Ứng dụng tế bào gốc trong y học được đánh giá là hy vọng của con người trong việc phát triển liệu pháp tế bào để chế ngự những căn bệnh hiểm nghèo. Các hoạt động nghiên cứu về tế bào gốc vẫn đang diễn ra liên tục nhằm phát triển và mở rộng ứng dụng sang nhiều lĩnh vực khác nhau.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sỹ thuộc Trung tâm Công nghệ cao Vinmec.
1. Những điều cần biết về tế bào gốc
Theo định nghĩa của y học, tế bào gốc là những tế bào chưa biệt hóa với khả năng tự tái tạo và phân chia vô hạn. Nếu được nuôi cấy trong điều kiện thích hợp, chứng sẽ biệt hóa thành những tế bào mang chức năng riêng như cơ tim, da, thần kinh và tế bào máu. Ngoài ra, còn có tế bào mầm với khả năng biệt hóa thành các tế bào sinh dục.
Giới y học hiện đại đặt rất nhiều kỳ vọng vào tế bào gốc để có thể phát triển những liệu pháp ngăn ngừa, chữa trị những căn bệnh hiểm nghèo như Alzheimer, Parkinson, tiểu đường, ung thư máu, thiểu năng miễn dịch di truyền, dị tật tim, …
Những ứng dụng tế bào gốc trong y học phần lớn xoay quanh khả năng cấy ghép tế bào gốc đã biệt hóa vào mô của người bệnh bị thiếu hụt hoặc suy giảm chức năng của dòng tế bào tương ứng, qua đó tái tạo và phục hồi chúng. Bí quyết then chốt đảm bảo sự thành công, bền vững của hướng điều trị này chính là công nghệ tế bào cùng kỹ thuật cao để có thể đưa nguồn tế bào gốc đến đúng vị trí thương tổn cần được tái tạo và phục hồi.
2. Phân chia tế bào gốc theo nguồn gốc và chức năng
2.1. Tế bào gốc phôi (ECS)
Đây là những tế bào thu thập từ khối tế bào bên trong phôi nang, có khả năng biệt hóa thành hầu hết các loại tế bào chuyên biệt của cơ thể và khả năng tự đổi mới, nên còn được gọi là tế bào gốc vạn năng. Đã có nhiều thí nghiệm với tế bào gốc phôi chuột được thực hiện với các kết quả đáng khích lệ, mặc dù việc biệt hóa tế bào gốc phôi thành hầu hết các loại tế bào quan tâm chưa thực sự khả thi. Nhìn chung, tế bào gốc phôi có tiềm năng vô cùng lớn để áp dụng cho liệu pháp ghép tế bào đặc hiệu với từng người bệnh riêng biệt.
2.2. Tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPS Cells)
Khi một tế bào trưởng thành tái lập trình bằng việc chuyển nạp với Retrovirus, nó sẽ chuyển đổi sang dạng tế bào gốc đa năng cảm ứng. Nó không được xem xét như là tế bào gốc phôi dù có tiềm năng tương tự nhau. Hiện nay, do lo ngại về tính an toàn của việc tái lập trình ban đầu, hiện nay có các nghiên cứu tìm cách thực hiện quy trình này mà không cần sử dụng Retrovirus.
2.3. Tế bào gốc trưởng thành (Adult Stem Cells – ASCs)
Đây là những tế bào gốc đặc biệt, được tìm thấy trong nhiều loại mô của người trưởng thành. Hiện nay, ứng dụng tế bào gốc trong y học sử dụng tế bào gốc trung mô là nhiều nhất, do chúng có nhiều trong các chất nền của tủy xương hoặc mô mỡ. Việc ghép tủy xương được xem là ứng dụng liệu pháp tế bào sớm nhất. Ghép tủy xương được coi là ứng dụng liệu pháp tế bào sớm nhất. Tế bào gốc trưởng thành có tính đa năng nhưng không phải là tế bào gốc vạn năng.
2.4. Tế bào gốc phôi chuyển gen
Mặc dù có phần giống với tế bào gốc phôi tạo ra do thụ tinh, nhưng đây thực chất là tế bào trứng được loại bỏ nhân, sau đó chuyển nhân của tế bào trưởng thành vào. Lúc này tế bào trứng sẽ phân chia, phát triển như trứng đã thụ tinh. Đây là biện pháp tránh được trở ngại vấn đề đạo đức của tế bào gốc phôi, được xem là bước đột phá trong việc tạo ra tế bào gốc phôi toàn năng.
2.5. Phân loại chức năng của tế bào gốc
Tùy vào chức năng mà chúng ta có các loại tế bào gốc lần lượt là:
- Tế bào gốc toàn năng: Những tế bào có khả năng biệt hóa thành cá thể mới.
- Tế bào gốc đa năng: Những tế bào có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.
- Tế bào gốc đơn năng: Tế bào gốc chỉ phân chia tạo ra một loại tế bào biệt hóa cao.
- Tế bào gốc đa tiềm năng: Có khả năng tương tự tế bào gốc đa năng nhưng xuất phát từ người trưởng thành hoặc máu cuống rốn.
3. Ứng dụng tế bào gốc trong y học
Việc cấy ghép tế bào và mô thay thế cho các bộ phận bị hư hại của cơ thể là điều mà giới y khoa đã mong muốn từ rất lâu nhưng chỉ mới áp dụng từ cuối thế kỷ 20. Ngoài ra, tế bào gốc còn được dùng để nuôi cấy thử thuốc, thử độc tố một số mầm bệnh để tìm giải pháp phòng tránh. Hiện nay, y học đã sử dụng liệu pháp cấy ghép tế bào nhằm điều trị các tổn thương của tế bào thần kinh, bệnh lý bề mặt nhãn cầu, bệnh tim mạch, bệnh về cơ và da.
Ngoài ra còn có điều trị ung thư máu thông qua việc dùng hóa chất tiêu diệt tế bào ung thư và tế bào gốc, rồi dùng tế bào gốc tủy xương ghép vào. Liệu pháp gen sử dụng tế bào gốc biến đổi di truyền làm vector mang gen, nhưng đi kèm với rủi ro của hệ thống mang gen và sự đáp ứng thải loại miễn dịch.
4. Các xu hướng phát triển của ứng dụng tế bào gốc
Ngoài những ứng dụng tế bào gốc trong y học, các nhà khoa học còn quan tâm đến lĩnh vực sinh sản vô tính và nuôi cấy mô. Ứng dụng tế bào gốc cũng có thể dùng để nghiên cứu những sự kiện sớm trong sự phát triển của con người, qua đó xác định các vấn đề di truyền và tìm ra phương pháp ngăn chặn.
Bên cạnh đó là ứng dụng thăm dò tác động của các nhiễm sắc thể bất thường, điển hình như sự phát triển của các mô ung thư. Tế bào gốc của người cũng có thể dùng để kiểm tra thuốc mới vì các nghiên cứu trên mô hình động vật khó có thể dự đoán chính xác tác động của thuốc với tế bào người.
Tóm lại, tế bào gốc không chỉ là một lĩnh vực nghiên cứu đầy triển vọng mà còn là nền tảng cho những bước tiến vượt bậc trong y học hiện đại. Với sự nỗ lực không ngừng của các nhà khoa học và sự tiến bộ của công nghệ, tương lai của y học tế bào gốc hứa hẹn sẽ đem lại nhiều lợi ích, cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho con người.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.