Người suy giảm buồng trứng có làm IVM được không?

IVM là một phương pháp tiên tiến trong việc nuôi cấy trứng bên ngoài cơ thể phụ nữ. Kỹ thuật này không chỉ giảm nguy cơ gây ra phản ứng phụ từ hormone mà còn nâng cao khả năng sinh sản và giảm chi phí cho các quy trình điều trị vô sinh.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn của Th.S BS Nguyễn Thị Tâm Lý thuộc Trung tâm Sức khỏe phụ nữ và Hỗ trợ sinh sản - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.

1. IVM là gì?

Kỹ thuật trưởng thành trứng non trong ống nghiệm (IVM) là quá trình chọc hút noãn ở giai đoạn chưa trưởng thành (gọi là giai đoạn túi mầm hoặc Metaphase I - MI), và sau đó nuôi cấy chúng trong một môi trường đặc biệt cho đến khi trở thành trứng hoàn toàn trưởng thành (Metaphase II - MII).  

Các bước IVM tiếp theo bao gồm tạo phôi và nuôi cấy phôi, tương tự như quy trình thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) thông thường. IVM không đòi hỏi kích thích buồng trứng hoặc chỉ cần kích thích nhẹ, giảm nguy cơ gây ra hội chứng quá kích buồng trứng.

2. Quy trình thực hiện kỹ thuật trưởng thành trứng non trong ống nghiệm IVM

2.1 Chuẩn bị cho quy trình  IVM

Bệnh nhân được theo dõi thông qua siêu âm để xác định thời điểm phù hợp cho việc chọc hút noãn. Thời điểm chọc hút noãn được quyết định dựa trên hai yếu tố chính: kích thước của nang noãn và độ dày của nội mạc tử cung.

Một vài chuyên gia đã tiến hành nghiên cứu nhằm cải thiện số lượng và chất lượng noãn chọc hút trong quy trình IVM. Cách tiếp cận này bao gồm sử dụng liều thấp FSH/hMG vào đầu hoặc cuối pha nang noãn, hoặc sử dụng hCG trước khi tiến hành chọc hút noãn.

2.2 Chọc hút noãn non

Chọc hút noãn được thực hiện khoảng từ 36 đến 40 giờ sau khi tiêm hCG. Với nang có kích thước nhỏ (chỉ khoảng 10mm), buồng trứng bé, mô đệm dày và di động,… việc chọc hút noãn non trở nên khó khăn hơn so với việc chọc hút noãn trưởng thành.

2.3 Thu nhận tinh trùng

Sau khi được chọc hút, noãn sẽ được nuôi trưởng thành trong khoảng 24 đến 26 giờ. Tuy nhiên, đã ghi nhận một số trường hợp khi ngay sau quá trình chọc hút, một số noãn đã trưởng thành. Do đó, việc lấy mẫu tinh trùng từ người chồng thường được thực hiện đồng thời với việc chọc hút noãn từ người vợ, tương tự như trong quy trình IVF thông thường.  

Phương pháp lấy mẫu tinh trùng có thể giống như trong IVF thông thường, hoặc cần phải tiến hành phẫu thuật để lấy tinh trùng (PESA, TESE) nếu cần thiết.

2.4 Nuôi trứng trưởng thành (IVM)

Môi trường nuôi cấy trứng non được cung cấp các gonadotropin, steroid, yếu tố tăng trưởng, huyết thanh và protein từ nhiều nguồn khác nhau.  

Thời gian nuôi trứng non đến trưởng thành dao động từ 28 đến 52 giờ. Việc trứng non trưởng thành trong khoảng 30 giờ sau thu nhận được đánh giá là có sự phát triển tốt hơn so với trứng mất thời gian lâu hơn để trưởng thành.

2.5 Thụ tinh

Sau khi thực hiện IVM, bác sĩ có thể tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI), quá trình phù hợp cho cả những tinh trùng có thông số phân tích bình thường và bất thường.

2.6 Chuyển phôi

Bác sĩ sẽ tiến hành chuyển phôi IVM vào ngày thứ 2 hoặc thứ 3 sau khi noãn đã được thụ tinh bằng tinh trùng, tức là khi phôi đang ở giai đoạn phân chia.

2.7 Chuẩn bị nội mạc tử cung và hỗ trợ hoàng thể

Chuẩn bị nội mạc tử cung là yếu tố then chốt trong kỹ thuật trưởng thành trứng non trong ống nghiệm IVM để đảm bảo phôi phát triển khớp với nội mạc tử cung. Trong kỹ thuật IVM, do nang noãn không phát triển như bình thường nên nội mạc tử cung không nhận đủ lượng estrogen và progesterone như trong chu kỳ phát triển nang noãn tự nhiên.

Để tạo môi trường nội tiết thuận lợi cho quá trình IVM, việc chuẩn bị nội mạc tử cung và hỗ trợ hoàng thể là cần thiết, tạo ra các biến đổi mô học trên nội mạc tử cung, đặc biệt trong giai đoạn “cửa sổ làm tổ của phôi”.

Tại trung tâm thực hiện thủ thuật này, việc chuẩn bị nội mạc tử cung và hỗ trợ hoàng thể được thực hiện bằng cách sử dụng nội tiết ngoại sinh, kết hợp với estradiol đường uống và progesterone đường âm đạo.

2.8 Mang thai và sinh con

Một vài số liệu thống kê cho thấy rằng tỷ lệ chọc hút noãn thành công từ chọc hút noãn là khoảng 50%, tỷ lệ thụ tinh thành công qua IVM dao động từ 20 đến 33%, khi phôi trưởng thành đạt đến giai đoạn nang thì tỷ lệ thụ thai có thể lên đến 54%.  

Tỷ lệ thành công của kỹ thuật trưởng thành trứng non trong ống nghiệm IVM đang ngày càng tăng cao, và những lợi ích mà IVM mang lại cho bệnh nhân là rất đáng kể, bao gồm giảm chi phí điều trị, giảm liều lượng thuốc sử dụng, và giảm nguy cơ quá kích buồng trứng.

3. Ưu điểm của kỹ thuật IVM

Ưu điểm của kỹ thuật trưởng thành trứng non trong ống nghiệm (IVM) là ít xâm lấn và giảm đau đớn cho bệnh nhân. Đặc biệt, IVM rất phù hợp cho những bệnh nhân không hợp với kích thích buồng trứng.  

Khi thực hiện IVM, bệnh nhân không cần tiêm hormone, do đó giảm được nguy cơ xảy ra biến chứng và tránh bị quá kích buồng trứng. Hơn nữa, nếu đã từng không thành công với IVM lần đầu, bệnh nhân có thể nhanh chóng áp dụng lại mà không cần chờ đợi lâu như với kỹ thuật IVF.

Bệnh nhân sẽ không cảm thấy đau đớn khi làm kỹ thuật IVM.
Bệnh nhân sẽ không cảm thấy đau đớn khi làm kỹ thuật IVM.

4. Đối tượng có thể sử dụng phương pháp IVM

Thay vì chọc hút noãn đã trưởng thành trong cơ thể như IVF thông thường, IVM thu nhận noãn non từ buồng trứng của phụ nữ và nuôi cấy cho đến khi trở thành trứng hoàn toàn trưởng thành. Do đó, IVM có thể áp dụng cho mọi bệnh nhân hiếm muộn cần hỗ trợ sinh sản.

IVM thường được áp dụng cho bệnh nhân mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) vì nguy cơ quá kích buồng trứng khi sử dụng thuốc kích thích. Ngoài ra, IVM cũng có thể áp dụng cho các trường hợp khác như đáp ứng quá mức hoặc quá kém với kích thích buồng trứng, buồng trứng kháng FSH

5. Người suy giảm buồng trứng có làm IVM được không?

IVM hiện không được đề xuất trong các trường hợp suy giảm dự trữ buồng trứng. Chất lượng của phôi phụ thuộc vào nhiều yếu tố liên quan đến chất lượng của noãn, bao gồm độ tuổi và sức khỏe tổng thể của mẹ, độ tuổi và chất lượng tinh trùng của cha, và nhiều yếu tố khác.  

Bệnh nhân có thể đến Trung tâm Hỗ trợ Sinh sản Vinmec để được khám và thảo luận với các chuyên gia. Mang theo kết quả xét nghiệm và thông tin về các chu kỳ IVM trước để bác sĩ có thể đưa ra đánh giá, tư vấn và lên kế hoạch điều trị phù hợp.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe