Vai trò điều trị của siêu âm nội soi trong các bệnh về gan

Kể từ khi ra đời vào những năm 1980, siêu âm nội soi (EUS) đã nổi lên như một phương pháp chẩn đoán và điều trị quan trọng đặc biệt là để đánh giá một loạt các rối loạn đường tiêu hóa (GI) và tụy mật. 

Bài viết được viết bởi ThS. BS Mai Viễn Phương - Trưởng đơn nguyên Nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.

Siêu âm nội soi (EUS) cung cấp những lợi thế giúp phân biệt nó với các công cụ chẩn đoán khác. EUS được thực hiện bằng cách đưa đầu dò vào đường tiêu hóa; do đó, nó có thể cung cấp khoảng cách gần với các mô mục tiêu. Khoảng cách gần này đặc biệt có giá trị để đánh giá các tổn thương trong thành đường tiêu hóa, các hạch bạch huyết lân cận và mạch máu xung quanh. Nó cũng có giá trị trong việc hướng dẫn FNA và sinh thiết kim nhỏ (FNB) để thu thập các mẫu mô từ các tổn thương và các khu vực đáng ngờ được xác định trong quá trình kiểm tra. Hơn nữa, EUS có thể cung cấp hình ảnh thời gian thực, cho phép đánh giá động và định vị chính xác các tổn thương. Mặc dù có những ưu điểm, bằng chứng về vai trò của EUS trong bệnh gan còn hạn chế. Do đó, bài đánh giá có hệ thống này nhằm mục đích đánh giá vai trò chẩn đoán và điều trị của EUS trong bệnh gan.

Độ chính xác của siêu âm nội soi

Phân tích gộp cho thấy xét nghiệm chẩn đoán EUS có độ chính xác 92,4% đối với tổn thương gan khu trú (FLL) và 96,6% đối với bệnh gan nhu mô. Ngoài ra, phân tích tích lũy cho thấy sinh thiết gan dưới hướng dẫn của EUS với chọc hút kim nhỏ hoặc sinh thiết kim nhỏ có tỷ lệ biến chứng thấp khi lấy mẫu bệnh tổn thương gan khu trú và bệnh gan nhu mô (lần lượt là 3,1% và 8,7%). 

Hơn nữa, phân tích dữ liệu từ bốn nghiên cứu đã chỉ ra rằng áp xe gan dưới hướng dẫn của EUS có tỷ lệ thành công cao về mặt lâm sàng (90,7%) và kỹ thuật (90,7%) mà không có biến chứng đáng kể. Tương tự như vậy, các can thiệp dưới hướng dẫn của EUS để điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày (GV) có tỷ lệ thành công cao về mặt kỹ thuật (98%), không còn giãn tĩnh mạch dạ dày (84%), với biến chứng thấp (15%) và biến cố chảy máu tái phát (17%).

Dẫn lưu mật qua dạ dày bằng EUS
Dẫn lưu mật qua dạ dày bằng EUS

Vai trò điều trị của EUS

Ngoài việc được sử dụng như một công cụ chẩn đoán, siêu âm nội soi (EUS) đóng vai trò quan trọng trong điều trị các bệnh về gan. Dẫn lưu qua da (PCD) được coi là liệu pháp đầu tay để dẫn lưu áp xe gan vì nó ít xâm lấn và có tỷ lệ thành công về mặt kỹ thuật khá cao. Tuy nhiên, điều này có bất lợi vì dẫn lưu bên ngoài và tụt ống dẫn lưu có thể gây khó chịu cho bệnh nhân. Do đó, dẫn lưu bằng EUS trong lòng ống (EUS-AD) đã được phát triển để giải quyết những thách thức này.  

Dẫn lưu túi mật tá tràng
Dẫn lưu túi mật tá tràng

Phân tích gộp dữ liệu từ các nghiên cứu này đã chỉ ra rằng nó có tỷ lệ thành công về mặt lâm sàng (90,7%) và kỹ thuật (90,7%) cao và không có biến chứng lớn. Phát hiện này đã được hỗ trợ bởi một đánh giá trước đó cho thấy dẫn lưu bằng EUS trong lòng ống có tỷ lệ thành công về mặt kỹ thuật là 97,5% để dẫn lưu áp xe gan khó tiếp cận. Do đó, dẫn lưu bằng EUS trong lòng ống là một biện pháp can thiệp an toàn và khả thi, đặc biệt là đối với các áp xe không thể tiếp cận bằng dẫn lưu qua da (PCD). EUS cũng đã được sử dụng để điều trị tổn thương gan khu trú bằng nhiều kỹ thuật khác nhau. Tuy nhiên, đây là một lĩnh vực tương đối mới và đang mở rộng, với phần lớn thông tin thu được từ các báo cáo ca bệnh và nghiên cứu trên động vật. 

Trong nghiên cứu hiện tại, chỉ có hai nghiên cứu báo cáo các can thiệp được hướng dẫn bằng EUS đối với các tổn thương gan rắn. Một loạt ca bệnh của Jiang và cộng sự đã báo cáo rằng liệu pháp xạ trị nội mạch bằng iốt-125 được hướng dẫn bằng EUS là phương thức điều trị an toàn hơn và hiệu quả hơn so với tiêm ethanol được hướng dẫn bằng EUS đối với các tổn thương gan bên trái kháng trị. Tuy nhiên, phát hiện này đảm bảo các thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn hơn và các nghiên cứu so sánh. Ngược lại, Nakaji và cộng sự   tiết lộ rằng tiêm ethanol được hướng dẫn bằng EUS có thể là một lựa chọn điều trị hiệu quả và an toàn cho HCC giai đoạn đầu nằm ở thùy đuôi. Dãn tĩnh mạch dạ dày trong tăng áp lực tĩnh mạch cửa và xơ gan có thể trở thành thảm họa nếu không được xử trí phù hợp. 

Hiện nay, các phương pháp điều trị để điều trị v bao gồm các kỹ thuật y khoa, can thiệp nội soi và các thủ thuật can thiệp hướng dẫn bằng X - quang, chẳng hạn như shunt cửa chủ trong gan qua tĩnh mạch cảnh và tắc nghẽn ngược dòng qua tĩnh mạch bằng bóng. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, các can thiệp hướng dẫn bằng EUS, chẳng hạn như thuyên tắc cuộn hướng dẫn bằng EUS, thrombin và tiêm CYA, đã thu hút được sự quan tâm. Phân tích gộp của các tác giả đã chỉ ra rằng các can thiệp hướng dẫn bằng EUS đối với giãn tĩnh mạch dạ dày có tỷ lệ thành công về mặt kỹ thuật cao (98%), tỷ lệ tắc nghẽn cao (84%), biến chứng thấp (15%) và tỷ lệ tái phát chảy máu thấp (17%). 

Hơn nữa, phân tích phân nhóm cho thấy chỉ riêng thuyên tắc cuộn hướng dẫn bằng EUS có liên quan đến ít biến chứng hơn so với chỉ riêng CYA hướng dẫn bằng EUS (lần lượt là 10% so với 20%). Ngoài ra, các tác giả nhận thấy rằng việc kết hợp CYA với thuyên tắc cuộn có liên quan đến tỷ lệ thành công về mặt kỹ thuật, tỷ lệ tắc nghẽn và tỷ lệ biến chứng được cải thiện so với chỉ riêng CYA hướng dẫn bằng EUS.

Kết luận 

Siêu âm nội soi (EUS) đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị các rối loạn gan. Các can thiệp hướng dẫn EUS có xu hướng hiệu quả trong điều trị áp xe gan, giãn tĩnh mạch dạ dày và tổn thương gan khu trú, với nguy cơ biến chứng giảm. Tuy nhiên, hiệu quả tiềm tàng của các can thiệp hướng dẫn EUS đòi hỏi phải có thêm các thử nghiệm ngẫu nhiên quy mô lớn.

Tài liệu tham khảo

1.  Ryozawa S, Fujita N, Irisawa A, Hirooka Y, Mine T. Current status of interventional endoscopic ultrasound. Dig Endosc. 2017;29:559-566.   

2.  Saraireh HA, Bilal M, Singh S. Role of endoscopic ultrasound in liver disease: Where do we stand in 2017? World J Hepatol. 2017;9:1013-1021.  

3. Gadour E, Awad A, Hassan Z, Shrwani KJ, Miutescu B, Okasha HH. Diagnostic and therapeutic role of endoscopic ultrasound in liver diseases: A systematic review and meta-analysis. World J Gastroenterol 2024; 30(7): 742-758

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe