Tìm hiểu về bệnh phóng xạ cấp tính

Bệnh phóng xạ hay còn gọi là hội chứng bức xạ cấp tính hoặc ngộ độc phóng xạ là những tổn thương trên cơ thể do phải nhận một lượng lớn chất phóng xạ trong một khoảng thời gian ngắn (cấp tính). Lượng bức xạ mà cơ thể hấp thụ sẽ quyết định mức độ tổn thương của cơ thể.

1. Triệu chứng của bệnh phóng xạ cấp tính

Mức độ nghiêm trọng của các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh phóng xạ cấp tính phụ thuộc vào lượng bức xạ cơ thể đã hấp thụ. Lượng hấp thụ bao nhiêu tùy thuộc vào cường độ của năng lượng bức xạ, thời gian phơi nhiễm và khoảng cách giữa cơ thể và nguồn phóng xạ.

Các dấu hiệu và triệu chứng cũng bị ảnh hưởng bởi bộ phận bị phơi nhiễm, chẳng hạn như toàn bộ hoặc một phần cơ thể. Mức độ nghiêm trọng của bệnh phóng xạ cũng phụ thuộc vào mức độ nhạy cảm của các mô bị ảnh hưởng, ví dụ, hệ thống tiêu hóa và tủy xương rất nhạy cảm với bức xạ.

Dấu hiệu và triệu chứng ban đầu

Các dấu hiệu và triệu chứng ban đầu của bệnh phóng xạ thường là buồn nôn và nôn. Khoảng thời gian khi các triệu chứng bắt đầu xuất hiện đến lúc bắt đầu phơi nhiễm là một trong những yếu tố để xác định cơ thể đã hấp thụ bao nhiêu bức xạ.

Nếu cơ thể đã tiếp xúc nhẹ, có thể mất vài giờ đến vài tuần thì mới bắt đầu có dấu hiệu và triệu chứng. Nhưng với phơi nhiễm nghiêm trọng, các dấu hiệu và triệu chứng có thể bắt đầu từ vài phút đến vài ngày sau khi tiếp xúc.

Các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Buồn nôn và nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Sốt
  • Chóng mặt và mất phương hướng
  • Yếu cơ và mệt mỏi
  • Rụng tóc
  • Nôn ra máu và đi ngoài ra chảy máu
  • Nhiễm trùng
  • Huyết áp thấp.

Triệu chứng ban đầu của bệnh phóng xạ có thể là nôn và buồn nôn
Triệu chứng ban đầu của bệnh phóng xạ có thể là nôn và buồn nôn

2.Nguyên nhân dẫn đến bệnh phóng xạ cấp tính

Bức xạ là năng lượng được giải phóng từ các nguyên tử dưới dạng sóng hoặc hạt nhỏ của vật chất. Bệnh phóng xạ là do tiếp xúc với lượng phóng xạ cao, chẳng hạn như lượng phóng xạ do vụ nổ nhà máy hạt nhân.

Các nguồn bức xạ liều cao có thể ở:

  • Tai nạn nhà máy hạt nhân
  • Vụ tấn công vào nhà máy hạt nhân
  • Thiết bị phóng xạ cầm tay bị phát nổ
  • Trong các vụ thử vũ khí hạt nhân.

Bệnh phóng xạ xảy ra khi bức xạ năng lượng cao làm hỏng hoặc phá hủy tế bào trong cơ thể. Các khu vực của cơ thể dễ bị tổn thương nhất với bức xạ năng lượng cao là các tế bào trong niêm mạc đường ruột, bao gồm cả dạ dày và các tế bào sản xuất tế bào máu của tủy xương.

3.Biến chứng của bệnh phóng xạ cấp tính

Bị bệnh phóng xạ có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tâm thần ngắn hạn và dài hạn, như đau buồn, sợ hãi và lo lắng về:

  • Vừa trải qua một vụ nổ hạt nhân
  • Đám tang bạn bè hoặc gia đình đã qua đời do vụ nổ hạt nhân
  • Phải suy nghĩ về các bệnh do vụ nổ hạt nhân gây ra và có khả năng gây tử vong
  • Lo lắng về nguy cơ ung thư do tiếp xúc với bức xạ.

4. Phòng ngừa


Nếu chuẩn bị di tản hãy mang theo thuốc đang điều trị
Nếu chuẩn bị di tản hãy mang theo thuốc đang điều trị

Trong trường hợp có vụ nổ hạt nhân xảy ra, người dân hãy theo dõi đài phát thanh hoặc truyền hình để nghe những hướng dẫn hành động để bảo vệ người dân của chính quyền địa phương. Các phương án hành động được đề xuất sẽ tùy thuộc vào tình huống, nhưng người dân sẽ được yêu cầu giữ nguyên vị trí hoặc sơ tán khỏi khu vực trong vùng ảnh hưởng của vụ nổ hạt nhân.

Nếu bạn được khuyên giữ nguyên vị trí, cho dù bạn đang ở nhà hay đi làm hay ở nơi khác, hãy làm như sau:

  • Đóng và khóa tất cả các cửa ra vào và cửa sổ
  • Tắt quạt, điều hòa không khí và các thiết bị sưởi ấm mang không khí từ bên ngoài vào
  • Mang vật nuôi vào trong nhà
  • Di chuyển đến tầng hầm
  • Theo dõi thường xuyên tin tức
  • Ở lại ít nhất 24 giờ.

Nếu được khuyên di tản, hãy làm theo hướng dẫn được cung cấp bởi chính quyền địa phương. Cố gắng giữ bình tĩnh và di chuyển nhanh chóng, ngoài ra, mang các đồ dùng cần thiết như:

  • Đèn pin
  • Pin
  • Bộ thuốc sơ cứu
  • Thuốc đang điều trị bệnh
  • Thực phẩm chế biến sẵn, như thực phẩm đóng hộp và nước đóng chai
  • Dụng cụ mở hộp bằng tay
  • Tiền mặt và thẻ tín dụng
  • Quần áo.

5. Chẩn đoán bệnh phóng xạ cấp tính

Khi một người đã phơi nhiễm hoặc chưa chắc chắn phơi nhiễm với liều phóng xạ cao do tai nạn hoặc tấn công, nhân viên y tế sẽ thực hiện một số bước sau để xác định liều bức xạ mà người đó đã hấp thụ. Thông tin này rất cần thiết để xác định mức độ nghiêm trọng, phương pháp điều trị và tiên lượng khả năng sống sót của người bệnh. Các thông tin quan trọng để xác định liều hấp thụ bao gồm:

  • Khoảng tiếp xúc: Chi tiết về khoảng cách từ nguồn phóng xạ và thời gian phơi nhiễm có thể giúp đưa ra ước tính sơ bộ về mức độ nghiêm trọng của bệnh phóng xạ
  • Nôn và các triệu chứng khác: Khoảng thời gian giữa bắt đầu phơi nhiễm phóng xạ và thời điểm khởi phát nôn là một yếu tố sàng lọc khá chính xác để ước tính liều bức xạ hấp thụ. Thời gian trước khi bắt đầu dấu hiệu này càng ngắn thì liều bức xạ càng cao. Mức độ nghiêm trọng và thời gian của các dấu hiệu và triệu chứng khác cũng có thể giúp nhân viên y tế xác định liều hấp thụ
  • Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu được lặp lại thường xuyên trong nhiều ngày cho phép nhân viên y tế tìm kiếm tế bào bạch cầu đang chống lại bệnh tật và những thay đổi bất thường trong ADN của các tế bào máu
  • Thiết bị đo phóng xạ (Dosimeter) dùng để đo liều bức xạ hấp thụ
  • Một thiết bị như bộ đếm Geiger có thể được sử dụng để xác định vị trí cơ thể có các hạt phóng xạ
  • Loại bức xạ.

Các xét nghiệm máu được lặp lại thường xuyên trong nhiều ngày cho phép nhân viên y tế tìm kiếm tế bào bạch cầu đang chống lại bệnh tật và những thay đổi bất thường trong ADN của các tế bào máu
Các xét nghiệm máu được lặp lại thường xuyên trong nhiều ngày cho phép nhân viên y tế tìm kiếm tế bào bạch cầu đang chống lại bệnh tật và những thay đổi bất thường trong ADN của các tế bào máu

6. Điều trị

Các mục tiêu điều trị cho bệnh phóng xạ cấp tính là để ngăn ngừa ô nhiễm phóng xạ lan rộng; điều trị các chấn thương đe dọa tính mạng như bỏng và chấn thương; giảm triệu chứng và kiểm soát cơn đau.

Khử nhiễm

Khử nhiễm liên quan đến việc loại bỏ các hạt phóng xạ bên ngoài bằng cách cởi bỏ quần áo và giày giúp loại bỏ khoảng 90% ô nhiễm. Nhẹ nhàng tắm rửa bằng nước và xà phòng để loại bỏ các hạt phóng xạ ở trên bề mặt da.

Khử nhiễm có tác dụng ngăn chặn các chất phóng xạ lan rộng hơn và làm giảm nguy cơ ô nhiễm bên trong do hít phải, nuốt phải hoặc vết thương hở.

Điều trị tủy xương bị tổn thương

Người bệnh sẽ được sử dụng một loại protein được gọi là nhân tố kích thích thích bạch cầu hạt (granulocyte colony-stimulating) để thúc đẩy sự phát triển của các tế bào bạch cầu chống lại tác động của bệnh phóng xạ đối với tủy xương. Ngoài ra, thuốc được sử dụng điều trị gồm filgrastim (Neupogen), sargramostim (Leukine) và pegfilgrastim (Neulasta) dùng để làm tăng khả năng sản xuất tế bào bạch cầu và giúp ngăn ngừa nhiễm trùng có thể xảy ra. Nếu cơ thể bị tổn thương nghiêm trọng đến tủy xương, người bệnh cũng có thể được truyền hồng cầu hoặc tiểu cầu.

Điều trị nhiễm bức xạ bên trong

Một số phương pháp điều trị có thể làm giảm tổn thương cho các cơ quan nội tạng do các bức xạ hạt gây ra. Nhân viên y tế sẽ chỉ sử dụng các phương pháp điều trị này nếu chắc chắn người bệnh đã tiếp xúc với một loại phóng xạ cụ thể. Những phương pháp điều trị này bao gồm:

  • Kali iodide (ThyroShield, Iosat), đây là một dạng không hoạt động của iốt. Iốt là chất rất cần thiết cho hoạt động bình thường của tuyến giáp. Nếu cơ thể tiếp xúc nhiều với bức xạ này, tuyến giáp sẽ hấp thụ đồng vị phóng xạ iod (Radioactive iodine) giống như các dạng iốt khác và các radioiodine cuối cùng được loại bỏ khỏi cơ thể thông qua nước tiểu. Nếu dùng kali iodide, nó có thể lấp đầy "chỗ trống" trong tuyến giáp và ngăn chặn sự hấp thụ chất phóng xạ iod. Kali iodide không phải là thuốc chữa bệnh và có hiệu quả nhất nếu dùng trong vòng một ngày sau khi tiếp xúc với đồng vị phóng xạ iod (Radioactive iodine)
  • Xanh không hòa tan Prussian (Radiogardase) là một loại thuốc nhuộm có khả năng liên kết với các hạt của các nguyên tố phóng xạ như Caesium và thallium. Các hạt phóng xạ sau đó được bài tiết qua phân. Điều trị này giúp tăng tốc độ loại bỏ các hạt phóng xạ và làm giảm lượng phóng xạ mà tế bào có thể hấp thụ
  • Diethylenetriamine pentaacetic acid (DTPA). DTPA liên kết với các hạt của các nguyên tố phóng xạ plutonium, americium và curium. Các hạt phóng xạ này sau đó được cơ thể thải qua đường nước tiểu, do đó làm giảm lượng phóng xạ hấp thụ.

Điều trị hỗ trợ

Bên cạnh các điều trị chính ở trên, người bệnh sẽ phải cần thêm các điều trị hỗ trợ nhằm điều trị các vấn đề khác do nhiễm phóng xạ như:

  • Nhiễm khuẩn
  • Đau đầu
  • Sốt
  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn và nôn
  • Mất nước
  • Bỏng
  • Loét.

Chăm sóc cuối đời

Đối với những người bệnh đã hấp thụ lượng phóng xạ rất lớn thì sẽ có rất ít cơ hội phục hồi. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, người bệnh có thể tử vong trong vòng hai ngày hoặc hai tuần. Do đó, đối với những trường hợp này, người bệnh sẽ được sử dụng thuốc để kiểm soát cơn đau, buồn nôn, nôn và tiêu chảy, chăm sóc tâm lý.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: Mayoclinic.org

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe