Dấu hiệu viêm thực quản cảnh báo nguy cơ thực quản, ống dẫn thức ăn từ miệng xuống dạ dày, bị viêm hoặc tổn thương. Những dấu hiệu này thường bao gồm đau hoặc khó nuốt, cảm giác nóng rát ở ngực, buồn nôn và đôi khi nôn mửa. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm thực quản có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Bệnh viêm thực quản trào ngược là gì?
Viêm thực quản trào ngược là tình trạng dịch vị dạ dày trào ngược lên thực quản, gây viêm loét niêm mạc. Tình trạng này có thể xảy ra thường xuyên hoặc thỉnh thoảng, mức độ viêm phụ thuộc vào tần suất và thời gian tiếp xúc của niêm mạc thực quản với axit. Nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, bệnh có thể được kiểm soát và cải thiện.
Nếu trào ngược chỉ xảy ra ít và trong thời gian ngắn, không gây ảnh hưởng đến niêm mạc thực quản thì đây được gọi là trào ngược sinh lý. Biểu hiện thường gặp là trớ, nôn, phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Trào ngược sinh lý có thể chuyển thành bệnh lý trào ngược dạ dày thực quản nếu tình trạng này xảy ra thường xuyên trong thời gian dài và gây ra nhiều triệu chứng khó chịu, ảnh hưởng đến cuộc sống và sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như viêm thực quản trào ngược, barrett thực quản và ung thư thực quản.
Nguyên nhân chính xác gây ra bệnh viêm thực quản trào ngược vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh bao gồm:
- Cơ thắt thực quản dưới yếu hoặc bị giãn.
- Nhu động thực quản yếu.
- Thực quản ngắn, thoát vị hoành, u thực quản.
- Yếu tố di truyền.
- Tăng áp lực ổ bụng do béo phì, mang thai, cổ trướng,...
- Tăng áp lực trong dạ dày, dẫn đến thức ăn ứ đọng trong dạ dày, làm tăng nguy cơ trào ngược.
- Sử dụng một số loại thuốc steroid và thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
- Nhiễm khuẩn Helicobacter pylori.
- Uống nhiều rượu bia, nước ngọt có gas.
2. Dấu hiệu viêm thực quản trào ngược
2.1 Ợ hơi lúc đói
Ợ hơi sau khi ăn, đặc biệt là khi ăn no, là hiện tượng sinh lý bình thường do hoạt động tiêu hóa thức ăn của dạ dày. Tuy nhiên, nếu một người bị ợ hơi thường xuyên, ngay cả khi cách xa bữa ăn hoặc lúc bụng đói, đây có thể là dấu hiệu viêm thực quản trào ngược. Nguyên nhân là do cơ thắt thực quản dưới bị rối loạn chức năng co giãn.
2.2 Ợ nóng, ợ chua
Ợ nóng, ợ chua là dấu hiệu viêm thực quản trào ngược phổ biến nhất ở người lớn. Cảm giác nóng rát do ợ nóng không chỉ giới hạn ở vùng thượng vị mà còn có thể lan rộng dọc theo sau xương ức, thậm chí tiến xa hơn đến tận vùng hạ họng hoặc mang tai ở một số trường hợp. Kèm theo đó là vị chua khó chịu trong miệng. Triệu chứng này xuất hiện do dịch mật hoặc axit trong dạ dày tiếp xúc với niêm mạc.
2.3 Buồn nôn và nôn
Khi bệnh trở nặng, không chỉ hơi và dịch tiêu hóa mà cả thức ăn cũng trào ngược lên thực quản, gây ra hiện tượng nôn mửa và buồn nôn. Nếu tình trạng này xảy ra ngay sau khi ăn, khả năng cao người đó đang mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản.
2.4 Đau tức ngực
Bệnh nhân trào ngược dạ dày - thực quản thường gặp các triệu chứng đau tức ngực, đau thắt ngực, có thể lan ra sau lưng hoặc cánh tay. Nguyên nhân là do axit dạ dày trào ngược lên kích thích các đầu mút thần kinh trên niêm mạc thực quản, gây ra cảm giác đau dọc theo đoạn thực quản qua ngực.
2.5 Tiết nước bọt nhiều
Một trong những dấu hiệu viêm thực quản trào ngược ít ai biết đến đó là tình trạng tiết nước bọt nhiều hơn bình thường. Do axit dạ dày trào ngược lên thực quản, cơ thể sẽ tự động phản ứng bằng cách tăng tiết nước bọt có tính kiềm để trung hòa axit.
2.6 Đau họng, khản giọng, ho, hen
Axit dạ dày trào ngược lên thực quản không chỉ gây khàn giọng do viêm dây thanh quản mà còn dẫn đến viêm họng và ho. Khác với ho cảm thông thường, ho do trào ngược dạ dày không kèm theo sổ mũi, hắt hơi. Triệu chứng này thường xuất hiện sau khi ăn và có thể tiến triển mãn tính và chuyển thành hen suyễn nếu không được điều trị.
2.7 Khó nuốt
Trào ngược dạ dày thực quản nếu xảy ra thường xuyên sẽ dẫn đến nhiều tổn thương cho thực quản. Do tiếp xúc liên tục với axit dạ dày, niêm mạc thực quản sẽ bị phù nề, gây khó nuốt và dễ nghẹn. Một số tổn thương sau khi lành có thể để lại sẹo, dẫn đến hẹp thực quản, khiến người bệnh càng khó nuốt hơn.
2.8 Đắng miệng
Một số người bị trào ngược dịch mật có thể cảm thấy đắng miệng. Nếu có kèm theo triệu chứng ợ nóng, bệnh nhân rất có khả năng đang đồng thời mắc cả trào ngược dạ dày - thực quản và trào ngược dịch mật.
2.9 Các dấu hiệu viêm thực quản nặng
Tình trạng sức khỏe bị ảnh hưởng nghiêm trọng với các biểu hiện như rối loạn nhịp tim, khó thở và suy giảm sức khỏe tổng thể.
2.10 Các triệu chứng cận lâm sàng
- Chụp X quang thực quản: Hình ảnh X quang có thể phát hiện những dấu hiệu bất thường như bờ thực quản không nhẵn, sần sùi, niêm mạc thô ráp, gián đoạn, mờ đục hoặc nhu động thực quản rối loạn.
- Soi thực quản: Soi thực quản giúp quan sát niêm mạc thực quản, phát hiện tình trạng xung huyết, phù nề, bong tróc lớp biểu mô.
Mặc dù các dấu hiệu viêm thực quản trào ngược thường không quá nghiêm trọng và có thể cải thiện sau điều trị, nhưng ở một số bệnh nhân, chúng có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm. Nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao bao gồm những người mắc bệnh tim mạch, cao huyết áp hoặc đái tháo đường.
Viêm thực quản, dù xảy ra ở bản thân hay người thân, cần được quan tâm và theo dõi sát sao. Đặc biệt, khi trẻ nhỏ xuất hiện các triệu chứng, phụ huynh cần đưa bé đến cơ sở y tế ngay lập tức.
3. Phương pháp điều trị bệnh viêm thực quản trào ngược
3.1 Nguyên tắc điều trị
- Giảm nhẹ hoặc loại bỏ hoàn toàn dấu hiệu viêm thực quản trào ngược.
- Làm lành tổn thương.
- Phòng ngừa biến chứng của bệnh.
- Nâng cao chất lượng cuộc sống.
3.2 Điều trị nội khoa
3.2.1 Điều trị không dùng thuốc
- Chế độ ăn uống:
- Hạn chế thức ăn cay, chua, nước ngọt có ga, trà, cà phê, rượu bia, thuốc lá.
- Ăn uống điều độ, không nên ăn quá no.
- Tránh nằm ngay sau khi ăn, nên chờ ít nhất 30 - 60 phút.
- Ngủ kê đầu cao, chân cao từ 10 - 15 cm.
- Mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát.
- Duy trì tinh thần lạc quan, hạn chế căng thẳng, lo âu.
3.2.2 Điều trị dùng thuốc
Cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton (như Omeprazole, Rabeprazole, Lansoprazole...) theo hướng dẫn của bác sĩ.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.