Công dụng thuốc Ceftriale

Ceftriale là thuốc kháng sinh nhóm Cephalosporin, chứa thành phần chính Ceftriaxone, hàm lượng 1gam, đóng gói hộp 10 lọ bột pha dung dịch tiêm. Thuốc có hiệu quả trong điều trị bệnh lý nhiễm trùng ở đường hô hấp, tai - mũi - họng, nhiễm trùng máu, cơ quan thận - tiết niệu sinh dục, dự phòng nhiễm trùng hậu phẫu...

1. Ceftriale là thuốc gì?

Ceftriale chứa 1gam dược chất chính Ceftriaxone, dưới dạng muối ceftriaxone natri, phân bố và sản xuất từ công ty Korea Prime Pharma Co., Ltd - HÀN QUỐC. Đây là một kháng sinh nhóm Cephalosporin, được sử dụng điều trị trên lâm sàng khi có chỉ định và kê đơn từ bác sĩ.

  • Dược chất Ceftriaxone là kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ 3, có phổ rộng trên nhiều loại vi khuẩn Gram âm, tác dụng đáng kể trên những chủng Strep. Pneumoniae, Viridans Strep.
  • Ceftriaxone là thuốc hấp thu kém qua đường tiêu hoá, trên lâm sàng chỉ dùng đường tiêm (tiêm bắp sâu, tiêm truyền tĩnh mạch chậm). Sau khi vào cơ thể, thuốc được phân bố nhanh, rộng khắp vào dịch kẽ, mô cơ thể và nồng độ thuốc có hiệu quả diệt khuẩn được duy trì trong 24 giờ. Thuốc xâm nhập vào các mô, dịch kẽ như ở tim, phổi, đường mật, hạnh nhân hầu, gan, xương, tai giữa và niêm mạc mũi, màng phổi, tuyến tiền liệt, dịch khớp, phân bố tốt vào dịch não tuỷ, nhất là khi màng não bị viêm. Thuốc Ceftriaxone qua được nhau thai và vào trong sữa mẹ. Nhờ hệ thống các enzym phong phú, gan là cơ quan chính chuyển hoá thuốc Ceftriale, và thuốc được thải trừ nhờ quá trình lọc sinh lý ở thận.

2. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Ceftriale

2.1. Chỉ định thuốc Ceftriale

Thuốc Ceftriale được dùng trong các trường hợp bệnh sau:

  • Các nhiễm khuẩn nặng, trước đó kháng Cephalosporin thế hệ 1 và thế hệ 2, các nhiễm khuẩn ở người bệnh suy giảm sức đề kháng.
  • Nhiễm trùng đường hô hấp, vùng tai - mũi - họng: Viêm tai, viêm amidan, viêm tiểu phế quản, các nhiễm khuẩn nặng như viêm phổi, viêm tai giữa...
  • Điều trị các nhiễm khuẩn ở thận, cơ quan tiết niệu sinh dục: viêm đài bể thận, viêm cổ tử cung, lậu cầu, viêm bàng quang...
  • Điều trị nhiễm trùng máu, bệnh lý viêm màng não mủ, áp xe não, viêm màng trong tim.
  • Nhiễm trùng xương khớp, vùng da, vết thương và mô mềm: Viêm da do vi khuẩn, chốc lở, đinh nhọt, viêm khớp nhiễm khuẩn, vết thương hở ở da...
  • Nhiễm khuẩn vùng ổ bụng: Viêm phúc mạc, nhiễm trùng đường tiêu hóa, viêm túi mật, viêm đường mật...
  • Dự phòng nhiễm trùng hậu phẫu khi người bệnh có chỉ định phẫu thuật trước đó.

2.2. Chống chỉ định thuốc Ceftriale

Không dùng Ceftriale trong các trường hợp người bệnh có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Ceftriaxone, các Cephalosporin, Penicillin hoặc tá dược có trong thuốc.

Phụ nữ có thai, trẻ sơ sinh thiếu tháng, người đang cho con bú không nên sử dụng thuốc.

3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Ceftriale

Cách dùng: Thuốc Ceftriale được dùng đường tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch. Nên tiêm bắp sâu ở vùng mông hoặc cơ mặt trước ngoài vùng đùi, cần tiêm truyền chậm theo chỉ định bác sĩ.

Liều dùng: Liều dùng thuốc Ceftriale được bác sĩ chỉ định cụ thể hoặc người bệnh có thể tham khảo từ nhà sản xuất như sau:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Liều dùng thuốc thường là 1g đến 2g trong ngày. Trường hợp bệnh nặng liều dùng có thể tăng lên đến 4g.
  • Trẻ sơ sinh 15 ngày tuổi đến trẻ 12 tuổi: Liều dùng thuốc được tính theo công thức 20 - 80mg/kg tổng liều trong 1 ngày.
  • Trẻ sơ sinh dưới 14 ngày tuổi: Liều thuốc tính theo công thức từ 20 - 50mg/kg tổng liều trong 1 ngày.
  • Bệnh lý viêm màng não: Liều dùng thuốc tính theo công thức 100mg/kg, dùng 1 lần trong ngày. Liều tiêm thuốc đạt tối đa là 4g.
  • Bệnh lậu cầu: Liều tiêm bắp duy nhất 250mg 1 lần.
  • Dự phòng trước phẫu thuật: Liều tiêm thuốc từ 1g đến 2g, thời gian tiêm từ 30 đến 90 phút trước khi diễn ra cuộc mổ.

4. Tác dụng không mong muốn của thuốc Ceftriale

Trong quá trình sử dụng thuốc, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng ngoại ý muốn. Khuyến cáo người bệnh cần thông báo lại ngay cho bác sĩ điều trị để được xử lý kịp thời.

Các tác dụng không mong muốn người bệnh dùng Ceftriale có thể gặp như: Phản ứng quá mẫn trên da, vàng da, xét nghiệm có tăng men gan, các triệu chứng của suy thận cấp, viêm đại tràng nặng, viêm phổi kẽ, có thể gặp phản ứng sốc.

5. Những lưu ý khi sử dụng thuốc Ceftriale

Người bệnh cần lưu ý các vấn đề sau khi sử dụng thuốc Ceftriale:

  • Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng thuốc, các thuốc đang sử dụng để được chỉ định phù hợp.
  • Không cần thiết điều chỉnh liều trên người bệnh có suy thận. Nhưng trong trường hợp bị suy thận nặng, hệ số thanh thải Creatinin dưới 10ml/phút thì cần dùng thuốc thận trọng, không được dùng quá 2g trong 1 ngày.
  • Ceftriaxone là chất không bị thải trừ khi thẩm phân phúc mạc hoặc chạy thận nhân tạo, không phải bổ sung liều thuốc Ceftriale sau khi người bệnh thẩm phân phúc mạc.
  • Người cần tập trung lái tàu xe, tham gia giao thông, điều khiển máy móc có thể yên tâm khi sử dụng thuốc Ceftriale.

Trên đây là thông tin về thuốc Ceftriale. Đây là một loại thuốc kháng sinh, được kê đơn trong các chỉ định nhiễm trùng hoặc dự phòng sau mổ. Để an toàn khi sử dụng thuốc và hạn chế các tác dụng phụ, người bệnh cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, tuyệt đối không tự ý điều trị tại nhà.

56 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan