Công dụng thuốc Caduet

Thuốc Caduet là sản phẩm kết hợp giữa một hoạt chất nhóm chẹn kênh canxi (Amlodipine) và một hoạt chất nhóm statin (Atorvastatin). Vậy thuốc Caduet có tác dụng gì và nên sử dụng như thế nào?

1. Caduet thuốc biệt dược là gì?

Caduet thuốc biệt dược là gì? Thuốc Caduet là sản phẩm kết hợp giữa 2 hoạt chất là AmlodipineAtorvastatin:

  • Atorvastatin là hoạt chất thuộc nhóm thuốc ức chế men khử HMG-CoA (hay còn gọi là statin). Tác dụng của Atorvastatin là giảm nồng độ cholesterol "xấu" (LDL-C) và chất béo trung tính trong máu, đồng thời tăng nồng độ cholesterol "tốt" (HDL-C);
  • Amlodipine là hoạt chất nhóm chẹn kênh canxi với tác dụng chính là giãn mạch, cải thiện lưu lượng máu và hỗ trợ tăng sức co bóp cơ tim để việc tống máu dễ dàng hơn.

2. Thuốc Caduet có tác dụng gì?

Thuốc Caduet có tác dụng gì? Thuốc Caduet được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh tăng huyết áp hoặc đau thắt ngực và dự phòng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim và các biến chứng tim mạch khác ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2, bệnh tim mạch vành hoặc có các yếu tố nguy cơ khác.

Thuốc Caduet chỉ được sử dụng ở người trưởng thành và trẻ em từ 10 tuổi trở lên.

3. Những vấn đề cần lưu ý trước khi sử dụng thuốc Caduet

Không nên sử dụng thuốc Caduet nếu bệnh nhân có những vấn đề sau:

  • Tiền sử dị ứng với Amlodipine hoặc Atorvastatin;
  • Mắc bệnh lý gan;
  • Không sử dụng thuốc Caduet trong thời gian mang thai do có nguy cơ gây hại cho thai nhi. Bệnh nhân cần áp dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị bằng thuốc Caduet. Nếu mang thai ngoài ý muốn trong quá trình điều trị, bệnh nhân hãy ngừng dùng thuốc Caduet và báo cho bác sĩ ngay lập tức;
  • Không cho con bú trong thời sử dụng thuốc Caduet.

Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ điều trị những vấn đề sau trước khi dùng thuốc Caduet:

  • Tiền sử mắc bệnh thận;
  • Tiền sử bệnh tim mạch;
  • Đau hoặc yếu cơ;
  • Tiền sử bệnh đái tháo đường, rối loạn tuyến giáp;
  • Bệnh nhân sử dụng hơn 2 đơn vị cồn mỗi ngày.

Atorvastatin trong thuốc Caduet có thể gây phân hủy mô cơ và dẫn đến suy thận. Nguy cơ xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng này cao hơn khi dùng thuốc Caduet ở phụ nữ, người lớn tuổi, người mắc bệnh thận hoặc suy giáp được kiểm soát kém.

Một số loại thuốc khác có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về cơ nghiêm trọng khi sử dụng đồng thời với thuốc Caduet và đòi hỏi bác sĩ phải có kế hoạch điều chỉnh, bao gồm:

  • Colchicine:
  • Cyclosporine;
  • Thuốc có chứa Niacin;
  • Kháng sinh Clarithromycin, Erythromycin;
  • Thuốc chống nấm Itraconazole, Ketoconazole, Voriconazole;
  • Một số thuốc điều trị rối loạn cholesterol máu như Gemfibrozil, Axit Fenofibric, Fenofibrate;
  • Thuốc kháng virus điều trị viêm gan C hoặc HIV như Boceprevir, Darunavir, Fosamprenavir, Lopinavir, Nelfinavir, Ritonavir, Saquinavir, Telaprevir và Tipranavir.

4. Cách dùng thuốc Caduet

Bệnh nhân cần sử dụng thuốc Caduet chính xác theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất. Bệnh nhân nên uống thuốc Caduet vào cùng một thời điểm mỗi ngày, trước hoặc sau bữa ăn. Khi uống cần nuốt trọn viên thuốc Caduet, không được nhai hay cắn nát, do đó bệnh nhân cần cho bác sĩ biết bệnh nhân gặp khó khăn khi nuốt.

Bệnh nhân có thể phải ngừng sử dụng thuốc Caduet trong một thời gian ngắn nếu có những vấn đề sau:

  • Co giật không kiểm soát được;
  • Mất cân bằng điện giải như tăng hoặc hạ kali máu;
  • Huyết áp thấp nghiêm trọng;
  • Nhiễm trùng hoặc mắc các bệnh mức độ nặng;
  • Cần phẫu thuật hoặc cấp cứu y tế;

Bệnh nhân cần kiểm tra y tế thường xuyên trong quá trình dùng thuốc Caduet. Việc điều trị bằng sản phẩm này sẽ phải kéo dài, bệnh nhân vẫn phải uống thuốc Caduet ngay cả khi cảm thấy ổn, vì huyết áp cao hoặc cholesterol cao thường không gây triệu chứng đặc biệt.

Thuốc Caduet là một phần của phác đồ điều trị hoàn chỉnh bên cạnh chế độ ăn kiêng phù hợp, tập luyện thể dục và kiểm soát cân nặng.

Liều thuốc Caduet khuyến cáo ở người trưởng thành:

  • Liều khởi đầu: thuốc Caduet 5/10 (Amlodipine/Atorvastatin) hoặc Caduet 5/20 mg, uống 1 lần/ngày;
  • Liều tối đa: thuốc Caduet 10/80, uống 1 lần/ngày;

Một số lưu ý về liều dùng thuốc Caduet:

  • Bệnh nhân nhẹ cân hoặc cao tuổi có thể bắt đầu điều trị bằng Amlodipine liều thấp (2.5mg), sau đó điều chỉnh theo đáp ứng lâm sàng;
  • Hầu hết bệnh nhân mắc bệnh mạch vành cần sử dụng Amlodipine liều 10mg mỗi ngày để đạt hiệu quả cao nhất;
  • Bệnh nhân cần giảm hơn 45% Lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) có thể bắt đầu với Atorvastatin liều 40mg/ngày;
  • Tác dụng tối đa của Amlodipine có thể đạt được sau 1-2 tuần và với Atorvastatin sau 2 đến 4 tuần dùng thuốc;
  • Atorvastatin chưa được nghiên cứu trong điều trị tình trạng tăng chylomicrons máu (phân loại Fredrickson loại I và V).

5. Tác dụng phụ của thuốc Caduet

Bệnh nhân cần được cấp cứu y tế khẩn cấp nếu có các dấu hiệu của phản ứng dị ứng với thuốc Caduet như nổi mày đay, khó thở, sưng phù mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Trong một số trường hợp hiếm hoi, Atorvastatin có thể gây phân hủy mô cơ và dẫn đến suy thận. Bệnh nhân hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu có những triệu chứng như đau cơ, đau hoặc yếu cơ không rõ nguyên nhân, đặc biệt là nếu kèm theo các biểu hiện khác như sốt, mệt mỏi bất thường hoặc nước tiểu có màu sẫm.

Liên hệ với bác sĩ điều trị ngay lập tức nếu bệnh nhân dùng thuốc Caduet có những vấn đề sau:

  • Cứng cơ, run hoặc chuyển động cơ bất thường;
  • Yếu cơ vùng hông, vai, cổ và lưng;
  • Khó nhấc tay, khó leo cầu thang hoặc đứng yên;
  • Buồn ngủ nghiêm trọng, cảm giác sắp ngất xỉu;
  • Đau tức ngực trầm trọng hơn, đau lan xuống cánh tay hoặc lên hàm kèm theo buồn nôn, vã mồ hôi hoặc cảm giác ốm yếu;
  • Các vấn đề về gan như đau hạ sườn phải, chán ăn, mệt mỏi, nước tiểu sẫm màu, vàng da, vàng mắt.

