến nồng độ huyết thanh cao hơn.

7. Thận trọng khi sử dụng thuốc Isoprinosine

  • Các biện pháp phòng ngừa đặc biệt cần áp dụng cho người bị rối loạn chuyển hóa acid uric, rối loạn chức năng thận.
  • Giám sát chặt ở người sử dụng thuốc Isoprinosine có tiền sử bệnh lý tim mạch để dự phòng các nguy cơ xảy ra tác dụng phụ.
  • Việc sử dụng Isoprinosine hay bất kỳ thuốc nào trong thai kỳ, cho con bú hoặc ở phụ nữ trong độ tuổi sinh con đòi hỏi các lợi ích tiềm năng của nó phải được cân nhắc chống lại các mối nguy hiểm có thể xảy ra.
  • Thuốc Isoprinosine có thể gây ra tình trạng đau đầu, chóng mặt. Vì vậy, người dùng hạn chế thực hiện các công việc này trong quá trình sử dụng thuốc.
  • Bảo quản thuốc Isoprinosine nơi khô thoáng, sạch sẽ, nhiệt độ 25oC, tránh ánh nắng trực tiếp.

Trên đây là thông tin về Isoprinosine là thuốc gì. Người bệnh trước khi dùng thuốc cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tuân thủ chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ để sử dụng đúng cách và hạn chế những nguy cơ có thể xảy ra.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

647 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan