Công dụng thuốc Unitrexates

Thuốc Unitrexates thường được bác sĩ kê đơn sử dụng để điều trị các bệnh ung thư. Trong suốt quá trình sử dụng thuốc Unitrexates, bạn cần lưu ý thực hiện đúng mọi khuyến cáo của bác sĩ để đẩy lùi bệnh hiệu quả.

1. Thuốc Unitrexates là thuốc gì?

Unitrexates thuộc nhóm thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch của cơ thể. Hiện nay, thuốc Unitrexates được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh lý như vảy nến, ung thư lá nuôi hoặc viêm khớp dạng thấp,... Thuốc có chứa hoạt chất chính là Methotrexate hàm lượng 2,5mg – một loại thuốc có tác dụng ức chế hệ miễn dịch và chống ung thư hiệu quả.

Ngoài ra, mỗi viên nén Unitrexates còn có sự kết hợp của các thành phần tá dược phụ trợ khác giúp thuốc ổn định, tăng dược động học và dược lực học, bao gồm:

  • Tinh bột ngô.
  • Tinh bột Natri glycolat.
  • Lactose monohydrate.
  • Hydroxypropyl cellulose.
  • Natri lauryl sulfat.
  • Povidon.
  • Magnesium stearate.
  • Màu vàng số 4 (Tartrazin).

2. Thuốc Unitrexates có tác dụng gì?

Hoạt chất chính Methotrexat được biết đến là một chất thuộc nhóm chống ung thư, có ái lực với enzym Dihydrofolate reductase mạnh hơn so với Acid folic nội sinh. Điều này giúp Methotrexate ức chế sự chuyển hoá của Acid folic thành dạng Acid tetrahydrofolic, quá đó làm ngừng quá trình tổng hợp DNA.

Ngoài ra, Methotrexat còn có khả năng ức chế sự tăng sinh của những mô như biểu mô da, biểu mô miệng, tế bào thai nhi, tuỷ xương, tế bào ác tính phân chia nhanh và màng nhầy ruột. Bên cạnh đó, hoạt chất Methotrexate trong thuốc Unitrexates còn có công dụng ức chế hệ miễn dịch và mang lại tác dụng chống viêm hiệu quả. Vì vậy, Methotrexat thường được dùng để điều trị tình trạng viêm khớp dạng thấp. Mặt khác, hoạt chất này còn được biết đến với khả năng ngăn chặn phản ứng thải ghép sau khi bệnh nhân thực hiện phẫu thuật cấy ghép tủy xương.

Thuốc Unitrexates thường được bác sĩ chỉ định sử dụng để điều trị cho các trường hợp sau:

  • Ung thư lá nuôi (Chửa trứng, u tuyến màng đệm hoặc ung thư dạ con).
  • Ung thư vú.
  • Bệnh bạch cầu.
  • Ung thư bàng quang.
  • Ung thư phổi.
  • Ung thư đầu và cổ.
  • Sarcom xương, sụn hoặc sợi.
  • Viêm khớp vảy nến.
  • Bệnh vảy nến.
  • Viêm đa khớp dạng thấp.
  • U Lympho không Hodgkin.
  • U Lympho tế bào T (u sùi dạng nấm).

Không sử dụng thuốc Unitrexates cho các trường hợp bệnh nhân dưới đây khi chưa tham khảo ý kiến bác sĩ:

  • Bệnh nhân quá mẫn hoặc dị ứng với Methotrexat hay bất kỳ thành phần dược chất nào khác trong thuốc.
  • Người bị suy dinh dưỡng, suy thận nặng, rối loạn chức năng thận hoặc gan nghiêm trọng.
  • Bệnh nhân mắc phải tình trạng suy giảm hệ miễn dịch.
  • Người có rối loạn tạo máu trước, chẳng hạn như giảm sản tuỷ xương.
  • Người đang bị giảm bạch cầu, tiểu cầu hoặc thiếu máu lâm sàng nặng.
  • Người bị viêm gan, xơ gan và uống nhiều rượu.
  • Người bị nhiễm trùng nặng, cấp hoặc mãn tính, chẳng hạn như nhiễm HIV và bệnh lao.
  • Bệnh nhân bị loét đường tiêu hoá hoặc viêm loét miệng.
  • Người đang tiêm chủng vắc – xin sống.
  • Phụ nữ có thai.
  • Bà mẹ nuôi con bú.

3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Unitrexates hiệu quả

Liều lượng sử dụng thuốc Unitrexates

Dưới đây là liều dùng thuốc Unitrexates theo khuyến cáo của bác sĩ đối với từng trường hợp bệnh cụ thể:

  • Điều trị bệnh bạch cầu: Dùng liều Methotrexat 3,3mg / m2 (mét vuông diện tích cơ thể) / ngày cùng với Prednison 60mg / m2 / ngày trong vòng từ 4 – 6 tuần. Sau đó, dùng liều duy trì theo đường uống hoặc tiêm bắp với liều Methotrexat 30mg / m2 (tuần chia 2 lần) hoặc tiêm tĩnh mạch liều 2,5mg / kg thể trọng mỗi 14 ngày.
  • Điều trị bệnh ung thư lá nuôi: Dùng liều từ 10 – 30mg / ngày, điều trị trong vòng 5 ngày. Có thể lặp lại đợt điều trị sau khoảng thời gian từ 7 – 12 ngày khi các triệu chứng của độc tính đã biến mất.
  • Điều trị viêm khớp dạng thấp: Dùng liều từ 7,5 – 20mg / lần / tuần hoặc chia đều các liều thành 3 lần, mỗi lần cách nhau 12 giờ.
  • Điều trị bệnh vảy nến: Dùng liều từ 7,5 – 20mg / lần / tuần hoặc chia liều thành 3 lần, mỗi lần cách nhau khoảng 12 giờ.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Unitrexates

Thuốc Unitrexates được bào chế dưới dạng viên nén, vì vậy bệnh nhân cần dùng thuốc bằng đường uống theo liều lượng khuyến cáo bởi bác sĩ. Khi uống Unitrexates, bạn nên nuốt nguyên viên thuốc, tránh nghiền nát, nhai hoặc dùng cùng các loại nước khác như nước có gas, nước ngọt, đồ uống chứa cồn hay cà phê.

Trước khi bắt đầu điều trị bằng Unitrexates, bệnh nhân cũng cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng ghi trên bao bì sản phẩm hoặc tuân theo lời khuyên của bác sĩ. Bạn tuyệt đối không nên tự ý sử dụng, điều chỉnh liều hoặc ngưng dùng thuốc Unitrexates khi chưa trao đổi với bác sĩ điều trị.

Cách xử trí quá liều thuốc Unitrexates

Khi dùng quá liều Unitrexates, bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng loét niêm mạc miệng. Để xử trí triệu chứng quá liều Methotrexat này, bác sĩ có thể đề nghị người bệnh sử dụng Leucovorin calci vào thời điểm càng sớm càng tốt.

Nếu xảy ra các phản ứng quá liều nghiêm trọng, bác sĩ sẽ tiến hành áp dụng đồng thời các biện pháp hỗ trợ như kiềm hoá nước tiểu, bù nước và bù điện giải.

4. Thuốc Unitrexates gây ra các tác dụng phụ gì?

Dưới đây là các tác dụng phụ mà bệnh nhân có nguy cơ gặp phải trong quá trình điều trị bằng thuốc Unitrexates:

  • Tác dụng phụ thường gặp: Chóng mặt, đau đầu, phù da, rụng tóc, rối loạn tiêu hoá, tăng enzyme gan, buồn nôn, tiêu chảy, viêm miệng, chán ăn, t...
  • Tác dụng phụ ít gặp: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, ngứa, xơ phổi, viêm phổi, chảy máu mũi, loét âm đạo.
  • Tác dụng phụ hiếm gặp: Trầm cảm, lú lẫn, liệt dương và giảm ham muốn tình dục.

Nếu gặp phải bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong thời gian sử dụng Unitrexates, bệnh nhân nên báo cho bác sĩ sớm để có hướng xử trí.

5. lưu ý điều gì khi sử dụng thuốc Unitrexates?

Khi điều trị bằng thuốc Unitrexates, bệnh nhân cần lưu ý và thận trọng một số điều dưới đây:

  • Tránh dùng những loại thuốc khác có sự tương đồng về đặc tính với Methotrexate.
  • Nên kiểm tra chức năng thận và gan trước khi điều trị bằng thuốc Unitrexates để có hướng điều chỉnh liều phù hợp cho bệnh nhân.
  • Theo dõi chặt chẽ chức năng phổi trong suốt thời gian sử dụng thuốc, do các tổn thương phổi có nguy cơ xảy ra bất cứ thời điểm nào.
  • Unitrexates có khả năng ức chế miễn dịch, bởi vậy có thể làm giảm khả năng đáp ứng các vắc – xin, nhất là vắc – xin sống (dễ gây hiện tượng đáp ứng kháng nguyên nguy hiểm cho người bệnh).
  • Thận trọng khi sử dụng Unitrexates cho người đang chảy máu. Nếu hiện tượng chảy máu tăng lên, bệnh nhân cần ngưng dùng thuốc và nhanh chóng tiến hành phương pháp truyền máu hoặc cầm máu.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc Unitrexates cho trẻ em và người dự định có thai.
  • Thuốc Unitrexates có thể gây tác dụng phụ chóng mặt và mệt mỏi, do đó cần lưu ý thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân lái xe hoặc điều khiển máy móc.
  • Hoạt chất Methotrexate trong thuốc có nguy cơ gây quái thai, vì vậy không dùng thuốc cho đối tượng đang mang thai.
  • Methotrexate được bài tiết vào sữa mẹ và gây ảnh hưởng đến sức khoẻ của trẻ. Tốt nhất, bà mẹ đang nuôi con bú cần tránh dùng thuốc trong thời kỳ này.
  • Bảo quản thuốc Unitrexates tại nơi cao ráo, khô thoáng và nhiệt độ dưới 30 độ C, đặc biệt tránh để thuốc tại khu vực có ánh nắng trực tiếp.

6. Thuốc Unitrexates tương tác với các loại thuốc nào?

Dưới đây là danh sách các loại thuốc có thể xảy ra phản ứng tương tác khi dùng đồng thời với Unitrexates:

  • Tăng độc tính và tích luỹ của Methotrexate khi dùng chung với các thuốc như Phenytoin, Salicylate, Co-trimoxazol, Chloramphenicol hoặc Tetracycline,...
  • Ức chế khả năng đào thải qua thận của Methotrexate khi phối hợp sử dụng cùng các thuốc chống viêm không steroid.
  • Xảy ra tương tác nếu dùng Methotrexate cùng với thuốc kháng sinh thuộc nhóm Penicillin.
  • Hiệu quả của thuốc Unitrexates bị giảm đáng kể khi dùng cùng các chế phẩm chứa vitamin và Acid folic.
  • Tăng độc tính trên gan khi dùng đồng thời thuốc Unitrexates cùng với Azathioprine, Retinoid và Sulfasalazine.
  • Giảm độ thanh thải của thuốc Theophylin khi dùng cùng lúc với Unitrexates.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

4.6K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan