Cà phê là một thức uống được làm từ hạt cà phê. Mọi người thường uống cà phê để giảm mệt mỏi về tinh thần và thể chất, tăng cường sự tỉnh táo. Uống cafe cũng được sử dụng để ngăn ngừa bệnh Parkinson, chứng mất trí nhớ và nhiều bệnh khác nhưng không có bằng chứng khoa học tốt để hỗ trợ nhiều công dụng này.
1.Thành phần cafe gồm những gì?
Việc xác định xem các chất có trong cà phê có tốt cho sức khỏe hay không phụ thuộc phần lớn vào cách bạn diễn giải từ "lành mạnh". Nếu mục đích của bạn là thưởng thức một thức uống thỏa mãn có ít calo, carbohydrate và chất béo, thì một tách cà phê đen trơn chắc chắn phù hợp với bạn.
Thông tin dinh dưỡng do Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ cho thấy, 01 tách (270g) cà phê đen không thêm kem hoặc đường có chứa:
Khi dùng cà phê bạn cần lưu ý, chỉ cần thêm các thành phần khác như: sữa, hương liệu, siro, đường và kem đánh bông thì lúc này một ly cà phê có thể chứa nhiều calo và chất béo như một lát bánh cực lớn.
Ví dụ đồ uống Starbucks Java Chip Frappuccino 16 ounce chứa không dưới 430 calo với 12 gam chất béo bão hòa và 72 gam tinh bột. Loại đồ uống này có giá trị dinh dưỡng tương đương với 18 chiếc bánh quy sô cô la Chips Ahoy.
Mặc dù điều này có thể cho thấy rằng, một tách cà phê đơn thuần không có sữa hoặc các chất bổ sung khác là tốt cho bạn, nhưng nó thực sự chỉ "tốt" ở chỗ nếu không thêm bất kỳ calo nào.
Giá trị dinh dưỡng của Cappuccino
- Khẩu phần 12 ounce: 10 gram carbs, 80 đến 120 calo tùy thuộc vào lượng sữa
- Khẩu phần 16 ounce: 15 gam carbs, 100 đến 180 calo
- Khẩu phần 20 ounce: 17 gram carbs, 130 đến 210 calo
Giá trị dinh dưỡng của Latte
- Khẩu phần 12 ounce: 16 gram carbs, 120 đến 200 calo
- Khẩu phần 16 ounce: 21 gram carbs, 160 đến 260 calo
- Khẩu phần 20 ounce: 27 gram carbs, 210 đến 340 calo
Giá trị dinh dưỡng của Mocha
- Khẩu phần 12 ounce: 28 đến 37 gam carbs, 170 đến 358 calo
- Khẩu phần 16 ounce: 33 đến 42 gam carbs, 210 đến 433 calo
- Khẩu phần 20 ounce: 43 đến 56 gam carbs, 260 đến 490 calo
Cà phê có chứa một số chất dinh dưỡng thiết yếu và có hàm lượng chất chống oxy hóa cực cao. Điển hình như một tách cà phê 8 ounce (240 ml) chứa:
- Vitamin B2 (riboflavin): 11% DV (giá trị dinh dưỡng hàng ngày (Daily Value, DV)
- Vitamin B5 (axit pantothenic): 6% DV
- Vitamin B1 (thiamine): 2% DV
- Vitamin B3 (niacin): 2% DV
- Folate: 1% DV
- Mangan: 3% DV
- Kali: 3% DV
- Magiê: 2% DV
- Phốt pho: 1% DV
Các thống kê về tỷ lệ phần trăm dinh dưỡng trong cà phê có thể không quá nhiều nhưng hãy thử nhân nó với số cốc bạn uống mỗi ngày, bạn sẽ thấy cà phê có thể bổ sung một phần dinh dưỡng đáng kể hàng ngày cho cơ thể bạn.
2. Tìm hiểu về lợi ích của cà phê đối với sức khỏe
Cà phê là một hỗn hợp phức tạp của hơn một nghìn loại thành phần hoá học. Tách cà phê bạn gọi ở quán có thể khác với cà phê bạn pha ở nhà. Những gì giúp xác định cấu phần của một tách cà phê gồm loại hạt cà phê được sử dụng, được rang như thế nào, số lượng cà phê xay và cách cà phê được pha ra sao. Phản ứng của con người với cà phê hoặc caffeine cũng có thể khác nhau đáng kể. Liều lượng caffeine thấp đến trung bình (50–300 mg) có thể làm tăng sự tỉnh táo, năng lượng và khả năng tập trung, trong khi liều cao hơn có thể có những tác động tiêu cực như lo lắng, bồn chồn, mất ngủ và tăng nhịp tim.
2.1 Bệnh ung thư
Cà phê có thể ảnh hưởng đến quá trình phát triển của bệnh ung thư, từ bắt đầu hình thành tế bào ung thư đến khi tế bào chết. Ví dụ, cà phê có thể kích thích sản xuất axit mật và tăng tốc độ tiêu hóa đi qua ruột kết, do đó có thể làm giảm lượng chất gây ung thư mà mô ruột kết tiếp xúc. Các polyphenol khác nhau trong cà phê đã được chứng minh là có thể ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư trong các nghiên cứu trên động vật. Cà phê cũng có liên quan đến việc giảm mức độ estrogen, đây là một loại hormone có liên quan đến một số loại ung thư. Bản thân caffeine có thể cản trở sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư. Cà phê cũng có tác dụng giảm viêm, đây là một yếu tố nguy cơ của nhiều bệnh ung thư.
2.2 Bệnh tiểu đường type 2
Mặc dù uống caffeine có thể làm tăng lượng đường trong máu trong thời gian ngắn, nhưng các nghiên cứu dài hạn đã chỉ ra rằng những người thường xuyên uống cà phê có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2 thấp hơn so với những người không uống. Các polyphenol và khoáng chất như magie trong cà phê có thể cải thiện hiệu quả của quá trình chuyển hóa insulin và glucose trong cơ thể.
2.3 Chứng trầm cảm
Các polyphenol tự nhiên có trong cà phê không chứa caffein và cà phê không chứa caffein có thể hoạt động như chất chống oxy hóa để giảm stress oxy hóa gây hại và viêm tế bào. Nó có thể có lợi cho thần kinh ở một số người và hoạt động như một loại thuốc chống trầm cảm. Caffeine ảnh hưởng đến các trạng thái tinh thần như tăng sự tỉnh táo và chú ý, giảm lo lắng và cải thiện tâm trạng. Uống một lượng caffeine vừa phải dưới 6 tách cà phê mỗi ngày có liên quan đến việc giảm nguy cơ trầm cảm và tự tử. Tuy nhiên, trong một số trường hợp ở những người nhạy cảm, lượng caffeine cao có thể làm tăng lo lắng, bồn chồn và mất ngủ. Việc ngừng uống caffeine đột ngột có thể gây đau đầu, mệt mỏi, lo lắng và tâm trạng thấp trong vài ngày và có thể kéo dài đến một tuần.
2.4 Bệnh sỏi mật
Nhiều chuyên gia cho rằng caffeine hoặc các thành phần trong cà phê có thể ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật. Loại sỏi mật phổ biến nhất được tạo thành từ cholesterol. Cà phê có thể ngăn chặn cholesterol hình thành các tinh thể trong túi mật. Nó có thể kích thích các cơn co thắt trong túi mật và tăng dòng chảy của mật để cholesterol không tích tụ.
Cà phê là đồ uống có rất nhiều tác dụng đối với sức khỏe, tuy nhiên việc lạm dụng quá nhiều cà phê và sử dụng cùng các chất béo khác vốn không thực sự tốt và có thể làm gia tăng nguy cơ mắc nhiều căn bệnh khác. Vì thế, bạn nên cân nhắc nếu cần thiết có thể tới Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để được bác sĩ tư vấn và có những lời khuyên tốt nhất.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn: hsph.harvard.edu - verywellfit.com