Công dụng thuốc Kalxetin

Thuốc Kalxetin được kê đơn dùng cho các trường hợp mắc bệnh trầm cảm, hoảng sợ hoặc rối loạn xung lực cưỡng bức ám ảnh. Bệnh nhân cần uống đúng liều lượng và tần suất dùng Kalxetin theo khuyến nghị của bác sĩ để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu nhất.

1. Thuốc Kalxetin là thuốc gì?

Kalxetin thuộc nhóm thuốc hướng tâm thần, được sử dụng chủ yếu để đẩy lùi hiệu quả các tình trạng như trầm cảm, chứng ăn vô độ, hội chứng hoảng sợ,... Thuốc Kalxetin được bào chế dưới dạng viên nang và đóng gói theo quy cách mỗi hộp gồm 3 vỉ x 10 viên.

Trong mỗi viên nang Kalxetin có chứa thành phần hoạt chất chính là Fluoxetine hàm lượng 20mg. Ngoài ra, nhà sản xuất còn bổ sung thêm một số tá dược khác như Maistarke, Magnesium Stearate, Polysorbate 80, Collidone 25, Talcum, Avicel pH 101 và Aerosil 200. Do thuốc Kalxetin được kê đơn sử dụng bởi bác sĩ. Vì vậy, bệnh nhân tuyệt đối không tự ý dùng Kalxetin khi chưa tham khảo ý kiến bác sĩ.

2. Thuốc Kalxetin công dụng là gì?

2.1 Tác dụng của hoạt chất Fluoxetine

Fluoxetine trong thuốc Kalxetin có khả năng chống trầm cảm nhờ ức chế quá trình tái thu nhập Serotonin ở hệ thần kinh trung ương. Khác với thuốc chống trầm cảm 3 vòng cũ, Fluoxetine hiếm khi gây tác dụng phụ. Đa phần các phản ứng bất lợi khi dùng thuốc đều liên quan đến tình trạng kháng Cholinergic và Histamin.

Được biết đến là thuốc chống trầm cảm 2 vòng, hoạt chất Fluoxetine có những đặc tính dược động học dưới đây:

  • Hấp thu: Fluoxetine được hấp thu nhanh chóng và hiệu quả ở được tiêu hóa sau khi dùng bằng đường uống. Mức sinh khả dụng của Fluoxetine ước tính khoảng 95%.
  • Phân bổ: Nhìn chung, Fluoxetine liên kết gần 95% với protein huyết tương và đạt thể tích phân bổ khoảng 35 l / kg.
  • Chuyển hóa: Hoạt chất Fluoxetine chuyển hóa thành các chất không hoạt tính qua gan.
  • Thải trừ: Trên 90% Fluoxetine được bài tiết qua đường nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính.

2.2 Chỉ định và chống chỉ định sử dụng thuốc Kalxetin

Hiện nay, thuốc Kalxetin thường được bác sĩ kê đơn sử dụng để điều trị hiệu quả các tình trạng dưới đây:

Tuy nhiên, không sử dụng Kalxetin cho những đối tượng bệnh nhân sau đây khi chưa được bác sĩ chấp thuận:

  • Chống chỉ định Kalxetin cho người có tiền sử quá mẫn hoặc dị ứng với hoạt chất Fluoxetine hay bất kỳ thành phần tá dược nào có trong sản phẩm.
  • Chống chỉ định Kalxetin cho người đang trong giai đoạn hưng cảm.
  • Bệnh nhân bị suy thận độ nặng, có tiền sử động kinh hoặc đang dùng các thuốc ức chế MAO không nên sử dụng thuốc Kalxetin.
  • Chống chỉ định tương đối thuốc Kalxetin cho thai phụ và bà mẹ nuôi con bú.

3. Hướng dẫn về liều dùng và cách sử dụng thuốc Kalxetin hiệu quả

Thuốc Kalxetin được bào chế dưới dạng viên nang dùng bằng đường uống. Bệnh nhân cần uống thuốc nguyên viên, không ngậm hoặc nhai nát viên thuốc. Ngoài ra, tránh dùng Kalxetin chung với thức uống chứa cồn hoặc gas như rượu, bia, nước ngọt,...

Dưới đây là liều dùng thuốc Kalxetin dành cho từng mục tiêu điều trị nhất định:

  • Liều điều trị bệnh trầm cảm: Uống liều ban đầu 20mg / lần / ngày vào buổi sáng. Một số bệnh nhân có thể uống liều thuốc thấp hơn, khoảng 20mg cách 2 – 3 ngày / lần. Tùy thuộc vào đáp ứng lâm sàng của người bệnh mà bác sĩ sẽ điều chỉnh liều duy trì phù hợp.
  • Liều điều trị hội chứng hoảng sợ: Uống liều ban đầu 10mg / lần / ngày vào buổi sáng. Sau khoảng 1 tuần dùng thuốc có thể tăng lên 20mg / lần / ngày. Sau khoảng một vài tuần trị liệu, nếu bệnh nhân không có dấu hiệu thuyên giảm bệnh, liều dùng thuốc Kalxetin có thể tăng lên 60mg / ngày.
  • Liều điều trị chứng ăn vô độ: Uống liều 60mg / lần / ngày vào buổi sáng hoặc chia thành nhiều liều nhỏ trong ngày.
  • Liều điều trị hội chứng xung lực cưỡng bức ám ảnh: Uống liều ban đầu 20mg / ngày, chia làm 2 lần sáng - chiều. Thuốc Kalxetin sẽ mất khoảng vài tuần để phát huy tác dụng điều trị. Ở một số bệnh nhân, liều dùng có thể tăng lên 80mg / ngày và mất khoảng 4 – 6 tuần để có kết quả trị liệu.
  • Liều cho người bị suy gan và bệnh nhân cao tuổi: Cần cân nhắc giảm liều cũng như tốc độ tăng liều cho nhóm đối tượng bệnh nhân này. Đối với người cao tuổi nên bắt đầu uống Kalxetin hàm lượng 10mg / ngày và tuyệt đối không vượt quá 60mg / ngày.

Trong suốt thời gian sử dụng thuốc Kalxetin, bệnh nhân cần tuân theo phác đồ đã được bác sĩ chỉ định. Tránh tự ý điều chỉnh liều hoặc thay đổi thời gian uống thuốc khi chưa tham khảo ý kiến bác sĩ.

4. Những tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc Kalxetin

Trong một số trường hợp, bệnh nhân có nguy cơ gặp phải một số phản ứng bất lợi dưới đây khi điều trị với thuốc Kalxetin:

  • Phản ứng thường gặp: Chóng mặt, mệt mỏi, đổ nhiều mồ hôi, giảm ham muốn tình dục, liệt dương, không có khả năng xuất tinh, chán ăn, tiêu chảy, buồn nôn, run, ngứa, phát ban da, lo sợ, mất ngủ hoặc bồn chồn.
  • Phản ứng ít gặp: Khô miệng, rối loạn tiêu hóa, nôn ói, nhức đầu, bí tiểu tiện, nổi mày đay hoặc co thắt phế quản tương tự như hen.
  • Phản ứng hiếm gặp: Loạn nhịp tim, viêm mạch, mạch nhanh, bệnh huyết thanh, ngất xỉu, phản ứng ngoại tháp, hội chứng Parkinson, hội chứng Serotonin, rối loạn vận động, động kinh, dị cảm, tăng prolactin huyết, tăng / giảm năng tuyến giáp, chứng tiết nhiều sữa, chứng vú to nam giới, Lupus ban đỏ, phát ban da, chứng mụn mủ, dát sần da, vàng da ứ mật, viêm gan, giảm natri huyết, phù thanh quản hoặc xơ hóa phổi.

Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào được đề cập ở trên trong quá trình dùng thuốc Kalxetin, bệnh nhân cần báo với bác sĩ ngay để có biện pháp giải quyết. Khắc phục sớm các triệu chứng bất lợi do Kalxetin gây ra sẽ giúp ngăn ngừa những nguy cơ sức khỏe khác.

5. Lưu ý quan trọng cần biết khi điều trị với thuốc Kalxetin

Trong thời gian sử dụng Kalxetin, bệnh nhân cần tránh dùng đồng thời với các thuốc ức chế MAO. Chỉ nên bắt đầu dùng MAO khi hoạt chất Fluoxetin trong thuốc Kalxetin đã đào thải ra khỏi cơ thể hoàn toàn, tối thiểu trong vòng 5 tuần. Ngoài ra, nên giảm liều Kalxetin cho bệnh nhân bị suy giảm chức năng gan hoặc mắc bệnh về gan.

Đối với bệnh nhi chưa đủ 18 tuổi cần cân nhắc kỹ lưỡng khi kê đơn Kalxetin do thuốc có nguy cơ hình thành hành vi muốn tự tử của trẻ. Ngoài ra, thuốc Kalxetin cũng có thể gây phản ứng nhức đầu hoặc chóng mặt, do đó bệnh nhân cần tránh đứng hay ngồi dậy quá đột ngột nhằm tránh nguy cơ té ngã.

Ở bệnh nhân đái tháo đường cũng cần thận trọng khi điều trị với Kalxetin do hoạt chất trong thuốc có thể gây hạ đường huyết. Bên cạnh đó, bác sĩ cũng khuyến cáo cần cẩn trọng khi dùng Kalxetin cho người có tiền sử động kinh, vì Fluoxetin có thể làm hạ thấp ngưỡng dẫn đến cơn động kinh. Ngoài những lưu ý trên, người bệnh cũng cần nắm rõ một số vấn đề khác dưới đây khi uống thuốc Kalxetin chữa trầm cảm nhằm đảm bảo an toàn khi trị liệu:

  • Những bệnh nhân có cơ địa dễ chảy máu cần trao đổi kỹ với bác sĩ trước khi dùng thuốc Kalxetin cùng với thuốc NSAID, Aspirin hoặc thuốc chống đông máu.
  • Tình trạng hạ natri máu có thể xảy ra khi dùng Kalxetin cho bệnh nhân cao tuổi, đang dùng thuốc lợi tiểu hoặc suy kiệt thể tích máu. Sau khi ngưng dùng thuốc, tình trạng hạ natri huyết sẽ được hồi phục.
  • Không nên tự ý dùng Kalxetin cho thai phụ hoặc bà mẹ nuôi con bú khi chưa tham khảo lời khuyên bác sĩ.
  • Thận trọng khi dùng Kalxetin trong lúc lái xe hay điều khiển máy móc do hoạt chất Fluoxetin có thể gây giảm khả năng phán đoán và tạo cơn buồn ngủ.
  • Kiểm tra hạn sử dụng của Kalxetin trước khi dùng nhằm tránh nguy cơ uống thuốc quá hạn.
  • Một số thuốc khác khi dùng chung với Kalxetin có thể xảy ra phản ứng tương tác, chẳng hạn như thuốc kích thích giải phóng Serotonin, thuốc chuyển hóa nhờ enzym gan cytochrom P4502D6, thuốc chống trầm cảm 3 vòng,...
  • Bảo quản thuốc tại nơi khô ráo, có độ ẩm vừa phải và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

Thuốc Kalxetin được kê đơn dùng cho các trường hợp mắc bệnh trầm cảm, hoảng sợ hoặc rối loạn xung lực cưỡng bức ám ảnh. Bệnh nhân cần uống đúng liều lượng và tần suất dùng Kalxetin theo khuyến nghị của bác sĩ để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu nhất.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

116 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan