Vai trò chẩn đoán của siêu âm nội soi trong các bệnh về gan

Kể từ khi ra đời vào những năm 1980, siêu âm nội soi (EUS) đã nổi lên như một phương pháp chẩn đoán và điều trị quan trọng, đặc biệt là để đánh giá một loạt các rối loạn đường tiêu hóa (GI) và tụy mật. 

Bài viết được viết bởi ThS. BS Mai Viễn Phương - Trưởng đơn nguyên Nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.

Theo truyền thống, EUS không được sử dụng phổ biến để đánh giá tình trạng gan và các bệnh về gan. Tuy nhiên, kể từ lần đầu tiên được công bố vào năm 1999 chứng minh hiệu quả của EUS và chọc hút kim nhỏ (EUS-FNA) trong chẩn đoán tổn thương gan khu trú (FLL), việc sử dụng EUS trong lâm sàng để đánh giá gan đã thu hút được sự quan tâm. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng do khả năng cung cấp hình ảnh có độ phân giải cao, EUS có giá trị trong việc phát hiện các tổn thương gan nhỏ thường không được chú ý sau siêu âm qua đường bụng (US) và chụp cắt lớp vi tính (CT). 

Hình ảnh qua siêu âm nội soi
Hình ảnh qua siêu âm nội soi

Vai trò chẩn đoán của EUS trong bệnh về gan

Mặc dù siêu âm qua ngã bụng, CT và chụp cộng hưởng từ đã được đưa vào sử dụng như các công cụ chẩn đoán bệnh gan, việc sử dụng EUS như một phương thức chẩn đoán và điều trị đã tăng đáng kể trong những năm gần đây. Trong các phân tích, các tác giả thấy rằng sinh thiết gan dưới hướng dẫn của EUS (FNA và FNB) đối với bệnh gan nhu mô có độ chính xác chẩn đoán cao (96,6%) và tỷ lệ biến chứng thấp (8,7%). 

Phát hiện này phù hợp với kết quả được báo cáo trong phân tích tổng hợp đầu tiên của chín nghiên cứu được công bố từ năm 2009 đến năm 2016. Theo phân tích tổng hợp đó, sinh thiết gan bằng kỹ thuật EUS (EUS-LB) có tỷ lệ chẩn đoán chung là 93,9% và tỷ lệ biến chứng là 2,3%. Tương tự như vậy, một phân tích tổng hợp gần đây hơn đánh giá hiệu quả và tính an toàn của sinh thiết gan bằng kỹ thuật EUS ở những bệnh nhân mắc bệnh gan nhu mô và FLL cho thấy sinh thiết gan bằng kỹ thuật EUS có tỷ lệ chẩn đoán cao (95%) và tỷ lệ biến cố bất lợi thấp (3%). 

Kỹ thuật siêu âm qua nội soi
Kỹ thuật siêu âm qua nội soi

Bằng chứng từ các nghiên cứu này và phân tích của các tác giả cho thấy sinh thiết gan bằng kỹ thuật EUS có thể là một phương pháp chẩn đoán thay thế an toàn hơn cho PLD. Tuy nhiên, phân tích nhóm phụ của các tác giả cho thấy các biến cố bất lợi phổ biến hơn khi sử dụng kim FNB so với kim FNA (9,6% so với 6,2%). 

Do đó, cần có các thử nghiệm ngẫu nhiên chất lượng cao để đánh giá tính an toàn của EUS-FNA so với EUS-FNB trong chẩn đoán PLD. EUS cũng là một công cụ chẩn đoán có giá trị đối với tổn thương gan khu trú. EUS có thể cung cấp hình ảnh có độ phân giải cao về giải phẫu gan, cho phép xác định và mô tả các tổn thương khu trú. Trong các phân tích của mình, các tác giả thấy rằng sinh thiết hướng dẫn bằng EUS có độ chính xác chẩn đoán tổng thể là 92,4% và tỷ lệ biến chứng thấp (3,1%). Phát hiện này phù hợp với một bài báo đánh giá trước đây báo cáo rằng năng suất chẩn đoán của sinh thiết hướng dẫn bằng EUS đối với tổn thương gan khu trú dao động từ 89,7% đến 100% .  

Hơn nữa, phân tích nhóm phụ của các tác giả đã chỉ ra rằng cả EUS-FNA và EUS-FNB được sử dụng để lấy mẫu tổn thương gan khu trú đều có độ chính xác chẩn đoán tuyệt vời (lần lượt là 93,4% và 98%). Tuy nhiên, một thử nghiệm triển vọng gần đây cho thấy EUS-FNB 22G có độ chính xác chẩn đoán tốt hơn đáng kể so với EUS-FNA 22G đối với tổn thương gan khu trú (100% so với 83,3%). 

Tuy nhiên, những phát hiện này không thể được sử dụng độc lập để hướng dẫn chẩn đoán lâm sàng tổn thương gan khu trú do nhiều hạn chế khác nhau. Đầu tiên, thử nghiệm được tiến hành tại một trung tâm duy nhất và có số lượng bệnh nhân hạn chế, cho thấy thử nghiệm không đại diện cho tất cả các trường hợp tổn thương gan khu trú trên toàn thế giới. Thứ hai, tế bào học không được thực hiện trên các mẫu EUS-FNA; do đó, độ chính xác chẩn đoán của EUS-FNA có thể đã giảm. Cuối cùng, đánh giá tại chỗ nhanh hoặc đánh giá tại chỗ bằng đại thể đã không được tiến hành; do đó, có thể độ chính xác chẩn đoán đã giảm. 

Ngoài ra, việc sử dụng CEH-EUS để kiểm tra tổn thương gan khu trú đã thu hút được sự quan tâm. Do có nguồn cung cấp máu kép cho gan, các chất cản quang siêu âm giúp kiểm tra tổn thương gan khu trú ở các thì động mạch, tĩnh mạch cửa và tĩnh mạch. Một phân tích gộp dữ liệu từ hai nghiên cứu trong bài đánh giá của các tác giả đã chỉ ra rằng CEH-EUS đạt được độ chính xác chẩn đoán là 94% mà không có bất kỳ biến chứng nào được báo cáo. Do đó, CEH-EUS có tiềm năng được tích hợp vào thực hành lâm sàng hàng ngày để phát hiện các tổn thương gan khu trú nghi ngờ và để tối đa hóa việc quản lý những bệnh nhân này. Tuy nhiên, cần có thêm các nghiên cứu để xác nhận những phát hiện này.

Vai trò EUS trong tăng áp lực tĩnh mạch cửa

EUS có một số ứng dụng lâm sàng trong tăng áp lực tĩnh mạch cửa, bao gồm đánh giá GV, đánh giá tĩnh mạch bàng hệ và đo lường những thay đổi về huyết động. Nó cũng có giá trị để đo trực tiếp PPG, phản ánh mức độ nghiêm trọng của tăng áp lực tĩnh mạch cửa và là một yếu tố tiên lượng tuyệt vời trong bệnh gan. Hai nghiên cứu trên người trong bài đánh giá hiện tại đã chỉ ra rằng EUS có thể được sử dụng để hướng dẫn đo PPG, với tỷ lệ thành công về mặt kỹ thuật là 95,1% và các biến chứng tối thiểu. Zhang và cộng sự đã quan sát thấy mối tương quan mạnh giữa EUS-PPG khi sử dụng kim FNA 22G và độ dốc áp lực tĩnh mạch gan (tương quan Pearson, r = 0,93). Do đó, EUS an toàn và có ý nghĩa tiềm tàng trong việc quản lý và hiểu biết về tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Tuy nhiên, cần có các thử nghiệm lâm sàng lớn hơn để xác nhận những phát hiện này.

Kết luận 

EUS đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị các rối loạn gan. Đáng chú ý, EUS-LB với FNA hoặc FNB cung cấp độ chính xác chẩn đoán tuyệt vời cho tổn thương gan khu trú và PLD. Bằng chứng tích lũy cho thấy EUS-FNB có thể hiệu quả hơn EUS-FNA trong chẩn đoán tổn thương gan khu trú và việc bổ sung chất tăng cường độ tương phản có thể cải thiện độ chính xác chẩn đoán của EUS. Tuy nhiên, những phát hiện này cần được xác nhận rộng rãi thông qua các thử nghiệm lâm sàng lớn hơn và các nghiên cứu so sánh.  

Tài liệu tham khảo

1.  Ryozawa S, Fujita N, Irisawa A, Hirooka Y, Mine T. Current status of interventional endoscopic ultrasound. Dig Endosc. 2017;29:559-566.   

2.  Saraireh HA, Bilal M, Singh S. Role of endoscopic ultrasound in liver disease: Where do we stand in 2017? World J Hepatol. 2017;9:1013-1021.  

3. Gadour E, Awad A, Hassan Z, Shrwani KJ, Miutescu B, Okasha HH. Diagnostic and therapeutic role of endoscopic ultrasound in liver diseases: A systematic review and meta-analysis. World J Gastroenterol 2024; 30(7): 742-758

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe