Nhận biết sớm các dấu hiệu đau ruột thừa

Đau ruột thừa là tình trạng bệnh lý phổ biến, biểu hiện qua các cơn đau cấp tính ở vùng bụng dưới bên phải. Đây là triệu chứng viêm ruột thừa phổ biến, cảnh báo nguy cơ biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Tùy vào mức độ nghiêm trọng, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp để đảm bảo hiệu quả tối ưu.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Ruột thừa nằm ở đâu?

  • Ruột thừa (Appendix) là một phần nhỏ hình ống thuộc hệ tiêu hóa, nằm ở phần cuối manh tràng, gần vị trí giao nhau giữa ruột non (Ileum) và ruột già (Cecum). Ruột thừa là một ống mỏng, dài khoảng 5-10 cm, tương đương với 2-4 inch. Vị trí thường gặp của ruột thừa là khu vực bụng dưới bên phải. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ruột thừa có thể nằm ở những vị trí khác lân cận, thậm chí là giữa hoặc bên trái bụng.
  • Chức năng thực sự của ruột thừa vẫn là một vấn đề gây tranh cãi. Một số giả thuyết cho rằng ruột thừa đóng vai trò như kho dự trữ vi khuẩn có lợi, giúp phục hồi hệ tiêu hóa sau các đợt tiêu chảy do nhiễm trùng. Tuy nhiên, giả thuyết khác lại cho rằng ruột thừa chỉ là một phần còn sót lại của ống tiêu hóa từ quá trình tiến hóa của con người. 
Vị trí thường gặp của ruột thừa là khu vực bụng dưới bên phải. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ruột thừa có thể nằm ở những vị trí khác lân cận.
Vị trí thường gặp của ruột thừa là khu vực bụng dưới bên phải. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ruột thừa có thể nằm ở những vị trí khác lân cận.

2. Đau ruột thừa

Đau ruột thừa có hai nguyên nhân chính:

Phương pháp điều trị chủ yếu cho bệnh đau ruột thừa là phẫu thuật. Điều trị nội khoa chỉ được áp dụng trong một số trường hợp hiếm gặp. 

Phương pháp điều trị chủ yếu cho bệnh đau ruột thừa là phẫu thuật.
Phương pháp điều trị chủ yếu cho bệnh đau ruột thừa là phẫu thuật.

Trắc nghiệm: Làm thế nào để bảo vệ lá gan khỏe mạnh?

Làm test trắc nghiệm kiểm tra hiểu biết về gan có thể giúp bạn nhận thức rõ vai trò quan trọng của gan, từ đó có các biện pháp bảo vệ gan để phòng ngừa bệnh tật.

Đau ruột thừa là một bệnh lý tiêu hóa phổ biến và dễ dàng điều trị nếu được phát hiện sớm. Tuy nhiên, nếu không được can thiệp y tế kịp thời, ruột thừa bị vỡ có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, trong đó đáng lo ngại nhất là viêm phúc mạc.

3. Viêm ruột thừa

3.1 Đại cương

  • Viêm ruột thừa cấp được xếp vào nhóm cấp cứu ngoại khoa thường gặp.
  • Viêm ruột thừa chiếm 60-70% số ca cấp cứu liên quan đến vùng bụng.
  • Cứ trung bình 10.000 người thì sẽ có 1 người mắc bệnh viêm ruột thừa mỗi năm.
  • Độ tuổi mắc bệnh trung bình là 22 tuổi, khoảng 70% trường hợp xảy ra trong khoảng từ 10 đến 30 tuổi.
  • Trường hợp viêm ruột thừa sẽ tiến triển thành biến chứng thủng chiếm tỷ lệ 19,2%.
  • Khoảng một nửa số người lớn tuổi mắc viêm ruột thừa gặp phải biến chứng.
  • Tần suất mắc viêm ruột thừa ở các nước phương Tây cao hơn so với các nước Châu Á và Châu Phi.

Tại Việt Nam, phẫu thuật ổ bụng do viêm ruột thừa chiếm tỷ lệ cao hơn so với các bệnh lý ngoại khoa cấp tính khác.

3.2 Nguyên nhân gây viêm ruột thừa cấp

  • 60% nguyên nhân đến từ nguyên nhân phì đại nang bạch huyết: Nang bạch huyết dưới niêm mạc phì đại là biểu hiện của đáp ứng miễn dịch tại chỗ (do nhiễm trùng ruột bởi salmonella, shigella...) hoặc toàn thân, thường gặp trong các trường hợp nhiễm trùng gây tăng sinh bạch huyết như nhiễm trùng hô hấp cấp,...
  • 35% nguyên nhân đến từ ứ đọng sạn phân trong ruột thừa.
  • 4% nguyên nhân đến từ vật lạ: Một số ví dụ về vật lạ có thể tìm thấy trong ruột thừa bao gồm: hạt trái cây nhỏ như chanh hoặc ớt, ký sinh trùng đường ruột như giun đũa,...
  • Nguyên nhân gây viêm ruột thừa cấp hiếm gặp (chỉ chiếm khoảng 1%) bao gồm bướu ở thành ruột thừa hoặc thành manh tràng chèn ép.

3.3 Diễn tiến của viêm ruột thừa

3.3.1 Đám quánh ruột thừa

  • Ruột thừa bị viêm được bao bọc bởi các cấu trúc lân cận, ít hoặc không có mủ.
  • Khám hố chậu phải: sờ thấy khối cứng như tấm bìa, ranh giới không rõ ràng. Dễ nhầm lẫn với áp xe ruột thừa.
  • Diễn tiến có thể tiến triển thành ổ áp xe hoặc phản ứng viêm giảm dần và bệnh nhân sẽ đỡ đau ruột thừa.

3.3.2 Áp xe ruột thừa

  • Quá trình hình thành ổ áp xe thường kéo dài từ 4 đến 5 ngày.
  • Khi ruột thừa bị viêm cấp và vỡ mủ, các tạng xung quanh như mạc nối lớn và ruột non sẽ tự động bao bọc lại. Quá trình này hình thành nên ổ áp xe ruột thừa.
  • Khi khám lâm sàng, bác sĩ có thể cảm nhận được ổ áp xe này như một khối u tại hố chậu phải. Khối u này thường ít di chuyển và gây đau đớn dữ dội khi ấn vào.

3.3.3 Viêm phúc mạc

  • Viêm phúc mạc có thể khu trú ở khu vực hố chậu phải, nửa bụng dưới hoặc toàn bộ ổ bụng.
  • Viêm phúc mạc ruột thừa thường do bệnh nhân đến viện muộn hoặc được chẩn đoán trễ.
  • Biểu hiện lâm sàng điển hình của bệnh là đau hố chậu phải dữ dội, sốt cao (≥ 39°C).
  • Khám lâm sàng lúc này cho thấy bệnh nhân có dấu hiệu ấn đau đề kháng của viêm phúc mạc, khu trú chủ yếu ở hố chậu phải hoặc lan rộng khắp bụng.

3.4 Triệu chứng viêm ruột thừa

3.4.1 Đau ruột thừa

  • Triệu chứng viêm ruột thừa đầu tiên và luôn hiện diện là đau ruột thừa.
  • Cơn đau ruột thừa có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau. Cơn đau này thường khởi đầu quanh rốn hoặc trên rốn, sau đó đau tăng dần và di chuyển xuống hố chậu phải trong vòng 2-12 tiếng. Cơn đau ruột thừa diễn ra âm ỉ liên tục và tăng mạnh khi ho hoặc thay đổi tư thế. Đây là triệu chứng viêm ruột thừa cấp đặc trưng nhất.
  • Ruột thừa không chỉ có một vị trí cố định mà có thể nằm ở nhiều vị trí khác nhau trong ổ bụng. Điều này có nghĩa là mỗi bệnh nhân sẽ cảm nhận vị trí đau ruột thừa khác nhau: đau hông lưng (ruột thừa nằm sau manh tràng), đau hạ vị (ruột thừa thể tiểu khung), đau dưới sườn phải (ruột thừa nằm dưới gan),…
  • Ngoài ra, tính chất cơn đau ruột thừa còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác, bao gồm: loại thuốc đang sử dụng, sức chịu đựng, hệ miễn dịch, tình trạng bệnh lý của người bệnh,... 
Triệu chứng viêm ruột thừa đầu tiên và luôn hiện diện là đau ruột thừa.
Triệu chứng viêm ruột thừa đầu tiên và luôn hiện diện là đau ruột thừa.

3.4.2 Sốt

Sốt nhẹ khoảng 38 độ C là triệu chứng viêm ruột thừa phổ biến do viêm nhiễm. Tuy nhiên, nếu biến chứng thành viêm phúc mạc, tình trạng nhiễm trùng sẽ trở nên nghiêm trọng, dẫn đến sốt cao.

3.4.3 Rối loạn tiêu hóa

Các triệu chứng viêm ruột thừa tại đường tiêu hoá bao gồm: chán ăn, ăn không ngon miệng, tiêu chảy (hiếm khi táo bón), nôn và buồn nôn.

Dù không phải luôn luôn xuất hiện như đau ruột thừa, nhưng chán ăn/ăn không ngon lại là triệu chứng phổ biến, gần như mọi trường hợp viêm ruột thừa cấp đều gặp phải triệu chứng này. Thậm chí, nhiều chuyên gia còn cho rằng nếu không có dấu hiệu này thì cần xem xét lại chẩn đoán.

Các triệu chứng viêm ruột thừa thường xuất hiện theo thứ tự như sau: Chán ăn, sau đó đến đau ruột thừa và cuối cùng là nôn ói. Tuy nhiên, nếu nôn ói xuất hiện trước khi đau ruột thừa thì cần được chẩn đoán cẩn thận hơn.

3.5 Chẩn đoán viêm ruột thừa

Viêm ruột thừa có thể dễ hoặc khó chẩn đoán vì các triệu chứng viêm ruột thừa rất đa dạng. Hiện nay, không có phương pháp nào có thể chẩn đoán bệnh chính xác 100%. Việc chẩn đoán thường dựa vào tổng hợp các yếu tố: bệnh cảnh, kết quả thăm khám và các xét nghiệm.

Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong chẩn đoán hình ảnh và nội soi ổ bụng, tỷ lệ chẩn đoán sai viêm ruột thừa vẫn còn cao, ở mức 15,3%, tương đương với tỷ lệ thủng ruột thừa. Đáng lo ngại hơn, tỷ lệ chẩn đoán sai ở nữ giới cao hơn nam giới đáng kể, lần lượt là 22,2% so với 9,3%.

3.6 Điều trị viêm ruột thừa

Viêm ruột thừa cấp là tình trạng cần được điều trị bằng phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa ngay khi có chẩn đoán. Đây là phương pháp điều trị không thể thay thế cho các trường hợp viêm ruột thừa đã hoại tử hoặc thủng gây viêm phúc mạc. Thậm chí, trong một số trường hợp chưa xác định rõ ràng viêm ruột thừa nhưng bệnh nhân có biểu hiện đau bụng giống với triệu chứng viêm ruột thừa và diễn biến ngày càng nặng, bác sĩ cũng có thể khuyến cáo phẫu thuật để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

Nhóm đối tượng ở vùng xa xôi, có nhiều nguy cơ nguy hiểm khi phẫu thuật hoặc từ chối phẫu thuật có thể sử dụng điều trị kháng sinh cho các trường hợp viêm ruột thừa cấp không biến chứng. Tuy nhiên, điều trị kháng sinh có thể không thành công, buộc phải chuyển sang phẫu thuật. Đồng thời, phương pháp này cần theo dõi chặt chẽ và kéo dài hơn so với các phương pháp điều trị khác, cũng như khả năng điều trị giảm dần theo thời gian. 

Viêm ruột thừa cấp là tình trạng cần được điều trị bằng phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa ngay khi có chẩn đoán.
Viêm ruột thừa cấp là tình trạng cần được điều trị bằng phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa ngay khi có chẩn đoán.

3.7 Viêm ruột thừa ở phụ nữ có thai

Việc chẩn đoán viêm ruột thừa ở phụ nữ mang thai gặp nhiều khó khăn do các triệu chứng viêm ruột thừa khá giống với những biểu hiện thai kỳ bình thường. Bên cạnh đó, vị trí của ruột thừa cũng thay đổi trong thai kỳ, khiến cho việc xác định vị trí đau ruột thừa trở nên phức tạp hơn.

Mặc dù CT-Scan mang lại hình ảnh chi tiết, hỗ trợ chẩn đoán hiệu quả, nhưng phương pháp này cũng đi kèm với những hạn chế nhất định. Bệnh nhân cần tiếp xúc nhiều với tia xạ (gấp 400 lần so với chụp X-quang phổi) và việc sử dụng chất cản quang không an toàn cho phụ nữ mang thai, gây khó khăn trong việc chẩn đoán. Tuy nhiên, chụp CT liều tia xạ thấp, không sử dụng chất cản quang vẫn được chấp nhận trong một số trường hợp.

Phụ nữ mang thai có triệu chứng viêm ruột thừa được khuyến cáo phẫu thuật sớm. Mặc dù tỷ lệ cắt nhầm ruột thừa bình thường ở phụ nữ mang thai cao hơn so với người bình thường, điều này hoàn toàn cần thiết để tránh biến chứng nguy hiểm từ viêm ruột thừa như viêm phúc mạc. Viêm phúc mạc do ruột thừa viêm bị hoại tử có thể làm tăng nguy cơ mất thai gấp 4 lần.

4. Khối u ruột thừa

Đây là một bệnh lý ít gặp có thể xuất hiện dưới dạng u lành tính hoặc ác tính. Đau ruột thừa do khối u là tình trạng khối u tiết ra các chất hóa học gây viêm và kích ứng ruột thừa, dẫn đến các triệu chứng đau bụng và tiêu chảy. Tuy nhiên, đau ruột thừa do u thường không nghiêm trọng như viêm ruột thừa và diễn biến chậm hơn. Do đó, bệnh lý này thường không cần phải xử lý y tế khẩn cấp.

Quá trình chẩn đoán u ruột thừa có nhiều điểm tương đồng với viêm ruột thừa. Tuy nhiên, điểm khác biệt là u ruột thừa dễ dàng được phát hiện hơn nhờ các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, CT-Scan hoặc MRI.

Cách thức điều trị đau ruột thừa phụ thuộc vào nhiều yếu tố, tuy nhiên phương pháp chủ chốt vẫn là phẫu thuật.

Đau ruột thừa là dấu hiệu cảnh báo tình trạng bệnh lý bất thường của ruột thừa. Tuy nhiên, do tính chất đa dạng của cơn đau ruột thừa, việc nhận biết và chẩn đoán chính xác đau ruột thừa gặp nhiều khó khăn. Khi nghi ngờ bản thân hoặc người thân có dấu hiệu đau ruột thừa, cần đưa đến cơ sở y tế uy tín để thăm khám và chẩn đoán kịp thời.

Mặc dù nguyên nhân chính xác gây đau ruột thừa vẫn chưa được xác định rõ ràng, khiến cho việc phòng ngừa hoàn toàn trở nên khó khăn, nhưng một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn uống giàu chất xơ và bỏ hút thuốc lá có thể góp phần làm giảm nguy cơ mắc bệnh hiệu quả.

Khoa Nội soi - Tiêu hóa tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec là chuyên khoa uy tín hàng đầu, tự hào sở hữu đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại, tiên tiến, sẵn sàng chẩn đoán và điều trị hiệu quả các bệnh lý tiêu hóa, bao gồm cả triệu chứng viêm ruột thừa như đau ruột thừa.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe