Công dụng thuốc Clonixin

Clonixin là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có cấu trúc tương tự như Diclofenac. Thuốc được chỉ định điều trị giảm đau ở một số triệu chứng bệnh lý. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được các tác dụng phụ, người bệnh cần dùng thuốc theo đơn hoặc nhờ sự tư vấn của bác sĩ, dược sĩ tư vấn.

Thuốc Clonixin là thuốc gì?

Clonixin là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có cấu trúc tương tự như Diclofenac có tác dụng giãn mạch và giảm đau. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang mềm hoặc viên nén bao phim hàm lượng 125mg và 250 mg.

Thuốc Clonixin được chỉ định trong việc điều trị giảm đau đầu, nhức mỏi cơ, khớp, răng, tai, đau bụng kinh, sau chấn thương, sau phẫu thuật, phụ khoa. Các tác dụng ngoại ý là buồn nôn, chóng mặt và buồn ngủ, nhẹ và thoáng qua. Trong những trường hợp hiếm gặp dùng liều cao, người bệnh có thể xuất hiện tình trạng khô miệng hoặc táo bón.

  • Hấp thụ thuốc Clonixin: Clonixin nhanh chóng được hấp thu sau khi uống. Nồng độ thuốc đạt đỉnh trong huyết tương sau khi dùng thuốc 1 giờ. Thời gian bán hủy của Clonixin trong huyết tương người khoảng 1,75 + 0,10 giờ. Nồng độ trong sữa khoảng 7 đến 10% nồng độ huyết tương.
  • Phân bố thuốc Clonixin: Clonixin được phân bố rộng rãi ở nhiều dịch và mô trong cơ thể. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương đạt từ 96 đến 98%. Hợp chất Clonixin chính được tìm thấy trong máu sau khoảng 6 giờ uống thuốc. Thể tích phân bố là 0,112 L/kg cân nặng.
  • Chuyển hóa thuốc Clonixin: Thuốc được chuyển hoá tạo thành 5 -OH Clonixin và 4 -OH Clonixin.
  • Thải trừ thuốc Clonixin: Trong vòng 24 giờ sau khi uống thuốc, liều uống 500mg được bài tiết qua nước tiểu khoảng 62%, chủ yếu dưới dạng các chất chuyển hoá là 4-OH Clonixin và 5-OH Clonixin. Còn lại ít hơn 1% Clonixin được bài tiết qua phân. Sau 120 giờ uống thuốc, lượng thuốc được bài tiết qua nước tiểu và phân khoảng 86%.

2. Công dụng thuốc Clonixin là gì?

2.1. Cơ chế tác động của thuốc Clonixin

Cơ chế của Clonixin dường như chưa được nghiên cứu ở cấp độ phân tử. Ở nồng độ cao, Clonixin được cho là hoạt động tương tự như các NSAID khác bằng cách tác động chủ yếu lên enzym xúc tác sản xuất các prostaglandin chịu trách nhiệm về viêm (cyclooxygenase-2 hoặc COX-2), tác động ít hơn trên enzym xúc tác sự tổng hợp prostaglandin trên niêm mạc dạ dày và thận (cyclooxygenase-1 hoặc COX-1), các prostaglandin có vai trò bảo vệ ở vị trí này.

Clonixin là một tác nhân không steroid, nó là một dẫn xuất axit anilino-nicotinic và cấu trúc tương tự như flufenamic acid. Clonixin là một loại thuốc có hoạt tính hạ sốt và giảm đau chống viêm gây ra các tác dụng phụ nhẹ về tiêu hóa.

2.2. Chỉ định sử dụng của thuốc Clonixin

Thuốc Clonixin được chỉ định để kiểm soát cơn đau và co thắt cơ trơn, nằm ở bất kỳ phần nào của đường tiêu hóa, sinh dục và gan. Các dấu hiệu chính của nó là:

  • Tiêu hóa: hội chứng co cứng thực quản, môn vị, ruột hoặc đại tràng và đại tràng kích thích.
  • Hệ tiết niệu: đau quặn thận, co thắt niệu quản và bàng quang, viêm bàng quang và viêm túi tinh, sỏi thận hoặc niệu quản. Nó cũng được sử dụng khi người ta phải thực hiện một cuộc kiểm tra cụ thể về đường tiết niệu.
  • Đường sinh dục nữ: thống kinh cơ năng, căng thẳng tiền kinh nguyệt, co thắt ống dẫn trứng, các quá trình phần phụ gây đau đớn và co cứng trong thời kỳ hậu sản.

2.3. Chống chỉ định của thuốc Clonixin

  • Bệnh nhân bị dị ứng và quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Clonixin
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú không nên sử dụng vì chưa có những nghiên cứu chính thức về đối tượng này.
  • Bệnh nhân bị loét dạ dày, hành tá tràng.
  • Không dùng cho trẻ dưới 12 tuổi
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh mạch vành, bệnh mạch máu ngoại vi, tăng huyết áp nặng, suy gan hoặc thận tiến triển.

2.4. Tương tác thuốc

  • Cần tránh sử dụng đồng thời các thuốc kháng cholinergic, bởi chúng làm tăng tác dụng của atropine.
    Dùng chung Clonixin với các thuốc kháng viêm giảm đau khác kể cả aspirin liều thấp làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng không mong muốn, nhất là đối với đường tiêu hoá.
  • Dùng cùng lúc Clonixin và warfarin có thể khiến cho nguy cơ xuất huyết tiêu hóa tăng cao.
  • Clonixin tác động gây co tiểu động mạch đến cầu thận, do đó có thể gây tăng độc tính trên thận cũng như giảm tác dụng hạ huyết áp của các thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) và thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
  • Dùng chung furosemid và thiazid với Clonixin cũng làm giảm tác dụng của nhóm thuốc lợi tiểu này.
  • Sử dụng chung Clonixin với muối lithium có thể dẫn đến tình trạng tăng nồng độ của muối lithium trong huyết tương, gây độc tính nghiêm trọng nguy hiểm cho tính mạng.
  • Nếu phải dùng Clonixin và methotrexate thì nên uống cách nhau ít nhất 24 giờ, vì Clonixin có thể làm nồng độ methotrexate tăng trong huyết tương.

2.5. Tác dụng phụ của thuốc Clonixin

  • Với hệ tiêu hóa: Sử dụng Clonixin trong thời gian dài có thể gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa, đặc biệt có thể gây loét tiêu hóa, thủng dạ dày và nghiêm trọng hơn là xuất huyết tiêu hóa. Trong trường hợp này, người bệnh nên ngưng dùng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ của bạn.
  • Tác dụng không mong muốn khác: Thỉnh thoảng thuốc có thể gây buồn nôn, nôn, ngủ gà, chóng mặt, nhức đầu, toát mồ hôi, hưng cảm.

3. Cách sử dụng thuốc Clonixin

Sử dụng thuốc Clonixin bằng đường uống, nên uống thuốc với nước lọc và sau bữa ăn. Liều dùng thông thường ở người lớn là 1 đến 2 viên mỗi lần, có thể dùng liều bổ sung sau 8 giờ. Liều sử dụng không giống nhau ở mọi bệnh nhân và sẽ được điều chỉnh tùy theo từng đối tượng cụ thể.

Một đợt điều trị có thể kéo dài từ 7 đến 10 ngày hay có thể lâu hơn tùy vào tình trạng bệnh lý mỗi người.

4. Lưu ý khi dùng thuốc Clonixin

  • Clonixin chỉ điều trị triệu chứng (chủ yếu giảm các cơn đau), không có tác dụng giải quyết được gốc rễ gây ra các cơn đau.
  • Trước khi chỉ định Clonixin trong điều trị các bệnh mãn tính, cần phải thực hiện các xét nghiệm lâm sàng (chức năng gan/ thận, công thức máu, nước tiểu...) và thường xuyên theo dõi tình trạng bệnh nhân để kịp thời phát hiện tác dụng không mong muốn và ngưng thuốc kịp thời.
  • Sử dụng đơn trị Clonixin để giảm đau và kháng viêm trong nhiễm trùng có thể làm tình trạng nhiễm trùng lan rộng sang các mô khác. Vì vậy phải sử dụng đồng thời các kháng sinh thích hợp.
  • Hạn chế tối đa việc kết hợp Clonixin với các thuốc kháng viêm khác, trừ khi đó là trường hợp thật sự cần thiết.

Tương tự các thuốc kháng viêm không steroid dùng đường toàn thân khác (trừ aspirin), sử dụng Clonixin có thể làm tăng tần suất gặp phải biến cố huyết khối tim mạch, bao gồm cả nhồi máu cơ tim và đột quỵ, có thể dẫn đến tử vong. Nguy cơ này tăng khi tăng liều và kéo dài thời gian sử dụng. Vì vậy, trước khi kê đơn Clonixin sử dụng dài hạn bệnh nhân phải được đánh giá các nguy cơ biến cố tim mạch, cũng như được theo dõi thường xuyên trong suốt quá trình điều trị. Để giảm thiểu nguy cơ này, cần sử dụng Clonixin liều hàng ngày thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể.

Thuốc có thể gây nôn, chóng mặt, ngủ gà, đau đầu. Vì vậy không nên lái xe và vận hành máy móc trong khi sử dụng thuốc.

Clonixin là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có cấu trúc tương tự như Diclofenac. Thuốc được chỉ định điều trị giảm đau ở một số triệu chứng bệnh lý. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được các tác dụng phụ, người bệnh cần dùng thuốc theo đơn hoặc nhờ sự tư vấn của bác sĩ, dược sĩ tư vấn.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

10.8K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan