Công dụng thuốc Lorasweet

Lorasweet là thuốc có tác dụng trong điều trị các trường hợp dị ứng có liên quan đến histamin. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến bạn đọc thông tin cụ thể về loại thuốc này và hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn, hiệu quả nhất.

1. Lorasweet là thuốc gì?

Thuốc Lorasweet có chứa thành phần chính là Loratadin và được bào chế ở dạng siro hoặc viên uống với hàm lượng 10mg. Đây là thuốc kháng histamin tricyclique mạnh với tác động kéo dài và có hoạt tính đối kháng chọn lọc trên thụ thể H1 ở ngoại biên.

Thuốc Lorasweet có đặc điểm dược động học như sau:

  • Hấp thu: Loratadin có khả năng hấp thu nhanh sau khi uống và thời gian đạt được nồng độ đỉnh trong huyết tương của Loratadin là 1.5. Trong khi đó, chất chuyển hoá có hoạt tính descarboethoxy-loratadin là 3.7 giờ.
  • Phân bố: Tỷ lệ thuốc liên kết với protein huyết tương lên đến 97%. Thuốc có thể tích phân bố là 80-120L/Kg.
  • Chuyển hoá: Loratadin chuyển hoá chủ yếu qua gan trong lần đầu bởi hệ enzym microsom cytocrom P450 và gần như được chuyển hoá thành descarboethoxyloratadin là chất chuyển hóa có tác dụng dược lý.
  • Thải trừ: Tỷ lệ chuyển hóa của loratadin bài tiết ra nước tiểu và phân ngang nhau ở dạng chất chuyển hoá trong vòng 10 ngày.

2. Tác dụng của thuốc Lorasweet

Loratadin là thuốc thuộc nhóm kháng histamin 3 vòng có tác dụng kéo dài và đối kháng chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên nhưng không có tác dụng làm dịu thần kinh trung ương. Ngoài ra, Loratadin còn có tác dụng chống nổi mề đay và ngứa liên quan đến histamin. Tuy nhiên Loratadin không có tác dụng trong trường hợp cơ thể giải phóng một lượng lớn histamin như sốc phản vệ. Đặc biệt, Loratadin không có tác dụng an thần như các thuốc kháng histamin thế hệ thứ nhất.

3. Chỉ định- chống chỉ định của thuốc Lorasweet

Thuốc Lorasweet được chỉ định sử dụng trong trường hợp bệnh nhân có các triệu chứng liên quan đến viêm mũi dị ứng như hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi, ngứa và xót mắt.

Những triệu chứng này giảm đi nhanh chóng sau khi bệnh nhân sử dụng thuốc bằng đường uống. Ngoài ra, Loratadin còn được chỉ định trong điều trị các triệu chứng mề đay mạn tính và các rối loạn dị ứng ngoài da khác.

Chống chỉ định sử dụng thuốc Lorasweet trong trường hợp bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc trẻ em dưới 2 tuổi.

4. Hướng dẫn sử dụng thuốc Lorasweet

Thuốc Lorasweet được sử dụng bằng đường uống với liều lượng sử dụng tùy thuộc vào lứa tuổi và cân nặng của bệnh nhân như:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Sử dụng 1 viên (10mg) 1 lần/ngày hay 2 muỗng cà phê (10ml) sirô mỗi ngày.
  • Trẻ em trong độ tuổi từ 2 đến 12 tuổi
    • Trẻ có cân nặng > 30 kg uống 10ml (10mg = 2 muỗng cà phê) sirô mỗi ngày.
    • Trẻ có cân nặng < 30 kg: 5ml (5mg =1 muỗng cà phê) sirô mỗi ngày.

5. Tác dụng phụ của thuốc Lorasweet

Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc Lorasweet bao gồm mệt mỏi, nhức đầu, buồn ngủ, khô miệng, rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, viêm dạ dày và các phản ứng dị ứng như phát ban.

Qua các khảo sát của người dùng thuốc thì hiếm thấy trường hợp rụng tóc, sốc phản vệ hoặc chức năng gan bất thường. Đáng chú ý, Loratadine không gây buồn ngủ đáng kể trên lâm sàng ở liều hàng ngày 10mg như các thuốc kháng histamin thế hệ thứ nhất.

6. Tương tác giữa Lorasweet các thuốc khác

Các nghiên cứu lâm sàng được kiểm soát cho thấy có sự gia tăng nồng độ loratadinetrong huyết tương sau khi sử dụng cùng với với ketoconazole, erythromycine hoặc cimetidine nhưng sự thay đổi không đáng kể.

Sử dụng Lorasweet có khả năng làm ảnh hưởng đến các kết quả thử nghiệm trên da do làm mất hoặc giảm những dấu hiệu của các phản ứng dương tính ngoài da. Do đó, nên ngưng sử dụng viên Loratadine khoảng 48 giờ trước khi tiến hành các thử nghiệm.

Để tránh các phản ứng đáng tiếc xảy ra, bệnh nhân cần báo cáo với bác sĩ thông tin về những loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng mà mình đang sử dụng.

7. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Lorasweet

  • Đối với những bệnh nhân suy gan trầm trọng nên sử dụng liều khởi đầu thấp hơn ở mức 5mg hay 5ml mỗi ngày hoặc 10mg hay 10ml mỗi 2 ngày.
  • Ở đối tượng trẻ em dưới 2 tuổi do chưa có các nghiên cứu chính xác về lợi ích và nguy cơ của các thuốc này nên cần cân nhắc kỹ càng trước khi sử dụng.
  • Tính an toàn của thuốc Lorasweet cho cả mẹ và bé vẫn chưa được khẳng định khi sử dụng cho phụ nữ mang thai. Do đó, chỉ dùng trong trường hợp lợi ích của thuốc được chỉ ra có lợi hơn những yếu tố nguy cơ.
  • Thành phần loratadine có thể được bài tiết qua sữa mẹ và tăng nguy cơ của thuốc kháng histamine trên trẻ sơ sinh và sinh non nên cần tạm dừng cho con bú hoặc phải ngưng thuốc trong thời gian cho con bú.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: thuocbietduoc.com

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

387 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan