Mối liên quan giữa Polyp và ung thư đại trực tràng

Polyp đại trực tràng và ung thư đại trực tràng là hai thuật ngữ thường được nhắc đến cùng nhau trong các cuộc thảo luận về sức khỏe đường tiêu hóa. Polyp, về bản chất, là những khối u nhỏ phát triển trên niêm mạc đại trực tràng. Hầu hết các polyp là lành tính, tuy nhiên, một số loại có thể tiềm ẩn nguy cơ phát triển thành ung thư.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Thạc sĩ, Bác sĩ - Bác sĩ ngoại tiêu hóa - Khoa Ngoại Tổng hợp - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long. 

1. Polyp đại trực tràng và ung thư đại trực tràng là gì?

Polyp đại trực tràng là những khối u phát triển trên niêm mạc của đại trực tràng. Hầu hết các polyp này là vô hại, nhưng một số polyp có thể phát triển thành ung thư đại trực tràng. Do đó, khi bác sĩ phát hiện người khám có polyp đại trực tràng, bác sĩ thường đề nghị loại bỏ chúng ngay lập tức. 

Hầu hết polyp đại trực tràng là vô hại.
Hầu hết polyp đại trực tràng là vô hại.

Ung thư đại trực tràng được coi là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong cho cả hai giới nam và nữ. Bệnh này có thể bắt đầu từ lớp niêm mạc của ruột già, các khối u cũng có thể hình thành trong lớp lót của trực tràng - phần cuối của hệ thống tiêu hóa.

Ung thư đại trực tràng thường là những khối u không dễ phát hiện, chúng phát triển chậm và thường không có dấu hiệu nào cho đến khi khối u đã có kích thước lớn.

Tuy nhiên, mọi người có thể áp dụng một vài biện pháp để giảm nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng. Nếu được phát hiện sớm, bệnh vẫn có thể được chữa khỏi. Điều quan trọng là mọi người cần kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện ung thư hoặc các yếu tố tiền ung thư, đặc biệt là những người có nguy cơ mắc bệnh cao hơn mức bình thường. 

Mọi người cần khám sức khỏe định kỳ để phát hiện ung thư sớm.
Mọi người cần khám sức khỏe định kỳ để phát hiện ung thư sớm.

2. Các loại ung thư đại trực tràng

Ung thư đại trực tràng được phân loại bằng nhiều cách khác nhau, trong đó việc phân loại dựa trên vị trí khởi phát có thể chia thành các loại sau:

  • Ung thư biểu mô tuyến là loại ung thư phổ biến nhất ở đại trực tràng, chiếm khoảng 96% tổng số trường hợp. Tình trạng này xảy ra khi các tế bào ung thư xuất phát từ những tế bào sản xuất chất nhầy trong đại tràng và trực tràng.
  • Khối u carcinoid là một dạng ung thư đặc biệt, trong đó các tế bào ung thư xuất phát từ các tế bào sản xuất hormone.
  • Khối u mô đệm đường tiêu hóa xuất hiện trong các tế bào của thành đại tràng.
  • Ung thư hạch liên quan đến sự phát triển của tế bào ung thư từ các tế bào của hệ miễn dịch.
  • Sarcoma là loại ung thư hình thành từ các mô liên kết, chẳng hạn như mạch máu hoặc các lớp cơ của đại trực tràng. 
Sarcoma là một dạng ung thư đại trực tràng.
Sarcoma là một dạng ung thư đại trực tràng.

3. Các giai đoạn ung thư đại trực tràng

  • Giai đoạn 0: Ung thư chưa xâm nhập qua lớp niêm mạc bên trong đại tràng hoặc trực tràng.
  • Giai đoạn I: Ung thư đã lan đến cơ của đại tràng hoặc trực tràng.
  • Giai đoạn IIA: Ung thư đã lan ra ngoài đại tràng hoặc thành trực tràng.
  • Giai đoạn IIB: Ung thư đã phát triển đến thành niêm mạc bụng (phúc mạc).
  • Giai đoạn IIC: Ung thư đã xâm lấn qua đại tràng hoặc thành trực tràng vào các mô lân cận.
  • Giai đoạn IIIA: Tế bào ung thư đã di căn đến tối đa 3 hạch bạch huyết hoặc đến các mô quanh đại tràng hoặc trực tràng.
  • Giai đoạn IIIB: Tế bào ung thư đã xâm nhập qua thành ruột hoặc vào các cơ quan gần đó, đồng thời di căn đến tối đa 3 hạch bạch huyết hoặc các mô xung quanh.
  • Giai đoạn IIIC: Ung thư đã lây lan đến ít nhất 4 hạch bạch huyết.
  • Giai đoạn IVA: Ung thư đã di căn đến một bộ phận xa hơn trong cơ thể, như gan hoặc phổi.
  • Giai đoạn IVB: Tế bào ung thư đã di căn đến nhiều vị trí khác nhau trong cơ thể.
  • Giai đoạn IVC: Tế bào ung thư đã phát triển trong niêm mạc bụng và có khả năng di căn đến các hạch bạch huyết hoặc các cơ quan xa hơn. 
Ung thư đại trực tràng có nhiều giai đoạn.
Ung thư đại trực tràng có nhiều giai đoạn.

4. Polyp đại trực tràng có khả năng gây ung thư đại trực tràng không?

Hầu hết các loại ung thư đại trực tràng đều xuất phát từ những polyp đại trực tràng, tức là những khối u hình thành trên bề mặt bên trong của đại tràng. Tuy nhiên, polyp đại trực tràng thường không có khả năng gây ung thư. 

Ung thư đại trực tràng hầu hết xuất phát từ polyp đại trực tràng.
Ung thư đại trực tràng hầu hết xuất phát từ polyp đại trực tràng.

Các dạng polyp đại trực tràng phổ biến nhất bao gồm:

  • Polyp tăng sản và viêm: Loại polyp đại trực tràng này thông thường không có khả năng gây ung thư. Tuy nhiên, những polyp tăng sản có kích thước lớn, đặc biệt là ở phía bên phải của đại tràng, có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hơn và cần phải được bác sĩ can thiệp loại bỏ.

Polyp adenomatous (adenomas): Đây là những polyp đại trực tràng có khả năng tiến triển thành ung thư. Phần lớn ung thư đại trực tràng xuất phát từ loại polyp đại trực tràng này. Mặc dù không phải tất cả polyp adenoma đều nguy hiểm, nhưng kích thước của polyp này càng lớn thì khả năng phát triển thành ung thư càng cao.

5. Các yếu tố nguy cơ gây ung thư đại trực tràng

Ung thư đại trực tràng có thể xảy ra ở bất kỳ ai nhưng bệnh phổ biến hơn ở những người từ 50 tuổi trở lên. Một số yếu tố có thể làm tăng khả năng mắc bệnh bao gồm:

  • Tiền sử cá nhân hoặc gia đình liên quan đến ung thư đại trực tràng hoặc polyp đại trực tràng.
  • Chế độ ăn nhiều thịt đỏ và thịt chế biến sẵn.
  • Những bệnh viêm ruột như bệnh Crohnviêm loét đại tràng.
  • Các bệnh lý di truyền như polyp tuyến thượng thận và ung thư đại trực tràng.
  • Thừa cân hoặc béo phì.
  • Sử dụng thuốc lá.
  • Lối sống thiếu vận động.
  • Uống rượu nhiều.
  • Bệnh tiểu đường loại 2.
  • Ung thư vú.
  • Ung thư buồng trứng hoặc ung thư tử cung phát hiện trước 50 tuổi. 
Người béo phì có nguy cơ cao mắc ung thư đại trực tràng.
Người béo phì có nguy cơ cao mắc ung thư đại trực tràng.

Những polyp đại trực tràng có khả năng chứa tế bào ung thư hoặc có nguy cơ mắc ung thư cao hơn nếu chúng có những đặc điểm sau:

  • Kích thước lớn hơn 1 cm.
  • Có trên hai khối polyp.
  • Xuất hiện dấu hiệu loạn sản ở polyp.

6. Triệu chứng ung thư đại trực tràng

Có thể mọi người sẽ không phát hiện được bất kỳ dấu hiệu nào của ung thư đại trực tràng cho đến khi kích thước chúng lớn. Khi đó, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như sau:

  • Bị táo bón hoặc tiêu chảy khi đi vệ sinh.
  • Cảm giác như có gì đó trong đại trực tràng ngay cả sau khi đi vệ sinh, không hoàn toàn trống rỗng.
  • Chảy máu từ trực tràng.
  • Có máu trong phân hoặc trên phân.
  • Hình dạng phân trở nên nhỏ hơn hoặc mảnh hơn bình thường.
  • Cảm thấy khó chịu ở vùng bụng.
  • Bị co thắt dạ dày.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Số lượng hồng cầu thấp bất thường (thiếu máu).
  • Cảm thấy yếu ớt hoặc mệt mỏi.
  • Xuất hiện khối u trong bụng hoặc vùng trực tràng. 
Co thắt dạ dày là dấu hiệu ung thư phổ biến.
Co thắt dạ dày là dấu hiệu ung thư phổ biến.

7. Chẩn đoán polyp đại trực tràng hoặc ung thư đại trực tràng

Để phát hiện polyp đại trực tràng hoặc ung thư đại trực tràng, bác sĩ sẽ phải tiến hành một hoặc nhiều bước sau đây.

  • Khi có nghi ngờ về sự hiện diện của polyp hoặc ung thư đại trực tràng, bước đầu tiên là bác sĩ sẽ tiến hành khám trực tràng, tìm kiếm các khối u bất thường (nếu có).
  • Xét nghiệm nội soi đại tràng là phương pháp sàng lọc cơ bản mà nhiều bác sĩ thường sử dụng. Kỹ thuật này cho phép bác sĩ quan sát toàn bộ đại tràng và trực tràng. Nếu phát hiện bất kỳ polyp nào, bác sĩ có thể cắt bỏ ngay tại chỗ và gửi mẫu đi xét nghiệm.
  • Kỹ thuật soi đại tràng sigma cho phép bác sĩ quan sát trực tràng và phần cuối của đại tràng. Phương pháp này cũng có thể được sử dụng để lấy mẫu sinh thiết khi cần thiết.
  • Xét nghiệm DNA trong phân được thực hiện để tìm kiếm các biến thể gen có thể là dấu hiệu của ung thư đại tràng.
  • Phương pháp chụp cắt lớp CT cho phép quan sát đại tràng mà không gây xâm lấn nhiều như các xét nghiệm khác. Tuy nhiên, nếu hình ảnh cho thấy có polyp, bệnh nhân sẽ cần thực hiện nội soi.
  • Chụp X-quang có sử dụng thuốc cản quang là một kỹ thuật giúp phát hiện các vấn đề bất thường ở đại trực tràng. Nếu phát hiện điều gì khác thường, người khám sẽ cần thực hiện thêm nội soi.
  • Bác sĩ có thể sử dụng các kỹ thuật hình ảnh khác như MRI hoặc siêu âm để có cái nhìn rõ ràng hơn về các cơ quan của bệnh nhân. 
Nội soi đại tràng giúp chẩn đoán bệnh.
Nội soi đại tràng giúp chẩn đoán bệnh.

Các khối u có khả năng gây chảy máu với một lượng nhỏ, nhưng lượng máu nhỏ đến mức chỉ có các xét nghiệm chuyên dụng mới có thể phát hiện được. Hiện tượng này được gọi là chảy máu âm thầm, tức là chúng ta không thể nhìn thấy máu bằng mắt thường. Những xét nghiệm có thể kiểm tra sự hiện diện của máu trong phân bao gồm:

  • Xét nghiệm phân miễn dịch (FIT) tập trung vào phản ứng với một phần của huyết sắc tố, một loại protein trong các tế bào hồng cầu.  
  • Trong khi đó, xét nghiệm phân máu (FOBT) sử dụng hóa chất để xác định sự hiện diện của máu trong mẫu phân.

8. Điều trị ung thư đại trực tràng

Phương pháp điều trị ung thư đại trực tràng sẽ dựa vào giai đoạn của bệnh và các cơ quan liên quan. Bệnh nhân có thể được điều trị bằng một trong những phương pháp sau:

  • Phẫu thuật: Nếu khối u còn nhỏ và chưa lan rộng, bác sĩ có thể thực hiện cắt bỏ khối u qua nội soi. Ngược lại, nếu ung thư đã di căn, bác sĩ có thể cần phải phẫu thuật để loại bỏ một phần của ruột già.
  • Xạ trị: Phương pháp này sử dụng tia X hoặc các hạt phóng xạ mạnh nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư.
  • Hóa trị: Đây là việc sử dụng thuốc để tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
  • Trị liệu nhắm mục tiêu: Loại thuốc này tập trung vào các yếu tố cụ thể trong tế bào ung thư, chẳng hạn như gen hoặc protein, để tiêu diệt chúng hoặc ngăn chặn sự phát triển.
  • Liệu pháp miễn dịch: Đây là một phương pháp điều trị sinh học, giúp tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể, hỗ trợ chống lại bệnh ung thư. 
Xạ trị được áp dụng để điều trị ung thư đại trực tràng.
Xạ trị được áp dụng để điều trị ung thư đại trực tràng.

9. Phòng ngừa bệnh

Việc duy trì một lối sống khỏe mạnh rất cần thiết để phòng ngừa mọi loại ung thư, mọi người nên thực hiện những biện pháp đơn giản hỗ trợ phòng ngừa ung thư đại trực tràng như sau:

  • Thường xuyên tập thể dục và duy trì cân nặng.  
  • Ăn ít thịt đỏ và tăng cường tiêu thụ trái cây cùng rau xanh.  
  • Tránh xa thuốc lá. 
Cách phòng ngừa mắc bệnh tốt nhất là tránh xa thuốc lá.
Cách phòng ngừa mắc bệnh tốt nhất là tránh xa thuốc lá.

Khám sàng lọc đóng vai trò rất quan trọng trong việc phát hiện sớm bệnh. Theo khuyến nghị của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, những người trong độ tuổi từ 45 đến 75 nên thực hiện xét nghiệm sàng lọc định kỳ nếu họ có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng ở mức độ trung bình (có nghĩa là những người không có bất kỳ triệu chứng nào và không có thành viên nào trong gia đình từng mắc polyp đại trực tràng, ung thư hoặc các bệnh viêm ruột).

Quy trình kiểm tra sàng lọc cho ung thư đại trực tràng bao gồm các bước sau:

  • Xét nghiệm máu trong phân hàng năm.
  • Xét nghiệm DNA phân 3 năm một lần.
  • Soi đại tràng sigma mỗi 5 năm một lần.
  • Chụp CT 5 năm một lần.
  • Nội soi đại tràng 10 năm một lần.

Mọi người có thể cần thực hiện khám sàng lọc sớm hơn và kiểm tra định kỳ thường xuyên hơn nếu người khám có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ liên quan đến ung thư đại trực tràng. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Nguồn tham khảo: webmd.com

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe