Enalapril 5mg được biết đến là loại thuốc điều trị chứng tăng huyết áp thuộc nhóm ức chế men angiotensin với hàm lượng 5mg hoạt chất enalapril maleat. Ở bài viết này, nhiều thông tin chi tiết hơn liên quan đến thuốc Enalapril 5mg và các loại Enalapril nói chung sẽ được cung cấp đầy đủ đến bạn đọc.
1. Thông tin tổng quan về thuốc Enalapril 5mg
Thuốc Enalapril 5mg có tên quốc tế chung là Enalapril, thuộc nhóm thuốc chống tăng huyết áp nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin. Thuốc còn có tên gọi khác là thuốc Ednyt. Enalapril được bào chế ở dạng viên nén với nhiều hàm lượng hoạt chất khác nhau, tuy nhiên vẫn chứa chung một thành phần chính là hoạt chất Enalapril maleat. Đối với Enalapril 5mg, mỗi viên nén chứa hàm lượng Enalapril maleat là 5mg. Thông tin về hàm lượng này cũng tương tự ở các viên nén Enalapril 2.5mg, 10mg và 20mg.
1.1.Cơ chế tác dụng của thuốc Enalapril 5mg
Enalapril thuộc nhóm thuốc ức chế một loại men tên là angiotensin nhờ có sự chuyển hóa hoạt chất enalapril maleat thành enalaprilat sau khi uống thuốc. Đây là yếu tố hỗ trợ giảm huyết áp của cơ thể ở người cao huyết áp và có tác dụng tích cực đến người bị suy tim sung huyết liên quan đến ức chế hệ renin - angiotensin và aldosteron. Bên cạnh đó, thuốc Enalapril 5mg cũng ngăn cản men angiotensin I chuyển hóa thành angiotensin II - một chất tây ra tình trạng co mạch nghiêm trọng nhờ có hoạt động ức chế men angiotensin (ACE).
Ngoài ra, thuốc Enalapril còn có khả năng giảm bớt lượng aldosteron huyết thanh, nhờ đó giảm bớt tình trạng giữ natri của cơ thể và tăng cường hệ giãn mạch kallikrein - kinin, giúp thay đổi sự chuyển hóa của prostanoid, đồng thời ức chế hệ thần kinh giao cảm. Enzym chuyển đổi angiotensin có vai trò quan trọng liên quan đến phân hủy kinin, nên thuốc Enalapril 5mg cũng gián tiếp ức chế quá trình này.
Ở bệnh nhân bị tăng huyết áp, Enalapril 5mg hỗ trợ giảm huyết áp thông qua giảm bớt sức cản trên toàn bộ ngoại vi, kèm theo đó là hiện tượng tăng ít hoặc không tăng về tần số tim, lưu lượng tim và lưu lượng tâm thu. Thuốc cũng hỗ trợ giãn động mạch và tĩnh mạch. Ở tư thế nằm và ngồi, thuốc Enalapril có thể giảm bớt huyết áp của tâm thu và tâm trương tối đa 15%. Tuy nhiên, ở tư thế đứng, tác dụng hạ huyết áp thường ít xảy ra hơn.
Đối với bệnh nhân bị suy tim sung huyết, thuốc Enalapril thường được kết hợp thêm với glycosid tim và các nhóm thuốc lợi tiểu để giảm bớt áp lực cản của toàn bộ ngoại vi, áp lực của động mạch phổi, áp lực từ động mạch trung bình và áp lực nhĩ phải.
1.2. Thông tin dược động học của thuốc Enalapril 5mg
Thuốc Enalapril sẽ được hấp thu khoảng 60% qua đường tiêu hóa và nồng độ của thuốc sẽ đạt đỉnh trong huyết thanh sau khoảng 30 phút đến 1.5 tiếng. Sau khi được hấp thu, thuốc Enalapril sẽ được thủy phân ở gan để trở thành hoạt chất Enalaprilat. Nồng độ của hoạt chất này cũng xuất hiện cao nhất trong huyết thanh trong khoảng 3 đến 4 tiếng. Trung bình sau 1 giờ dùng thuốc, huyết áp sẽ được cải thiện rõ rệt và tác dụng này kéo dài ít nhất 24 tiếng.
2. Tổng hợp các tác dụng của thuốc Enalapril 5mg
Thông qua hoạt động ức chế men chuyển angiotensin và làm giãn mạch, thuốc Enalapril 5mg đặc biệt hữu ích đối với việc điều trị:
- Các mức độ tăng huyết áp từ nhẹ cho đến nghiêm trọng, có thể sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với một số thuốc khác.
- Ngăn ngừa tình trạng đột quỵ và nhồi máu cơ tim liên quan tới huyết áp tăng cao, đồng thời cải thiện các vấn đề ở thận.
- Được sử dụng đề điều trị chứng suy tim và ngăn ngừa bệnh này ở các bệnh nhân đang gặp tình trạng bất lợi ở tim, đặc biệt là rối loạn chức năng tâm thất trái.
3. Hướng dẫn cách dùng Enalapril 5mg và liều dùng thông thường được khuyến nghị
3.1. Thuốc Enalapril 5mg nên được sử dụng như thế nào?
Cách dùng Enalapril 5mg tương đối đơn giản bởi thuốc đã được bào chế ở dạng viên vô cùng tiện lợi, bạn có thể mang theo để uống bất cứ lúc nào và bất cứ ở đâu. Có một điểm cần lưu ý là bạn nên uống trọn vẹn viên thuốc, không nhai hoặc nghiền nát thuốc bởi việc này sẽ làm giảm bớt hàm lượng hoạt chất, dẫn đến hiệu quả không như mong muốn.
Thuốc nên được dùng hàng ngày theo chỉ định của bác sĩ và nên dùng trong cùng một khoảng thời gian xác định. Ngay cả khi cảm thấy khỏe hơn, bạn cũng vẫn phải tiếp tục uống thuốc đến khi hết toa.
Thuốc Enalapril 5mg có thể mất khoảng vài tuần để phát huy tác dụng của nó trong điều trị tăng huyết áp. Thời gian tác dụng của Enalapril 5mg đối với điều trị suy tim có thể kéo dài hơn, lên đến vài tháng.
3.2. Liều dùng thông thường của Enalapril 5mg
Tùy theo tình trạng bệnh cần điều trị và độ tuổi, liều dùng cụ thể của Enalapril sẽ có sự khác biệt. Một số liều dùng thông thường của thuốc thường được khuyến nghị là:
Đối với người trưởng thành và điều trị tăng huyết áp:
- Ban đầu sử dụng Enalapril 5mg và duy trì uống mỗi ngày 1 lần.
- Tiếp theo là liều duy trì với Enalapril 10mg đến 40mg dạng viên nén, uống hàng ngày (có thể chia làm 2 lần uống). Bạn cũng có thể sử dụng thuốc Enalapril 5mg miễn vẫn đảm bảo được hàm lượng hoạt chất được hấp thụ vào cơ thể.
- Liều tối đa: lên đến 40mg enalapril hàng ngày, uống 1 lần hoặc 2 lần đều được chấp nhận nhưng cần đảm bảo duy trì các mốc thời gian xác định.
Đối với người trưởng thành và điều trị suy tim sung huyết:
- Liều khởi đầu của thuốc nên dùng enalapril 2.5mg và uống mỗi ngày 1 lần.
- Đối với liều duy trì và liều tối đa, uống từ 5mg đến 40mg mỗi ngày, nên chia thành 2 lần uống. Enalapril 5mg tương đương với 1 đến 8 viên tùy theo chỉ định.
Đối với người trưởng thành và điều trị rối loạn tâm thất trái
- Liều khởi đầu của toa thuốc cũng thường sử dụng Enalapril 2.5mg và uống 2 lần mỗi ngày.
- Đối với liều duy trì, Enalapril dao động khoảng 20mg, tương đương với 4 viên Enalapril 5mg hàng ngày, chia thành 2 lần uống.
Đối với trẻ em có chứng tăng huyết áp:
- Đối với trẻ em có cân nặng từ 20kg đến 50kg, nên dùng liều khởi đầu với Enalapril 2.5mg; sau đó điều chỉnh tăng dần hàm lượng lên 20mg thuốc mỗi ngày (khoảng 4 viên Enalapril 5mg)
- Đối với trẻ em nặng từ 50kg trở lên, khởi đầu bằng thuốc Enalapril 5mg mỗi ngày 1 viên, sau đó điều chỉnh liều tăng dần đến tối đa là 40mg mỗi ngày.
4. Thuốc Enalapril 5mg và một số tác dụng phụ cần biết
Enalapril có thể gây ra nhiều tác dụng phụ từ nhẹ đến nặng, trong đó có nhiều tác dụng nghiêm trọng như:
- Choáng váng và gần như ngất xỉu.
- Sưng cơ thể, bị tăng cân nhanh dù không ăn nhiều hơn.
- Các cơn sốt và ớn lạnh, cơ thể mệt mỏi, đau nhức, có triệu chứng tương tự như cảm cúm.
- Nhịp tim tăng, mạch không đều.
- Tình trạng vàng da, người mệt mỏi và lú lẫn, khát nước, nôn mửa.
- Da nhợt nhạt và thiếu sức sống, dễ bị tổn thương và bầm tím...
5. Một số đối tượng chống chỉ định của Enalapril
Enalapril 5mg hay thuốc Enalapril nói chung sẽ có một số trường hợp không được sử dụng, bao gồm:
- Người bị dị ứng với thành phần có trong thuốc, đặc biệt là hoạt chất enalapril maleate.
- Người có tiền sử hoặc đang bị sưng mặt, sưng miệng, lưỡi, sưng cổ họng, ...
- Người bị bệnh tiểu đường, suy thận và hiện đang được điều trị bằng các loại thuốc hạ huyết áp chứa aliskiren.
- Phụ nữ đang có thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu của thai kỳ và phụ nữ đang trong thời gian cho con bú, bởi thuốc Enalapril có thể làm chết thai hoặc gây dị tật bẩm sinh vô cùng nguy hiểm cho cả mẹ và bé.
Có thể nói, Enalapril 5mg là một thuốc chống cao huyết áp và ngăn ngừa các bệnh lý bắt nguồn từ tình trạng này. Việc sử dụng thuốc cần có sự đồng ý của bác sĩ và tuân thủ các hướng dẫn / chỉ định để tránh các hệ quả không mong muốn.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.