Công dụng thuốc Assolox

Thuốc Assolox thuộc nhóm thuốc trị ký sinh trùng, kháng virus, kháng nấm, chống nhiễm khuẩn. Tham khảo thêm bài viết dưới đây để có thêm những thông tin hữu ích về công dụng của thuốc Assolox.

1. Thuốc Assolox là thuốc gì?

Thuốc Assolox có thành phần chính chứa hoạt chất Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) với hàm lượng 500mg, được bào chế dạng viên nén bao phim, trình bày dạng hộp 3 vỉ, 1 vỉ gồm 7 viên nén.

2. Chỉ định của thuốc Assolox

Thuốc Assolox được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

3. Cách dùng và liều dùng của thuốc Assolox

3.1. Cách dùng của thuốc Assolox

Thuốc Assolox được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, dạng bao tan trong ruột, được sử dụng bằng đường uống.

3.2. Liều dùng của thuốc Assolox

Ở người lớn:

  • Điều trị viêm xoang cấp tính: dùng liều 500 mg/ ngày, dùng kéo dài trong 10 đến 14 ngày.
  • Điều trị đợt kịch phát trong viêm phế quản mạn tính: dùng liều 250 – 500 mg/ ngày, dùng kéo dài từ 7 – 10 ngày.
  • Điều trị viêm phổi mắc phải trong cộng đồng: dùng liều 500 mg, ngày 1 – 2 lần, dùng kéo dài trong 7 đến 14 ngày.
  • Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng kể cả nhiễm khuẩn thận và bể thận: dùng liều 250 mg/ ngày, uống kéo dài trong 7 – 14 ngày.
  • Điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm: dùng liều 500 mg, ngày 1 – 2 lần, dùng kéo dài trong 7 – 10 ngày.
  • Ở đối tượng bệnh nhân bị suy thận (ClCr < 50 ml/ phút): cần tiến hành giảm liều phù hợp với tình trạng bệnh nhân.

4. Tác dụng không mong muốn của Assolox

Trong quá trình sử dụng thuốc Assolox, bên cạnh những tác dụng điều trị của thuốc, bệnh nhân có thể gặp phải các tác dụng không mong muốn như sau:

  • Các tác dụng phụ thường gặp: cảm giác nôn nao, nôn, buồn nôn, tiêu chảy, ngủ không sâu giấc, khó ngủ, kích ứng tại vị trí tiêm, chóng mặt, nhức đầu.
  • Các tác dụng phụ ít gặp: kích thích tâm thần, lo âu, khó tiêu, chướng bụng, táo bón, nổi ban đỏ, mẩn ngứa, nhiễm nấm Candida sinh dục, nhiễm khuẩn âm đạo, tăng nồng độ bilirubin trong máu.
  • Các tác dụng phụ hiếm gặp: rối loạn huyết áp, viêm dạ dày, viêm đại tràng, đau mỏi xương, khớp, rối loạn nhịp tim, nhức cơ, nhạy cảm với ánh sáng, phản ứng dị ứng.
  • Các tác dụng ngoại ý sẽ mất đi sau khi bệnh nhân ngưng sử dụng thuốc, tuy nhiên khuyến cáo bệnh nhân cần báo ngay cho bác sĩ khi có những triệu chứng bất thường để được hỗ trợ điều trị.

5. Tương tác thuốc Assolox

Một số tương tác có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Assolox chung với các loại thuốc khác như sau:

  • Khi dùng chung với các thuốc nhóm NSAIDs, thuốc Assolox làm tăng tác dụng phụ trên hệ thần kinh, gây ra các biểu hiện co giật.
  • Trên bệnh nhân đang được điều trị bằng thuốc tiểu đường, việc phối hợp chung với thuốc Assolox có thể xảy ra các rối loạn nồng độ đường trong máu.
  • Tăng hoạt tính thuốc chống đông máu Wafarin khi dùng chung với thuốc Assolox.
  • Khuyến cáo bệnh nhân cần thông báo tất cả các loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng đã và đang sử dụng thời gian này với bác sĩ để có thể đưa ra các phác đồ điều trị hiệu quả và tránh các tương tác thuốc không mong muốn có thể xảy ra.
  • Cân nhắc việc sử dụng thuốc lá, rượu bia, đồ uống lên men hoặc có cồn trong quá trình sử dụng Assolox, vì các tác nhân này có thể làm thay đổi tính chất của thuốc, gây ảnh hưởng đến quá trình điều trị.

6. Lưu ý khi sử dụng thuốc Assolox

6.1. Chống chỉ định của thuốc Assolox

Không chỉ định sử dụng thuốc Assolox trên các đối tượng có tiền sử quá mẫn với Levofloxacin, các thuốc thuộc nhóm Quinolon hoặc bất cứ thành phần tá dược nào của thuốc Assolox.

6.2. Thận trọng khi sử dụng thuốc Assolox

  • Thận trọng khi sử dụng thuốc cho đối tượng là phụ nữ đang có thai, đang nuôi con bú và trẻ em, vì chưa có các nghiên cứu, báo cáo chứng minh an toàn và hiệu quả khi sử dụng trên các đối tượng này.
  • Cần thông báo cho bác sĩ biết để có những tư vấn và điều chỉnh liều dùng hợp lý nếu bản thân người bệnh có bệnh mạn tính và yêu cầu dùng thuốc kéo dài như dị ứng, tim mạch.
  • Cần khuyến cáo bệnh nhân tuân thủ liều điều trị để đạt được hiệu quả tối ưu, không tự ý điều chỉnh, thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc.

7. Bảo quản thuốc Assolox

Bảo quản thuốc Assolox ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao, vì có thể làm thay đổi các hoạt chất có trong thuốc, nhiệt độ bảo quản phù hợp là dưới 30 độ C.

Với các thuốc đã hết hạn sử dụng hoặc xuất hiện những dấu hiệu lạ như thay đổi màu thuốc, ẩm mốc, chảy nước khi không nên sử dụng tiếp. Tránh xa tầm tay của trẻ nhỏ để hạn chế tình trạng uống nhầm thuốc.

Trong quá trình dùng thuốc Assolox nếu có bất cứ vấn đề gì người bệnh nên liên hệ bác sĩ để được tư vấn cũng như có những chỉ định phù hợp.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

256 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan