Viêm đại tràng co thắt là một trong những rối loạn thường gặp của đường tiêu hóa, gây ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống. Do triệu chứng tương tự nhiều bệnh lý khác, việc chẩn đoán chính xác co thắt đại tràng là rất quan trọng. Bài viết này sẽ giúp chúng ta nắm vững những kiến thức cơ bản để phân biệt bệnh này với các bệnh lý khác.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Viêm đại tràng co thắt là gì?
Hội chứng ruột kích thích, bệnh đại tràng chức năng hay rối loạn chức năng đại tràng - tất cả đều là những cái tên khác nhau để chỉ một bệnh lý duy nhất, đó là viêm đại tràng co thắt. Bệnh này đặc trưng bởi sự hoạt động bất thường của ống tiêu hóa, rối loạn chủ yếu tập trung vào đại tràng.
Căn cứ vào nghiên cứu của Thomson W.D. năm 1990, viêm đại tràng co thắt được xác định là một bệnh lý liên quan đến sự hoạt động bất thường của ruột. Mặc dù người bệnh có thể cải thiện sau điều trị nhưng tình trạng bệnh thường tái phát nhiều lần. Điều đáng chú ý là về giải phẫu, tổ chức học và sinh hóa trên ruột của những bệnh nhân này đều không phát hiện ra bất kỳ tổn thương nào.
Ba đặc điểm sau đây đặc trưng cho bệnh co thắt đại tràng:
- Rối loạn sự cảm thụ của ống tiêu hoá:
- Ống tiêu hóa trở nên nhạy cảm hơn bình thường.
- Nội tạng dễ bị kích thích.
- Thay đổi khả năng chịu đựng: Khối thức ăn gây ra áp lực lớn lên một số đoạn ruột, dẫn đến giảm khả năng chịu đựng.
- Rối loạn vận động:
- Gây rối loạn tiêu hóa.
- Tăng nhu động ruột gây ra tiêu chảy.
- Giảm nhu động ruột dẫn đến táo bón.
Co thắt đại tràng không phải là bệnh nặng và gây ra biến chứng nguy hiểm như viêm đại tràng nhưng vẫn ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bệnh kéo dài không chỉ làm thay đổi thói quen sinh hoạt, ăn uống mà còn gây ra những rối loạn về tâm lý như lo âu, căng thẳng.
2. Ai dễ mắc viêm đại tràng co thắt?
Viêm đại tràng co thắt là một vấn đề sức khỏe phổ biến toàn cầu, ảnh hưởng đến khoảng 20% dân số. Tại Việt Nam, tình hình còn nghiêm trọng hơn khi tỷ lệ người mắc bệnh này chiếm tới 30-40% số người đến khám các bệnh về đường tiêu hóa. Phụ nữ thường dễ mắc bệnh này hơn nam giới, đặc biệt là ở độ tuổi trung niên trở lên.

Bên cạnh đó, các rối loạn thần kinh chức năng như hysteria, trầm cảm, ám ảnh hoặc stress kéo dài cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh co thắt đại tràng. Những cá nhân có lối sống không lành mạnh, thường xuyên sử dụng chất kích thích như rượu bia, cũng dễ mắc phải tình trạng này.
3. Triệu chứng viêm đại tràng co thắt
Những triệu chứng của viêm đại tràng co thắt rất dễ bị nhầm lẫn với các bệnh đường tiêu hóa khác do sự tương đồng đáng kể. Tuy nhiên, bệnh này có những đặc trưng riêng biệt, bao gồm: cảm giác đau bụng hoặc khó chịu kéo dài 12 tuần hoặc 12 tháng trước đó, có thể xuất hiện liên tục hoặc gián đoạn. Cùng với đó là:
- Hình dạng khuôn phân có sự thay đổi.
- Số lần đi vệ sinh thay đổi so với trước.
Ngoài ra, bệnh nhân có thể trải qua những triệu chứng khác không thường gặp, bao gồm:
- Phân bất thường: Thay đổi về kết cấu phân (lỏng, cứng, nhão).
- Rối loạn đại tiện: Tiêu chảy xen kẽ táo bón hoặc cảm giác đi không hết.
- Phân có lẫn chất nhầy mũi, không có máu.
- Cảm giác bụng căng tức, chướng hơi, nặng bụng.
- Đau bụng: Các cơn đau cơ thắt mạnh vùng bụng, xuất hiện thường xuyên, với đặc điểm sau:
- Vùng bụng thường xuyên bị đau quặn, có thể kéo dài âm ỉ hoặc xuất hiện từng cơn trong thời gian ngắn.
- Cơn đau bụng có thể trở nên dữ dội hơn khi ăn thực phẩm lạ hoặc ăn đồ kích thích như đồ chua, cay, nóng, uống rượu bia,...
- Khi ấn vào bụng sẽ thấy bụng mềm, bị chướng căng.
- Khi khám, bác sĩ có thể cảm nhận được khối u cứng ở vùng khung đại tràng.
Các triệu chứng bệnh có thể biến đổi theo thời gian và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như thói quen sinh hoạt, chế độ ăn uống và đặc điểm cơ thể của mỗi người. Việc duy trì một chế độ sinh hoạt khoa học sẽ góp phần làm giảm các triệu chứng bệnh, còn chế độ ăn uống thiếu khoa học sẽ làm cho bệnh tình trở nên tồi tệ hơn.
Các dấu hiệu bất thường có thể báo hiệu co thắt đại tràng:
- Chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân.
- Thiếu máu.
- Sốt, kết quả tăng bạch cầu và tốc độ máu lắng trong xét nghiệm máu.
- Phân có lẫn máu và nhầy.
- Phân nhỏ, dẹt.
- Phân bất thường ở những người trên 40 tuổi.
- Tiền sử gia đình: Có người thân từng mắc bệnh ung thư đại tràng.
Niêm mạc xanh xao, nhợt nhạt, thể trạng suy yếu, suy dinh dưỡng và sụt cân nghiêm trọng là những hậu quả của việc người bệnh kiêng khem quá mức.
4. Co thắt đại tràng dễ nhầm lẫn với bệnh lý nào?
Các bệnh lý cần phân biệt với viêm đại tràng co thắt khi có dấu hiệu đau bụng đi ngoài:
- Nhiễm trùng đường ruột.
- Hệ miễn dịch suy yếu.
- Ung thư đại - trực tràng.
- U lympho trong ruột.
- Dị ứng với một số loại thức ăn.
- Thiếu men lactase.
- Viêm loét đại trực tràng chảy máu.
- Viêm đại tràng vi thể…
Các bệnh lý cần phân biệt với viêm đại tràng co thắt khi có dấu hiệu táo bón và đau bụng:
- U đại tràng.
- Bệnh to giãn đại tràng.
- Bệnh sỏi mật và viêm túi mật.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Tổn thương cơ quan: U tụy, thoát vị.
- Ngộ độc chì.

5. Nguyên nhân gây ra
Cho đến hiện tại, các nhà nghiên cứu vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra tình trạng co thắt đại tràng. Tuy nhiên, nhiều yếu tố có thể góp phần làm gia tăng khả năng mắc bệnh này, bao gồm:
- Nhu động ruột hoạt động kém hiệu quả.
- Viêm ruột và các nhiễm trùng đường ruột.
- Căng thẳng, lo âu kéo dài là nguyên nhân chính gây ra viêm đại tràng co thắt và nhiều bệnh lý tiêu hóa khác.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Thói quen ăn uống nhiều đồ cay nóng, thức ăn nhanh chứa chất bảo quản, đồ uống có ga và các chất kích thích làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Rối loạn nội tiết tố: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh viêm đại tràng co thắt hơn nam giới. Bệnh nặng hơn khi đến chu kỳ kinh nguyệt vào thời kỳ mang thai hoặc giai đoạn tiền mãn kinh, khi có sự thay đổi nội tiết tố bên trong cơ thể người phụ nữ.

6. Các phương pháp chẩn đoán
Để chẩn đoán chính xác các trường hợp viêm đại tràng co thắt hoặc rối loạn tiêu hóa, người bệnh cần được các cơ sở y tế thăm khám và điều trị kịp thời. Một số xét nghiệm như dưới đây sẽ được chỉ định để xác định tình trạng bệnh:
- Chụp X-quang khung đại tràng.
- Xét nghiệm mô bệnh học.
- Xét nghiệm không dung nạp Lactose: Để kiểm tra khả năng dung nạp lactose, các kỹ thuật kiểm tra hơi thở sẽ được thực hiện. Ngoài ra, việc loại bỏ sữa khỏi khẩu phần ăn cũng được áp dụng để xác định dấu hiệu dung nạp lactose.
- Xét nghiệm máu: Loại trừ bệnh Celiac.
- Xét nghiệm phân:
- Tìm vi khuẩn, ký sinh trùng trong đường tiêu hóa.
- Phát hiện dấu hiệu xuất huyết đường tiêu hóa.
- Nội soi:
- Nhận biết các tổn thương viêm nhiễm đại tràng.
- Phân biệt bệnh lý: Phân biệt viêm đại tràng, viêm ruột với co thắt đại tràng.
Các phương pháp chẩn đoán phù hợp sẽ được bác sĩ chỉ định dựa trên những triệu chứng lâm sàng mà bệnh nhân đang gặp phải. Trong đó, nội soi là xét nghiệm được lựa chọn ưu tiên cho phần lớn trường hợp.
7. Điều trị viêm đại tràng co thắt
7.1 Tạo thói quen ăn uống hợp lý
- Tăng cường thực phẩm nhuận tràng, đầy đủ chất dinh dưỡng như:
- Bổ sung bột yến mạch vào khẩu phần ăn hàng ngày.
- Nên bổ sung nhiều chất xơ hòa tan, cụ thể khoảng 10-25g mỗi bữa ăn. Nguồn chất xơ dồi dào có thể tìm thấy trong các loại rau củ quả mềm như rau mồng tơi, rau lang, khoai lang, chuối, bơ, đu đủ, cũng như các loại hạt như cám gạo, gạo lứt, yến mạch. Ngoài ra, các loại đậu, cà rốt, táo và trái cây họ cam quýt cũng là những lựa chọn tuyệt vời.
- Chọn các loại thịt, cá, trứng, sữa không chứa lactose.
- Uống đủ nước, khoảng 1,5 - 2 lít mỗi ngày.
- Thêm nước ép trái cây tươi cũng là cách rất tốt.
- Thường xuyên sử dụng sữa chua và các thực phẩm giàu prebiotic.
- Ăn nhiều rau xanh và trái cây.
- Hạn chế tối đa:
- Đồ uống có cồn, chất kích thích.
- Thực phẩm khó tiêu, đồ ăn sẵn, nhiều dầu mỡ.
- Thói quen ăn uống:
- Ăn uống đúng giờ, không bỏ bữa.
- Ăn chậm, nhai kỹ. Thói quen này giúp hạn chế nuốt khí, giảm căng giãn đột ngột của ống tiêu hóa, từ đó làm giảm tần suất đi đại tiện và giảm đau bụng.

7.2 Tinh thần thoải mái
Để cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng:
- Người bệnh nên thực hành các bài tập thư giãn như thiền, yoga...
- Việc tập hít thở không chỉ giúp ổn định tâm lý mà còn cải thiện nhu động ruột.
- Căng thẳng có thể được giảm thiểu đáng kể thông qua việc tập thể dục đều đặn hàng ngày.
7.3 Điều trị bằng thuốc
Loại thuốc điều trị sẽ được bác sĩ lựa chọn dựa trên các yếu tố như: triệu chứng cụ thể, tần suất xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
- Thuốc chống co thắt đại tràng: Có tác dụng làm dịu các cơn co thắt bụng.
- Thuốc nhuận tràng: Cải thiện nhu động ruột, giảm tình trạng táo bón và các rối loạn tiêu hóa khác.
- Thuốc chống trầm cảm 3 vòng: Người bệnh gặp phải các vấn đề về tâm lý như căng thẳng, lo âu có thể được chỉ định sử dụng thuốc chống trầm cảm 3 vòng.
- Thuốc cầm tiêu chảy: Các loại thuốc thuộc nhóm Actapulgite và Loperamid.
- Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh chỉ nên dùng khi bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường ruột.
Khi những phương pháp đã nêu không mang lại hiệu quả cải thiện tình trạng bệnh, bệnh nhân nên đến các cơ sở y tế để được các bác sĩ thăm khám kỹ lưỡng. Từ đó, bệnh nhân sẽ được tư vấn và chỉ định những phương pháp điều trị phù hợp nhất.
Mặc dù không gây nguy hiểm, viêm đại tràng co thắt lại tác động tiêu cực đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Để cải thiện tình trạng sức khỏe và giảm thiểu các triệu chứng khó chịu, người bệnh cần điều chỉnh thói quen sinh hoạt và ăn uống một cách khoa học.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.