Thuốc Darunavir là thuốc gì? Công dụng và cách dùng thuốc như thế nào? Darunavir có tác dụng phụ hay không? Mời bạn đọc tham khảo thông tin trong bài viết sau đây.
1. Thuốc Darunavir là thuốc gì?
Thuốc Darunavir có chứa hoạt chất chính là Darunavir - một chất ức chế HIV Protease. Dạng bào chế và hàm lượng của thuốc là 800mg
2. Công dụng Darunavir
Thuốc Darunavir được sử dụng với thuốc tăng cường dược động học, là loại thuốc làm tăng lượng thuốc khác trong cơ thể, ví dụ như Ritonavir (Norvir) hoặc Cobicistat (Tybost) và một số loại thuốc khác để điều trị nhiễm vi rút suy giảm miễn dịch (HIV) ở người lớn và trẻ em 3 tuổi trở lên.
Darunavir nằm trong nhóm thuốc được gọi là chất ức chế protease. Nó hoạt động bằng cách giảm lượng HIV trong máu. Mặc dù darunavir không chữa khỏi HIV. Nhưng nó có thể làm giảm nguy cơ phát triển hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) và các bệnh liên quan đến HIV, ví dụ như nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc ung thư.
Khi dùng các loại thuốc này, cần lưu ý việc quan hệ tình dục an toàn hơn và thực hiện các thay đổi khác trong lối sống để giảm nguy cơ truyền virus HIV sang người khác.
Darunavir đôi khi cũng được sử dụng để ngăn ngừa lây nhiễm cho nhân viên y tế hoặc những người khác vô tình bị phơi nhiễm HIV. Hãy nói chuyện với bác sĩ về những rủi ro khi sử dụng thuốc này cho tình trạng của bạn.
3. Cách dùng thuốc Darunavir
Thuốc Darunavir có dạng viên nén và hỗn dịch uống (dạng lỏng).
Liều dùng như sau:
- Dùng cùng thức ăn và Ritonavir với liều 1 hoặc 2 lần mỗi ngày
- Hoặc cùng thức ăn và Cobicistat 1 lần mỗi ngày.
Bạn nên dùng Darunavir vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc một cách cẩn thận và yêu cầu bác sĩ hoặc dược sĩ giải thích bất kỳ phần nào bạn không hiểu. Tuân thủ dùng Darunavir chính xác theo chỉ dẫn. Không dùng nhiều hoặc ít hơn hay thường xuyên hơn so với chỉ định của bác sĩ.
Không dùng Darunavir khi không có Ritonavir hoặc Cobicistat. Nuốt cả viên nang, không tách, nhai hoặc nghiền nát chúng. Lắc đều hỗn dịch ngay trước mỗi lần sử dụng để trộn đều thuốc. Sử dụng ống tiêm định lượng uống đi kèm với thuốc để rút đúng lượng hỗn dịch ra khỏi chai. Bạn có thể nuốt hỗn dịch ngay từ ống tiêm. Rửa ống tiêm bằng nước và để khô hoàn toàn sau khi sử dụng.
Thuốc Darunavir kiểm soát HIV nhưng không chữa khỏi. Darunavir cũng không điều trị nhiễm HIV đơn thuần và phải luôn được cung cấp theo phác đồ hoàn chỉnh. Điều quan trọng nhất là tất cả các loại thuốc do bác sĩ kê toa để điều trị nhiễm HIV phải được dùng cùng nhau để thuốc tiếp tục có tác dụng kiểm soát nhiễm trùng. Cần tiếp tục dùng Darunavir ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Không nên ngừng dùng Darunavir mà không hỏi ý kiến của bác sĩ. Nếu bạn ngừng dùng Darunavir hoặc bỏ liều, tình trạng của bạn có thể trở nên khó điều trị hơn.
4. Một số tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp
- Nôn, buồn nôn, tiêu chảy.
- Phát ban da, ngứa, hội chứng Stevens-Johnson, mày đay.
- Tăng cholesterol huyết thanh, tăng cholesterol LDL, tăng glucose huyết thanh.
- Tăng triglycerid huyết thanh, tăng amylase, đái tháo đường.
- Tăng ALT và AST huyết thanh, viêm gan, tăng phosphatase kiềm trong huyết thanh.
- Đau bụng, chán ăn, tăng lipase huyết thanh, chướng bụng, khó tiêu, đầy hơi, viêm tụy cấp.
- Nhức đầu, mệt mỏi, mơ bất thường.
- Phù mạch, phản ứng quá mẫn
- Yếu, đau cơ, hoại tử xương.
Tác dụng phụ ít gặp
- Mụn mủ ngoại ban tổng quát cấp tính,
- Phản ứng da liễu, hội chứng DRESS, hồng ban đa dạng,
- Bệnh gan, nhiễm độc gan, tăng bilirubin máu,
- Tái phân bố cơ thể chất béo, hoại tử biểu bì độc hại.
5. Một số điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Darunavir
Trước khi dùng thuốc Darunavir:
- Cung cấp thông tin cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn từng bị dị ứng với Darunavir, thuốc Sulfa hay bất kỳ loại thuốc nào khác; bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong viên nén hoặc hỗn dịch Darunavir.
- Cung cấp thông tin cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào sau đây: Alfuzosin (Uroxatral); Cisapride (Propulsid), Elbasvir/grazoprevir (Zepatier); thuốc có chứa thành phần Dihydroergotamine (DHE 45, Migranal), Ergotamin và Methylergonovine (Methergine); Lomitapide (Juxtapid); Lovastatin (Mevacor, trong Advisor); Lurasidone (Latuda), Midazolam (uống); Pimozide (Orap); Ranolazine (Ranexa); Rifampin; Sildenafil, Simvastatin (Zocor, ở Vytorin) hoặc Triazolam (Halcion).
- Nếu bạn đang sử dụng Didanosine (Videx), hãy dùng nó 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi uống Darunavir.
- Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị hoặc đã từng bị tiểu đường hoặc lượng đường trong máu cao; bệnh máu khó đông; viêm gan (sưng gan do vi-rút), xơ gan hoặc bất kỳ bệnh gan nào khác; nhiễm trùng không biến mất hoặc đến rồi đi, chẳng hạn như cytomegalovirus, bệnh phức hợp mycobacterium avium, viêm phổi, bệnh lao.
- Thuốc Darunavir có thể làm giảm hiệu quả của các biện pháp tránh thai nội tiết tố (thuốc tránh thai, miếng dán, vòng, thuốc tiêm hoặc que cấy). Nói chuyện với bác sĩ của bạn về biện pháp tránh thai không có nội tiết tố, chẳng hạn như phương pháp rào cản (thiết bị ngăn tinh trùng xâm nhập vào tử cung như bao cao su hoặc màng ngăn) để tránh mang thai trong khi bạn đang dùng thuốc này. Hãy hỏi bác sĩ của bạn để giúp bạn lựa chọn một phương pháp ngừa thai phù hợp.
Trên đây là thông tin về công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng thuốc Darunavir. Lưu ý, Darunavir là thuốc kê đơn, người bệnh tuyệt đối không tự mua mua thuốc điều trị tại nhà.