U xơ vú không phải là bệnh ung thư mà là một dạng khối u lành tính. Vì vậy, người bệnh không cần lo lắng về sự lan rộng của những khối u này. U xơ ở vú thường co nhỏ và biến mất một cách tự nhiên, không cần điều trị. Tuy nhiên, cần biết những lưu ý để hiểu rõ về nó.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của bác sỹ Trần Thị Thu Hà - thuộc Trung tâm Hỗ trợ sinh sản và Sức khoẻ phụ nữ Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. U xơ vú là gì?
U xơ vú hoặc u xơ tuyến vú là một loại bệnh u vú lành tính. Khác với ung thư vú thường phát triển và lan rộng nhanh chóng đến các bộ phận khác trong cơ thể, u xơ vú chỉ tăng trưởng tại vị trí ban đầu. Các khối u thường nhỏ và trung bình khoảng 1 đến 2cm, đồng thời có rất ít có các khối u lớn hơn 5cm.
Thông thường, u xơ tuyến vú không gây ra đau đớn. Các triệu chứng thường gặp của u xơ vú là những khối u nhỏ, tròn, di động và nằm gần bề mặt da. Tính chất của các khối u có thể là cứng, mềm hoặc gồ ghề.
U xơ vú được phân loại thành các nhóm sau:
U xơ vú đơn thuần: Đây là những khối u có các đặc điểm tương tự nhau khi được quan sát dưới kính hiển vi.
U xơ vú phức tạp: Kích thước của các khối u tăng dần và thường xuất hiện ở phụ nữ lớn tuổi. Một số tế bào trong khối u này có thể phát triển nhanh chóng.
U xơ vú ở tuổi dậy thì: Đây là loại u vú phổ biến nhất ở nữ giới từ 10 đến 18 tuổi. Những khối u xơ có thể tăng kích thước nhưng thường tự thu nhỏ hoặc thậm chí biến mất sau đó.
U xơ vú khổng lồ: Các khối u trong trường hợp này có thể lớn hơn 5cm. Trong trường hợp này, bệnh nhân cần phải thực hiện phẫu thuật cắt bỏ nếu khối u gây ra áp lực lớn lên các mô tuyến vú xung quanh.
2. Nguyên nhân gây ra những khối u tuyến vú
Hiện nay, các chuyên gia vẫn chưa thể xác định được nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh u xơ vú. Tuy nhiên, sự biến đổi hormone trong cơ thể có liên quan đến sự xuất hiện và phát triển của u xơ tuyến vú đã được chứng minh, vì các khối u thường xuất hiện trong chu kỳ kinh nguyệt hoặc trong thời kỳ mang thai và thoái triển sau khi mãn kinh.
Bệnh u xơ vú rất phổ biến trên lâm sàng, với khoảng 10% phụ nữ mắc ít nhất một khối u thuộc loại này, nhưng thường không được phát hiện.
Bệnh này thường gặp nhất ở phụ nữ trong độ tuổi từ 15 đến 35, đặc biệt là khi mang thai và cho con bú. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng phụ nữ có tiền sử gia đình mắc ung thư vú có nguy cơ cao hơn mắc bệnh u xơ tuyến vú.
Hầu hết phụ nữ chỉ mắc bệnh một lần trong đời, nhưng có khoảng 10% đến 15% phụ nữ gặp tình trạng tái phát lại.
3. Bệnh u xơ vú có nguy hiểm không?
U xơ vú được xem là một bệnh lý lành tính. Khi nhận được thông báo từ bác sĩ về việc mắc u xơ tuyến vú, người bệnh không nên lo lắng hoặc cảm thấy lo sợ. Dấu hiệu của u xơ vú trên lâm sàng không phổ biến như ung thư vú. Do bệnh không gây ra cảm giác đau đớn nào, thường người bệnh không thể nhận biết được bệnh cho đến khi khối u đủ lớn để cảm nhận được hoặc nhìn thấy bằng mắt thường. Trong một số trường hợp, u xơ tuyến vú được phát hiện ngẫu nhiên khi thực hiện chụp nhũ ảnh hoặc siêu âm vú.
Việc sử dụng phương pháp siêu âm vú là một cách hiệu quả để phát hiện khối u kịp thời. Không giống như ung thư vú, u xơ vú không thể hiện qua các triệu chứng như tiết dịch từ núm vú, sưng đỏ của tuyến vú, hoặc thay đổi da vú.
4. Chẩn đoán bệnh u xơ tuyến vú
Ngay khi phát hiện khối u ở vú, người bệnh cần đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt để được kiểm tra. Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám để đánh giá cấu trúc, mật độ mô và kích thước của khối u. Sau đó, một số xét nghiệm cần được yêu cầu để xác định loại khối u.
Siêu âm và chụp nhũ ảnh là hai phương pháp chẩn đoán ban đầu được ưa chuộng, tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng mang thai của người bệnh. Hình ảnh thu được sẽ được chuyên gia y tế phân tích để đưa ra kết luận về việc có phải là u xơ vú hay một bệnh lý khác.
Tuy nhiên, phương pháp duy nhất để xác định chắc chắn liệu một bệnh nhân có mắc bệnh u xơ tuyến vú hay không là thông qua việc thực hiện sinh thiết. Một mẫu mô từ khối u vú sẽ được thu thập và gửi đi để được xét nghiệm. Dựa trên kết quả của các phương pháp thăm khám lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh, bác sĩ sẽ quyết định liệu có cần thực hiện sinh thiết khối u hay không.
5. U xơ tuyến vú có nên mổ không?
Trong một số trường hợp, người mắc bệnh u xơ vú không cần phải được điều trị một cách ngay lập tức. Khi khối u có kích thước nhỏ, phương pháp điều trị được khuyến khích là theo dõi thay vì tiến hành phẫu thuật cắt bỏ khối u ngay, bởi vì khối u này có thể tự thu nhỏ kích thước.
Tương tự, nếu bệnh được phát hiện trong quá trình mang thai hoặc đang cho con bú, bác sĩ có thể đề xuất chờ đến khi nồng độ hormone trong cơ thể trở lại bình thường vì khối u xơ tuyến vú có thể tự giảm kích thước sau đó.
Tùy thuộc vào tình hình cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Nếu người bệnh đã từng được phẫu thuật do u xơ tuyến vú, bác sĩ sẽ cân nhắc kỹ lưỡng hơn trong việc quyết định có nên tiến hành phẫu thuật cắt bỏ khối u mới hay không, thường là lựa chọn trì hoãn.
Khi khối u tăng kích thước, phẫu thuật cắt bỏ khối u thường được ưu tiên để tránh sự chèn ép lên các mô xung quanh. Ngoài ra, khối u sau khi được loại bỏ sẽ được phân tích mô bệnh học để xác định không có tính chất ác tính.
Loại bỏ u xơ bằng phương pháp phẫu thuật hoặc VAE ( vacuum assisted excision)
Phụ thuộc vào kích thước, vị trí và số lượng khối u xơ vú,bác sĩ phẫu thuật có thể lựa chọn giữa các phương pháp như đoạn vú hoặc kỹ thuật áp đông (cryoablation) để loại bỏ khối u vú.
Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec, có sẵn Gói tầm soát ung thư vú giúp phát hiện sớm các bệnh về ung thư vú, ngay cả khi chưa có triệu chứng.
Gói tầm soát ung thư vú tại Vinmec được đề xuất cho các đối tượng sau:
Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên.
Những người có nhu cầu sàng lọc bệnh lý về ung thư vú.
Những người có nguy cơ cao mắc các bệnh về ung thư, đặc biệt là những người có tiền sử gia đình về bệnh lý ung thư vú.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, tiền mãn kinh và mãn kinh.
Những phụ nữ có triệu chứng nghi ngờ về ung thư vú như đau ở vú, có cục u ở vú, và các triệu chứng tương tự.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.