Ăn tảo biển có tác dụng gì?

Tảo biển được biết đến như một loại rong biển được người Châu Á đặc biệt người Nhật và Hàn Quốc sử dụng để chế biến thành món súp hoặc salad. Ngoài hương vị độc đáo của loại thực phẩm này, thì tảo biển còn chứa rất nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe.

1. Vài nét về tảo biển

Rong biển hay tảo biển một dạng tảo mọc ở biển, nguồn thức ăn cho đời sống đại dương và có nhiều màu từ đỏ đến xanh lục, nâu đến đen. Tảo biển mọc dọc theo bờ biển đá trên khắp thế giới, nhưng tảo biển được sử dụng phổ biến nhất ở các nước châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc.

Ăn tảo biển có tốt không? Tảo biển có thể được sử dụng chế biến món ăn, bao gồm cuộn sushi, súp và món hầm, salad, thực phẩm bổ sung và sinh tố. Hơn nữa, tảo biển còn chứa giá trị dinh dưỡng cao, vì vậy một ít rong biển sẽ giúp ích rất nhiều.

2. 7 lợi ích được khoa học chứng minh của tảo biển

2.1. Chứa Iodine và Tyrosine giúp hỗ trợ chức năng tuyến giáp

Tuyến giáp tiết ra hormone để giúp kiểm soát sự tăng trưởng, sản xuất năng lượng, sinh sản và sửa chữa các tế bào bị tổn thương trong cơ thể. Tuyến giáp của bạn dựa vào i-ốt để tạo ra hormone. Nếu không cung cấp đủ hàm lượng i-ốt, cơ thể sẽ bắt đầu gặp các triệu chứng như thay đổi cân nặng, mệt mỏi hoặc sưng cổ theo thời gian. Lượng i-ốt được khuyến nghị trong chế độ ăn uống (RDI) là 150 mcg mỗi ngày. Rong biển có khả năng độc nhất để hấp thụ một lượng i-ốt tập trung từ đại dương.

Ăn tảo biển có tác dụng gì? Hàm lượng i-ốt của tảo biển rất khác nhau và hàm lượng này tùy thuộc vào loại, nơi nó được trồng và cách nó được chế biến.

Tảo bẹ được xem như một trong những nguồn cung cấp iốt tốt nhất. 3,5 gam tảo bẹ khô có thể chứa hàm lượng i-ốt cao gấp 59 lần RDI. Tảo biển cũng chứa thành phần của axit amin tyrosine, được sử dụng cùng với i-ốt để tạo ra hai hormone quan trọng giúp tuyến giáp hoạt động tốt.


Ăn tảo biển có tác dụng gì là thắc mắc của rất nhiều người
Ăn tảo biển có tác dụng gì là thắc mắc của rất nhiều người

2. 2. Nguồn vitamin và khoáng chất tốt

Ăn rong biển có tốt không? Mỗi loại tảo biển có một bộ chất dinh dưỡng riêng. Sử dụng một ít rong biển khô không chỉ làm tăng thêm hương vị của món ăn, mà còn là một cách dễ dàng để tăng cường lượng vitamin và khoáng chất. 7 gam tảo xoắn khô bao gồm các thành phần dinh dưỡng:

  • Lượng calo: 20
  • Carb: 1,7 gam
  • Chất đạm: 4 gam
  • Chất béo: 0,5 gam
  • Chất xơ: 0,3 gam
  • Riboflavin: 15% RDI
  • Thiamin: 11% RDI
  • Sắt: 11% RDI
  • Mangan: 7% RDI
  • Đồng: 21% RDI

Mặc dù tảo biển có thể chỉ đóng góp một phần nhỏ vào việc cung cấp cho cơ thể, nhưng sử dụng tảo biển như một loại gia vị một hoặc sử dụng như một món ăn hai lần mỗi tuần có thể là một cách dễ dàng để thêm nhiều chất dinh dưỡng vào chế độ ăn của bạn.

Thành phần Protein của tảo biển, chẳng hạn như tảo xoắn và tảo lục, chứa tất cả các axit amin thiết yếu, giúp đảm bảo bạn nhận được đầy đủ các axit amin. Tảo biển cũng nguồn cung cấp chất béo có lợi cho cơ thể như omega-3vitamin B12 dồi dào.

Tảo biển xanh và tím khô có chứa hàm lượng đáng kể vitamin B12. Một nghiên cứu cho kết quả với 2,4 mcg hoặc 100% RDI của vitamin B12 chỉ trong 4 gam rong biển nori.

2. 3. Chứa nhiều loại chất chống oxy hóa

Chất chống oxy hóa có thể làm cho các chất không ổn định trong cơ thể bạn được gọi là các gốc tự do ít phản ứng hơn, khiến cho tảo biển ít có khả năng làm hỏng các tế bào của bạn hơn. Hơn nữa, việc sản xuất dư thừa gốc tự do được coi như nguyên nhân cơ bản của một số bệnh, chẳng hạn như bệnh tim và tiểu đường.

Ngoài việc tảo biển chứa thành phần các vitamin A, C và E chống oxy hóa, rong biển tự hào có nhiều hợp chất thực vật có lợi, bao gồm cả flavonoid và carotenoid. Những hợp chất này đã được chứng minh có thể bảo vệ các tế bào của cơ thể bạn khỏi tác hại của các gốc tự do.

Rất nhiều nghiên cứu đã tập trung nghiên cứu vào hợp chất fucoxanthin. Những hợp chất này thuộc nhóm carotenoid chính được tìm thấy trong tảo nâu, chẳng hạn như wakame, và tảo wakame có khả năng chống oxy hóa gấp 13,5 lần so với vitamin E. Mặc dù cơ thể không phải lúc nào cũng hấp thụ tốt fucoxanthin, nhưng việc hấp thụ có thể được cải thiện bằng cách tiêu thụ nó cùng với chất béo.

Tuy nhiên, rong biển có chứa nhiều loại hợp chất thực vật hoạt động cùng nhau để có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ


Tảo biển chứa nhiều loại chất chống oxy hóa
Tảo biển chứa nhiều loại chất chống oxy hóa

2. 4. Cung cấp chất xơ và Polysaccharides giúp hỗ trợ sức khỏe đường ruột của cơ thể

Vi khuẩn đường ruột đóng một vai trò quan trọng, sự mất cân bằng giữa các vi khuẩn đường ruột bao gồm cả vi khuẩn tốt và xấu có thể dẫn đến ốm đau và bệnh tật.

Tảo biển cung cấp nguồn chất xơ tuyệt vời, có tác dụng thúc đẩy sức khỏe đường ruột. Chất xơ có thể chiếm khoảng 25–75% trọng lượng khô của tảo biển. Hàm lượng chất xơ trong tảo biến chiếm tỷ lệ cao hơn so với hàm lượng chất xơ của hầu hết các loại trái cây và rau quả. Chất xơ có thể giúp cơ thể chống lại quá trình tiêu hóa và thay vào đó được sử dụng làm nguồn thức ăn cho vi khuẩn trong ruột già.

Ngoài ra, loại đường đặc biệt được tìm thấy trong tảo biển: Polysaccharides sulfated đã được chứng minh là làm tăng sự phát triển của vi khuẩn đường ruột tốt. Những hợp chất polysaccharide này cũng có thể làm tăng sản xuất axit béo chuỗi ngắn (SCFA), nhằm cung cấp hỗ trợ đồng thời giúp nuôi dưỡng các tế bào lót trong ruột của cơ thể.

2. 5. Giúp bạn giảm cân

Tảo biển chứa nhiều chất xơ, đồng thời tảo biển cũng không chứa calo. Chất xơ trong tảo biển cũng có thể giúp bạn cảm thấy no lâu hơn đồng thời có thể trì hoãn cơn đói.

Tảo biển cũng được coi có tác dụng chống béo phì. Đặc biệt, một số nghiên cho kết quả rằng fucoxanthin trong tảo biển có thể giúp giảm lượng mỡ trong cơ thể.

2. 6. Có thể giảm nguy cơ bệnh tim

Bệnh tim, được biết đến như nguyên nhân gây tử vong trên toàn thế giới. Các yếu tố làm tăng nguy cơ bao gồm cholesterol cao, huyết áp cao, hút thuốc và không hoạt động thể chất hoặc thừa cân. Tảo biển có thể giúp giảm mức cholesterol trong máu của cơ thể.

Một nghiên cứu thực hiện được kéo dài trong khoảng thời gian 8 tuần đã cho những con chuột bị cholesterol cao ăn một chế độ ăn giàu chất béo bổ sung 10% rong biển đông khô. Kết quả nghiên cứu cho thấy những con chuột có tổng lượng cholesterol thấp hơn 40%, cholesterol LDL thấp hơn 36% và mức chất béo trung tính thấp hơn 31%.

Tảo biển có chứa carbohydrate: Fucans, có thể giúp ngăn máu đông lại.

2. 7. Giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2

Bệnh tiểu đường, một vấn đề sức khỏe lớn, xảy ra khi cơ thể bạn không thể cân bằng lượng đường trong máu theo thời gian. Tảo biển đã trở thành trọng tâm nghiên cứu cho những phương pháp mới để hỗ trợ những người có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

Một nghiên cứu được thực hiện và kéo dài trong khoảng thời gian 8 tuần ở 60 người Nhật Bản cho thấy rằng fucoxanthin có thể giúp cải thiện việc kiểm soát lượng đường trong máu. Đối tượng tham gia được sử dụng loại dầu tảo biển địa phương có chứa 0 mg, 1 mg hoặc 2 mg fucoxanthin. Nghiên cứu thực hiện với những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 cho thấy những người nhận được 2 mg fucoxanthin đã cải thiện lượng đường trong máu, so với nhóm nhận được 0 mg.

Nghiên cứu cũng ghi nhận những cải thiện bổ sung về lượng đường trong máu ở những người có gen di truyền kháng insulin, thường đi kèm với bệnh tiểu đường loại 2.

Hơn nữa, một số thành phần hợp chất khác trong tảo biển như: Alginate giúp ngăn chặn lượng đường trong máu tăng đột biến ở động vật sau khi chúng được cho ăn một bữa ăn có hàm lượng đường cao.


Tảo biển giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2
Tảo biển giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2

3. Những nguy cơ có thể có của tảo biển

Mặc dù rong biển được coi như một loại thực phẩm rất tốt cho sức khỏe, nhưng sử dụng loại thực phẩm này có thể tiềm ẩn một số nguy cơ nếu tiêu thụ quá nhiều.

3.1. I-ốt dư thừa

Tảo biển có thể chứa một hàm lượng i-ốt rất lớn do đó có thể xem đây như yếu tố nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe. Lượng i-ốt cao của người Nhật được coi như một trong những lý do tại sao họ nằm trong số những người khỏe mạnh nhất trên thế giới. Tuy nhiên, lượng iốt trung bình hàng ngày ở Nhật được ước tính là 1.000–3.000 mcg (667–2.000% RDI), và gây ra rủi ro cho những người tiêu thụ tảo biển mỗi ngày, vì 1.100 mcg i-ốt giới hạn trên có thể chấp nhận được (TUL) đối với người lớn.

Trong khi một số điều tra dựa trên báo cáo trường hợp có liên quan đến việc tiêu thụ tảo bẹ chứa i-ốt và rối loạn chức năng tuyến giáp, thì kết quả cho thấy chức năng tuyến giáp trở lại bình thường sau khi ngừng tiêu thụ. Tuy nhiên, sử dụng một lượng lớn rong biển có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp và các triệu chứng của quá nhiều i-ốt thường giống với các triệu chứng của không đủ i-ốt.

Nếu bạn nghĩ rằng bạn đang tiêu thụ quá nhiều i-ốt vào trong cơ thể và bạn có thể gặp các triệu chứng như sưng tấy quanh vùng cổ hoặc biến động cân nặng, bạn hãy giảm lượng thức ăn giàu i-ốt .

3.2. Tải trọng kim loại nặng

Rong biển có thể hấp thụ và lưu trữ khoáng chất với lượng đậm đặc, gây nguy hiểm cho sức khỏe, vì rong biển cũng có thể chứa hàm lượng lớn các kim loại nặng độc hại. Hàm lượng kim loại nặng trong tảo biển thường dưới mức cho phép nồng độ tối đa ở hầu hết các quốc gia.

Một nghiên cứu gần đây đã phân tích nồng độ của 20 kim loại trong 8 loại tảo biển khác nhau có nguồn gốc từ châu Á và châu Âu. Kết quả nghiên cứu phát hiện ra rằng hàm lượng cadmium, nhôm và chì trong 4 gam mỗi loại rong biển không gây ra bất kỳ nguy cơ nghiêm trọng nào đối với sức khỏe. Tuy nhiên, nếu bạn tiêu thụ rong biển thường xuyên, có khả năng kim loại nặng tích tụ trong cơ thể của bạn theo thời gian.

Tảo biển, một thành phần ngày càng phổ biến trong các món ăn trên khắp thế giới. Đồng thời cũng thuộc nguồn i-ốt tốt nhất trong chế độ ăn uống, giúp hỗ trợ tuyến giáp của bạn. Tảo biển cũng chứa các vitamin và khoáng chất khác khá phong phú, chẳng hạn như vitamin K, vitamin B, kẽm và sắt, cùng với chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào của bạn. Tuy nhiên, sử dụng quá nhiều i-ốt từ rong biển có thể gây hại cho chức năng tuyến giáp của bạn.

Hãy thường xuyên theo dõi website Vinmec (www.vinmec.com) để cập nhật thông tin chăm sóc sức khỏe hữu ích và để lại thông tin khi cần bác sĩ tư vấn hỗ trợ nhé!

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: healthline.com

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe