Suy tim toàn bộ là một bệnh lý tiềm ẩn nhiều nguy cơ nguy hiểm, đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ, phòng ngừa, và điều trị kịp thời để kéo dài và nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh.
1. Suy tim toàn bộ là gì?
Suy tim toàn bộ là tình trạng bệnh lý với các triệu chứng tim mạch cấp tính hoặc mạn tính. Khi trải qua suy tim cấp, các triệu chứng tim mạch xuất hiện đột ngột nhưng sau đó giảm đi nhanh chóng, thường xảy ra ở những người đã trải qua cơn nhồi máu cơ tim và sống sót. Trong trường hợp suy tim mạn tính, các triệu chứng xuất hiện liên tục trong thời gian dài và tiến triển một cách chậm rãi.
Đa số các trường hợp suy tim toàn bộ thường có tính chất mạn tính.
2. Triệu chứng thường gặp
Các dấu hiệu của suy tim toàn bộ cũng tương tự như triệu chứng suy tim, bao gồm:
- Mệt mỏi liên tục, mặc dù người bệnh dành phần lớn thời gian trong ngày để nghỉ ngơi.
- Tăng cân đột ngột không kiểm soát do sự tích tụ dịch trong cơ thể.
- Rối loạn nhịp tim xuất phát từ thay đổi cấu trúc tim, ảnh hưởng đến tính dẫn truyền điện trong tim.
- Ho dai dẳng, ho khan trong suy tim hoặc có đờm bọt hồng thường xuyên và kéo dài, đặc biệt là khi gắng sức và khi nằm nghỉ.
- Khó thở khi nằm nghỉ, gây mất ngủ và buộc người bệnh phải ngủ với tư thế nửa nằm nửa ngồi trong giai đoạn cuối của suy tim.
- Sưng và phù nề ở các bộ phận như bụng, mắt, và chân.
3. Nguyên nhân gây suy tim toàn bộ
Chứng suy tim này thường phát sinh do các bệnh tim mạch khác mà người bệnh phải đối mặt trong thời gian dài, đặc biệt là bệnh mạch vành. Ngoài nguyên nhân chính là bệnh mạch vành, những yếu tố góp phần tăng nguy cơ suy tim khác bao gồm:
- Người mắc bệnh cơ tim giãn nở.
- Bệnh tim bẩm sinh.
- Người đã từng bị nhồi máu cơ tim.
- Người mắc bệnh van tim.
- Bị rối loạn nhịp tim và huyết áp cao.
- Người mắc bệnh phổi, bệnh tiểu đường hoặc hội chứng suy giảm miễn dịch HIV/AIDS. bệnh cường giáp và nhược giáp;
- Bệnh nhân đang điều trị ung thư và hóa trị liệu.
- Người uống quá nhiều rượu.
4. Suy tim toàn bộ có nguy hiểm không?
Suy tim toàn bộ có khả năng gây ra suy tim sung huyết, một tình trạng đe dọa đến tính mạng. Nếu không được điều trị kịp thời, suy tim sung huyết có thể xảy ra trong thời gian ngắn. Đây là hiện tượng máu tích tụ tại các cơ quan trong cơ thể do không thể trở về tim qua hệ thống tĩnh mạch. Nếu không được cấp cứu kịp thời, người bệnh có thể đối mặt với nguy cơ tử vong do suy hô hấp cấp, choáng tim.
Người bệnh suy tim cũng phải đối mặt với rủi ro nhồi máu cơ tim cấp. Những cơn nhồi máu cơ tim có thể xảy ra bất kỳ lúc nào, và việc cấp cứu ngay lập tức là rất quan trọng. Dựa vào những triệu chứng nhồi máu cơ tim sau đây, người bệnh có thể được cứu sống nếu phát hiện sớm:
- Cơn đau thắt ngực xuất hiện nhiều lần trong thời gian ngắn và ngày càng gia tăng dù đã nghỉ ngơi và sử dụng thuốc giãn mạch.
- Cảm giác chóng mặt, buồn nôn và toát mồ hôi lạnh.
- Cảm giác bồn chồn lo lắng và sợ hãi khi đối mặt với cái chết.
- Cơn đau ở ngực lan ra cánh tay và cổ.
5. Điều trị suy tim toàn bộ
Quá trình điều trị suy tim toàn bộ phụ thuộc vào mức độ và các triệu chứng cụ thể của người bệnh, nhưng càng được thực hiện sớm, chất lượng cuộc sống sẽ được cải thiện và gia tăng tuổi thọ của bệnh nhân.
5.1 Điều chỉnh lối sống và dinh dưỡng
Điều chỉnh chế độ ăn và thói quen sinh hoạt là một phần quan trọng trong quá trình điều trị suy tim. Mặc dù không phải là yếu tố duy nhất, nhưng chúng đóng góp quan trọng vào hiệu quả điều trị. Chế độ ăn giảm muối là nguyên tắc hàng đầu và quan trọng mà người bệnh cần tuân thủ, vì muối có thể giữ nước và tăng gánh nặng cho tim, gây suy giảm chức năng tim. Người bệnh cũng cần hạn chế ăn thực phẩm giàu chất béo, như mỡ động vật và thịt đỏ, và tránh gắng sức, thay vào đó, thực hiện các hoạt động như đi bộ, đạp xe, và hít thở chậm.
5.2 Sử dụng thuốc điều trị đúng chỉ định
Việc sử dụng đầy đủ thuốc điều trị suy tim toàn bộ rất quan trọng, đặc biệt là ở giai đoạn đầu. Các loại thuốc này giúp giảm triệu chứng và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Chúng bao gồm thuốc trợ tim để nâng cao khả năng bơm máu của tim, thuốc chống đông để giảm nguy cơ hình thành huyết khối, thuốc chẹn beta và chẹn kênh canxi để kiểm soát nhịp tim và áp lực máu, thuốc lợi tiểu để kiểm soát lượng dịch dư thừa, và thuốc mỡ máu để giảm nồng độ cholesterol xấu.
Việc quan trọng nhất là người bệnh phải tuân thủ chặt chẽ liều lượng và chỉ dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ. Ngưng hoặc giảm liều thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Khi triệu chứng tim mạch được cải thiện, việc tiếp tục sử dụng thuốc theo lịch hẹn của bác sĩ sẽ rất quan trọng để duy trì sự kiểm soát và theo dõi tình trạng sức khỏe người bệnh.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.