Viêm thực quản là tình trạng lớp niêm mạc thực quản bị tổn thương và viêm do nhiều nguyên nhân khác nhau. Mặc dù bệnh có nhiều triệu chứng khó chịu nhưng thường không quá nghiêm trọng, tuy nhiên nếu bệnh không được điều trị dứt điểm có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như ung thư, loét và teo hẹp thực quản.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Thạc sĩ, Bác sĩ Mai Viễn Phương - Bác sĩ nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
1. Cấu tạo của thực quản
Về mặt giải phẫu học, thực quản có chiều dài khoảng 25cm với đoạn hẹp nhất có đường kính khoảng 1,5 cm, được chia thành ba phần bao gồm đoạn cổ, đoạn ngực và đoạn bụng.
Lòng thực quản có ba vị trí hẹp: vị trí nối tiếp với hầu ngang mức sụn nhẫn, vị trí ngang mức cung động mạch chủ và phế quản gốc trái và lỗ tâm vị.
- Đoạn cổ có chiều dài khoảng 3cm. Thức ăn đi xuống sẽ đi qua khí quản và sau đó khi đến gần 1/3 của đoạn cổ, thức ăn sẽ chuyển hướng sang bên trái và xuống phía dưới để chạy song song với khí quản. Sau đó, thức ăn tiếp tục đi qua cửa vào sau ngực để vào đoạn ngực.
- Đoạn ngực có chiều dài khoảng 20cm. Thức ăn khi đi vào đoạn ngực sẽ tiếp tục đi qua cơ hoành để vào đoạn bụng.
- Đoạn bụng có chiều dài khoảng 2cm. Khi đã đến đoạn bụng, thức ăn sẽ đi qua lỗ tâm vị xuống dạ dày.
Thực quản có cấu trúc bao gồm các lớp cơ vân và cơ trơn, mặt trong được phủ bởi lớp niêm mạc và bao bọc bên ngoài là lớp mô liên kết.


2. Viêm thực quản là gì?
Viêm thực quản xảy ra khi lớp niêm mạc thực quản bị tổn thương dẫn đến viêm. Tình trạng này thường do trào ngược axit dạ dày, tác dụng phụ của thuốc hoặc nhiễm trùng gây ra. Tình trạng trào ngược axit xuất hiện khi dịch vị từ dạ dày trào ngược lên thực quản.
Các triệu chứng thường gặp của bệnh bao gồm:
- Khó khăn khi nuốt.
- Đau họng.
- Ợ nóng.
Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như loét thực quản, sẹo và hẹp thực quản nghiêm trọng, cần phải cấp cứu.
Hầu hết các trường hợp khi được điều trị sớm đều có tiến triển đáng kể sau 2-4 tuần. Tuy nhiên, ở những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc đang bị nhiễm trùng thì thời gian điều trị và phục hồi có thể lâu hơn
3. Các loại viêm thực quản
3.1 Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan
Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan là căn bệnh xảy ra khi một lượng lớn bạch cầu ái toan tập trung tại thực quản, gây ra tình trạng viêm. Nguyên nhân chính là do cơ thể phản ứng quá mức với các tác nhân dị ứng. Ở trẻ em, tình trạng này khiến việc ăn uống trở nên khó khăn.
Những nguyên nhân thường gây ra bệnh bao gồm:
- Sữa.
- Đậu nành.
- Trứng.
- Bột mì.
- Đậu phộng.
- Các loại hạt.
- Động vật có vỏ.
Ngoài những nguyên nhân thông thường, tình trạng này còn có thể do các chất gây dị ứng xâm nhập qua đường hô hấp, điển hình là phấn hoa.


3.2 Viêm thực quản trào ngược
Nguyên nhân chính gây viêm thực quản trào ngược là do bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD). Nói một cách đơn giản, GERD là tình trạng các chất trong dạ dày, bao gồm cả axit thường xuyên trào ngược lên thực quản, gây kích ứng và dẫn đến viêm mạn tính niêm mạc thực quản.



3.3 Viêm thực quản do thuốc
Không uống đủ nước khi uống một số loại thuốc là một trong những nguyên nhân gây ra bệnh. Mô sẽ bị tổn thương nếu một số thuốc uống vẫn tiếp xúc với niêm mạc thực quản trong thời gian dài.

Ví dụ, các viên thuốc hoặc dư lượng từ thuốc vẫn có khả năng đọng lại trong thực quản nếu người bệnh nuốt một viên thuốc với ít nước hoặc không có nước. Một số loại thuốc liên quan đến bệnh lý này bao gồm:
- Các thuốc chống viêm không steroid khác (NSAID) như ibuprofen, naproxen và aspirin.
- Thuốc kháng sinh như tetracycline và doxycycline.
- Thuốc điều trị thiếu kali như Kali clorua.
- Các thuốc điều trị xương yếu và dễ gãy (loãng xương) như bisphosphonates, bao gồm alendronate.

3.4 Viêm thực quản do bệnh truyền nhiễm
Viêm thực quản truyền nhiễm là tình trạng viêm nhiễm hiếm gặp ở thực quản do các tác nhân như vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng gây ra. Nhóm người có nguy cơ cao mắc bệnh bao gồm những người có hệ miễn dịch yếu do bệnh lý hoặc sử dụng thuốc. Bệnh thường gặp nhất ở những bệnh nhân mắc HIV/AIDS, ung thư và tiểu đường.





4. Chẩn đoán và điều trị bệnh
Bất kỳ ai cũng có thể mắc viêm thực quản. Thông thường, bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh dựa trên triệu chứng và bệnh sử. Tuy nhiên, để chẩn đoán chính xác hơn, người bệnh có thể cần thực hiện các xét nghiệm bổ sung như:
- Nội soi thực quản.
- Sinh thiết.
- Chụp X-quang với thuốc cản quang.
- Một số phương pháp khác.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Hình ảnh trong bài được lấy tại nguồn:
- Cancertherapyadvisor.com
- Clinical Gastrointestinal Endoscopy by Hoon Jai Chun, Suk-Kyun Yang, Myung-Gyu Choi.