Thuốc Aminoplasmal là một loại biệt dược có chức năng điều chỉnh độ cân bằng chất điện giải cũng như cân bằng giữa acid và base trong cơ thể, được bào chế ở dạng dịch truyền tĩnh mạch. Trong bài viết dưới đây, những thông tin đầy đủ hơn liên quan đến Aminoplasmal thuốc biệt dược sẽ được cung cấp đến bạn đọc.
1. Những thông tin tổng quan về thuốc Aminoplasmal
Thuốc Aminoplasmal hay còn gọi là dịch truyền Aminoplasmal là một loại thuốc thuộc nhóm cung cấp chất điện giải, qua đó tái cân bằng môi trường acid - base trong cơ thể. Thành phần của Aminoplasmal tương đối đa dạng và được chia thành hai nhóm hoạt chất chính:
- Acid amine: bao gồm nhiều loại acid amin như Isoleucine (0.625 gram), Lysine hydrochloride (1.07 gram và tương đương với 0.8575 gram lysine thông thường); Leucine (1.1125 gram); Methionine (0.55 gram); Threonine (0.525 gram); Tryptophan (0.2 gram); Phenylalanine (0.5875 gram); Valine (0.775 gram); Arginine (1.4375 gram); Alanine (1.3125 gram); Histidine (0.375 gram); Glycine (1.5 gram); Acid glutamic (0.9 gram); Acid aspartic (0.7 gram); Proline (0.6875 gram)’ Tyrosine (0.1 gram) và Serine (0.2875 gram).
- Chất điện giải bao gồm các hoạt chất như Natri axetat trihydrat (0.34025 gram); Natri hydroxide (0.035 gram); Natri clorid (0.241 gram); Kali axetat (0.61324 gram); Dinatri phosphate dodecahydrate (0.89525 gram) và cuối cùng là magnesi clorid hexahydrat (0.127 gram).
2. Tác dụng của thuốc Aminoplasmal đối với sức khỏe là gì?
Ở một số bệnh lý, cơ thể của bệnh nhân thường không tổng hợp tốt các acid amin, đặc biệt là 8 loại acid amin thiết yếu. Vì vậy, Aminoplasmal thuốc biệt dược ở dạng dịch truyền được sử dụng với mục đích cung cấp acid amin (hoạt động với vai trò là chất nền) trong quá trình tổng hợp protein của cơ thể thông qua chế độ dinh dưỡng đường tĩnh mạch trong khi bệnh nhân không thể chủ động nuôi dưỡng qua đường tiêu hóa hoặc đường uống.
Theo nhiều tính toán, tỷ lệ của hàm lượng các acid amin được cung cấp là một tỷ lệ cân bằng và hợp lý, được thiết kế sao cho phù hợp với khả năng dung nạp của cơ thể. Cũng chính tỷ lệ cân đối này đã giúp sự đồng hóa gia tăng và giảm thiểu nitơ âm tính, tái cân bằng môi trường acid amin bên trong cơ thể.
Việc nuôi dưỡng thông qua đường tĩnh mạch luôn phải kết hợp giữa truyền dịch acid amin với lượng thích hợp các chất điện giải nhằm cung cấp năng lượng cho nhiều hoạt động sống của cơ thể. Đặc biệt, dịch truyền Aminoplasmal hoàn toàn không chứa sulfit và carbohydrate, do đó hạn chế được hàng loạt các phản ứng phụ liên quan đến các hoạt chất này như gây độc tính ở gan, gây ra triệu chứng đau nhức đầu, buồn nôn, tiêu chảy hay tạo ra tinh thể oxalat ứ đọng ở thận.
3. Thuốc Aminoplasmal liều dùng như thế nào đối với người lớn và trẻ em?
Tùy theo độ tuổi mà liều Aminoplasmal trung bình hàng ngày sẽ có sự khác nhau. Trong đó, đối với người lớn, trung bình thường truyền khoảng 20ml đến 40ml cho mỗi kg cân nặng của bệnh nhân. Liều Aminoplasmal này cũng tương đương với khoảng 1 gram đến 2 gram acid amin cho mỗi kg thể trọng. Như vậy, một bệnh nhân nặng 70kg có thể cần truyền từ 1400ml đến 280ml Aminoplasmal hàng ngày.
Đối với trẻ em, liều dùng được chia thành nhiều cấp tuổi như sau:
- Trẻ em ở độ tuổi vị thành niên từ 15 đến 17 tuổi có liều dùng tương tự như người trưởng thành.
- Trẻ em từ 6 đến 14 tuổi, liều Aminoplasmal trung bình khoảng 20ml cho mỗi kg thể trọng hàng ngày.
- Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi, cần truyền 30ml thuốc Aminoplasmal cho mỗi kg cân nặng hàng ngày.
4. Truyền dịch Aminoplasmal có thể gây ra tác dụng phụ nào?
Thực hiện truyền dịch Aminoplasmal thường không gây ra các tác dụng phụ rõ ràng và cũng thường hiếm khi xảy ra. Một số tác dụng phụ đã được ghi nhận của Aminoplasmal gồm:
- Buồn nôn và nôn ói.
- Sốt nhẹ, lạnh rét và đau nhức đầu...
5. Aminoplasmal thuốc biệt dược chống chỉ định với những nhóm đối tượng nào?
Mặc dù là dịch truyền nuôi dưỡng, thuốc Aminoplasmal vẫn có thể gây hại đối với một số nhóm đối tượng, gọi là đối tượng chống chỉ định như sau:
- Người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Aminoplasmal.
- Bẩm sinh có sự chuyển hóa các acid amin hoạt động bất thường.
- Bệnh nhân có tình trạng rối loạn tuần hoàn nặng nề và có thể đe dọa đến tính mạng.
- Bệnh nhân bị thiếu oxy máu, có tiến triển của bệnh gan, nhiễm toan chuyển hóa, suy thận nghiêm trọng không lọc máu.
- Nồng độ của chất điện giải hiện đang ở mức cao trong huyết thanh.
- Trẻ em từ 2 tuổi trở xuống cũng là đối tượng chống chỉ định của Aminoplasmal.
6. Những thận trọng khi sử dụng thuốc Aminoplasmal trong điều trị
Sau khi cân nhắc về lợi ích và rủi ro của dịch truyền tĩnh mạch Aminoplasmal, một số lời khuyên đã được các y - bác sĩ đưa ra như sau:
- Liều lượng dịch truyền Aminoplasmal cần được điều chỉnh thấp hơn đối với bệnh nhân bị suy gan và suy thận, đồng thời nên kiểm tra đặc biệt với các bệnh nhân bị tăng áp lực thẩm thấu ở huyết thanh.
- Cần kiểm soát tốt nồng độ protein trong huyết thanh, kiểm tra chức năng gan và xuyên suốt quá trình truyền dịch, người có trách nhiệm phải theo dõi thường xuyên điện giải của huyết thanh, đường trong máu, chức năng của thận thông qua creatinin, cân bằng chất lỏng của cơ thể...
Nhìn chung, thuốc Aminoplasmal là nhóm thuốc được các y bác sĩ thực hiện trực tiếp trong chăm sóc bệnh nhân, vì vậy thường ít để lại các hậu quả không mong muốn.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.