Các tác dụng phụ thường gặp khác của thuốc Caduet có thể bao gồm:

  • Đau cơ hoặc đau khớp;
  • Tiêu chảy;
  • Buồn nôn, đau bụng;
  • Phù chân hoặc mắt cá chân.

6. Tương tác của thuốc Caduet

Nếu bệnh nhân đang dùng Nitroglycerin để điều trị đau thắt ngực thì vẫn nên tiếp tục sử dụng trong thời gian dùng thuốc Caduet.

Bệnh nhân cần có chế độ ăn hạn chế chất béo hoặc cholesterol, nếu không thuốc Caduet sẽ không hiệu quả.

Hạn chế sử dụng bia rượu, vì chúng có thể làm tăng triglyceride máu, đồng thời tăng nguy cơ tổn thương gan hoặc tăng một số tác dụng phụ của thuốc Caduet.

Bưởi có thể tương tác với thuốc Caduet và dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn. Do đó, bệnh nhân cần tránh sử dụng bưởi và các chế phẩm từ bưởi khi dùng thuốc Caduet;

Một số loại thuốc khác có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về cơ nghiêm trọng do thuốc Caduet. Điều rất quan trọng là bác sĩ điều trị phải biết bệnh nhân đang sử dụng những loại thuốc nào. Do đó, người bệnh hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc khác đang sử dụng, đặc biệt là:

  • Các thuốc kháng sinh hoặc thuốc chống nấm;
  • Thuốc tránh thai đường uống;
  • Các thuốc điều trị tăng cholesterol máu khác;
  • Các thuốc kháng virus điều trị viêm gan C hoặc HIV;
  • Thuốc điều trị bệnh tim mạch;
  • Thuốc ngăn ngừa thải ghép nội tạng.

Tóm lại, thuốc Caduet là sản phẩm kết hợp giữa một hoạt chất nhóm chẹn kênh canxi (Amlodipine) và một hoạt chất nhóm statin (Atorvastatin). Thuốc được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh tăng huyết áp, đau thắt ngực và dự phòng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim và các biến chứng tim mạch khác ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2, bệnh tim mạch vành hoặc có các yếu tố nguy cơ khác. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn, đồng thời tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ, dược sĩ tư vấn.

Bảo quản thuốc Caduet ở những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi trong gia đình.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Nguồn tham khảo: drugs.com

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

1.6K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Apamtor
    Công dụng thuốc Apamtor

    Apamtor thuộc nhóm thuốc tim mạch, thường được chỉ định để làm giảm cholesterol trong máu nhằm hỗ trợ điều trị và phòng tránh bệnh tim mạch. Dưới đây là toàn bộ thông tin về thuốc Apamtor mà người bệnh ...

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • Công dụng thuốc Lipitra
    Công dụng thuốc Lipitra

    Thuốc Lipitra chứa thành phần chính là Atorvastatin. Hiện nay, trên thị trường biệt dược Lipitra có 3 hàm lượng chính là 10mg, 20mg và 40mg. Đây là thuốc được chỉ định cho những bệnh nhân bị tăng lipid máu. ...

    Đọc thêm
  • Thuốc tim mạch
    Công dụng thuốc Avatrum

    Avatrum là thuốc tim mạch dùng để điều trị bệnh lý rối loạn lipid máu, có thành phần chính là Atorvastatin, được bác sĩ chỉ định dùng trong thực hành lâm sàng. Tuân thủ chỉ định dùng Avatrum sẽ giúp ...

    Đọc thêm
  • Amtopid
    Tác dụng thuốc Amtopid

    Thuốc Amtopid có thành phần chính là Atorvastatin hàm lượng 10mg. Thuốc được bào chế ở dạng viên nén với tác dụng chính là hạ nồng độ cholesterol máu. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin cần thiết ...

    Đọc thêm
  • Atromux 10
    Công dụng thuốc Atromux 10

    Atromux 10 là thuốc tim mạch dùng theo đơn của bác sĩ. Tìm hiểu một số thông tin về công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng Atromux 10 sẽ giúp người bệnh dùng thuốc an toàn và ...

    Đọc thêm