Công dụng thuốc Albutein

Thuốc Albutein có thành phần chính là albumin nên được bác sĩ chỉ định điều trị sốc giảm thể tích ở một số bệnh lý. Đây là sản phẩm của công ty Grifols Biologicals Inc và là thuốc được dùng trong bệnh viện, nên người bệnh cần dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ và nhân viên y tế.

1. Thuốc thuốc Albutein là thuốc gì?

Thuốc Albutein 25 50ml là loại thuốc phổ biến có tác dụng điều trị giảm sốc do giảm thể tích, người bị bệnh thận hư, xơ gan, suy gan cấp.

Thuốc Albutein 20 % 50ml có chứa các thành phần chính là Albumin (Người) U.S.P 10g/50ml và tá dược vừa đủ 50ml. Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch truyền tĩnh mạch.

2. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Albutein 20% 50ml

Albumin là thuốc có tác dụng làm tăng thể tích máu và là thuốc chống tăng bilirubin huyết. Albumin là protein hình cầu và có tính hòa tan cao, tạo 70-80% áp suất keo của huyết tương. Do đó, nó rất quan trọng trong việc điều hòa áp suất thẩm thấu của huyết tương.

Albumin 20% có khả năng tạo áp suất thẩm thấu tương đương với 4 lần áp suất thẩm thấu của huyết tương trong cơ thể người. Vì vậy, nó làm tăng thể tích huyết tương tương đương với khoảng 2,5 lần thể tích dịch truyền trong 15 phút, nếu trong trường hợp người được truyền được cung cấp nước đầy đủ.

Việc tăng thêm thể tích có tác động làm giảm sự cô đặc máu và độ nhớt máu. Mức độ và thời gian tăng thể tích sẽ phụ thuộc vào thể tích máu ban đầu. Khi điều trị người bệnh với thể tích máu giảm thì tác dụng của albumin truyền vào trong cơ thể sẽ tồn tại trong nhiều giờ.

Với bệnh nhân có thể tích máu bình thường thì việc pha loãng máu kéo dài trong thời gian hạn chế hơn. Bên cạnh đó, Albumin cũng là protein vận chuyển, gắn kết với thuốc hoặc độc chất được lưu thông trong máu.

Albumin được phân bố ở dịch ngoại bào. Theo đó, hơn 60% nằm trong khu vực ngoại mạch. Tổng số albumin trong cơ thể người có trọng lượng 70kg sẽ tương đương 320g và có chu kỳ tuần hoàn từ 15-20 ngày, trung bình là khoảng 15g một ngày.

2.1. Chỉ định của thuốc Albutein

  • Dung dịch Albutein được chỉ định trong những trường hợp lượng Albumin ở người bệnh bị mất nhiều, ví dụ như sau các cuộc phẫu thuật hoặc bị tai nạn, chấn thương nặng.
  • Dung dịch Albutein có tác dụng phụ trợ trong quá trình thẩm tách máu ở người bệnh trong thời gian điều trị dài ngày hoặc cho những người bệnh bị quá tải dịch hoặc không thể dung nạp được lượng lớn dung dịch muối trong điều trị sốc, hạ huyết áp.

Ngoài ra, dung dịch Albutein cũng được chỉ định sử dụng ở người bệnh bị sốc do giảm thể tích. Bên cạnh đó, thuốc cũng được chỉ định ở bệnh nhân bị suy gan cấp, thận hư cấp, xơ gan cổ chướng, hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS), người bệnh phải phẫu thuật Bypass tim phổi.

2.2. Chống chỉ định thuốc Albutein

  • Thuốc Albutein chống chỉ định ở những người bệnh bị mẫn cảm bởi bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Người bệnh bị thiếu máu nặng, suy tim

3. Liều dùng và cách dùng của thuốc Albutein

3.1. Cách dùng thuốc Albutein 20% 50ml

Thuốc Albutein được dùng dưới dạng tiêm truyền tĩnh mạch. Việc thực hiện tiêm truyền cần phải do cán bộ và nhân viên y tế thực hiện.

3.2. Liều dùng của thuốc Albutein

Ở người lớn

Ở liều tiêm truyền ban đầu cần thực hiện ban đầu là 100 mL. Liều tiêm thêm tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý. Khi điều trị người bệnh bị sốc và lượng máu bị giảm nhiều thì cần truyền thuốc nhanh để cải thiện bệnh lý và phục hồi thể tích máu. Sau khoảng 15-30 phút sau có thể lặp lại liều truyền nếu liều ban đầu không đủ.

Với người bệnh có thể tích máu bình thường, giảm nhẹ thì tốc độ truyền được điều chỉnh là 1 mL/phút.

Trên lâm sàng, dung dịch pha loãng thích hợp là Clorua natri 0,9% vô trùng hoặc Dextrose 5% vô trùng với nước cất pha tiêm.

Ở trẻ em

Việc sử dụng thuốc Albutein ở trẻ nhỏ chưa được đánh giá trên lâm sàng. Theo đó, liều lượng sẽ thay đổi tùy theo tình trạng bệnh lý và cân nặng. Có thể dùng liều 1/4 đến 1/2 liều người lớn có thể dùng, hoặc liều có thể tính toán theo cân nặng như sau: 0,6-1 g/kg cân nặng. Tốc độ truyền dịch ở trẻ nhỏ bằng 1⁄4 so với tốc độ của người lớn.

Đối với trẻ bị vàng da tán huyết thì liều thích hợp để gắn bilirubin huyết thanh tự do là khoảng 1 g/kg cân nặng trong suốt quá trình.

Cần lưu ý: Liều lượng thuốc trên chỉ mang tính chất tham khảo, do đây là thuốc được chỉ định và thực hiện bởi nhân viên, cán bộ y tế trong bệnh viện nên người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, tránh gây ảnh hưởng đến sức khỏe.

4. Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Albutein

Việc sử dụng thuốc Albutein có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn.

  • Ớn lạnh, Gai rét
  • Buồn nôn
  • Nhịp tim nhanh,
  • Tụt huyết áp
  • Khó thở
  • Nổi mẩn
  • Phát ban da
  • Phù phổi

Ngoài các tác dụng phụ kể trên thì trong quá trình truyền dung dịch Albutein, nếu người bệnh có bất kỳ biểu hiện nào thì cần phải báo lại ngay với bác sĩ hoặc nhân viên y tế để có thể xử trí một cách kịp thời, tránh ảnh hưởng đến sức khỏe.

5. Tương tác thuốc Albutein

Để tránh tình trạng tương tác thuốc có thể xảy ra, cần chú ý không dùng cùng một dây truyền với những dung dịch protein thủy phân hoặc cồn vì có thể gây ra hiện tượng kết tủa.

6. Những lưu ý khi sử dụng thuốc Albutein

Trong quá trình sử dụng thuốc Albutein, người bệnh cần chú ý đến một số điều sau đây:

  • Bệnh nhân có dự trữ tim thấp: Nếu cần pha loãng thuốc cần dùng NaCl 0,9% hoặc Dextrose 5% nhưng không dùng nước cất, vì làm tăng nguy cơ tiêu huyết cấp và suy thận cấp.
  • Truyền dịch Albutein với tốc độ vừa, tránh gây ra tình trạng phù phổi.
  • Có thể dùng phối hợp cùng lúc với Dextrose và Saline.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ dùng thuốc Albutein khi có sự chỉ định của bác sĩ, nhân viên y tế.

Bảo quản thuốc Albutein ở nơi thoáng mát, khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C. Tránh để thuốc tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Không để thuốc Albutein gần nơi có các thiết bị có thể bị phát nhiệt.

Thuốc Albutein có thành phần chính là albumin nên được bác sĩ chỉ định điều trị sốc giảm thể tích ở một số bệnh lý. Đây là sản phẩm của công ty Grifols Biologicals Inc và là thuốc được dùng trong bệnh viện, nên người bệnh cần dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ và nhân viên y tế. Từ đó, tránh gây tác dụng phụ và các tương tác thuốc nguy hiểm.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

6.5K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan