Công dụng thuốc Tracutil

Tracutil là thuốc được bào chế dưới dạng tiêm truyền, nhằm cung cấp nhu cầu nguyên tố vi lượng cơ bản trong dinh dưỡng ở người lớn qua đường tĩnh mạch dài ngày. Bài viết sau đây cung cấp cho bạn thông tin về công dụng cũng như các thông tin hữu ích khác về thuốc Tracutil.

1. Thuốc Tracutil là gì?

Thuốc Tracutil là gì? 10ml dung dịch tiêm truyền Tracutil có chứa các vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể bao gồm:

  • Sắt hàm lượng 35 mcmol.
  • Kẽm hàm lượng 50 mcmol.
  • Mangan hàm lượng 10 mcmol.
  • Đồng hàm lượng 12 mcmol.
  • Crom hàm lượng 0.2 mcmol.
  • Molipde hàm lượng 0.1 mcmol.
  • Nước cất pha tiêm vừa đủ 1 lọ dung dịch 10 ml

Tác dụng của một số hoạt chất có trong 10ml dung dịch tiêm truyền Tracutil:

  • Kẽm tham gia vào các chu trình trong cơ thể, ví dụ quá trình tổng hợp và ly giải Axit Nucleic, Protein..., điều hòa chất chuyển vận thần kinh, kích thích sản xuất tế bào miễn dịch làm tăng cường khả năng miễn dịch, vận chuyển Canxi vào não, điều hòa chức năng nội tiết tố như tuyến yên, sinh dục, thượng thận kết hợp với thần kinh nội tiết, giáp trạng, tăng sự nhạy cảm của vị giác, chống bệnh nhiễm khuẩn.
  • Sắt: là nguyên liệu quan trọng của cơ thể tổng hợp HemoglobinMyoglobin. Hemoglobin là chất có trong tế bào hồng cầu tạo nên sắc tố đỏ cho tế bào hồng cầu và có vai trò vận chuyển Oxy đến nuôi dưỡng các mô. Myoglobin là thành phần trong cơ vân, có vai trò chủ yếu là dự trữ oxy cho hoạt động của cơ vân, năng lượng myoglobin cần khi cơ hoạt động và các chất dinh dưỡng khác sẽ tạo ra loại năng lượng này.

2. Tracutil công dụng gì?

Tracutil công dụng gì? Thuốc Tracutil được chỉ định trong các trường suy dinh dưỡng, suy giảm chức năng, thiếu các nguyên tố vi lượng, không có khả năng ăn uống ở những người lớn, người cao tuổi, người vừa trải qua việc phẫu thuật, ốm bệnh.

3. Cách dùng và liều dùng

3.1. Cách dùng

  • Dung dịch truyền Tracutil chỉ được sử dụng qua đường tĩnh mạch sau khi đã pha loãng với không ít hơn 250 ml dung dịch tiêm truyền thích hợp.
  • Kiểm tra trước khi pha vào các dung dịch tiêm truyền khác để đảm bảo tính tương hợp.
  • Không được truyền kéo dài ít hơn 6 giờ và nên hoàn tất trong vòng 24 giờ.

3.2.Liều dùng

  • Tracutil chỉ áp dụng cho người lớn.
  • Liều khuyến cáo hàng ngày là 10ml đối với bệnh nhân có nhu cầu cơ sở.
  • Có thể tăng liều hàng ngày lên đến 20ml đối với những bệnh nhân có nhu cầu tăng nhẹ, kèm theo đó phải theo dõi tình trạng nguyên tố vi lượng.
  • Trong các trường hợp như bệnh nhân bị bỏng, bệnh nhân đa chấn thương trầm trọng,... Những trường hợp này có nhu cầu về nguyên tố vi lượng tăng lên đáng kể và có thể cần phải dùng liều cao hơn
  • Cần xác định liều tùy theo từng bệnh nhân trong các trường hợp suy gan hoặc suy thận. Liều dùng cần phải thấp hơn trong những trường hợp này.
  • Thời gian sử dụng: Trong suốt khoảng thời gian nuôi dưỡng ngoài đường tiêu hóa có thể sử dụng liên tục.

4. Các lưu ý khi sử dụng thuốc Tracutil

Không sử dụng Tracutil trong các hợp sau đây:

  • Nếu bạn bị dị ứng với các chất hoạt tính hoặc bất kỳ thành phần nào khác của Tracutil.
  • Nếu bạn bị ứ mật rõ rệt (với giảm lưu lượng mật) và bất thường xét nghiệm chức năng gan
  • Nếu bạn bị bệnh Wilson (rối loạn đào thải đồng) hoặc một số bệnh các loại rối loạn dự trữ sắt (bệnh nhiễm trùng huyết, bệnh huyết sắc tố).
  • Tracutil không được dùng cho trẻ sơ sinh, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Thông báo với bác sĩ điều trị của bạn trước khi sử dụng Tracutil nếu:

  • Nếu bạn bị suy giảm chức năng gan, có thể làm giảm sự bài tiết của mangan, đồng và kẽm. Trong các trường hợp này cần phải hiệu chỉnh liều.
  • Nếu bạn bị suy giảm chức năng thận do bài tiết selen, florua, crom, molypden và kẽm có thể giảm đáng kể.
  • Nếu bạn bị tăng hoạt động của tuyến giáp.
  • Nếu bạn quá mẫn cảm với iot.

Thuốc Tracutil là thuốc được bào chế dưới dạng tiêm truyền, nhằm cung cấp nhu cầu nguyên tố vi lượng cơ bản trong dinh dưỡng ở người lớn qua đường tĩnh mạch dài ngày. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, nhân viên y tế.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

8K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan