Thuốc Wal-itin có thành phần chính là Loratadine, thường được sử dụng để làm giảm các triệu chứng của dị ứng như hắt hơi, chảy nước mắt, ngứa mũi hoặc cổ họng, ...
1. Wal-itin là thuốc gì?
Thuốc Wal-itin được sản xuất bởi Công ty Walgreen, có thành phần hoạt chất chính là Loratadine.
Dạng bào chế: Dung dịch siro dùng đường uống, hàm lượng 5mg/5mL hoặc dạng viên nén hàm lượng 10mg.
Dạng đóng gói: Lọ lọ 120ml hoặc 60 viên nén.
2. Công dụng của thuốc Wal-itin
Wal-itin là thuốc kháng histamine được dùng trong điều trị các triệu chứng của dị ứng như ngứa, sổ mũi, chảy nước mắt, hắt hơi.
Thuốc Wal-itin không được dùng để ngăn ngừa phát ban hoặc điều trị phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ).
Chống chỉ định: Tuyệt đối không sử dụng Wal-itin trong các trường hợp dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
3. Liều lượng và cách dùng thuốc Wal-itin
Liều lượng thuốc Wal-itin phụ thuộc vào tuổi tác, tình trạng dị ứng và đáp ứng với điều trị. Người bệnh không tự ý tăng liều hoặc dùng thuốc này thường xuyên hơn chỉ định. Không dùng chung thuốc Wal-itin với người khác hoặc đưa thuốc này cho người khác sử dụng khi họ có cùng triệu chứng.
Liều tham khảo:
- Đối với dạng viên nén 10mg: Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi dùng 1 viên / ngày, không dùng quá 1 viên trong vòng 24 giờ.
- Đối với dạng dung dịch siro: Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi dùng 2 thìa cà phê / ngày, không dùng quá 2 thìa trong vòng 24 giờ.
- Đối với người bệnh gan, thận: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ khi dùng thuốc Wal-itin.
Cách dùng:
- Uống Wal-itin cùng hoặc không cùng thức ăn, thường là một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc thông tin trong tờ hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với dạng viên nhai, người bệnh nhai kỹ viên thuốc trước khi nuốt. Đối với dạng dung dịch siro: Đo liều cẩn thận bằng thiết bị, muỗng đo đặc biệt. Không sử dụng thìa gia dụng vì có thể lấy không đúng liều lượng.
- Nếu các triệu chứng dị ứng không cải thiện sau 3 ngày điều trị hoặc phát ban kéo dài trên 6 tuần, hãy thông báo với bác sĩ để được hỗ trợ.
Xử trí khi quá liều thuốc Wal-itin:
- Nếu người bệnh có biểu hiện quá liều (biểu hiện buồn ngủ nghiêm trọng,...) hoặc có các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, bất tỉnh, hãy nhanh chóng đưa đến trung tâm cấp cứu gần nhất để được trợ giúp y tế.
Xử trí khi quên liều thuốc Wal-itin:
- Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay càng sớm càng tốt. Nếu gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, có thể bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng liều tiếp theo như kế hoạch. Đừng gấp đôi liều để bù lại liều bị bỏ quên trước đó.
4. Tác dụng không mong muốn của thuốc Wal-itin
Thuốc Wal-itin thường không gây ra tác dụng không mong muốn nghiêm trọng nào. Rất hiếm xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng với Wal-itin. Tuy nhiên, hãy liên hệ trung tâm cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa hoặc sưng (đặc biệt là mặt, lưỡi, cổ họng), khó thở, chóng mặt nghiêm trọng.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc Wal-itin. Nếu người bệnh nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được nhận trợ giúp y tế.
5. Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Vì vậy, người bệnh cần lập một danh sách về tất cả các thuốc, sản phẩm bảo vệ sức khỏe đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, các sản phẩm thảo dược,...) và chia sẻ danh sách này với bác sĩ hoặc dược sĩ. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà khi chưa có sự chấp thuận của bác sĩ.
Loratadine rất giống với Desloratadine, vì vậy không sử dụng thuốc có chứa Desloratadine trong khi sử dụng Wal-itin.
Wal-itin có thể ảnh hưởng đến kết quả một số xét nghiệm, bao gồm cả xét nghiệm dị ứng da.
6. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Wal-itin
Trước khi dùng thuốc Wal-itin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc dị ứng với Desloratadine. Thuốc này có thể chứa các thành phần không hoạt động và có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề sức khỏe khác.
Trước khi sử dùng thuốc Wal-itin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn. Không tự điều trị khi chưa có chỉ định của bác sĩ nếu bạn mắc một số bệnh như: bệnh thận, bệnh gan.
Wal-itin thường không gây buồn ngủ khi dùng ở liều khuyến cáo. Tuy nhiên, người bệnh không nên lái xe, điều khiển máy móc hoặc thực hiện bất kỳ công việc nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi chắc chắn rằng người bệnh có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn.
Các sản phẩm Wal-itin dạng lỏng hoặc viên nhai có thể chứa đường và/hoặc aspartame. Cần thận trọng với người bệnh mắc tiểu đường, phenylketon niệu (PKU) hoặc bất kỳ tình trạng nào khác yêu cầu hạn chế/tránh các chất này trong chế độ ăn uống. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về cách sử dụng thuốc này an toàn.
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc Wal-itin, đặc biệt là buồn ngủ hoặc lú lẫn, những tác dụng phụ này có thể làm tăng nguy cơ té ngã.
Trong khi mang thai, thuốc Wal-itin chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết.
Wal-itin đi vào sữa mẹ. Mặc dù vậy, nó không có khả năng gây ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ. Do đó, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc trong giai đoạn cho con bú.
7. Bảo quản thuốc
- Bảo quản thuốc Wal-itin trong bao bì gốc của nhà sản xuất, ở nơi thoáng mát, sạch sẽ tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ từ 20 – 25 độ C.
- Để Wal-itin tránh xa tầm tay trẻ em cũng như vật nuôi, tránh chúng không biết nhai phải gây ra những tác dụng không mong muốn nghiêm trọng.
- Không dùng thuốc Wal-itin đã hết hạn sử dụng hoặc có dấu hiệu thay đổi màu sắc, tính chất, mùi vị, không còn nguyên tem nhãn.
- Không vứt thuốc Wal-itin vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi được yêu cầu.
Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Wal-itin, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Lưu ý, Wal-itin là thuốc kê đơn, người bệnh cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, tuyệt đối không được tự ý điều trị tại nhà.
Nguồn tham khảo: dailymed.nlm.nih.gov, drugs.com, webmd.com