Vách ngăn mũi bị đục lỗ, có nguy hiểm

Vách ngăn mũi bị đục lỗ có thể khiến mũi bạn bị chảy nước mắt hoặc chảy nước mũi, thậm chí chảy nhiều máu. Vậy vách ngăn mũi bị đục lỗ, có nguy hiểm không? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thêm thông tin về vách ngăn mũi bị đục lỗ và mức độ nguy hiểm của nó.

1. Vách ngăn mũi bị đục lỗ là gì?

Hai hốc mũi của chúng ta bình thường được ngăn cách bởi một vách ngăn. Vách ngăn mũi được cấu tạo từ xương và sụn, giúp lưu thông khí trong mũi. Vách ngăn có thể bị tổn thương theo một số cách, dẫn tới các biến chứng.

Một loại chấn thương thường gặp đối với vách ngăn là khi một lỗ phát triển trong đó. Đây được gọi là vách ngăn mũi bị đục lỗ. Nó có thể gây ra các triệu chứng khác nhau từ nhẹ đến nặng. Thông thường, các triệu chứng của đục lỗ vách ngăn mũi sẽ phụ thuộc vào kích thước của lỗ trên vách ngăn đó.

Có nhiều phương pháp điều trị cho vách ngăn mũi bị đục lỗ, chẳng hạn như các biện pháp khắc phục tại nhà, phục hình và phẫu thuật sửa chữa.

2. Triệu chứng và nguyên nhân của tình trạng đục lỗ vách ngăn mũi

2.1. Các triệu chứng của đục lỗ vách ngăn mũi

Các triệu chứng của vách ngăn bị thủng sẽ khác nhau đối với mỗi người. Thông thường, các triệu chứng sẽ phụ thuộc vào kích thước lỗ thủng trên vách ngăn của người bệnh. Chúng có thể được phân thành 3 loại theo kích thước, bao gồm :

  • Nhỏ (Đường kính nhỏ hơn 1 cm)
  • Trung bình (Đường kính từ 1 đến 2 cm)
  • Lớn (Đường kính lớn hơn 2 cm).

Bác sĩ sẽ có thể xác định kích thước của lỗ thủng thông qua một số thăm khám ban đầu. Bạn có thể không bao giờ biết mình sẽ bị thủng vách ngăn. Nhiều người không có triệu chứng. Các triệu chứng sẽ khác nhau về mức độ nghiêm trọng và có thể gồm có:

  • Thở khò khè qua mũi
  • Mũi bị tổn thương và xuất hiện tình trạng đóng vảy
  • Cảm giác tắc nghẽn trong mũi
  • Chảy máu cam
  • Sổ mũi
  • Đau mũi
  • Đau đầu
  • Xuất hiện mùi khó chịu trong mũi.

2.2. Nguyên nhân của đục lỗ vách ngăn mũi

Vách ngăn bị thủng có thể xảy ra vì nhiều lý do khác nhau. Một số nguyên nhân gây ra vách ngăn bị thủng gồm có:

  • Thực hiện các ca phẫu thuật mũi trước đó
  • Chấn thương vùng mũi, như: Gãy mũi, dập mũi
  • Xịt mũi bằng các loại thuốc chứa steroid, phenylephrine hoặc oxymetazoline
  • Sử dụng cocaine
  • Thực hiện một số loại hóa trị
  • Rối loạn tự miễn dịch, đặc biệt là u hạt wegener với viêm đa tuyến
  • Một số bệnh nhiễm trùng.

Một số người cũng có thể có nhiều nguy cơ bị thủng vách ngăn, nếu họ thường xuyên làm việc với các hóa chất cụ thể, chẳng hạn như fulminat thủy ngân, asen, xi măng và những chất được dùng trong mạ crom. Nếu là người làm việc trong những môi trường này, bạn có thể giảm nguy cơ bị thủng vách ngăn bằng cách:

  • Thay đổi các hóa chất được sử dụng
  • Khử sương mù axit cromic
  • Sử dụng thiết bị bảo hộ phù hợp
  • Thực hành vệ sinh tốt.

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể giảm nguy cơ bị thủng vách ngăn bằng cách:

  • Sử dụng máy tạo độ ẩm ở trong phòng ngủ của bạn
  • Sử dụng nước muối xịt mũi để rửa mũi mỗi ngày
  • Tránh ngoáy mũi
  • Tránh sử dụng cocaine.

Sổ mũi là một trong các triệu chứng của vách ngăn mũi bị đục lỗ
Sổ mũi là một trong các triệu chứng của vách ngăn mũi bị đục lỗ

3. Chẩn đoán và điều trị tình trạng đục lỗ vách ngăn mũi

3.1. Chẩn đoán

Nhiều người có thể không xuất hiện triệu chứng nào từ những lỗ thủng trong vách ngăn mũi của mình. Do đó chẳng có lý do gì để chúng ta đến gặp bác sĩ nếu các triệu chứng không có hoặc không được phát hiện nên tình trạng này rất khó phát hiện sớm. Bạn nên đến gặp bác sĩ nếu nghi ngờ bị thủng vách ngăn hoặc có các triệu chứng có vấn đề liên quan tới mũi hoặc hô hấp. Bác sĩ có thể thăm khám trực tiếp để đưa ra những chẩn đoán của họ về vấn đề này, bao gồm:

  • Câu hỏi về các triệu chứng, tiền sử sức khỏe của người bệnh (bao gồm cả các cuộc phẫu thuật trước đó và những loại thuốc mà bệnh nhân sử dụng) cũng như thói quen của họ (chẳng hạn như sử dụng ma túy, thường xuyên ngoáy mũi)
  • Thăm khám bên ngoài mũi
  • Chỉ định một hoặc nhiều quy trình để kiểm tra bên trong mũi, bao gồm: Nội soi mũi hoặc sờ nắn vách ngăn
  • Sinh thiết lỗ thủng trên mũi
  • Có thể kiểm tra trong phòng thí nghiệm thông qua các xét nghiệm, đặc biệt nếu nghi ngờ nguyên nhân liên quan đến y tế.

3.2. Điều trị tình trạng vách ngăn mũi bị đục lỗ

Chẩn đoán vách ngăn đục lỗ sẽ giúp đưa ra kế hoạch điều trị do bác sĩ hướng dẫn. Bác sĩ sẽ điều trị nguyên nhân cơ bản (nếu được tìm thấy), giảm các triệu chứng do vách ngăn bị thủng và đóng lỗ nếu có thể hoặc cần thiết. Có nhiều phương pháp điều trị mà bác sĩ có thể chỉ định để thử nhằm giảm các triệu chứng của vách ngăn đục lỗ, chẳng hạn như:

  • Rửa sạch mũi bằng nước muối sinh lý thường xuyên
  • Sử dụng máy tạo độ ẩm
  • Bôi thuốc mỡ kháng sinh.

Một phương pháp không xâm lấn khác liên quan đến việc sử dụng một bộ phận giả trong mũi để bịt lỗ trên vách ngăn của bệnh nhân. Đây được mô tả như một nút giả. Bác sĩ có thể chèn nút vào lỗ đục trên mũi người bệnh bằng cách gây tê cục bộ. Bộ phận giả có thể là một nút có kích thước chung hoặc một nút tùy chỉnh được làm cho mũi của mỗi người. Các nút này có thể bịt kín vách ngăn và có thể làm giảm các triệu chứng. Có một số loại nút có sẵn để bệnh nhân có thể tháo nút hàng ngày cho mục đích vệ sinh.

Trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để sửa chữa vách ngăn của người bệnh và loại bỏ lỗ thủng. Bác sĩ có thể chỉ sửa được một lỗ nhỏ trên vách ngăn. Đây có thể là một ca phẫu thuật phức tạp mà chỉ các bác sĩ chuyên khoa mới có thể thực hiện. Loại thủ thuật này yêu cầu gây mê toàn thân và nằm viện qua đêm để theo dõi tình trạng và phục hồi. Bác sĩ có thể sẽ cắt mũi của bạn ở mặt dưới và di chuyển mô để lấp đầy lỗ trên vách ngăn của bạn. Bác sĩ thậm chí còn có thể sử dụng sụn từ tai hoặc xương sườn của bạn để sửa vách ngăn.


Vách ngăn mũi bị đục lỗ rất khó phát hiện vì vậy bạn nên gặp bác sĩ khi xuất hiện các triệu chứng
Vách ngăn mũi bị đục lỗ rất khó phát hiện vì vậy bạn nên gặp bác sĩ khi xuất hiện các triệu chứng

3.3. Hồi phục sau điều trị vách ngăn mũi bị đục lỗ

Các biện pháp khắc phục tại nhà có thể đủ để giảm bớt các triệu chứng và không cần có thời gian hồi phục.

Những trường hợp nặng hơn vách ngăn bị thủng có thể phải phục hình hoặc phẫu thuật. Việc lắp một bộ phận giả chỉ đơn giản là đến gặp bác sĩ để thăm khám.

Việc phục hồi sau phẫu thuật sửa chữa sẽ bị mất nhiều thời gian hơn. Có thể mất vài tuần trước khi bạn hồi phục hoàn toàn sau phẫu thuật và bạn cũng có thể bị nẹp mũi trong vài tuần sau thủ thuật.

3.4. Vách ngăn mũi lệch so với vách ngăn mũi đục

Một tình trạng khác ảnh hưởng tới vách ngăn mũi được gọi là lệch vách ngăn. Điều này khác với vách ngăn đục lỗ. Một vách ngăn lệch được mô tả là khi vách ngăn không nằm ở giữa và không cân đối quá xa về phía bên phải hoặc bên trái của mũi. Điều này có thể gây tắc nghẽn đường thở ở một bên mũi và dẫn đến các triệu chứng khác, chẳng hạn như nghẹt mũi, ngáy và ngưng thở khi ngủ. Bạn có thể có một số triệu chứng tương tự như vách ngăn bị thủng, chẳng hạn như chảy máu mũi hoặc đau đầu.

Vách ngăn mũi lệch thường ít nghiêm trọng hơn vách ngăn mũi bị đục tuy nhiên vẫn cần được các bác sĩ chẩn đoán và chỉ định phương pháp điều trị. Sửa vách ngăn bị lệch là một quá trình đơn giản hơn nhiều so với việc sửa vách ngăn bị đục. Thông thường, thủ thuật chỉnh sửa vách ngăn lệch có thể được thực hiện trong 1-2 giờ và bệnh nhân có thể về nhà ngay sau đó vào ngày làm thủ thuật.

3.5. Các rủi ro liên quan đến phẫu thuật vách ngăn mũi bị đục lỗ

  • Gây mê: Tùy thuộc vào loại thuốc và phương pháp gây mê được sử dụng, bệnh nhân có thể có phản ứng. Điều này cực kỳ hiếm và điều quan trọng là phải thảo luận về rủi ro cá nhân của mình với các bác sĩ phụ trách phẫu thuật với các loại thuốc mê sử dụng
  • Nhiễm trùng: Trong một số trường hợp hiếm hoi, bệnh nhân có thể bị nhiễm trùng sau thủ thuật thủng vách ngăn. Nhiễm trùng do phẫu thuật thường được quản lý bằng kháng sinh trong và sau phẫu thuật.
  • Chảy máu: Mặc dù hiếm nhưng bệnh nhân có thể bị chảy máu sau phẫu thuật mũi. Bác sĩ phẫu thuật có thể sẽ yêu cầu xét nghiệm máu để đảm bảo bạn có đủ sức khỏe để trải qua thủ thuật. Bác sĩ phẫu thuật cũng nên xem xét tất cả các loại thuốc và chất bổ sung mà bạn dùng để giảm thiểu nguy cơ chảy máu.
  • Cần phẫu thuật thứ cấp và phẫu thuật sửa đổi: Tùy thuộc vào mức độ phức tạp của phẫu thuật và kích thước của lỗ thủng, đôi khi cần phải phẫu thuật nhiều lần để đảm bảo kết quả tốt.
  • Sẹo (Synechiae) và vết thương lâu lành: Một số bệnh nhân có bệnh lý tiềm ẩn hoặc dễ bị sẹo và lành vết thương kém hơn. Điều quan trọng là phải hiểu những rủi ro này trước khi bắt tay vào chiến lược điều trị.
  • Phản ứng tại chỗ: Đôi khi bệnh nhân có thể gặp phản ứng cục bộ với thuốc mỡ, chỉ khâu, vật liệu băng và gói mũi được sử dụng trong quá trình phẫu thuật và sau phẫu thuật. Điều này hiếm khi xuất hiện, nhưng có thể xảy ra. Nếu bệnh nhân bị dị ứng với một số vật liệu hoặc chất kết dính nhất định, họ nên thảo luận với bác sĩ phẫu thuật của mình trước khi ca phẫu thuật được tiến hành
  • Thay đổi cảm giác ở mũi: Bệnh nhân có thể bị thay đổi cảm giác ở mũi (đau hoặc tê). Điều này cực kỳ hiếm và nếu nó xảy ra, nó thường là tạm thời.

Bệnh nhân có thể bị thay đổi cảm giác ở mũi sau khi phẫu thuật vách ngăn mũi bị đục lỗ
Bệnh nhân có thể bị thay đổi cảm giác ở mũi sau khi phẫu thuật vách ngăn mũi bị đục lỗ
  • Thủng vách ngăn dai dẳng hoặc tái phát: Mặc dù mục tiêu của phẫu thuật là sửa chữa lỗ thủng, đôi khi lỗ thủng có thể tồn tại sau phẫu thuật hoặc trở nên tồi tệ hơn. Điều này có thể liên quan đến các vấn đề y tế tiềm ẩn (ví dụ như hen suyễn hoặc polyp mũi). Lỗ thủng ban đầu càng lớn thì khả năng bị thủng vách ngăn dai dẳng hoặc tái phát càng cao.
  • Tắc nghẽn đường thở mũi dai dẳng, mới hoặc tái phát: Thay đổi mũi có thể dẫn đến thay đổi nhịp thở. Đôi khi bệnh nhân có thể phát triển các vấn đề đường thở mới, dai dẳng hoặc tái phát. Điều này hiếm khi xảy ra, nhưng thường là do vết thương lâu lành hoặc để lại sẹo. Điều này có thể yêu cầu phẫu thuật thứ cấp để tối ưu hóa kết quả.

Thủng vách ngăn mũi hay vách ngăn mũi bị đục lỗ là tình trạng tổn thương vách ngăn giữa 2 bên mũi. Tình trạng này thường ít hoặc không gây ra các triệu chứng rõ ràng, do đó rất khó để phát hiện sớm. Nhiều người chỉ tìm đến bác sĩ khi các triệu chứng của họ đã trở nặng. Bác sĩ có thể chẩn đoán tình trạng bệnh và giúp bệnh nhân tìm ra phương pháp điều trị phù hợp nhất, từ điều trị đơn giản tại nhà đến phẫu thuật nếu tình trạng nghiêm trọng.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: Healthline.com, Nycfacedoc.com

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe